Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ

Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 1482 1480 1412 2 99.9 %
Hoạt động xây dựng 439 436 427 3 99.3 %
Chứng thực 237 233 223 4 98.3 %
Hộ tịch 193 189 146 4 97.9 %
Đất đai 136 128 128 8 94.1 %
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 42 40 37 2 95.2 %
Bảo trợ xã hội 37 37 36 0 100 %
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 35 30 19 5 85.7 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 13 13 12 0 100 %
Giáo dục Trung học 9 9 7 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 9 9 8 0 100 %
Môi trường 8 8 8 0 100 %
Kinh doanh khí 6 6 5 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) 2 2 2 0 100 %
Giáo dục Mầm non 1 0 0 1 0 %