CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 29 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.012268.000.00.00.H62 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
2 2.000465.000.00.00.H62 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
3 1.005384.000.00.00.H62 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
4 1.005385.000.00.00.H62 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
5 1.005394.000.00.00.H62 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
6 1.012299.000.00.00.H62 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
7 1.012300.000.00.00.H62 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
8 1.012301.000.00.00.H62 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
9 2.002156.000.00.00.H62 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
10 2.002157.000.00.00.H62 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
11 1.009331.000.00.00.H62 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
12 1.009332.000.00.00.H62 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
13 1.009333.000.00.00.H62 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
14 1.009339.000.00.00.H62 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
15 1.009340.000.00.00.H62 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế