1 |
1.005076.000.00.00.H62 |
|
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Dân tộc |
|
2 |
1.005079.000.00.00.H62 |
|
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Dân tộc |
|
3 |
1.005081.000.00.00.H62 |
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Dân tộc |
|
4 |
1.005084.000.00.00.H62 |
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Dân tộc |
|
5 |
2.000011.000.00.00.H62 |
|
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
6 |
1.003734.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
7 |
2.001806.000.00.00.H62 |
|
Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
8 |
1.000259.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
9 |
1.005069.000.00.00.H62 |
|
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
10 |
1.005073.000.00.00.H62 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
11 |
1.005082.000.00.00.H62 |
|
Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
12 |
1.005087.000.00.00.H62 |
|
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
13 |
1.005088.000.00.00.H62 |
|
Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
14 |
1.005354.000.00.00.H62 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
15 |
2.001988.000.00.00.H62 |
|
Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|