1 |
1.004539.000.00.00.H62 |
|
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố
|
Sở Y tế |
Đào tạo và Nghiên cứu khoa học |
|
2 |
1.001514.000.00.00.H62 |
|
Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Y tế |
Tổ chức cán bộ |
|
3 |
1.001523.000.00.00.H62 |
|
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Y tế |
Tổ chức cán bộ |
|
4 |
1.009346.000.00.00.H62 |
|
Xét tặng giải thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng
|
Sở Y tế |
Thi đua, khen thưởng |
|
5 |
1.001138.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
6 |
1.001907.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám, chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện trên địa bàn quản lý của Sở Y tế (trừ các bệnh viện thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
7 |
1.001987.000.00.00.H62 |
|
Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
8 |
1.002037.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi địa điểm
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
9 |
1.002073.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
10 |
1.002162.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng xét nghiệm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
11 |
1.002182.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
12 |
1.002191.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
13 |
1.002215.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
14 |
1.002230.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|
15 |
1.003746.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã
|
Sở Y tế |
Khám bệnh, chữa bệnh |
|