1 |
1.008603.000.00.00.H62 |
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Chính sách Thuế |
|
2 |
1.010728.000.00.00.H62 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Môi trường |
|
3 |
1.010729.000.00.00.H62 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Môi trường |
|
4 |
1.000943.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|
5 |
1.000970.000.00.00.H62 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|
6 |
1.000987.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|
7 |
1.008675.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Môi trường |
|
8 |
1.008682.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Môi trường |
|
9 |
1.001740.000.00.00.H62 |
|
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
10 |
1.004122.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
11 |
1.004253.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
12 |
1.004283.000.00.00.H62 |
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
13 |
2.001738.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
14 |
2.001770.000.00.00.H62 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
15 |
2.001850.000.00.00.H62 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|