CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 38 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.000778.000.00.00.H62 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
2 1.004083.000.00.00.H62 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
3 1.004135.000.00.00.H62 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
4 1.004264.000.00.00.H62 Tính tiền cấp quyền khai thác khoáng sản (đối với trường hợp Giấy phép khai thác khoáng sản đã được cấp trước ngày Nghị định số 203/2013/NĐ-CP có hiệu lực) (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
5 1.004343.000.00.00.H62 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
6 1.004345.000.00.00.H62 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
7 1.004433.000.00.00.H62 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
8 1.004434.000.00.00.H62 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
9 1.004446.000.00.00.H62 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
10 1.004481.000.00.00.H62 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
11 1.005408.000.00.00.H62 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
12 2.001777.000.00.00.H62 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
13 2.001781.000.00.00.H62 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
14 2.001783.000.00.00.H62 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
15 2.001787.000.00.00.H62 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản