1 |
2.000693 |
|
Giải quyết hưởng chế độ thai sản (Thực hiện đối với trường hợp người lao động thôi việc trước thời điểm sinh con, nhận con, nhận nuôi con nuôi)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội |
|
2 |
1.002051.6 |
|
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế(Trường hợp cấp sổ BHXH, thẻ BHYT mới)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
3 |
1.001939 |
|
Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
4 |
1.002051.1 |
|
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế (Trường hợp tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí, tử tuất)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
5 |
1.002051.2 |
|
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế (Trường hợp vi phạm quy định của pháp luật về đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
6 |
1.001742 |
|
Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng (áp dụng đối với người làm trong lực lượng vũ trang)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội |
|
7 |
1.002051.3 |
|
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế ( Trường hợp điều chỉnh tăng tiền lương đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN )
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
8 |
2.000809 |
|
Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội |
|
9 |
1.002051.4 |
|
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế (Trường hợp xác nhận sổ BHXH)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
10 |
2.000762 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội |
|
11 |
1.002051.5 |
|
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế (Trường hợp hoàn trả do đóng trùng BHXH, BHTN)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
12 |
1.001521 |
|
Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội |
|
13 |
1.001656 |
|
Thanh toán trực tiếp chi phí khám bệnh, chữa bệnh BHYT
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
|
14 |
1.002759 |
|
Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế (Thực hiện đối với trường hợp cấp lại sổ bảo hiểm xã hội do mất, hỏng; cấp lại, đổi thẻ bảo hiểm y tế)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
|
15 |
1.001656.1 |
|
Thanh toán trực tiếp chi phí khám bệnh, chữa bệnh BHYT (Đối với trường hợp Cấp Giấy chứng nhận không cùng chi trả trong năm)
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
|