STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.51-240524-0022 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG MINH TÂN | Bộ phận TN và TKQ |
2 | H62.51-241001-0021 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ |