1 |
1.001077.000.00.00.H62 |
|
Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
2 |
1.001086.000.00.00.H62 |
|
Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
3 |
1.009566.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu
|
Sở Y tế |
Mỹ phẩm |
|
4 |
1.003958.000.00.00.H62 |
|
Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Y tế Dự phòng |
|
5 |
1.003800.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
6 |
1.003824.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
7 |
1.002425.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Y tế |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
|
8 |
1.003108.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
Sở Y tế |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
|
9 |
1.003332.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
Sở Y tế |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
|
10 |
1.003348.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
Sở Y tế |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
|
11 |
1.001893.000.00.00.H62 |
|
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc
|
Sở Y tế |
Dược phẩm |
|
12 |
1.002235.000.00.00.H62 |
|
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT
|
Sở Y tế |
Dược phẩm |
|
13 |
1.002292.000.00.00.H62 |
|
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
Sở Y tế |
Dược phẩm |
|
14 |
1.002339.000.00.00.H62 |
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại
|
Sở Y tế |
Dược phẩm |
|
15 |
1.002399.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Dược phẩm |
|