Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1846 |
1846 |
1652 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
443 |
443 |
424 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
312 |
312 |
310 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
215 |
215 |
182 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
163 |
163 |
163 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
95 |
95 |
83 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
52 |
52 |
49 |
0 |
100 % |
Giáo dục Trung học |
50 |
50 |
50 |
0 |
100 % |
Đất đai |
41 |
41 |
36 |
0 |
100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
23 |
23 |
20 |
0 |
100 % |
Trẻ em |
14 |
14 |
14 |
0 |
100 % |
Người có công |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Môi trường |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Thi đua - khen thưởng |
10 |
9 |
9 |
1 |
90 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
9 |
9 |
8 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
8 |
8 |
6 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |