CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 29 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.008603.000.00.00.H62 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Chính sách Thuế
2 1.010728.000.00.00.H62 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
3 1.010729.000.00.00.H62 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
4 1.000943.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
5 1.000970.000.00.00.H62 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
6 1.000987.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
7 1.008675.000.00.00.H62 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
8 1.008682.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
9 1.001740.000.00.00.H62 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
10 1.004122.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
11 1.004253.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
12 1.004283.000.00.00.H62 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
13 2.001738.000.00.00.H62 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
14 2.001770.000.00.00.H62 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
15 2.001850.000.00.00.H62 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước