STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 001.00.99.H88-240801-0002 01/08/2024 04/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA
2 001.00.99.H88-240531-0001 02/06/2024 04/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
3 001.00.99.H88-240509-0001 09/05/2024 10/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
4 001.00.99.H88-240709-0003 09/07/2024 25/07/2024 16/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
5 001.00.99.H88-240709-0004 09/07/2024 25/07/2024 16/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
6 001.00.99.H88-240510-0007 10/05/2024 13/05/2024 05/09/2024
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
7 001.00.99.H88-230613-0002 13/06/2023 16/06/2023 24/05/2024
Trễ hạn 242 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
8 001.00.99.H88-230923-0001 23/09/2023 25/09/2023 24/05/2024
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
9 001.00.99.H88-240425-0004 25/04/2024 26/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
10 001.00.99.H88-230925-0002 25/09/2023 26/09/2023 10/05/2024
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) &
11 001.00.99.H88-240226-0003 26/02/2024 29/03/2024 10/05/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU ANH HƯNG
12 001.00.99.H88-220430-0005 30/04/2022 09/06/2022 16/08/2024
Trễ hạn 566 ngày.
KT ĐẠI THÙY LINH