CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1666 1.000831.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
1667 1.000903.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
1668 1.000933.000.00.00.H62 Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa
1669 2.000440.000.00.00.H62 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa
1670 1.000954.000.00.00.H62 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa
1671 1.001120.000.00.00.H62 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa
1672 1.003622.000.00.00.H62 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa
1673 1.003635.000.00.00.H62 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
1674 1.003645.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
1675 1.004646.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Cấp Quận/huyện Văn hóa
1676 1.004622.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa
1677 1.004634.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa
1678 1.004644.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Cấp Quận/huyện Văn hóa
1679 1.004648.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận lần đầu Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa
1680 2.002304 Thủ tục hỗ trợ chi phí hỏa táng trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Cấp Quận/huyện Văn hóa