1 |
1.000778.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
2 |
1.004083.000.00.00.H62 |
|
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
3 |
1.004135.000.00.00.H62 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
4 |
1.004264.000.00.00.H62 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác khoáng sản (đối với trường hợp Giấy phép khai thác khoáng sản đã được cấp trước ngày Nghị định số 203/2013/NĐ-CP có hiệu lực) (Cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
5 |
1.004343.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
6 |
1.004345.000.00.00.H62 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
7 |
1.004433.000.00.00.H62 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
8 |
1.004434.000.00.00.H62 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
9 |
1.004446.000.00.00.H62 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
10 |
1.004481.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
11 |
1.005408.000.00.00.H62 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
12 |
2.001777.000.00.00.H62 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
13 |
2.001781.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
14 |
2.001783.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|
15 |
2.001787.000.00.00.H62 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chất và khoáng sản |
|