STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.51-241127-0012 | 27/11/2024 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỂ | Bộ phận TN và TKQ |
2 | H62.51-241203-0013 | 03/12/2024 | 03/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN DƯỠNG | Bộ phận TN và TKQ |
3 | H62.51-241121-0015 | 21/11/2024 | 27/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ | Bộ phận TN và TKQ |
4 | H62.51-241202-0003 | 02/12/2024 | 09/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ NGỌC ANH | Bộ phận TN và TKQ |
5 | H62.51-241126-0026 | 26/11/2024 | 07/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG HOA SƠN | Bộ phận TN và TKQ |
6 | H62.51-241105-0021 | 05/11/2024 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM CHÍ ĐẢNG | Bộ phận TN và TKQ |
7 | H62.51-241118-0036 | 18/11/2024 | 22/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐỖ HÙNG SƠN | Bộ phận TN và TKQ |
8 | H62.51-241129-0014 | 29/11/2024 | 30/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | THANG QUỐC TẠO | Bộ phận TN và TKQ |
9 | H62.51-241125-0005 | 25/11/2024 | 20/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG THỊ HOA | Bộ phận TN và TKQ |
10 | H62.51-241119-0016 | 19/11/2024 | 14/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ |
11 | H62.51-241110-0002 | 11/11/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆP | Bộ phận TN và TKQ |
12 | H62.51-250307-0018 | 07/03/2025 | 09/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | Bộ phận TN và TKQ |
13 | H62.51-250122-0035 | 22/01/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ BÌNH | Bộ phận TN và TKQ |
14 | H62.51-250310-0057 | 11/03/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐANG | Bộ phận TN và TKQ |
15 | H62.51-250121-0016 | 21/01/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ |
16 | H62.51-250121-0014 | 21/01/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ |
17 | H62.51-250121-0011 | 21/01/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ VINH | Bộ phận TN và TKQ |
18 | H62.51-250210-0022 | 11/02/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THANH GIANG | Bộ phận TN và TKQ |
19 | H62.51-250211-0022 | 11/02/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | Bộ phận TN và TKQ |
20 | H62.51-250228-0025 | 28/02/2025 | 06/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ SƠN HOÀ | Bộ phận TN và TKQ |
21 | H62.51-250311-0051 | 11/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | Bộ phận TN và TKQ |
22 | H62.51-250121-0022 | 21/01/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ |
23 | H62.51-250122-0019 | 22/01/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN và TKQ |
24 | H62.51-250227-0042 | 28/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỎA | Bộ phận TN và TKQ |
25 | H62.51-250311-0049 | 11/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | Bộ phận TN và TKQ |
26 | H62.51-250307-0028 | 07/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ |
27 | H62.51-250310-0033 | 10/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN TÂN | Bộ phận TN và TKQ |
28 | H62.51-250214-0010 | 14/02/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HẰNG | Bộ phận TN và TKQ |
29 | H62.51-250207-0001 | 07/02/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Bộ phận TN và TKQ |
30 | H62.51-250210-0024 | 11/02/2025 | 16/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC VINH | Bộ phận TN và TKQ |
31 | H62.51-250213-0018 | 13/02/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ YÊN | Bộ phận TN và TKQ |
32 | H62.51-250120-0012 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | Bộ phận TN và TKQ |
33 | H62.51-250122-0004 | 22/01/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỈNH | Bộ phận TN và TKQ |
34 | H62.51-250217-0025 | 17/02/2025 | 07/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ |
35 | H62.51-250225-0006 | 25/02/2025 | 07/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | Bộ phận TN và TKQ |
36 | H62.51-250307-0019 | 07/03/2025 | 09/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | Bộ phận TN và TKQ |
37 | H62.51-250122-0038 | 22/01/2025 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN và TKQ |
38 | H62.51-250228-0016 | 28/02/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | Bộ phận TN và TKQ |
39 | H62.51-250212-0035 | 12/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ANH TUÂN | Bộ phận TN và TKQ |
40 | H62.51-241210-0013 | 10/12/2024 | 16/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | Bộ phận TN và TKQ |
41 | H62.51-241223-0017 | 24/12/2024 | 29/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN và TKQ |
42 | H62.51-241224-0010 | 24/12/2024 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG MINH HOÀNG | Bộ phận TN và TKQ |
43 | H62.51-241224-0006 | 24/12/2024 | 15/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ SÂM | Bộ phận TN và TKQ |
44 | H62.51-250106-0020 | 06/01/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ HÙNG | Bộ phận TN và TKQ |
45 | H62.51-241224-0024 | 24/12/2024 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận TN và TKQ |
46 | H62.51-250109-0001 | 09/01/2025 | 05/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH GIANG | Bộ phận TN và TKQ |
47 | H62.51-241224-0025 | 24/12/2024 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận TN và TKQ |
48 | H62.51-250106-0026 | 07/01/2025 | 08/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ LỘC | Bộ phận TN và TKQ |
49 | H62.51-250107-0016 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN TIẾN | Bộ phận TN và TKQ |
50 | H62.51-250114-0031 | 15/01/2025 | 14/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận TN và TKQ |
51 | H62.51-250108-0017 | 08/01/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | Bộ phận TN và TKQ |
52 | H62.51-250103-0007 | 06/01/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | Bộ phận TN và TKQ |
53 | H62.51-241213-0013 | 16/12/2024 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN và TKQ |
54 | H62.51-241219-0052 | 20/12/2024 | 22/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ |
55 | H62.51-241210-0021 | 10/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI THỊ HẢI YẾN | Bộ phận TN và TKQ |
56 | H62.51-241223-0029 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ THỊNH | Bộ phận TN và TKQ |
57 | H62.51-241230-0017 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Bộ phận TN và TKQ |
58 | H62.51-250108-0033 | 08/01/2025 | 13/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN THÔNG | Bộ phận TN và TKQ |
59 | H62.51-250109-0010 | 09/01/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | Bộ phận TN và TKQ |
60 | H62.51-241231-0004 | 31/12/2024 | 13/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MAI | Bộ phận TN và TKQ |
61 | H62.51-241205-0048 | 06/12/2024 | 07/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN và TKQ |
62 | H62.51-241206-0007 | 06/12/2024 | 15/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN XUÂN HUYNH | Bộ phận TN và TKQ |
63 | H62.51-241220-0004 | 20/12/2024 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HOA | Bộ phận TN và TKQ |
64 | H62.51-241209-0018 | 09/12/2024 | 15/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN THÔNG | Bộ phận TN và TKQ |
65 | H62.51-241219-0041 | 19/12/2024 | 20/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG QUANG PHI | Bộ phận TN và TKQ |
66 | H62.51-250115-0023 | 16/01/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẠI VĂN THẮNG | Bộ phận TN và TKQ |
67 | H62.51-241223-0015 | 24/12/2024 | 20/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HƯỚNG XUÂN QUANG | Bộ phận TN và TKQ |
68 | H62.51-250116-0011 | 16/01/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHUNG THÀNH | Bộ phận TN và TKQ |
69 | H62.51-241225-0007 | 25/12/2024 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYEN HUNG CUONG | Bộ phận TN và TKQ |
70 | H62.51-241224-0026 | 24/12/2024 | 08/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận TN và TKQ |
71 | H62.51-250106-0025 | 07/01/2025 | 12/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN và TKQ |
72 | H62.51-250116-0030 | 17/01/2025 | 28/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CHANG | Bộ phận TN và TKQ |
73 | H62.51-241219-0030 | 19/12/2024 | 18/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ĐỨC KIỂM | Bộ phận TN và TKQ |
74 | H62.51-250110-0013 | 10/01/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LỰC | Bộ phận TN và TKQ |
75 | H62.51-241230-0015 | 30/12/2024 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TUẤN ANH | Bộ phận TN và TKQ |
76 | H62.51-250117-0010 | 17/01/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯ | Bộ phận TN và TKQ |
77 | H62.51-250116-0004 | 16/01/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC | Bộ phận TN và TKQ |
78 | H62.51-241230-0013 | 30/12/2024 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN NGỌ | Bộ phận TN và TKQ |
79 | H62.51-241206-0003 | 06/12/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN HAI | Bộ phận TN và TKQ |
80 | H62.51-241210-0036 | 11/12/2024 | 16/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | Bộ phận TN và TKQ |
81 | H62.51-241213-0012 | 16/12/2024 | 18/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | Bộ phận TN và TKQ |
82 | H62.51-241230-0014 | 30/12/2024 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN BỆ | Bộ phận TN và TKQ |
83 | H62.51-241209-0025 | 10/12/2024 | 10/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN LONG | Bộ phận TN và TKQ |
