1 |
1.003999.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Công tác thanh niên |
|
2 |
2.001683.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Công tác thanh niên |
|
3 |
2.001717.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Công tác thanh niên |
|
4 |
1.000681.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đối ngoại
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
5 |
1.000898.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
6 |
1.000924.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
7 |
1.000934.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
8 |
2.000287.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
9 |
2.000418.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cho gia đình
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
10 |
2.000422.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đột xuất
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
11 |
2.000437.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
12 |
2.000449.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng |
|
13 |
1.003503.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội
|
Sở Nội vụ |
Tổ chức phi chính phủ |
|
14 |
1.003621.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Tổ chức phi chính phủ |
|
15 |
1.003822.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Tổ chức phi chính phủ |
|