1 |
1.001216.000.00.00.H62 |
|
Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh
|
Sở Tư pháp |
Giám định tư pháp |
|
2 |
1.003976.000.00.00.H62 |
|
Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng
|
Sở Tư pháp |
Nuôi con nuôi |
|
3 |
1.008938 |
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài
|
Sở Tư pháp |
Hộ tịch |
|
4 |
2.000908.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Sở Tư pháp |
Chứng thực |
|
5 |
2.000942.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Sở Tư pháp |
Chứng thực |
|
6 |
1.011441.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đấ
|
Sở Tư pháp |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
7 |
1.011442.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký
|
Sở Tư pháp |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
8 |
1.011443.000.00.00.H62 |
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tư pháp |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
9 |
1.011444.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tư pháp |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
10 |
1.011445.000.00.00.H62 |
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất
|
Sở Tư pháp |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
11 |
1.001122.000.00.00.H62 |
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh
|
Sở Tư pháp |
Giám định tư pháp |
|
12 |
2.002363.000.00.00.H62 |
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Sở Tư pháp |
Nuôi con nuôi |
|