1 |
1.003486.000.00.00.H62 |
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
2 |
1.003524.000.00.00.H62 |
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
3 |
1.000084.000.00.00.H62 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
4 |
2.001241.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
5 |
2.001838.000.00.00.H62 |
|
Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
6 |
1.004359.000.00.00.H62 |
|
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy sản |
|
7 |
1.004913.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy sản |
|
8 |
1.011999.000.00.00.H62 |
|
Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt |
|