CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
601 2.002313.000.00.00.H62 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
602 2.002314.000.00.00.H62 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
603 1.012268.000.00.00.H62 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
604 2.000465.000.00.00.H62 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
605 1.005384.000.00.00.H62 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
606 1.005385.000.00.00.H62 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
607 1.005394.000.00.00.H62 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
608 1.012299.000.00.00.H62 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
609 1.012300.000.00.00.H62 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
610 1.012301.000.00.00.H62 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
611 2.002156.000.00.00.H62 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
612 2.002157.000.00.00.H62 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
613 1.003999.000.00.00.H62 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
614 2.001683.000.00.00.H62 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
615 2.001717.000.00.00.H62 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên