1 |
1.005210.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
2 |
2.002286.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
3 |
1.004993.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe)
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
4 |
1.002809.000.00.00.H62 |
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
5 |
1.001896.000.00.00.H62 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
6 |
1.004047.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
7 |
1.009451.000.00.00.H62 |
|
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
8 |
1.001001.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo
|
Sở Giao thông vận tải |
Đăng kiểm |
|
9 |
1.000583.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
10 |
1.000703.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
11 |
1.001023.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
12 |
1.001577.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
13 |
1.001826.000.00.00.H62 |
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
14 |
1.001919.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
15 |
1.001994.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|