1 |
1.001495.000.00.00.H62 |
|
Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
2 |
1.006446.000.00.00.H62 |
|
Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
3 |
1.005067.000.00.00.H62 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
|
4 |
1.005074.000.00.00.H62 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
|
5 |
1.000181.000.00.00.H62 |
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
6 |
1.000280.000.00.00.H62 |
|
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
7 |
1.000288.000.00.00.H62 |
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
8 |
1.000691.000.00.00.H62 |
|
Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
9 |
1.004988.000.00.00.H62 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
10 |
1.004991.000.00.00.H62 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
11 |
1.004999.000.00.00.H62 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
12 |
1.005008.000.00.00.H62 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
13 |
1.005015.000.00.00.H62 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
14 |
1.005025.000.00.00.H62 |
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
15 |
1.005049.000.00.00.H62 |
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|