CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
901 2.001895.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
902 2.002036.000.00.00.H62 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
903 2.002038.000.00.00.H62 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
904 2.002039.000.00.00.H62 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
905 2.001225.000.00.00.H62 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
906 2.001258.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
907 2.001333.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
908 2.001807.000.00.00.H62 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
909 2.001815.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
910 2.002139.000.00.00.H62 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
911 2.001247.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
912 2.001395.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
913 2.002191.000.00.00.H62 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
914 2.002192.000.00.00.H62 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
915 2.002193.000.00.00.H62 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước