CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1501 1.000893.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1502 1.000894.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1503 1.001022.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1504 1.001193.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1505 1.001669.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1506 1.001695.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1507 1.001766.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1508 1.003583.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1509 1.004746.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1510 1.004772.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1511 1.004837.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1512 1.004845.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1513 1.004859.000.00.00.H62 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1514 1.004873.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1515 1.004884.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch