1 |
1.011248 |
|
Hỗ trợ một số chi phí cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Việc làm |
|
2 |
1.007292 |
|
Hỗ trợ doanh nghiệp tuyển dụng lao động chất lượng cao là người Vĩnh Phúc
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
3 |
1.007294 |
|
Hỗ trợ doanh nghiệp tuyển dụng lao động là người Vĩnh Phúc và tiến hành đào tạo thành lao động chất lượng cao
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
4 |
1.007295 |
|
Hỗ trợ kinh phí cho người học cao đẳng, trung cấp, chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông + trung cấp theo Nghị quyết 42/2018/NQ-HĐND
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
5 |
1.001257.000.00.00.H62 |
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Người có công |
|
6 |
1.004964.000.00.00.H62 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Người có công |
|
7 |
1.005387.000.00.00.H62 |
|
Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi.
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Người có công |
|
8 |
2.001157.000.00.00.H62 |
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Người có công |
|
9 |
2.001396.000.00.00.H62 |
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Người có công |
|
10 |
2.002307.000.00.00.H62 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Người có công |
|
11 |
2.002308.000.00.00.H62 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Người có công |
|
12 |
1.000401.000.00.00.H62 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Việc làm |
|
13 |
1.001966.000.00.00.H62 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Việc làm |
|
14 |
1.001973.000.00.00.H62 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Việc làm |
|
15 |
1.001978.000.00.00.H62 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội |
Việc làm |
|