CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 69 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.004539.000.00.00.H62 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y tế Đào tạo và Nghiên cứu khoa học
2 1.001514.000.00.00.H62 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
3 1.001523.000.00.00.H62 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
4 1.009346.000.00.00.H62 Xét tặng giải thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng Sở Y tế Thi đua, khen thưởng
5 1.001138.000.00.00.H62 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
6 1.001907.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám, chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện trên địa bàn quản lý của Sở Y tế (trừ các bệnh viện thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
7 1.001987.000.00.00.H62 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
8 1.002037.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi địa điểm Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
9 1.002073.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
10 1.002162.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng xét nghiệm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
11 1.002182.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
12 1.002191.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
13 1.002215.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
14 1.002230.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
15 1.003746.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh