1 |
1.010730.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Môi trường |
|
2 |
1.001980.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Đất đai |
|
3 |
1.003022.000.00.00.H62 |
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Đất đai |
|
4 |
1.004132.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
5 |
1.000824.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
6 |
1.004167.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
7 |
1.004179.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản đối với hồ chứa, đập dâng thuỷ lợi có lưu lượng khai thác dưới 2m3/giây và dung tích toàn bộ dưới 20 triệu m3, hoặc lưu lượng khai thác từ 2m3/giây trở lên và dung tích toàn bộ dưới 3 triệu m3, hoặc đối với công trình khai thác, sử dụng nước khác với lưu lượng khai thác dưới 5 m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ngày đêm; cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất bao gồm cả nuôi trồng thủy sản, kinh doanh, dịch vụ trên đất liền với lưu lượng dưới 1.000.000 m3 /ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
8 |
1.004211.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
9 |
1.004223.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
10 |
1.004228.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
11 |
1.004232.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Tài nguyên nước |
|
12 |
1.011444.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
13 |
1.011442.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
14 |
1.000045.000.00.00.H62 |
|
Xác nhận bảng kê lâm sản.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Lâm nghiệp |
|
15 |
1.012692.000.00.00.H62 |
|
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Lâm nghiệp |
|