1 |
1.003135.000.00.00.H62 |
|
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
2 |
1.002820.000.00.00.H62_1 |
|
Sát hạch lại giấy phép lái xe đối với người có giấy phép lái xe quá thời hạn sử dụng từ trên 03 tháng kể từ ngày hết hạn
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
3 |
1.007273 |
|
Thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn nhà nước có tổng mức đầu tư đến 5 tỷ đồng
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
4 |
1.007283 |
|
Thẩm định, phê duyệt điều chỉnh, bổ sung dự án đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn nhà nước có tổng mức đầu tư đến 5 tỷ đồng
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
5 |
1.009972.000.00.00.H62_1 |
|
Thẩm định điều chỉnh, bổ sung Dự án /BCKT-KT đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn Ngân sách nhà nước
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
6 |
1.009972.000.00.00.H62_2 |
|
Thẩm định Dự án đầu tư xây dựng/BCKT-KT đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn Ngân sách nhà nước
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
7 |
1.009972.000.00.00.H62_4 |
|
Thẩm định điều chỉnh Thiết kế cơ sở đối với dự án sử dụng vốn nhà nước ngoài ngân sách hoặc vốn khác. Thẩm định điều chỉnh thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và vốn nhà nước ngoài ngân sách
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
8 |
1.009973.000.00.00.H62_1 |
|
Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công công trình sử dụng vốn khác (công trình giao thông cấp III trở lên, công trình xây dựng có ảnh hưởng đến cảnh quan môi trường và an toàn của cộng đồng)
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
9 |
1.009973.000.00.00.H62_2 |
|
Thẩm định điều chỉnh thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và vốn nhà nước ngoài ngân sách
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
10 |
1.009973.000.00.00.H62_3 |
|
Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và vốn nhà nước ngoài ngân sách
|
Sở Giao thông vận tải |
Hoạt động xây dựng |
|
11 |
1.001035.000.00.00.H62 |
|
Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
12 |
1.001046.000.00.00.H62 |
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
13 |
1.001061.000.00.00.H62 |
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
14 |
1.001087.000.00.00.H62 |
|
Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
15 |
2.001919.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|