STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001.00.99.H88-240711-0003 | 11/07/2024 | 14/08/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
2 | 001.00.99.H88-240801-0002 | 01/08/2024 | 04/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
3 | 001.00.99.H88-240531-0001 | 02/06/2024 | 04/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
4 | 001.00.99.H88-241003-0001 | 03/10/2024 | 06/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
5 | 001.00.99.H88-241008-0001 | 08/10/2024 | 11/11/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
6 | 001.00.99.H88-240509-0001 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
7 | 001.00.99.H88-240709-0003 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
8 | 001.00.99.H88-240709-0004 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
9 | 001.00.99.H88-240510-0007 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
10 | 001.00.99.H88-240911-0005 | 11/09/2024 | 27/09/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
11 | 001.00.99.H88-240911-0006 | 11/09/2024 | 27/09/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
12 | 001.00.99.H88-230613-0002 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 242 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
13 | 001.00.99.H88-240913-0001 | 13/09/2024 | 01/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
14 | 001.00.99.H88-240913-0002 | 13/09/2024 | 01/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
15 | 001.00.99.H88-240913-0003 | 13/09/2024 | 01/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
16 | 001.00.99.H88-240716-0001 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
17 | 001.00.99.H88-240816-0005 | 16/08/2024 | 20/09/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN KIM NGỌC | |
18 | 001.00.99.H88-240620-0001 | 20/06/2024 | 24/07/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
19 | 001.00.99.H88-230923-0001 | 23/09/2023 | 25/09/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 171 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
20 | 001.00.99.H88-240425-0004 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
21 | 001.00.99.H88-230925-0002 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 10/05/2024 | Trễ hạn 160 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
22 | 001.00.99.H88-240226-0003 | 26/02/2024 | 29/03/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU ANH HƯNG | |
23 | 001.00.99.H88-240628-0001 | 28/06/2024 | 01/08/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
24 | 001.00.99.H88-220430-0005 | 30/04/2022 | 09/06/2022 | 16/08/2024 | Trễ hạn 566 ngày. | KT ĐẠI THÙY LINH | |
25 | 001.00.99.H88-241031-0001 | 31/10/2024 | 03/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA |