STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.51-241127-0012 27/11/2024 04/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐỂ Bộ phận TN và TKQ
2 H62.51-241203-0013 03/12/2024 03/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN DƯỠNG Bộ phận TN và TKQ
3 H62.51-241121-0015 21/11/2024 27/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ Bộ phận TN và TKQ
4 H62.51-241202-0003 02/12/2024 09/01/2025 19/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ NGỌC ANH Bộ phận TN và TKQ
5 H62.51-241126-0026 26/11/2024 07/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG HOA SƠN Bộ phận TN và TKQ
6 H62.51-241105-0021 05/11/2024 08/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM CHÍ ĐẢNG Bộ phận TN và TKQ
7 H62.51-241118-0036 18/11/2024 22/01/2025 21/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ HÙNG SƠN Bộ phận TN và TKQ
8 H62.51-241129-0014 29/11/2024 30/12/2024 26/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
THANG QUỐC TẠO Bộ phận TN và TKQ
9 H62.51-241125-0005 25/11/2024 20/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHÙNG THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ
10 H62.51-241119-0016 19/11/2024 14/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ
11 H62.51-241110-0002 11/11/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆP Bộ phận TN và TKQ
12 H62.51-250307-0018 07/03/2025 09/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ Bộ phận TN và TKQ
13 H62.51-250122-0035 22/01/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH Bộ phận TN và TKQ
14 H62.51-250310-0057 11/03/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐANG Bộ phận TN và TKQ
15 H62.51-250121-0016 21/01/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ
16 H62.51-250121-0014 21/01/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ
17 H62.51-250121-0011 21/01/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ VINH Bộ phận TN và TKQ
18 H62.51-250210-0022 11/02/2025 18/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THANH GIANG Bộ phận TN và TKQ
19 H62.51-250211-0022 11/02/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH Bộ phận TN và TKQ
20 H62.51-250228-0025 28/02/2025 06/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ SƠN HOÀ Bộ phận TN và TKQ
21 H62.51-250311-0051 11/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ
22 H62.51-250121-0022 21/01/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ
23 H62.51-250122-0019 22/01/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ
24 H62.51-250227-0042 28/02/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỎA Bộ phận TN và TKQ
25 H62.51-250311-0049 11/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ
26 H62.51-250307-0028 07/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỜNG Bộ phận TN và TKQ
27 H62.51-250310-0033 10/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN TÂN Bộ phận TN và TKQ
28 H62.51-250214-0010 14/02/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ
29 H62.51-250207-0001 07/02/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỊNH Bộ phận TN và TKQ
30 H62.51-250210-0024 11/02/2025 16/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC VINH Bộ phận TN và TKQ
31 H62.51-250213-0018 13/02/2025 01/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ YÊN Bộ phận TN và TKQ
32 H62.51-250120-0012 21/01/2025 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ
33 H62.51-250122-0004 22/01/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BỈNH Bộ phận TN và TKQ
34 H62.51-250217-0025 17/02/2025 07/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ
35 H62.51-250225-0006 25/02/2025 07/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ Bộ phận TN và TKQ
36 H62.51-250307-0019 07/03/2025 09/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ Bộ phận TN và TKQ
37 H62.51-250122-0038 22/01/2025 20/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN và TKQ
38 H62.51-250228-0016 28/02/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG Bộ phận TN và TKQ
39 H62.51-250212-0035 12/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ANH TUÂN Bộ phận TN và TKQ
40 H62.51-241210-0013 10/12/2024 16/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận TN và TKQ
41 H62.51-241223-0017 24/12/2024 29/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ
42 H62.51-241224-0010 24/12/2024 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG MINH HOÀNG Bộ phận TN và TKQ
43 H62.51-241224-0006 24/12/2024 15/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ SÂM Bộ phận TN và TKQ
44 H62.51-250106-0020 06/01/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ HÙNG Bộ phận TN và TKQ
45 H62.51-241224-0024 24/12/2024 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN và TKQ
46 H62.51-250109-0001 09/01/2025 05/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH GIANG Bộ phận TN và TKQ
47 H62.51-241224-0025 24/12/2024 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN và TKQ
48 H62.51-250106-0026 07/01/2025 08/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ LỘC Bộ phận TN và TKQ
49 H62.51-250107-0016 08/01/2025 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ
50 H62.51-250114-0031 15/01/2025 14/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ
51 H62.51-250108-0017 08/01/2025 11/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Bộ phận TN và TKQ
52 H62.51-250103-0007 06/01/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ Bộ phận TN và TKQ
53 H62.51-241213-0013 16/12/2024 09/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ
54 H62.51-241219-0052 20/12/2024 22/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ
55 H62.51-241210-0021 10/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ
56 H62.51-241223-0029 24/12/2024 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ THỊNH Bộ phận TN và TKQ
57 H62.51-241230-0017 30/12/2024 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Bộ phận TN và TKQ
58 H62.51-250108-0033 08/01/2025 13/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VĂN THÔNG Bộ phận TN và TKQ
59 H62.51-250109-0010 09/01/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ
60 H62.51-241231-0004 31/12/2024 13/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MAI Bộ phận TN và TKQ
61 H62.51-241205-0048 06/12/2024 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ
62 H62.51-241206-0007 06/12/2024 15/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN XUÂN HUYNH Bộ phận TN và TKQ
63 H62.51-241220-0004 20/12/2024 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ
64 H62.51-241209-0018 09/12/2024 15/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG VĂN THÔNG Bộ phận TN và TKQ
65 H62.51-241219-0041 19/12/2024 20/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG QUANG PHI Bộ phận TN và TKQ
66 H62.51-250115-0023 16/01/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẠI VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ
67 H62.51-241223-0015 24/12/2024 20/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HƯỚNG XUÂN QUANG Bộ phận TN và TKQ
68 H62.51-250116-0011 16/01/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHUNG THÀNH Bộ phận TN và TKQ
69 H62.51-241225-0007 25/12/2024 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYEN HUNG CUONG Bộ phận TN và TKQ
70 H62.51-241224-0026 24/12/2024 08/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN và TKQ
71 H62.51-250106-0025 07/01/2025 12/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI Bộ phận TN và TKQ
72 H62.51-250116-0030 17/01/2025 28/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THU CHANG Bộ phận TN và TKQ
73 H62.51-241219-0030 19/12/2024 18/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐỨC KIỂM Bộ phận TN và TKQ
74 H62.51-250110-0013 10/01/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN LỰC Bộ phận TN và TKQ
75 H62.51-241230-0015 30/12/2024 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ
76 H62.51-250117-0010 17/01/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯ Bộ phận TN và TKQ
77 H62.51-250116-0004 16/01/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ
78 H62.51-241230-0013 30/12/2024 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN NGỌ Bộ phận TN và TKQ
79 H62.51-241206-0003 06/12/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN HAI Bộ phận TN và TKQ
80 H62.51-241210-0036 11/12/2024 16/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Bộ phận TN và TKQ
81 H62.51-241213-0012 16/12/2024 18/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ
82 H62.51-241230-0014 30/12/2024 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN BỆ Bộ phận TN và TKQ
83 H62.51-241209-0025 10/12/2024 10/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ
84 H62.51-241222-0003 23/12/2024 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN và TKQ
85 H62.51-241230-0023 30/12/2024 20/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU TRANG Bộ phận TN và TKQ
86 H62.51-241229-0004 30/12/2024 21/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN SỸ Bộ phận TN và TKQ
87 H62.51-250116-0024 16/01/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHẮC LONG Bộ phận TN và TKQ
88 H62.51-250109-0015 09/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐỨC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ
89 H62.51-241230-0012 30/12/2024 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG XUÂN NGỌ Bộ phận TN và TKQ
90 H62.51-241204-0009 05/12/2024 25/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ
91 H62.51-241205-0041 05/12/2024 06/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LẬP Bộ phận TN và TKQ
92 H62.51-241206-0001 06/12/2024 09/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHÍ THỊ THOA Bộ phận TN và TKQ
93 H62.51-241210-0030 10/12/2024 10/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN XUÂN ĐOAN Bộ phận TN và TKQ
94 H62.51-241211-0023 12/12/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG VÂN Bộ phận TN và TKQ
95 H62.51-250108-0025 08/01/2025 27/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM TRƯỜNG MINH Bộ phận TN và TKQ
96 H62.51-250115-0011 15/01/2025 08/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU TRANG Bộ phận TN và TKQ
97 H62.51-241230-0003 31/12/2024 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN và TKQ
98 H62.51-250107-0020 08/01/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TRỢ Bộ phận TN và TKQ
99 H62.51-250108-0005 08/01/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN KHOAN Bộ phận TN và TKQ
100 H62.51-241212-0043 13/12/2024 27/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THU HÀ Bộ phận TN và TKQ
101 H62.51-241206-0019 09/12/2024 08/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VINH NGÔN Bộ phận TN và TKQ
102 H62.51-241225-0022 25/12/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ
103 H62.51-241224-0009 24/12/2024 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG QUANG MINH Bộ phận TN và TKQ
104 H62.51-241230-0006 31/12/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA Bộ phận TN và TKQ
105 H62.51-241223-0003 23/12/2024 08/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ
106 H62.51-241224-0020 24/12/2024 06/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ
107 H62.51-250115-0027 16/01/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM Bộ phận TN và TKQ
108 H62.51-241219-0051 20/12/2024 22/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ
109 H62.51-241226-0025 26/12/2024 07/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ
110 H62.51-241226-0016 26/12/2024 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ THU THANH Bộ phận TN và TKQ
111 H62.51-241227-0006 27/12/2024 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG QUANG HUY Bộ phận TN và TKQ
112 H62.51-250102-0004 02/01/2025 27/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ CÚC Bộ phận TN và TKQ
113 H62.51-241226-0028 27/12/2024 05/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THỊ LUÂN Bộ phận TN và TKQ
114 H62.51-241226-0002 26/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG QUANG THÁI Bộ phận TN và TKQ
115 H62.51-241229-0003 30/12/2024 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN SỸ Bộ phận TN và TKQ
116 H62.51-250108-0018 08/01/2025 11/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
QUẢNG VĂN HIỆU Bộ phận TN và TKQ
117 H62.51-250114-0002 15/01/2025 23/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận TN và TKQ
118 H62.51-241219-0031 19/12/2024 01/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ
119 H62.51-241218-0024 18/12/2024 16/02/2025 01/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN Bộ phận TN và TKQ
120 H62.51-241224-0027 24/12/2024 08/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN và TKQ
121 H62.51-241225-0004 25/12/2024 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ
122 H62.51-250324-0027 24/03/2025 26/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN NHO Bộ phận TN và TKQ