STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.51.H62-221124-0002 24/11/2022 22/12/2022 26/04/2023
Trễ hạn 89 ngày.
PHÙNG THÚY HẰNG Bộ phận TN và TKQ
2 000.00.51.H62-221227-0012 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ
3 000.00.51.H62-230106-0009 06/01/2023 10/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ
4 000.00.51.H62-230207-0007 10/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM VÂN Bộ phận TN và TKQ
5 000.00.51.H62-230215-0007 15/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ
6 000.00.51.H62-230216-0011 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÁI VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ
7 000.00.51.H62-230216-0016 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ANH TÚ Bộ phận TN và TKQ
8 000.00.51.H62-230216-0017 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM NAM Bộ phận TN và TKQ
9 000.00.51.H62-230224-0011 24/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN NGUYÊN (ĐỖ HOÀNG SƠN) Bộ phận TN và TKQ
10 000.00.51.H62-230307-0007 07/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THỊ THANH THUY Bộ phận TN và TKQ
11 000.00.51.H62-230320-0013 21/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THÀNH Bộ phận TN và TKQ
12 000.00.51.H62-230524-0007 24/05/2023 31/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠN Bộ phận TN và TKQ
13 000.00.51.H62-230616-0001 16/06/2023 19/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ
14 000.00.51.H62-230704-0003 06/07/2023 07/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ
15 000.00.51.H62-230718-0011 19/07/2023 20/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÁI Bộ phận TN và TKQ
16 000.00.51.H62-230718-0007 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHẬT LỆ Bộ phận TN và TKQ
17 000.00.51.H62-230713-0011 24/07/2023 27/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ
18 000.00.51.H62-230824-0004 25/08/2023 30/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ
19 000.00.51.H62-230928-0004 28/09/2023 29/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÓ VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ
20 H62.51-231110-0008 10/11/2023 13/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG THẮNG Bộ phận TN và TKQ
21 H62.51-231203-0001 04/12/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU ĐẠT Bộ phận TN và TKQ
22 H62.51-231212-0004 12/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO QUANG CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