CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2090 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2041 1.011262.000.00.00.H62 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
2042 1.011263.000.00.00.H62 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
2043 1.012444 Chính sách hỗ trợ di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu vực không được phép chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Cấp Quận/huyện Chăn nuôi
2044 3.000159.000.00.00.H62 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
2045 3.000250.000.00.00.H62 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thá Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
2046 1.011471.000.00.00.H62 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
2047 1.012531.000.00.00.H62 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
2048 1.010091.000.00.00.H62 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
2049 1.010092.000.00.00.H62 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
2050 1.008603.000.00.00.H62 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
2051 1.004269.000.00.00.H62 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2052 1.012303 “Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) Cấp Quận/huyện Đất đai
2053 1.012304 “Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ)” Cấp Quận/huyện Đất đai
2054 1.012305 “Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất” ghép, gộp “Thủ tục “Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ)” Cấp Quận/huyện Đất đai
2055 1.012306 “Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu” ghép, gộp “Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” Cấp Quận/huyện Đất đai