CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2081 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
676 2.000456.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
677 2.002167.000.00.00.H62 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
678 1.000766.000.00.00.H62 Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
679 1.001550.000.00.00.H62 Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
680 1.001818.000.00.00.H62 Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
681 1.001832.000.00.00.H62 Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
682 1.001843.000.00.00.H62 Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cử trú hợp pháp tại Việt Nam Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
683 1.001854.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được xóa án tích Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
684 2.000713.000.00.00.H62 Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
685 1.010194.000.00.00.H62 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
686 1.010195.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
687 1.010196.000.00.00.H62 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
688 1.004346.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
689 1.004363.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
690 1.004493.000.00.00.H62 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật