Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ

Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 1651 1651 1480 0 100 %
Hoạt động xây dựng 406 406 388 0 100 %
Bảo trợ xã hội 295 295 293 0 100 %
Hộ tịch 190 190 160 0 100 %
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 142 142 142 0 100 %
Chứng thực 86 86 78 0 100 %
Giáo dục Trung học 48 48 48 0 100 %
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 44 44 41 0 100 %
Đất đai 41 41 36 0 100 %
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 21 21 18 0 100 %
Trẻ em 12 12 12 0 100 %
Thi đua - khen thưởng 10 9 9 1 90 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 9 9 8 0 100 %
Người có công 9 9 9 0 100 %
Môi trường 9 9 9 0 100 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 7 7 7 0 100 %
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử 5 5 3 0 100 %
Kinh doanh khí 1 1 1 0 100 %