CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2139 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1771 1.007933.000.00.00.H62 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật
1772 1.008128.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Chăn nuôi
1773 1.009478.000.00.00.H62 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khoa học, Công nghệ và Môi trường
1774 1.003397.000.00.00.H62 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1775 1.004815.000.00.00.H62 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1776 1.007916.000.00.00.H62 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1777 1.011470.000.00.00.H62 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1778 1.000045.000.00.00.H62 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1779 1.012692.000.00.00.H62 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1780 3.000152.000.00.00.H62 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1781 2.001827.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1782 1.001686.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1783 1.002338.000.00.00.H62 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1784 2.001064.000.00.00.H62 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1785 2.002132.000.00.00.H62 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y