84 | H62.51-241222-0003 | 23/12/2024 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận TN và TKQ |
85 | H62.51-241230-0023 | 30/12/2024 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU TRANG | Bộ phận TN và TKQ |
86 | H62.51-241229-0004 | 30/12/2024 | 21/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN SỸ | Bộ phận TN và TKQ |
87 | H62.51-250116-0024 | 16/01/2025 | 20/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHẮC LONG | Bộ phận TN và TKQ |
88 | H62.51-250109-0015 | 09/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ĐỨC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ |
89 | H62.51-241230-0012 | 30/12/2024 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN NGỌ | Bộ phận TN và TKQ |
90 | H62.51-241204-0009 | 05/12/2024 | 25/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | Bộ phận TN và TKQ |
91 | H62.51-241205-0041 | 05/12/2024 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LẬP | Bộ phận TN và TKQ |
92 | H62.51-241206-0001 | 06/12/2024 | 09/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÍ THỊ THOA | Bộ phận TN và TKQ |
93 | H62.51-241210-0030 | 10/12/2024 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VĂN XUÂN ĐOAN | Bộ phận TN và TKQ |
94 | H62.51-241211-0023 | 12/12/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận TN và TKQ |
95 | H62.51-250108-0025 | 08/01/2025 | 27/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM TRƯỜNG MINH | Bộ phận TN và TKQ |
96 | H62.51-250115-0011 | 15/01/2025 | 08/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | Bộ phận TN và TKQ |
97 | H62.51-241230-0003 | 31/12/2024 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận TN và TKQ |
98 | H62.51-250107-0020 | 08/01/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN TRỢ | Bộ phận TN và TKQ |
99 | H62.51-250108-0005 | 08/01/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN KHOAN | Bộ phận TN và TKQ |
100 | H62.51-241212-0043 | 13/12/2024 | 27/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | Bộ phận TN và TKQ |
101 | H62.51-241206-0019 | 09/12/2024 | 08/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VINH NGÔN | Bộ phận TN và TKQ |
102 | H62.51-241225-0022 | 25/12/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Bộ phận TN và TKQ |
103 | H62.51-241224-0009 | 24/12/2024 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG QUANG MINH | Bộ phận TN và TKQ |
104 | H62.51-241230-0006 | 31/12/2024 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | Bộ phận TN và TKQ |
105 | H62.51-241223-0003 | 23/12/2024 | 08/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | Bộ phận TN và TKQ |
106 | H62.51-241224-0020 | 24/12/2024 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO | Bộ phận TN và TKQ |
107 | H62.51-250115-0027 | 16/01/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | Bộ phận TN và TKQ |
108 | H62.51-241219-0051 | 20/12/2024 | 22/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ |
109 | H62.51-241226-0025 | 26/12/2024 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN và TKQ |
110 | H62.51-241226-0016 | 26/12/2024 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU THỊ THU THANH | Bộ phận TN và TKQ |
111 | H62.51-241227-0006 | 27/12/2024 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG QUANG HUY | Bộ phận TN và TKQ |
112 | H62.51-250102-0004 | 02/01/2025 | 27/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ CÚC | Bộ phận TN và TKQ |
113 | H62.51-241226-0028 | 27/12/2024 | 05/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ LUÂN | Bộ phận TN và TKQ |
114 | H62.51-241226-0002 | 26/12/2024 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG QUANG THÁI | Bộ phận TN và TKQ |
115 | H62.51-241229-0003 | 30/12/2024 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SỸ | Bộ phận TN và TKQ |
116 | H62.51-250108-0018 | 08/01/2025 | 11/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | QUẢNG VĂN HIỆU | Bộ phận TN và TKQ |
117 | H62.51-250114-0002 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | Bộ phận TN và TKQ |
118 | H62.51-241219-0031 | 19/12/2024 | 01/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI | Bộ phận TN và TKQ |
119 | H62.51-241218-0024 | 18/12/2024 | 16/02/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN | Bộ phận TN và TKQ |
120 | H62.51-241224-0027 | 24/12/2024 | 08/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận TN và TKQ |
121 | H62.51-241225-0004 | 25/12/2024 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN LAN HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ |
122 | H62.51-250324-0027 | 24/03/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN NHO | Bộ phận TN và TKQ |