Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ

Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 2510 2510 2250 0 100 %
Hoạt động xây dựng 536 536 514 0 100 %
Bảo trợ xã hội 389 389 384 0 100 %
Hộ tịch 324 322 262 2 99.4 %
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 189 189 189 0 100 %
Chứng thực 147 145 126 2 98.6 %
Đất đai 103 99 78 4 96.1 %
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 79 79 76 0 100 %
Giáo dục Trung học 54 54 54 0 100 %
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 34 34 31 0 100 %
Môi trường 23 23 22 0 100 %
Thi đua - khen thưởng 20 19 19 1 95 %
Trẻ em 16 16 16 0 100 %
Người có công 15 15 15 0 100 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 14 14 14 0 100 %
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử 11 11 8 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 10 10 9 0 100 %
Kinh doanh khí 4 4 3 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) 3 3 3 0 100 %
Tôn giáo Chính phủ 1 1 1 0 100 %