1 |
1.008722.000.00.00.H62 |
|
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
2 |
3.000181.000.00.00.H62 |
|
Tuyển sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
|
3 |
1.008723.000.00.00.H62 |
|
Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
4 |
1.000716.000.00.00.H62 |
|
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
5 |
1.000718.000.00.00.H62 |
|
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
6 |
1.000939.000.00.00.H62 |
|
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
7 |
1.001492.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
8 |
1.001493.000.00.00.H62 |
|
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
9 |
1.001496.000.00.00.H62 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
10 |
1.001497.000.00.00.H62 |
|
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
11 |
1.001499.000.00.00.H62 |
|
Phê duyệt liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
12 |
1.001088.000.00.00.H62 |
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
|
13 |
1.005070.000.00.00.H62 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
|
14 |
1.006388.000.00.00.H62 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
|
15 |
1.006389.000.00.00.H62 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
|