CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
916 2.000908.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
917 2.000942.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Sở Tư pháp Chứng thực
918 1.001071.000.00.00.H62 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
919 1.001125.000.00.00.H62 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng
920 1.001153.000.00.00.H62 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
921 1.001438.000.00.00.H62 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
922 1.001446.000.00.00.H62 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
923 1.001647.000.00.00.H62 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
924 1.001665.000.00.00.H62 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
925 1.001688.000.00.00.H62 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
926 1.001721.000.00.00.H62 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
927 1.001756.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
928 1.001799.000.00.00.H62 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
929 1.001877.000.00.00.H62 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
930 1.003118.000.00.00.H62 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng