1 |
1.009976.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
|
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
|
2 |
1.009977.000.00.00.H62 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
|
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
|
3 |
1.009978.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
|
4 |
1.009979.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
|
5 |
1.009980.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
|
6 |
1.009981.000.00.00.H62 |
|
Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
|
7 |
1.009991.000.00.00.H62 |
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
|
8 |
1.009794.000.00.00.H62 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) (Thay thế thủ tục tại Quyết định số 833/QĐ-BXD ngày 29/8/2016 của Bộ Xây dựng)
|
Sở Xây dựng |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
9 |
1.002572.000.00.00.H62 |
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
|
10 |
1.002625.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
|
11 |
1.006876.000.00.00.H62 |
|
Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
|
12 |
1.007748.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
|
13 |
1.007750.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
|
14 |
1.007763.000.00.00.H62 |
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
|
15 |
1.007764.000.00.00.H62 |
|
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
|