1 |
1.011647.000.00.00.H62 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
|
2 |
3.000198.000.00.00.H62 |
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
3 |
1.004346.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
4 |
1.004363.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
5 |
1.004493.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
6 |
1.007931.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
7 |
1.007932.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
8 |
1.007933.000.00.00.H62 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
9 |
1.008127.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi |
|
10 |
1.008128.000.00.00.H62 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi |
|
11 |
1.008129.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi |
|
12 |
1.003695.000.00.00.H62 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
13 |
1.003712.000.00.00.H62 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
14 |
1.003727.000.00.00.H62 |
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
15 |
1.000047.000.00.00.H62 |
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|