CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
976 1.009284.000.00.00.H62 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
977 2.000515.000.00.00.H62 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
978 2.002047.000.00.00.H62 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
979 1.008915.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
980 2.001716.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
981 1.002010.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
982 1.002032.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
983 1.002055.000.00.00.H62 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật sư
984 1.002079.000.00.00.H62 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư
985 1.002099.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
986 1.002153.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
987 1.002181.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
988 1.002198.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
989 1.002218.000.00.00.H62 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
990 1.002234.000.00.00.H62 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư