STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01.833.306.000-240305-0010 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU HỒNG ĐÔ | |
2 | G01.833.306.000-240405-0006 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | |
3 | G01.833.306.000-240507-0004 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
4 | G01.833.306.000-240507-0006 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ HẢO | |
5 | G01.833.306.000-240507-0007 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
6 | G01.833.306.000-240508-0014 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
7 | G01.833.306.000-240415-0014 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN LÊ TUẤN ANH | |
8 | G01.833.306.000-240118-0013 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN PHÚ | |
9 | G01.833.306.000-240318-0019 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM LIÊN | |
10 | G01.833.306.000-240219-0014 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VƯƠNG THÔNG | |
11 | G01.833.306.000-240419-0003 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
12 | G01.833.306.000-240419-0018 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẬU | |
13 | G01.833.306.000-240520-0017 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG DUY | |
14 | G01.833.306.000-240521-0004 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DIỆU LINH | |
15 | G01.833.306.000-240426-0022 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THANH NHUNG | |
16 | G01.833.306.000-240527-0021 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH DŨNG | |
17 | G01.833.306.000-240229-0012 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | |
18 | G01.833.306.000-240530-0010 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC BÌNH | |
19 | G01.833.306.000-230201-0025 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 325 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA 05/02/1932 | |
20 | G01.833.306.000-240201-0001 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | |
21 | G01.833.306.000-240201-0002 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG | |
22 | G01.833.306.000-240201-0003 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THANH VƯỢNG | |
23 | G01.833.306.000-240201-0004 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ DUY KHÁNH | |
24 | G01.833.306.000-240201-0005 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HẢI YẾN | |
25 | G01.833.306.000-240201-0006 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN HUY | |
26 | G01.833.306.000-240201-0007 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LỆ THÚY | |
27 | G01.833.306.000-240201-0008 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | |
28 | G01.833.306.000-240201-0009 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ KIM LÝ | |
29 | G01.833.306.000-240201-0011 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU HẢI DƯƠNG | |
30 | G01.833.306.000-240201-0012 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
31 | G01.833.306.000-240201-0013 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG NAM | |
32 | G01.833.306.000-240201-0014 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NGUYỆT MINH | |
33 | G01.833.306.000-240201-0015 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỨC | |
34 | G01.833.306.000-240201-0016 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THANH MAI | |
35 | G01.833.306.000-240201-0017 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ XUÂN TÙNG | |
36 | G01.833.306.000-240201-0018 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THU HIỀN | |
37 | G01.833.306.000-240201-0019 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG HẢI | |
38 | G01.833.306.000-240201-0020 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
39 | G01.833.306.000-240201-0021 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỲNH NHƯ | |
40 | G01.833.306.000-240201-0022 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CHÂU ANH | |
41 | G01.833.306.000-240201-0023 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG QUỐC TOẢN | |
42 | G01.833.306.000-240201-0025 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | |
43 | G01.833.306.000-240201-0026 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM DIỆU CHÂU | |
44 | G01.833.306.000-240201-0027 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SOÁI LINH CHI | |
45 | G01.833.306.000-240201-0028 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
46 | G01.833.306.000-240201-0029 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRÍ AN | |
47 | G01.833.306.000-240201-0030 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
48 | G01.833.306.000-240201-0031 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
49 | G01.833.306.000-240201-0032 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU NGÀ | |
50 | G01.833.306.000-240301-0001 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ SỬU | |
51 | G01.833.306.000-240301-0002 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THANH HUYỀN | |
52 | G01.833.306.000-240301-0003 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÀO | |
53 | G01.833.306.000-240301-0004 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | |
54 | G01.833.306.000-240301-0005 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ QUANG HUẤN | |
55 | G01.833.306.000-240301-0006 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
56 | G01.833.306.000-240301-0007 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | |
57 | G01.833.306.000-240301-0008 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
58 | G01.833.306.000-240301-0009 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
59 | G01.833.306.000-240301-0010 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BA | |
60 | G01.833.306.000-240301-0011 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC PHI | |
61 | G01.833.306.000-240301-0012 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HIẾU | |
62 | G01.833.306.000-240301-0013 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
63 | G01.833.306.000-240301-0014 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC OAI | |
64 | G01.833.306.000-240301-0015 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO DUY ANH | |
65 | G01.833.306.000-240301-0016 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THÀNH LONG | |
66 | G01.833.306.000-240301-0017 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
67 | G01.833.306.000-240301-0018 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MINH THU | |
68 | G01.833.306.000-240301-0019 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÒA | |
69 | G01.833.306.000-240301-0020 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÙNG THIÊN | |
70 | G01.833.306.000-240301-0021 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ĐẮC ĐỊNH | |
71 | G01.833.306.000-240301-0022 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TÚY | |
72 | G01.833.306.000-240301-0023 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
73 | G01.833.306.000-240301-0024 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ BẢO NGỌC | |
74 | G01.833.306.000-240301-0026 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
75 | G01.833.306.000-230401-0005 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 293 ngày. | PHẠM TUẤN GIANG | |
76 | G01.833.306.000-240401-0001 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
77 | G01.833.306.000-240401-0003 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THẮM | |
78 | G01.833.306.000-240401-0004 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NGUYÊN BÌNH | |
79 | G01.833.306.000-240401-0005 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HOÀN | |
80 | G01.833.306.000-240401-0006 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
81 | G01.833.306.000-240401-0007 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO TIẾN | |
82 | G01.833.306.000-240401-0008 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN MẠNH | |
83 | G01.833.306.000-240401-0009 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
84 | G01.833.306.000-240401-0010 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG CẨM | |
85 | G01.833.306.000-240401-0011 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH TRUNG | |
86 | G01.833.306.000-240401-0016 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC THANH | |
87 | G01.833.306.000-240401-0017 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÁT | |
88 | G01.833.306.000-240401-0018 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG NHẬT | |
89 | G01.833.306.000-240401-0019 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẢO LINH | |
90 | G01.833.306.000-240401-0020 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KIẾN | |
91 | G01.833.306.000-240401-0021 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
92 | 1.833.306.000-220601-0025 | 01/06/2022 | 10/06/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 464 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM 10/06/1938 | |
93 | G01.833.306.000-230601-0030 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 250 ngày. | HOÀNG VIẾT TRINH | |
94 | G01.833.306.000-240601-0001 | 01/06/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LAN ANH | |
95 | G01.833.306.000-240601-0002 | 01/06/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NAM HẢI | |
96 | 1.833.306.000-220801-0042 | 01/08/2022 | 10/08/2022 | 17/05/2024 | Trễ hạn 457 ngày. | DƯƠNG ĐỨC CƯỜNG 17/04/1982 | |
97 | G01.833.306.000-221101-0001 | 01/11/2022 | 10/11/2022 | 29/05/2024 | Trễ hạn 400 ngày. | ĐẶNG VĂN CHUYÊN 07.05.1961 | |
98 | G01.833.306.000-240102-0001 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
99 | G01.833.306.000-240102-0002 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
100 | G01.833.306.000-240102-0005 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | |
101 | G01.833.306.000-240102-0006 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG VIẾT THU | |
102 | G01.833.306.000-240102-0007 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
103 | G01.833.306.000-240102-0008 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG VĂN DƯƠNG | |
104 | G01.833.306.000-240102-0009 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THUẬN | |
105 | G01.833.306.000-240102-0010 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH NGHĨA | |
106 | G01.833.306.000-240102-0011 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG HẢI | |
107 | G01.833.306.000-240102-0012 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | |
108 | G01.833.306.000-240102-0013 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÝ | |
109 | G01.833.306.000-240102-0014 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC TUẤN | |
110 | G01.833.306.000-240102-0015 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRUNG NGỌC SOÁI | |
111 | G01.833.306.000-240102-0016 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NGỌC KIM | |
112 | G01.833.306.000-240102-0017 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ CÔNG HÙNG | |
113 | G01.833.306.000-240102-0020 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MẦU THỊ TRANG DUNG | |
114 | G01.833.306.000-240202-0001 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ YẾN | |
115 | G01.833.306.000-240202-0002 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG LINH | |
116 | G01.833.306.000-240202-0003 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY TÀI | |
117 | G01.833.306.000-240202-0004 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
118 | G01.833.306.000-240202-0005 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒE | |
119 | G01.833.306.000-240202-0006 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ THANH HÀ | |
120 | G01.833.306.000-240202-0007 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC LỘC | |
121 | G01.833.306.000-240202-0009 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
122 | G01.833.306.000-240202-0011 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MAI LINH | |
123 | G01.833.306.000-240202-0012 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC | |
124 | G01.833.306.000-240202-0013 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÚ | |
125 | G01.833.306.000-240202-0014 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG HẢI | |
126 | G01.833.306.000-240202-0015 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHƯƠNG VY | |
127 | G01.833.306.000-240202-0016 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH THỦY | |
128 | G01.833.306.000-240202-0017 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM ANH TUẤN | |
129 | G01.833.306.000-240202-0018 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THO | |
130 | G01.833.306.000-230302-0002 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 313 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 24/04/1991 | |
131 | G01.833.306.000-240302-0001 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRANG | |
132 | G01.833.306.000-240302-0002 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
133 | G01.833.306.000-240302-0003 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÁI VĂN KIÊN | |
134 | G01.833.306.000-240302-0004 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG BẢO CHÂU | |
135 | G01.833.306.000-240302-0005 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
136 | G01.833.306.000-240402-0001 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
137 | G01.833.306.000-240402-0002 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ VÂN | |
138 | G01.833.306.000-240402-0003 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH THÚY | |
139 | G01.833.306.000-240402-0004 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
140 | G01.833.306.000-240402-0005 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
141 | G01.833.306.000-240402-0006 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ TUYÊN | |
142 | G01.833.306.000-240402-0007 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH XUÂN NAM | |
143 | G01.833.306.000-240402-0008 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THÁI YẾN | |
144 | G01.833.306.000-240402-0009 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ TÌNH | |
145 | G01.833.306.000-240402-0010 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ THẢO | |
146 | G01.833.306.000-240402-0011 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
147 | G01.833.306.000-240402-0013 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ LÂN | |
148 | G01.833.306.000-240402-0015 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
149 | G01.833.306.000-240402-0016 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TRANG | |
150 | G01.833.306.000-240402-0017 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄN | |
151 | G01.833.306.000-240402-0018 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
152 | G01.833.306.000-240402-0019 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÂM THỦY | |
153 | G01.833.306.000-240402-0020 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
154 | G01.833.306.000-240402-0021 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
155 | G01.833.306.000-240402-0022 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỒNG MINH | |
156 | G01.833.306.000-240402-0023 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO PHAN BẢO CHI | |
157 | G01.833.306.000-240402-0024 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THẾ TÀI | |
158 | G01.833.306.000-240402-0025 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
159 | G01.833.306.000-240402-0026 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
160 | G01.833.306.000-240402-0027 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | |
161 | G01.833.306.000-240402-0028 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÍ THỊ HỒNG HẠNH | |
162 | G01.833.306.000-240402-0029 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ CÚC PHƯƠNG | |
163 | G01.833.306.000-240402-0030 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ KIM CHI | |
164 | G01.833.306.000-240402-0032 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
165 | G01.833.306.000-240402-0033 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÀNG VĂN DƯƠNG | |
166 | G01.833.306.000-240402-0034 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
167 | G01.833.306.000-240402-0035 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
168 | G01.833.306.000-240402-0036 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH HOA | |
169 | G01.833.306.000-240402-0037 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | |
170 | G01.833.306.000-240502-0001 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
171 | G01.833.306.000-240502-0002 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
172 | G01.833.306.000-240502-0004 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | |
173 | G01.833.306.000-240502-0005 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LINH | |
174 | G01.833.306.000-240502-0006 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | |
175 | G01.833.306.000-240502-0007 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LƯỢT | |
176 | G01.833.306.000-240502-0008 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | |
177 | G01.833.306.000-240502-0009 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN MINH ANH | |
178 | G01.833.306.000-240502-0010 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ MINH | |
179 | G01.833.306.000-240502-0011 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC LUYỆN | |
180 | G01.833.306.000-240502-0012 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP TUẤN ANH | |
181 | G01.833.306.000-240502-0013 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU GIA MINH | |
182 | G01.833.306.000-240502-0014 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THỊ HAI | |
183 | G01.833.306.000-240502-0015 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | |
184 | G01.833.306.000-240502-0016 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
185 | G01.833.306.000-240502-0017 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
186 | G01.833.306.000-240502-0018 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI PHƯƠNG ANH | |
187 | G01.833.306.000-240502-0019 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
188 | G01.833.306.000-240502-0020 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KHÁNH HUYỀN | |
189 | G01.833.306.000-240502-0021 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH CHI | |
190 | G01.833.306.000-240502-0022 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
191 | G01.833.306.000-240502-0023 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG THỊ THỰC | |
192 | G01.833.306.000-240502-0024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HỒNG THÁI | |
193 | G01.833.306.000-240502-0025 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
194 | G01.833.306.000-240502-0026 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH ĐỨC LÂM | |
195 | G01.833.306.000-240502-0027 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ HẢI PHƯƠNG | |
196 | G01.833.306.000-240502-0028 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG | |
197 | G01.833.306.000-240502-0029 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆU | |
198 | G01.833.306.000-230602-0015 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 17/05/2024 | Trễ hạn 240 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỊNH | |
199 | G01.833.306.000-230602-0018 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | DƯƠNG MINH KHOA | |
200 | G01.833.306.000-240103-0001 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | |
201 | G01.833.306.000-240103-0002 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THÁI TÙNG | |
202 | G01.833.306.000-240103-0003 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT LOAN | |
203 | G01.833.306.000-240103-0004 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC KỲ | |
204 | G01.833.306.000-240103-0005 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ HỒNG PHƯƠNG | |
205 | G01.833.306.000-240103-0006 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LẬP | |
206 | G01.833.306.000-240103-0007 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
207 | G01.833.306.000-240103-0008 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN | |
208 | G01.833.306.000-240103-0009 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY HƯNG | |
209 | G01.833.306.000-240103-0010 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THANH QUANG | |
210 | G01.833.306.000-240103-0011 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH KHU | |
211 | G01.833.306.000-240103-0012 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BẢO TÍN | |
212 | G01.833.306.000-240103-0013 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT TRUNG | |
213 | G01.833.306.000-240103-0014 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN BẰNG | |
214 | G01.833.306.000-240103-0015 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG MINH ANH | |
215 | G01.833.306.000-240403-0001 | 03/04/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH VƯƠNG | |
216 | G01.833.306.000-240503-0001 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN THÀNH | |
217 | G01.833.306.000-240503-0004 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
218 | G01.833.306.000-240503-0006 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THÀNH THƯƠNG | |
219 | G01.833.306.000-240503-0007 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG | |
220 | G01.833.306.000-240503-0008 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐĂNG KHOA | |
221 | G01.833.306.000-240503-0009 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | |
222 | G01.833.306.000-240503-0011 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
223 | G01.833.306.000-240503-0012 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN TOÀN | |
224 | G01.833.306.000-240503-0013 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM PHƯƠNG LINH | |
225 | G01.833.306.000-240503-0014 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
226 | G01.833.306.000-240503-0015 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN KIM TƯỜNG | |
227 | G01.833.306.000-240503-0016 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
228 | G01.833.306.000-240603-0001 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LẬP | |
229 | G01.833.306.000-240603-0002 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ MAI | |
230 | G01.833.306.000-240603-0003 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU | |
231 | G01.833.306.000-240603-0004 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
232 | G01.833.306.000-240603-0005 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ TUẤN | |
233 | G01.833.306.000-240603-0006 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
234 | G01.833.306.000-240603-0007 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
235 | G01.833.306.000-240603-0008 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LỆ XUÂN | |
236 | G01.833.306.000-240603-0009 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THU HẰNG | |
237 | G01.833.306.000-240603-0010 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRẦN GIA HUY | |
238 | G01.833.306.000-240603-0011 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TRỌNG HIẾU | |
239 | G01.833.306.000-240603-0012 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | |
240 | G01.833.306.000-240603-0013 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THANH PHAN | |
241 | G01.833.306.000-240603-0014 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HƯNG | |
242 | G01.833.306.000-240603-0015 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐỊNH | |
243 | G01.833.306.000-240603-0016 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU LÊ THU HÀ | |
244 | G01.833.306.000-240603-0017 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU TRANG | |
245 | G01.833.306.000-240603-0018 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HÀ | |
246 | G01.833.306.000-240603-0019 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LOAN | |
247 | G01.833.306.000-240603-0020 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY ĐẠI | |
248 | G01.833.306.000-240603-0021 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
249 | G01.833.306.000-230703-0028 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 14/05/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | HOÀNG SA LÂM | |
250 | 1.833.306.000-220803-0006 | 03/08/2022 | 12/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 419 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN-20/08/2004 | |
251 | G01.833.306.000-240104-0001 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHÚ PHƯƠNG | |
252 | G01.833.306.000-240104-0002 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRUNG HẢI | |
253 | G01.833.306.000-240104-0003 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ MINH ANH | |
254 | G01.833.306.000-240104-0004 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH HƯƠNG | |
255 | G01.833.306.000-240104-0005 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | |
256 | G01.833.306.000-240104-0006 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | |
257 | G01.833.306.000-240104-0007 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
258 | G01.833.306.000-240104-0008 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ TÂM | |
259 | G01.833.306.000-240104-0009 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NĂM | |
260 | G01.833.306.000-240104-0011 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | |
261 | G01.833.306.000-240104-0012 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN TIẾN | |
262 | G01.833.306.000-240104-0013 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | |
263 | G01.833.306.000-240104-0015 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
264 | G01.833.306.000-240104-0016 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THU UYÊN | |
265 | G01.833.306.000-240104-0017 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM XUÂN HUY | |
266 | G01.833.306.000-240104-0018 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | |
267 | G01.833.306.000-240104-0019 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | |
268 | G01.833.306.000-240104-0020 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ÁNH VÂN | |
269 | G01.833.306.000-240104-0021 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
270 | G01.833.306.000-240104-0022 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾN | |
271 | G01.833.306.000-240104-0023 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP ANH | |
272 | G01.833.306.000-240104-0024 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO QUANG MINH | |
273 | G01.833.306.000-240104-0025 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH VÂN | |
274 | G01.833.306.000-240104-0026 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM ANH TOÀN | |
275 | G01.833.306.000-240104-0027 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUỲNH TRANG | |
276 | G01.833.306.000-240304-0001 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
277 | G01.833.306.000-240304-0002 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚ TRƯỜNG | |
278 | G01.833.306.000-240304-0003 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYÊN | |
279 | G01.833.306.000-240304-0004 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY MẠNH | |
280 | G01.833.306.000-240304-0005 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
281 | G01.833.306.000-240304-0006 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TRỌNG | |
282 | G01.833.306.000-240304-0007 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | |
283 | G01.833.306.000-240304-0008 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ TRANG | |
284 | G01.833.306.000-240304-0009 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
285 | G01.833.306.000-240304-0010 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG MINH TUẤN | |
286 | G01.833.306.000-240304-0011 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ĐỨC HẢI | |
287 | G01.833.306.000-240304-0012 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | |
288 | G01.833.306.000-240304-0013 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH TÙNG | |
289 | G01.833.306.000-240304-0015 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
290 | G01.833.306.000-240304-0016 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGUYÊN | |
291 | G01.833.306.000-240304-0017 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH DUY | |
292 | G01.833.306.000-240304-0018 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ TỊNH | |
293 | G01.833.306.000-240304-0019 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
294 | G01.833.306.000-240304-0020 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THÊM | |
295 | G01.833.306.000-240304-0021 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | |
296 | G01.833.306.000-240304-0022 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VIỆT HOA | |
297 | G01.833.306.000-240304-0023 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
298 | G01.833.306.000-240304-0024 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN GIA HUY | |
299 | G01.833.306.000-240304-0025 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
300 | G01.833.306.000-240304-0014 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HÀ THỊ XUÂN LƯU | |
301 | G01.833.306.000-240304-0026 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG LINH | |
302 | G01.833.306.000-240304-0027 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ LAN | |
303 | G01.833.306.000-240304-0028 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYỆT | |
304 | G01.833.306.000-240304-0029 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
305 | G01.833.306.000-240304-0030 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN HẢI | |
306 | G01.833.306.000-240304-0031 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC ÁNH | |
307 | G01.833.306.000-240304-0032 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
308 | G01.833.306.000-240304-0033 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HẢI DƯƠNG | |
309 | G01.833.306.000-240304-0034 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | |
310 | G01.833.306.000-240304-0035 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ DUNG | |
311 | 1.833.306.000-220404-0047 | 04/04/2022 | 14/04/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 471 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN 13/012/1983 | |
312 | G01.833.306.000-230404-0010 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | NGUYỄN HUYỀN TRANG 04/03/1986 | |
313 | G01.833.306.000-240404-0001 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN YẾN | |
314 | G01.833.306.000-240404-0002 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
315 | G01.833.306.000-240404-0003 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH SƠN | |
316 | G01.833.306.000-240404-0004 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
317 | G01.833.306.000-240404-0005 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI | |
318 | G01.833.306.000-240404-0006 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ LINH | |
319 | G01.833.306.000-240404-0007 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO NGỌC THÀNH | |
320 | G01.833.306.000-240404-0008 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIỀU TRỌNG VĂN | |
321 | G01.833.306.000-240404-0011 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG | |
322 | G01.833.306.000-240404-0013 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM VĂN BÌNH | |
323 | G01.833.306.000-240404-0014 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH XUÂN TUẤN | |
324 | G01.833.306.000-240404-0015 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG DŨNG | |
325 | G01.833.306.000-240404-0016 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ THÙY | |
326 | G01.833.306.000-240404-0017 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
327 | G01.833.306.000-230504-0026 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 260 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ | |
328 | G01.833.306.000-240504-0001 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG THÙY | |
329 | G01.833.306.000-240504-0003 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
330 | G01.833.306.000-240504-0005 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆU | |
331 | G01.833.306.000-240504-0006 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ THÚY HỒNG | |
332 | G01.833.306.000-240604-0001 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI GIA BẢO | |
333 | G01.833.306.000-240604-0002 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NGUYỆT | |
334 | G01.833.306.000-240604-0003 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TÂM | |
335 | G01.833.306.000-240604-0004 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MAI TRANG | |
336 | G01.833.306.000-240604-0005 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | |
337 | G01.833.306.000-240604-0006 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI MINH AN | |
338 | G01.833.306.000-240604-0007 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
339 | G01.833.306.000-240604-0008 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | |
340 | G01.833.306.000-240604-0009 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐOÀN | |
341 | G01.833.306.000-240604-0010 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY | |
342 | G01.833.306.000-240604-0011 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC THƠM | |
343 | G01.833.306.000-240604-0012 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN NAM | |
344 | G01.833.306.000-230804-0002 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
345 | G01.833.306.000-240105-0001 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TÙNG MINH | |
346 | G01.833.306.000-240105-0002 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐỨC QUÝ | |
347 | G01.833.306.000-240105-0003 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÁI PHƯƠNG LINH | |
348 | G01.833.306.000-240105-0004 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC BÍCH | |
349 | G01.833.306.000-240105-0005 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
350 | G01.833.306.000-240105-0006 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÚ ANH | |
351 | G01.833.306.000-240105-0007 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH THỊNH | |
352 | G01.833.306.000-240105-0008 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY QUANG | |
353 | G01.833.306.000-240105-0009 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
354 | G01.833.306.000-240105-0010 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
355 | G01.833.306.000-240105-0011 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
356 | G01.833.306.000-240205-0001 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HÒA | |
357 | G01.833.306.000-240205-0002 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
358 | G01.833.306.000-240205-0003 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
359 | G01.833.306.000-240205-0004 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ NGỌC CHIẾN | |
360 | G01.833.306.000-240205-0005 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HUY HÙNG | |
361 | G01.833.306.000-240205-0006 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ TUYẾT NHUNG | |
362 | G01.833.306.000-240205-0007 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LÂM | |
363 | G01.833.306.000-240205-0008 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
364 | G01.833.306.000-240205-0009 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | |
365 | G01.833.306.000-240205-0010 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ HÂN | |
366 | G01.833.306.000-240205-0011 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN NGỌC | |
367 | G01.833.306.000-240205-0012 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG GIA BẢO | |
368 | G01.833.306.000-240205-0013 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN HẬU | |
369 | G01.833.306.000-240205-0014 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÍ VĂN TUYỂN | |
370 | G01.833.306.000-240205-0015 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC THẮNG | |
371 | G01.833.306.000-240205-0017 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
372 | G01.833.306.000-240205-0018 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY ANH | |
373 | G01.833.306.000-240205-0019 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ANH THƯ | |
374 | G01.833.306.000-240205-0020 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NHƯ QUỲNH | |
375 | G01.833.306.000-240205-0021 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
376 | G01.833.306.000-240205-0022 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỊNH | |
377 | G01.833.306.000-240205-0023 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NINH CẨM VY | |
378 | G01.833.306.000-240205-0024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
379 | G01.833.306.000-240205-0025 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
380 | G01.833.306.000-240205-0026 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ĐÌNH TRÚC ANH | |
381 | G01.833.306.000-240205-0027 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN BẢO HÂN | |
382 | G01.833.306.000-240205-0028 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LƯƠNG | |
383 | G01.833.306.000-240205-0029 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LỆ | |
384 | G01.833.306.000-240205-0030 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ MẾN | |
385 | G01.833.306.000-240205-0031 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ LOAN | |
386 | G01.833.306.000-240305-0001 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ NGỌC KIÊN | |
387 | G01.833.306.000-240305-0002 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ XƯỞNG | |
388 | G01.833.306.000-240305-0003 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ CÔNG HÀM | |
389 | G01.833.306.000-240305-0004 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ MÃO | |
390 | G01.833.306.000-240305-0005 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠT | |
391 | G01.833.306.000-240305-0006 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
392 | G01.833.306.000-240305-0007 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HÀ LINH | |
393 | G01.833.306.000-240305-0008 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
394 | G01.833.306.000-240305-0009 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
395 | G01.833.306.000-240305-0011 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | |
396 | G01.833.306.000-240305-0012 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
397 | G01.833.306.000-240305-0013 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÙNG LINH | |
398 | G01.833.306.000-240305-0014 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỤ | |
399 | G01.833.306.000-240305-0015 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG MAI ANH | |
400 | G01.833.306.000-240305-0016 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUANG NGHĨA | |
401 | G01.833.306.000-240305-0017 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC CƯỜNG | |
402 | G01.833.306.000-240305-0018 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DOÃN BIÊN THÙY | |
403 | G01.833.306.000-240305-0021 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM TIẾN DŨNG | |
404 | G01.833.306.000-240305-0022 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THỦY | |
405 | G01.833.306.000-240305-0023 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THÀNH TUÂN | |
406 | G01.833.306.000-240305-0024 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
407 | G01.833.306.000-240305-0025 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỖ TẤN | |
408 | G01.833.306.000-240305-0026 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM DUNG | |
409 | G01.833.306.000-240305-0027 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG BẢO NGÂN | |
410 | G01.833.306.000-240305-0028 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
411 | G01.833.306.000-240305-0030 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC THẮNG | |
412 | G01.833.306.000-240305-0031 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
413 | G01.833.306.000-240305-0032 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN THẢO | |
414 | G01.833.306.000-240305-0033 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG HƯNG | |
415 | G01.833.306.000-240305-0034 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HỒNG THẢO | |
416 | G01.833.306.000-240305-0035 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
417 | G01.833.306.000-240305-0036 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
418 | G01.833.306.000-240305-0037 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG DŨNG | |
419 | G01.833.306.000-240305-0038 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU HẰNG | |
420 | G01.833.306.000-240405-0001 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THẾ QUÂN | |
421 | G01.833.306.000-240405-0002 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÚY LOAN | |
422 | G01.833.306.000-240405-0003 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
423 | G01.833.306.000-240405-0004 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
424 | G01.833.306.000-240405-0005 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
425 | G01.833.306.000-240405-0007 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BẠCH THỊ THÚY | |
426 | G01.833.306.000-240405-0008 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TẦN | |
427 | G01.833.306.000-240405-0009 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM VĂN TUẤN | |
428 | G01.833.306.000-240405-0012 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
429 | G01.833.306.000-240405-0014 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG KHÁNH MAI | |
430 | G01.833.306.000-240405-0016 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐIỆP | |
431 | G01.833.306.000-240405-0019 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
432 | G01.833.306.000-240405-0020 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LÊ | |
433 | G01.833.306.000-240405-0022 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
434 | G01.833.306.000-240405-0025 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
435 | G01.833.306.000-240405-0028 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN THẮNG | |
436 | G01.833.306.000-240405-0030 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC YÊN | |
437 | G01.833.306.000-240405-0032 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ HẢI YẾN | |
438 | G01.833.306.000-240405-0033 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
439 | G01.833.306.000-240405-0034 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VIỆT TÙNG | |
440 | G01.833.306.000-240405-0035 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC QUANG | |
441 | G01.833.306.000-240405-0036 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ THUÝ HOÀ | |
442 | G01.833.306.000-230505-0008 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 271 ngày. | PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG | |
443 | G01.833.306.000-230605-0010 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 238 ngày. | LÂM THỊ THU | |
444 | G01.833.306.000-240605-0001 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH LY | |
445 | G01.833.306.000-240605-0002 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGỌC KHÁNH | |
446 | G01.833.306.000-240605-0004 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊNH | |
447 | G01.833.306.000-240605-0005 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÔN | |
448 | G01.833.306.000-240605-0006 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC TUẤN | |
449 | G01.833.306.000-240605-0007 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN HIÊN | |
450 | G01.833.306.000-240605-0008 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
451 | G01.833.306.000-240605-0009 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HÙNG | |
452 | G01.833.306.000-240605-0010 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỌ | |
453 | G01.833.306.000-240605-0011 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | |
454 | G01.833.306.000-240605-0013 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
455 | G01.833.306.000-240605-0014 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHANG | |
456 | G01.833.306.000-230705-0007 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | LÊ THỊ TÚ | |
457 | G01.833.306.000-220905-0047 | 05/09/2022 | 14/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 397 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/05/2000 | |
458 | G01.833.306.000-231005-0012 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 160 ngày. | LÊ TUẤN TÚ | |
459 | G01.833.306.000-231205-0020 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
460 | G01.833.306.000-230106-0007 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/05/2024 | Trễ hạn 354 ngày. | CAO THỊ NGA 21/02/1996 | |
461 | G01.833.306.000-240206-0001 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ VI | |
462 | G01.833.306.000-240206-0002 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ VĨNH | |
463 | G01.833.306.000-240206-0003 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | |
464 | G01.833.306.000-240206-0004 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
465 | G01.833.306.000-240206-0005 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG TRUNG NGHĨA | |
466 | G01.833.306.000-240206-0006 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG KIỀU ANH | |
467 | G01.833.306.000-240206-0007 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HIẾU | |
468 | G01.833.306.000-240206-0010 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG ANH | |
469 | G01.833.306.000-240206-0011 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG HUY | |
470 | G01.833.306.000-240206-0012 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG HÀ | |
471 | G01.833.306.000-240206-0013 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH ĐỨC | |
472 | G01.833.306.000-240206-0014 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN TOÀN | |
473 | G01.833.306.000-240206-0015 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | |
474 | G01.833.306.000-240206-0016 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
475 | G01.833.306.000-240206-0017 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HÀ VY | |
476 | G01.833.306.000-240206-0018 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHẬT MINH | |
477 | G01.833.306.000-240206-0019 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG HÀ ANH | |
478 | G01.833.306.000-240206-0020 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO PHONG | |
479 | G01.833.306.000-240206-0021 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MAI | |
480 | G01.833.306.000-240306-0001 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHÁNH VY | |
481 | G01.833.306.000-240306-0002 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG | |
482 | G01.833.306.000-240306-0003 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
483 | G01.833.306.000-240306-0004 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
484 | G01.833.306.000-240306-0005 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TÍCH | |
485 | G01.833.306.000-240306-0006 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÊM | |
486 | G01.833.306.000-240306-0007 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
487 | G01.833.306.000-240306-0008 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | |
488 | G01.833.306.000-240306-0009 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TÚ | |
489 | G01.833.306.000-240306-0010 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
490 | G01.833.306.000-240306-0011 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | |
491 | G01.833.306.000-240306-0014 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG CHUYỂN | |
492 | G01.833.306.000-240306-0015 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀN | |
493 | G01.833.306.000-240306-0016 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
494 | G01.833.306.000-240306-0017 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CÔNG | |
495 | G01.833.306.000-240306-0018 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | |
496 | G01.833.306.000-240306-0019 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NHÂM THÚY PHI PHAN | |
497 | G01.833.306.000-240306-0020 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THẢO | |
498 | G01.833.306.000-240306-0021 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG ĐẠT | |
499 | G01.833.306.000-240306-0022 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY | |
500 | G01.833.306.000-240306-0023 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐÌNH ĐẠT | |
501 | G01.833.306.000-240306-0024 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HIẾU | |
502 | G01.833.306.000-240306-0025 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ DUYÊN | |
503 | G01.833.306.000-240306-0026 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI VÂN | |
504 | G01.833.306.000-240306-0027 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | |
505 | G01.833.306.000-240306-0028 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ XUÂN | |
506 | G01.833.306.000-240306-0029 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ THẢO | |
507 | G01.833.306.000-240306-0030 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO ANH | |
508 | G01.833.306.000-240306-0031 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
509 | G01.833.306.000-240406-0001 | 06/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HẢI YẾN | |
510 | G01.833.306.000-240406-0002 | 06/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | |
511 | G01.833.306.000-240506-0001 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ KHÁNH HUYỀN | |
512 | G01.833.306.000-240506-0002 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG NO | |
513 | G01.833.306.000-240506-0003 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN TÚ | |
514 | G01.833.306.000-240506-0004 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | |
515 | G01.833.306.000-240506-0005 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
516 | G01.833.306.000-240506-0006 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN CHINH | |
517 | G01.833.306.000-240506-0007 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH YÊN | |
518 | G01.833.306.000-240506-0008 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC THỊNH | |
519 | G01.833.306.000-240506-0009 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ LOAN | |
520 | G01.833.306.000-240506-0010 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐẮC PHÚ | |
521 | G01.833.306.000-240506-0011 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY HOÀNG | |
522 | G01.833.306.000-240506-0012 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
523 | G01.833.306.000-240506-0013 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC KHÔI | |
524 | G01.833.306.000-240506-0014 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ MẠNH TUẤN | |
525 | G01.833.306.000-240506-0015 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
526 | G01.833.306.000-240506-0016 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ QUỲNH | |
527 | G01.833.306.000-240506-0017 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
528 | G01.833.306.000-240506-0019 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
529 | G01.833.306.000-240506-0020 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TRỌNG TUẤN | |
530 | G01.833.306.000-240506-0021 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN THƠM | |
531 | G01.833.306.000-240506-0022 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
532 | 1.833.306.000-220606-0005 | 06/06/2022 | 15/06/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 461 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH-01/01/1967 | |
533 | G01.833.306.000-230606-0009 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 247 ngày. | PHAN THANH HƯƠNG | |
534 | G01.833.306.000-240606-0001 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN | |
535 | G01.833.306.000-240606-0002 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
536 | G01.833.306.000-221006-0009 | 06/10/2022 | 17/10/2022 | 03/06/2024 | Trễ hạn 421 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN 25/09/1967 | |
537 | G01.833.306.000-221206-0015 | 06/12/2022 | 15/12/2022 | 16/05/2024 | Trễ hạn 366 ngày. | DƯƠNG VĂN TOÀN 17.07.1983 | |
538 | G01.833.306.000-240207-0001 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH THẢO | |
539 | G01.833.306.000-240207-0002 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
540 | G01.833.306.000-240207-0003 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | |
541 | G01.833.306.000-240207-0004 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
542 | G01.833.306.000-240207-0005 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ DUY CƯƠNG | |
543 | G01.833.306.000-240207-0006 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUANG | |
544 | G01.833.306.000-240207-0007 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC ĐĂNG KHOA | |
545 | G01.833.306.000-240207-0009 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC QUÂN | |
546 | G01.833.306.000-240207-0010 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH PHÚC | |
547 | G01.833.306.000-240307-0001 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
548 | G01.833.306.000-240307-0003 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THƯỜNG | |
549 | G01.833.306.000-240307-0004 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH | |
550 | G01.833.306.000-240307-0005 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
551 | G01.833.306.000-240307-0007 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ MAI | |
552 | G01.833.306.000-240307-0009 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
553 | G01.833.306.000-240307-0010 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | |
554 | G01.833.306.000-240307-0011 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC TÀI | |
555 | G01.833.306.000-240307-0012 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÙY TRANG | |
556 | G01.833.306.000-240307-0013 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN HÀO | |
557 | G01.833.306.000-240307-0014 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
558 | G01.833.306.000-240307-0015 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUÝ | |
559 | G01.833.306.000-240307-0016 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
560 | G01.833.306.000-240307-0019 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THUẬN | |
561 | G01.833.306.000-240307-0020 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
562 | G01.833.306.000-240307-0021 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ TƯỜNG VY | |
563 | G01.833.306.000-240307-0022 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN XUÂN HẢI | |
564 | G01.833.306.000-240307-0002 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ SƠN | |
565 | G01.833.306.000-240307-0023 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẠI | |
566 | G01.833.306.000-240307-0024 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ THI | |
567 | G01.833.306.000-240307-0025 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THỦY | |
568 | G01.833.306.000-240507-0001 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HUY HÙNG | |
569 | G01.833.306.000-240507-0002 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG PHƯƠNG | |
570 | G01.833.306.000-240507-0005 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ LOAN | |
571 | G01.833.306.000-240507-0008 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
572 | G01.833.306.000-240507-0009 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TÌNH | |
573 | G01.833.306.000-240507-0011 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
574 | G01.833.306.000-240507-0012 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH TUẤN | |
575 | G01.833.306.000-240507-0013 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
576 | G01.833.306.000-240507-0014 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | |
577 | G01.833.306.000-240507-0015 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THANH | |
578 | G01.833.306.000-240507-0017 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG DUY TÀI | |
579 | G01.833.306.000-240507-0018 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NGỌC THÀNH | |
580 | G01.833.306.000-240507-0019 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI THANH | |
581 | G01.833.306.000-240507-0020 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG | |
582 | G01.833.306.000-240507-0021 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU HẰNG | |
583 | G01.833.306.000-240507-0022 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
584 | G01.833.306.000-230607-0004 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
585 | G01.833.306.000-231207-0018 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ TIẾN | |
586 | G01.833.306.000-240108-0001 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KHÁNH MY | |
587 | G01.833.306.000-240108-0002 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HẢO | |
588 | G01.833.306.000-240108-0003 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
589 | G01.833.306.000-240108-0004 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ QUÝ | |
590 | G01.833.306.000-240108-0005 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ĐỨC PHONG | |
591 | G01.833.306.000-240108-0006 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
592 | G01.833.306.000-240108-0007 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU MINH | |
593 | G01.833.306.000-240108-0008 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC TOÀN | |
594 | G01.833.306.000-240108-0009 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN HÀ PHONG | |
595 | G01.833.306.000-240108-0010 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
596 | G01.833.306.000-240108-0011 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG QUANG HIỆP | |
597 | G01.833.306.000-240108-0012 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ MAI HƯƠNG | |
598 | G01.833.306.000-240108-0013 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
599 | G01.833.306.000-240108-0014 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HOÀN | |
600 | G01.833.306.000-240108-0015 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI ANH | |
601 | G01.833.306.000-240308-0001 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH ĐĂNG | |
602 | G01.833.306.000-240308-0002 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | |
603 | G01.833.306.000-240308-0003 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | |
604 | G01.833.306.000-240308-0005 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | |
605 | G01.833.306.000-240308-0006 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
606 | G01.833.306.000-240308-0007 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
607 | G01.833.306.000-240308-0008 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THU THỦY | |
608 | G01.833.306.000-240308-0009 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN KIM | |
609 | G01.833.306.000-240308-0010 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC | |
610 | G01.833.306.000-240308-0011 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THU | |
611 | G01.833.306.000-240308-0013 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOÀN | |
612 | G01.833.306.000-240408-0001 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HUY HOÀNG | |
613 | G01.833.306.000-240408-0002 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
614 | G01.833.306.000-240408-0003 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SỚM | |
615 | G01.833.306.000-240408-0004 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÂN | |
616 | G01.833.306.000-240408-0005 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
617 | G01.833.306.000-240408-0006 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ ANH TUẤN | |
618 | G01.833.306.000-240408-0007 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU ĐỨC THỊNH | |
619 | G01.833.306.000-240408-0008 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | |
620 | G01.833.306.000-240408-0009 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ THANH | |
621 | G01.833.306.000-240408-0012 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN KIÊN | |
622 | G01.833.306.000-240408-0013 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG NGỌC TUẤN | |
623 | G01.833.306.000-240408-0014 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN THÀNH | |
624 | G01.833.306.000-240408-0016 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
625 | G01.833.306.000-240408-0017 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG KHÁNH THÀNH | |
626 | G01.833.306.000-240408-0019 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CAO TÂM | |
627 | G01.833.306.000-240408-0021 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | |
628 | G01.833.306.000-240408-0022 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ LAN ANH | |
629 | G01.833.306.000-240408-0023 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ HOÀN | |
630 | G01.833.306.000-240408-0024 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG QUANG THÙY | |
631 | G01.833.306.000-240408-0025 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG HẠNH TÂM | |
632 | G01.833.306.000-240408-0026 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG KHÁNH HUYỀN | |
633 | G01.833.306.000-240408-0027 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
634 | G01.833.306.000-240508-0001 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
635 | G01.833.306.000-240508-0002 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
636 | G01.833.306.000-240508-0003 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU | |
637 | G01.833.306.000-240508-0004 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG QUANG THẮNG | |
638 | G01.833.306.000-240508-0005 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ NGỌC TUẤN | |
639 | G01.833.306.000-240508-0006 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUẤN | |
640 | G01.833.306.000-240508-0007 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN KỲ | |
641 | G01.833.306.000-240508-0008 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
642 | G01.833.306.000-240508-0009 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI THỊ YÊN | |
643 | G01.833.306.000-240508-0010 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | |
644 | G01.833.306.000-240508-0011 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | |
645 | G01.833.306.000-240508-0012 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO ĐỨC CHUNG | |
646 | G01.833.306.000-240508-0013 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | |
647 | G01.833.306.000-240508-0015 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ CHUNG | |
648 | G01.833.306.000-240508-0016 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HIỀN MINH | |
649 | G01.833.306.000-240508-0017 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HOÀI ANH | |
650 | G01.833.306.000-240508-0019 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG BIÊN | |
651 | G01.833.306.000-240508-0021 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THỊ VIỀN | |
652 | G01.833.306.000-240508-0022 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HUYỀN TRANG | |
653 | G01.833.306.000-240508-0023 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỖ MINH HOÀNG | |
654 | 1.833.306.000-220608-0008 | 08/06/2022 | 17/06/2022 | 22/03/2024 | Trễ hạn 457 ngày. | TẠ THỊ BÌNH 01/01/1968 | |
655 | 1.833.306.000-220608-0015 | 08/06/2022 | 17/06/2022 | 23/01/2024 | Trễ hạn 414 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ BẮC 07/10/1990 | |
656 | 1.833.306.000-220608-0022 | 08/06/2022 | 17/06/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 459 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY-27/07/1995 | |
657 | G01.833.306.000-230608-0021 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
658 | G01.833.306.000-231208-0017 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | SÙNG A DỰ | |
659 | G01.833.306.000-231208-0019 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÝ A CHỨ | |
660 | G01.833.306.000-240109-0001 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
661 | G01.833.306.000-240109-0002 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ CA | |
662 | G01.833.306.000-240109-0003 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN DŨNG | |
663 | G01.833.306.000-240109-0004 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN KHÁNH | |
664 | G01.833.306.000-240109-0005 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MAI SANG | |
665 | G01.833.306.000-240109-0006 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | |
666 | G01.833.306.000-240109-0007 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CÔNG THỊNH | |
667 | G01.833.306.000-240109-0009 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NHƯ QUỲNH | |
668 | G01.833.306.000-240109-0010 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THU HIỀN | |
669 | G01.833.306.000-240109-0011 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH AN | |
670 | G01.833.306.000-240309-0001 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
671 | G01.833.306.000-240309-0002 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
672 | G01.833.306.000-240309-0003 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TỐ LINH | |
673 | G01.833.306.000-240309-0004 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÀ | |
674 | G01.833.306.000-240309-0005 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẦN | |
675 | G01.833.306.000-240309-0006 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI | |
676 | G01.833.306.000-240309-0007 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ HOÀNG ANH | |
677 | G01.833.306.000-240309-0008 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HƯỞNG | |
678 | G01.833.306.000-240409-0001 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIỀU HƯNG | |
679 | G01.833.306.000-240409-0003 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐÌNH ĐÀO | |
680 | G01.833.306.000-240409-0004 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THỦY | |
681 | G01.833.306.000-240409-0005 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
682 | G01.833.306.000-240409-0006 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THAO | |
683 | G01.833.306.000-240409-0007 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
684 | G01.833.306.000-240409-0008 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG | |
685 | G01.833.306.000-240409-0009 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ KIM HƯƠNG | |
686 | G01.833.306.000-240409-0010 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU ĐÌNH NAM | |
687 | G01.833.306.000-240409-0012 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIỀU NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
688 | G01.833.306.000-240409-0013 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ANH TIẾN | |
689 | G01.833.306.000-240409-0014 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH TÂM | |
690 | G01.833.306.000-240409-0016 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TOÀN THỊ MINH THÚY | |
691 | G01.833.306.000-240409-0017 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ XA | |
692 | G01.833.306.000-240409-0018 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
693 | G01.833.306.000-240409-0019 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ NHỊ | |
694 | G01.833.306.000-240409-0020 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
695 | G01.833.306.000-240409-0021 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC QUÝ | |
696 | G01.833.306.000-240409-0022 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ CẨM VÂN | |
697 | 1.833.306.000-220509-0039 | 09/05/2022 | 18/05/2022 | 17/05/2024 | Trễ hạn 517 ngày. | LÊ VĂN BINH 01/02/1958 | |
698 | G01.833.306.000-240509-0001 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | |
699 | G01.833.306.000-240509-0002 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC ÁNH | |
700 | G01.833.306.000-240509-0003 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VUI | |
701 | G01.833.306.000-240509-0004 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TRUNG | |
702 | G01.833.306.000-240509-0005 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
703 | G01.833.306.000-240509-0006 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DUY | |
704 | G01.833.306.000-240509-0007 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUANG MINH | |
705 | G01.833.306.000-240509-0008 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
706 | G01.833.306.000-240509-0009 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
707 | G01.833.306.000-240509-0010 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ CHANH | |
708 | G01.833.306.000-240509-0011 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ HÀ | |
709 | G01.833.306.000-240509-0012 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
710 | G01.833.306.000-240509-0013 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN MINH | |
711 | G01.833.306.000-240509-0014 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN DINH | |
712 | G01.833.306.000-240509-0016 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
713 | G01.833.306.000-240509-0017 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC CA | |
714 | G01.833.306.000-240509-0018 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
715 | G01.833.306.000-240509-0019 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TIẾN DƯƠNG | |
716 | G01.833.306.000-230609-0014 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 234 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT | |
717 | 1.833.306.000-220809-0020 | 09/08/2022 | 18/08/2022 | 17/05/2024 | Trễ hạn 451 ngày. | PHẠM VĂN THỰC-16/01/1986 | |
718 | G01.833.306.000-221209-0002 | 09/12/2022 | 20/12/2022 | 16/05/2024 | Trễ hạn 363 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYỀN 02.02.1994 | |
719 | G01.833.306.000-240110-0001 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ TRANG | |
720 | G01.833.306.000-240110-0002 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HẬU | |
721 | G01.833.306.000-240110-0003 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ THỊ VÂN | |
722 | G01.833.306.000-240110-0004 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SỬU | |
723 | G01.833.306.000-240110-0005 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC THUẬN | |
724 | G01.833.306.000-240110-0006 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THU | |
725 | G01.833.306.000-240110-0007 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
726 | G01.833.306.000-240110-0008 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÚY PHƯƠNG | |
727 | G01.833.306.000-240110-0009 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN VIỆT | |
728 | G01.833.306.000-240110-0011 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THU THẢO | |
729 | G01.833.306.000-240110-0013 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI MẠNH THẮNG | |
730 | G01.833.306.000-240110-0014 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | |
731 | G01.833.306.000-240110-0015 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TƯ | |
732 | G01.833.306.000-240110-0016 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
733 | G01.833.306.000-240110-0017 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HUY | |
734 | G01.833.306.000-240110-0018 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẶM | |
735 | G01.833.306.000-230210-0011 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 14/05/2024 | Trễ hạn 316 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA 15/09/1979 | |
736 | G01.833.306.000-230210-0015 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 327 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA 10/08/1979 | |
737 | G01.833.306.000-240410-0001 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ DUY | |
738 | G01.833.306.000-240410-0002 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | |
739 | G01.833.306.000-240410-0004 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ VÂN ANH | |
740 | G01.833.306.000-240410-0005 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TOẢN | |
741 | G01.833.306.000-240410-0006 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HẢI ĐƯỜNG | |
742 | G01.833.306.000-240410-0007 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU SINH CƯƠNG | |
743 | G01.833.306.000-240410-0009 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUY | |
744 | G01.833.306.000-240410-0012 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRÀNG HUY | |
745 | G01.833.306.000-240410-0014 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
746 | G01.833.306.000-240410-0015 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
747 | G01.833.306.000-240410-0016 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG NGỌC TÙNG | |
748 | G01.833.306.000-240410-0017 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
749 | G01.833.306.000-240410-0018 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
750 | G01.833.306.000-240410-0019 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ ÁNH TUYẾT | |
751 | G01.833.306.000-240410-0020 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ GIA HUY | |
752 | G01.833.306.000-240510-0001 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆU DŨNG | |
753 | G01.833.306.000-240510-0002 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
754 | G01.833.306.000-240510-0003 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TOÀN | |
755 | G01.833.306.000-240510-0004 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT BẮC | |
756 | G01.833.306.000-240510-0005 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG THÀNH | |
757 | G01.833.306.000-240510-0006 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
758 | G01.833.306.000-240510-0007 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG HIỆP | |
759 | G01.833.306.000-240510-0008 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN KHẮC DŨNG | |
760 | G01.833.306.000-240510-0009 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HÀ | |
761 | G01.833.306.000-240510-0011 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
762 | G01.833.306.000-240510-0012 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THU | |
763 | G01.833.306.000-240510-0013 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HẢI YẾN | |
764 | G01.833.306.000-240510-0014 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN QUẢNG | |
765 | G01.833.306.000-240510-0015 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
766 | G01.833.306.000-240510-0016 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HỮU DUY | |
767 | G01.833.306.000-240510-0017 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VI HẢI | |
768 | G01.833.306.000-240510-0018 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TUẤN ANH | |
769 | G01.833.306.000-240510-0019 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THẾ ANH | |
770 | G01.833.306.000-240510-0020 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN | |
771 | G01.833.306.000-240510-0021 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ NGỌC DIỆP | |
772 | G01.833.306.000-240510-0022 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
773 | G01.833.306.000-240510-0023 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | |
774 | G01.833.306.000-240510-0024 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN NGHĨA | |
775 | G01.833.306.000-240510-0025 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | |
776 | G01.833.306.000-240510-0026 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM NHỊ | |
777 | G01.833.306.000-240510-0027 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN | |
778 | G01.833.306.000-240510-0028 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG TRUNG | |
779 | G01.833.306.000-230610-0007 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 234 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT | |
780 | G01.833.306.000-240610-0001 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÚ | |
781 | G01.833.306.000-240610-0002 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CÔNG | |
782 | G01.833.306.000-240610-0003 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ GIA LONG | |
783 | G01.833.306.000-240610-0004 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ ĐỀ | |
784 | G01.833.306.000-240610-0005 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CAO TRÍ ĐƯỜNG | |
785 | G01.833.306.000-240610-0006 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TIẾN THÀNH | |
786 | G01.833.306.000-240610-0007 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ SÂM | |
787 | G01.833.306.000-240610-0008 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY THÀNH | |
788 | G01.833.306.000-240610-0009 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
789 | G01.833.306.000-240610-0011 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LƯƠNG | |
790 | G01.833.306.000-240610-0012 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU THỊ HỒNG | |
791 | G01.833.306.000-221010-0028 | 10/10/2022 | 19/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 415 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN 25.12.1990 | |
792 | G01.833.306.000-221110-0010 | 10/11/2022 | 21/11/2022 | 30/05/2024 | Trễ hạn 394 ngày. | NGUYỄN TRỌNG PHÚ 10.01.1983 | |
793 | G01.833.306.000-240111-0001 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ XUÂN | |
794 | G01.833.306.000-240111-0002 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN NÙNG | |
795 | G01.833.306.000-240111-0003 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | |
796 | G01.833.306.000-240111-0004 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
797 | G01.833.306.000-240111-0005 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
798 | G01.833.306.000-240111-0006 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | |
799 | G01.833.306.000-240111-0007 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MINH | |
800 | G01.833.306.000-240111-0008 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
801 | G01.833.306.000-240111-0009 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỐC HUY | |
802 | G01.833.306.000-240111-0010 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ĐỨC NAM | |
803 | G01.833.306.000-240111-0011 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU HẰNG | |
804 | G01.833.306.000-240111-0012 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | |
805 | G01.833.306.000-240111-0013 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN NAM | |
806 | G01.833.306.000-240111-0014 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
807 | G01.833.306.000-240111-0016 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TRỌNG NGỌC | |
808 | G01.833.306.000-240311-0001 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHI LONG | |
809 | G01.833.306.000-240311-0002 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KIỀM | |
810 | G01.833.306.000-240311-0003 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYỆN | |
811 | G01.833.306.000-240311-0004 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LIÊN | |
812 | G01.833.306.000-240311-0005 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TIẾN TRUNG | |
813 | G01.833.306.000-240311-0006 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO VINH | |
814 | G01.833.306.000-240311-0007 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | |
815 | G01.833.306.000-240311-0009 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG MAI | |
816 | G01.833.306.000-240311-0010 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | |
817 | G01.833.306.000-240311-0011 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
818 | G01.833.306.000-240311-0012 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MẠNH TUYÊN | |
819 | G01.833.306.000-240311-0013 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | |
820 | G01.833.306.000-240311-0014 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯỢNG | |
821 | G01.833.306.000-240311-0015 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀO | |
822 | G01.833.306.000-240311-0016 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRANG | |
823 | G01.833.306.000-240311-0017 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | |
824 | G01.833.306.000-240311-0018 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN BA | |
825 | G01.833.306.000-240311-0019 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRUNG ANH | |
826 | G01.833.306.000-240311-0020 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
827 | G01.833.306.000-240311-0023 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ THU HÀ | |
828 | G01.833.306.000-240311-0024 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ QUỲNH | |
829 | G01.833.306.000-240311-0025 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN NAM | |
830 | G01.833.306.000-240311-0026 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ PHAM | |
831 | G01.833.306.000-240311-0027 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ KIM CHI | |
832 | G01.833.306.000-240411-0001 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
833 | G01.833.306.000-240411-0002 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒE | |
834 | G01.833.306.000-240411-0003 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THÙY LINH | |
835 | G01.833.306.000-240411-0004 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THẾ VINH | |
836 | G01.833.306.000-240411-0005 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG VĂN MINH | |
837 | G01.833.306.000-240411-0008 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG | |
838 | G01.833.306.000-240411-0009 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | |
839 | G01.833.306.000-240411-0010 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
840 | G01.833.306.000-240411-0011 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ LIÊN | |
841 | G01.833.306.000-240411-0012 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
842 | G01.833.306.000-240411-0013 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN QUYẾT | |
843 | G01.833.306.000-240411-0014 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | |
844 | G01.833.306.000-240411-0015 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG DƯƠNG | |
845 | G01.833.306.000-240411-0016 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN | |
846 | G01.833.306.000-240511-0001 | 11/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT MINH | |
847 | G01.833.306.000-240511-0002 | 11/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ HOAN | |
848 | G01.833.306.000-240511-0003 | 11/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | |
849 | 1.833.306.000-220811-0024 | 11/08/2022 | 22/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 413 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY 20/08/1992 | |
850 | G01.833.306.000-221111-0003 | 11/11/2022 | 22/11/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 314 ngày. | BÙI THỊ VÂN ANH 09.08.1992 | |
851 | G01.833.306.000-240112-0001 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO QUỲNH CHI | |
852 | G01.833.306.000-240112-0002 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KHẢ PHIÊU | |
853 | G01.833.306.000-240112-0003 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ BẢO GIA HÂN | |
854 | G01.833.306.000-240112-0004 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THU THẢO | |
855 | G01.833.306.000-240112-0005 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NHƯ TÙNG LÂM | |
856 | G01.833.306.000-240112-0006 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHUẤT ĐĂNG DƯƠNG | |
857 | G01.833.306.000-240112-0007 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TUẤN TIẾN | |
858 | G01.833.306.000-240112-0008 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUỐC HUY | |
859 | G01.833.306.000-240112-0009 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH HIỀN | |
860 | G01.833.306.000-240112-0010 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG MAI LINH | |
861 | G01.833.306.000-240112-0011 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LUẬN | |
862 | G01.833.306.000-240112-0012 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
863 | G01.833.306.000-240112-0013 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGÂN | |
864 | G01.833.306.000-240112-0014 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HOÀNG NAM | |
865 | G01.833.306.000-240112-0015 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
866 | G01.833.306.000-240112-0016 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
867 | G01.833.306.000-240112-0017 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỖ KIM NGÂN | |
868 | G01.833.306.000-240112-0018 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG ANH VĂN | |
869 | G01.833.306.000-240112-0019 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
870 | G01.833.306.000-240112-0020 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | |
871 | G01.833.306.000-240112-0021 | 12/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤT CHUNG | |
872 | G01.833.306.000-240312-0001 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHIẾN | |
873 | G01.833.306.000-240312-0002 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ CHUYÊN | |
874 | G01.833.306.000-240312-0003 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THẢO | |
875 | G01.833.306.000-240312-0004 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LOAN | |
876 | G01.833.306.000-240312-0005 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ ĐOAN | |
877 | G01.833.306.000-240312-0006 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | |
878 | G01.833.306.000-240312-0007 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÁN THỊ TUYẾT | |
879 | G01.833.306.000-240312-0008 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
880 | G01.833.306.000-240312-0009 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
881 | G01.833.306.000-240312-0011 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ ÁNH HẰNG | |
882 | G01.833.306.000-240312-0012 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
883 | G01.833.306.000-240312-0013 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH VĂN THẮNG | |
884 | G01.833.306.000-240312-0014 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | |
885 | G01.833.306.000-240312-0015 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ DUNG | |
886 | G01.833.306.000-240312-0016 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ANH TUẤN | |
887 | G01.833.306.000-240312-0017 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN TRUNG | |
888 | G01.833.306.000-240312-0018 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
889 | G01.833.306.000-240312-0019 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ ANH | |
890 | G01.833.306.000-240312-0020 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TỐNG GIANG | |
891 | G01.833.306.000-240312-0021 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI TIẾN TÙNG | |
892 | G01.833.306.000-240312-0022 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | |
893 | G01.833.306.000-240312-0023 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC NAM | |
894 | G01.833.306.000-240312-0024 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
895 | G01.833.306.000-240312-0025 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG VINH | |
896 | G01.833.306.000-240312-0026 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘ | |
897 | G01.833.306.000-240312-0027 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LÀNH | |
898 | G01.833.306.000-240312-0028 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ HOÀNG VIỆT | |
899 | G01.833.306.000-240412-0001 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
900 | G01.833.306.000-240412-0002 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ THÙY LINH | |
901 | G01.833.306.000-240412-0003 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | |
902 | G01.833.306.000-240412-0004 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | |
903 | G01.833.306.000-240412-0005 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | |
904 | G01.833.306.000-240412-0006 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ ÁNH NGUYỆT | |
905 | G01.833.306.000-240412-0007 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN TƯỞNG | |
906 | G01.833.306.000-240412-0008 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ THẢO | |
907 | G01.833.306.000-240412-0009 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ ĐÌNH TIẾN | |
908 | G01.833.306.000-240412-0010 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG ĐĂNG NGỌC | |
909 | G01.833.306.000-240412-0011 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN BINH | |
910 | G01.833.306.000-240412-0012 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TỐNG THÀNH NAM | |
911 | G01.833.306.000-240412-0013 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ | |
912 | G01.833.306.000-240412-0014 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THIÊN PHÚC | |
913 | G01.833.306.000-240412-0015 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MÂY | |
914 | G01.833.306.000-240412-0016 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DIỆP THỊ KHÁNH LINH | |
915 | G01.833.306.000-240612-0001 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
916 | G01.833.306.000-240612-0002 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM ĐỨC VƯƠNG | |
917 | G01.833.306.000-240612-0003 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
918 | G01.833.306.000-240612-0004 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DƯƠNG | |
919 | G01.833.306.000-240612-0005 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
920 | G01.833.306.000-240612-0006 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
921 | G01.833.306.000-240612-0007 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | |
922 | G01.833.306.000-240612-0008 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ THU HIỀN | |
923 | G01.833.306.000-240612-0009 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRƯỜNG | |
924 | G01.833.306.000-240612-0010 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | |
925 | G01.833.306.000-240612-0011 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
926 | G01.833.306.000-240612-0012 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ĐẮC NGUYÊN | |
927 | G01.833.306.000-240612-0013 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHONG | |
928 | G01.833.306.000-220912-0003 | 12/09/2022 | 21/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 392 ngày. | KHỔNG MINH TRÍ-13/05/1991 | |
929 | G01.833.306.000-220912-0025 | 12/09/2022 | 21/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 392 ngày. | BÙI NGỌC LỄ 05/02/1990 | |
930 | G01.833.306.000-220912-0035 | 12/09/2022 | 21/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 392 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH 08/08/1997 | |
931 | G01.833.306.000-221012-0002 | 12/10/2022 | 21/10/2022 | 03/06/2024 | Trễ hạn 417 ngày. | TRẦN NAM TRÀO 05.08.1949 | |
932 | G01.833.306.000-221012-0028 | 12/10/2022 | 21/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 413 ngày. | TRẦN THỊ HÀO 11.09.1994 | |
933 | G01.833.306.000-231012-0015 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | LÀNH THỦY TIÊN | |
934 | G01.833.306.000-240113-0001 | 13/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VỸ | |
935 | G01.833.306.000-240313-0001 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ THU HOÀI | |
936 | G01.833.306.000-240313-0002 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HẠNH | |
937 | G01.833.306.000-240313-0003 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | |
938 | G01.833.306.000-240313-0004 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
939 | G01.833.306.000-240313-0005 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG NHƯ NGỌC | |
940 | G01.833.306.000-240313-0006 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | |
941 | G01.833.306.000-240313-0007 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
942 | G01.833.306.000-240313-0008 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TRIẾT | |
943 | G01.833.306.000-240313-0009 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN CHÍNH | |
944 | G01.833.306.000-240313-0010 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | |
945 | G01.833.306.000-240313-0011 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUỆ | |
946 | G01.833.306.000-240313-0012 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH QUANG | |
947 | G01.833.306.000-240313-0013 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÀN | |
948 | G01.833.306.000-240313-0014 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
949 | G01.833.306.000-240313-0016 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
950 | G01.833.306.000-240313-0017 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HẢI CHIỀU | |
951 | G01.833.306.000-240313-0018 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LỆ | |
952 | G01.833.306.000-240313-0019 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
953 | G01.833.306.000-240313-0020 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ HUYỀN THANH | |
954 | G01.833.306.000-240313-0021 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC LIÊM | |
955 | G01.833.306.000-240313-0022 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THẾ SƠN | |
956 | G01.833.306.000-240313-0023 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ÚT | |
957 | G01.833.306.000-240313-0024 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ TRANG | |
958 | G01.833.306.000-240313-0025 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
959 | G01.833.306.000-240313-0026 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRINH | |
960 | G01.833.306.000-240313-0027 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
961 | G01.833.306.000-240313-0028 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỲNH ANH | |
962 | G01.833.306.000-240313-0029 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐÔNG | |
963 | 1.833.306.000-220413-0034 | 13/04/2022 | 22/04/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | NGUYỄN THỊ XOA 23/03/1972 | |
964 | G01.833.306.000-230413-0017 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 286 ngày. | LỪU VĂN THÀNH | |
965 | G01.833.306.000-240513-0001 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC THANH | |
966 | G01.833.306.000-240513-0002 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
967 | G01.833.306.000-240513-0003 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A PHỦ | |
968 | G01.833.306.000-240513-0005 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ PHƯƠNG LAN | |
969 | G01.833.306.000-240513-0006 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÂM | |
970 | G01.833.306.000-240513-0007 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRỌNG ĐẠI | |
971 | G01.833.306.000-240513-0008 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHUNG | |
972 | G01.833.306.000-240513-0010 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÔNG | |
973 | G01.833.306.000-240513-0011 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LẬP | |
974 | G01.833.306.000-240513-0013 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ QUÝ | |
975 | G01.833.306.000-240513-0014 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG | |
976 | G01.833.306.000-240513-0015 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
977 | G01.833.306.000-240513-0016 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHÂU | |
978 | G01.833.306.000-240613-0001 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
979 | G01.833.306.000-240613-0002 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẠNH | |
980 | G01.833.306.000-240613-0003 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
981 | G01.833.306.000-240613-0004 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MÙI | |
982 | G01.833.306.000-240613-0005 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI ANH | |
983 | G01.833.306.000-240613-0006 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
984 | G01.833.306.000-240613-0007 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | |
985 | G01.833.306.000-240613-0008 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ MINH PHƯƠNG | |
986 | G01.833.306.000-240613-0009 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THU HIỀN | |
987 | G01.833.306.000-240613-0011 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC THÀNH | |
988 | G01.833.306.000-240613-0012 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẠNH NHÂN | |
989 | G01.833.306.000-230713-0007 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 222 ngày. | TRẦN THỊ MINH HUỆ | |
990 | G01.833.306.000-220913-0007 | 13/09/2022 | 22/09/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 434 ngày. | TRẦN THÙY QUỲNH TRANG-26/12/1989 | |
991 | G01.833.306.000-240314-0001 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ LOAN | |
992 | G01.833.306.000-240314-0002 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ANH HƯNG | |
993 | G01.833.306.000-240314-0003 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
994 | G01.833.306.000-240314-0004 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
995 | G01.833.306.000-240314-0005 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
996 | G01.833.306.000-240314-0007 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRUNG ĐỨC | |
997 | G01.833.306.000-240314-0008 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG LAN PHƯƠNG | |
998 | G01.833.306.000-240314-0009 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC HIỆP | |
999 | G01.833.306.000-240314-0010 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG LÝ | |
1000 | G01.833.306.000-240314-0011 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MUA A CHÍA | |
1001 | G01.833.306.000-240314-0012 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH PHÚ | |
1002 | G01.833.306.000-240314-0013 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HOA | |
1003 | G01.833.306.000-240314-0014 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CAO | |
1004 | G01.833.306.000-240314-0015 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHẠM TUẤN MINH | |
1005 | G01.833.306.000-240314-0016 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN BẢY | |
1006 | G01.833.306.000-240314-0017 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
1007 | G01.833.306.000-240314-0018 | 14/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN NHI | |
1008 | G01.833.306.000-240514-0001 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | |
1009 | G01.833.306.000-240514-0002 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HUỆ | |
1010 | G01.833.306.000-240514-0003 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU TRANG | |
1011 | G01.833.306.000-240514-0004 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC QUÂN | |
1012 | G01.833.306.000-240514-0005 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SAO | |
1013 | G01.833.306.000-240514-0006 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN SỨC | |
1014 | G01.833.306.000-240514-0007 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
1015 | G01.833.306.000-240514-0008 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN THÀNH | |
1016 | G01.833.306.000-240514-0009 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
1017 | G01.833.306.000-240514-0010 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM ĐÌNH LƯƠNG | |
1018 | G01.833.306.000-240514-0011 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM QUANG HÙNG | |
1019 | G01.833.306.000-240514-0012 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
1020 | G01.833.306.000-240514-0013 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ YẾN | |
1021 | G01.833.306.000-240514-0014 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
1022 | G01.833.306.000-240514-0015 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN TIN | |
1023 | G01.833.306.000-240614-0001 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẮC | |
1024 | G01.833.306.000-240614-0002 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
1025 | G01.833.306.000-240614-0003 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH ĐỒNG | |
1026 | G01.833.306.000-240614-0004 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ MẠNH | |
1027 | G01.833.306.000-240614-0005 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
1028 | G01.833.306.000-240614-0006 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
1029 | G01.833.306.000-240614-0007 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | |
1030 | G01.833.306.000-240614-0008 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1031 | G01.833.306.000-240614-0009 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ | |
1032 | G01.833.306.000-240614-0010 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THANH HIỀN | |
1033 | G01.833.306.000-240614-0011 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1034 | G01.833.306.000-240614-0013 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | |
1035 | G01.833.306.000-240614-0014 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH | |
1036 | G01.833.306.000-240614-0015 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
1037 | G01.833.306.000-240614-0016 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
1038 | G01.833.306.000-240614-0017 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
1039 | G01.833.306.000-240614-0018 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
1040 | G01.833.306.000-230814-0004 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 188 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
1041 | G01.833.306.000-230814-0008 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 198 ngày. | NGUYỄN CÔNG LƯU | |
1042 | G01.833.306.000-220914-0017 | 14/09/2022 | 23/09/2022 | 03/06/2024 | Trễ hạn 437 ngày. | TRẦN THỊ THÊ 01/10/1950 | |
1043 | G01.833.306.000-220914-0043 | 14/09/2022 | 23/09/2022 | 23/01/2024 | Trễ hạn 345 ngày. | LÊ HỮU ĐỨC 09.08.2006 | |
1044 | G01.833.306.000-221014-0017 | 14/10/2022 | 25/10/2022 | 31/05/2024 | Trễ hạn 414 ngày. | NGUYỄN VĂN BỀN 08.01.1991 | |
1045 | G01.833.306.000-221014-0022 | 14/10/2022 | 25/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN 26.07.1999 | |
1046 | G01.833.306.000-221014-0024 | 14/10/2022 | 25/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC 28.10.1976 | |
1047 | G01.833.306.000-221014-0031 | 14/10/2022 | 25/10/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 334 ngày. | LÀNH THỊ MINH HẬU 21.08.2007 | |
1048 | G01.833.306.000-240115-0001 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU GIANG | |
1049 | G01.833.306.000-240115-0002 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TỤ | |
1050 | G01.833.306.000-240115-0003 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN KIM LƯU | |
1051 | G01.833.306.000-240115-0004 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
1052 | G01.833.306.000-240115-0005 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐẮC HƯNG | |
1053 | G01.833.306.000-240115-0006 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HIỂU | |
1054 | G01.833.306.000-240115-0008 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯỢNG | |
1055 | G01.833.306.000-240115-0009 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HẢI VŨ | |
1056 | G01.833.306.000-240115-0010 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG SOI | |
1057 | G01.833.306.000-240115-0011 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MINH HIỀN | |
1058 | G01.833.306.000-240115-0012 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRÚC QUỲNH TRANG | |
1059 | G01.833.306.000-240115-0013 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CHU NHẬT ANH | |
1060 | G01.833.306.000-240115-0014 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬT | |
1061 | G01.833.306.000-240115-0015 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
1062 | G01.833.306.000-240115-0016 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TRANG | |
1063 | G01.833.306.000-240115-0017 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG THANH | |
1064 | G01.833.306.000-240115-0019 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC HIẾU | |
1065 | G01.833.306.000-240115-0021 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG BẰNG | |
1066 | G01.833.306.000-240115-0022 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ TUYẾT MAI | |
1067 | G01.833.306.000-240115-0023 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HƯƠNG LINH | |
1068 | G01.833.306.000-240115-0024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ NGỌC DIỆP | |
1069 | G01.833.306.000-240115-0025 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYỆN | |
1070 | G01.833.306.000-240115-0026 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG TRỌNG THỊNH | |
1071 | G01.833.306.000-240215-0001 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THIẾT GIÁP | |
1072 | G01.833.306.000-240215-0002 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
1073 | G01.833.306.000-240215-0003 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN HÀ | |
1074 | G01.833.306.000-240215-0004 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ TRẦN TRUNG NHẤT | |
1075 | G01.833.306.000-240215-0005 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÁN QUỐC MẠNH | |
1076 | G01.833.306.000-240215-0006 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN NHƯ QUỲNH | |
1077 | G01.833.306.000-240215-0007 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
1078 | G01.833.306.000-240215-0008 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VŨ CƯỜNG | |
1079 | G01.833.306.000-240215-0009 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN TÙNG | |
1080 | G01.833.306.000-240215-0011 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH MINH PHƯƠNG | |
1081 | G01.833.306.000-240215-0012 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VIỆT HÙNG | |
1082 | G01.833.306.000-240215-0013 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | |
1083 | G01.833.306.000-240215-0014 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NHẬT DƯƠNG | |
1084 | G01.833.306.000-240215-0015 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÙNG ANH | |
1085 | G01.833.306.000-240215-0016 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO TRƯỜNG GIANG | |
1086 | G01.833.306.000-240215-0017 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN DOÃN PHI | |
1087 | G01.833.306.000-240215-0018 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM VĂN HẢI | |
1088 | G01.833.306.000-240215-0019 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
1089 | G01.833.306.000-240215-0020 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG HẢI HÀ | |
1090 | G01.833.306.000-240215-0021 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH | |
1091 | G01.833.306.000-240215-0022 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ VĂN HẢI | |
1092 | G01.833.306.000-240215-0023 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
1093 | G01.833.306.000-240215-0024 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ ANH HIẾU | |
1094 | G01.833.306.000-240215-0025 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH | |
1095 | 1.833.306.000-220315-0004 | 15/03/2022 | 24/03/2022 | 25/01/2024 | Trễ hạn 477 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY LINH 20/05/2002 | |
1096 | G01.833.306.000-240315-0001 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN LÊ CHIẾN THẮNG | |
1097 | G01.833.306.000-240315-0002 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ TRÒN | |
1098 | G01.833.306.000-240315-0003 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU NAM KHÁNH | |
1099 | G01.833.306.000-240315-0004 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1100 | G01.833.306.000-240315-0005 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ LAN | |
1101 | G01.833.306.000-240315-0006 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
1102 | G01.833.306.000-240315-0007 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
1103 | G01.833.306.000-240315-0008 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TUÂN | |
1104 | G01.833.306.000-240315-0009 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO PHÙNG LỆ THỦY | |
1105 | G01.833.306.000-240315-0010 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ĐẮC THÀNH | |
1106 | G01.833.306.000-240315-0011 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TÙNG | |
1107 | G01.833.306.000-240315-0012 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | |
1108 | G01.833.306.000-240315-0013 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG | |
1109 | G01.833.306.000-240315-0014 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
1110 | G01.833.306.000-240315-0015 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HỮU HÙNG | |
1111 | G01.833.306.000-240315-0016 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
1112 | G01.833.306.000-240315-0017 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
1113 | G01.833.306.000-240315-0018 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỊCH | |
1114 | G01.833.306.000-240315-0019 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THỊ THU HIỀN | |
1115 | G01.833.306.000-240315-0020 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH HÀ HIỂU LAN | |
1116 | G01.833.306.000-240315-0022 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG XUÂN LONG | |
1117 | G01.833.306.000-240315-0023 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TỐNG MINH GIANG | |
1118 | G01.833.306.000-240315-0024 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THƯƠNG THƯƠNG | |
1119 | G01.833.306.000-240315-0025 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THUẬN | |
1120 | G01.833.306.000-240315-0026 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH THỊ KHẢI | |
1121 | G01.833.306.000-240315-0027 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
1122 | G01.833.306.000-240315-0028 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG BÌNH MINH | |
1123 | G01.833.306.000-240315-0029 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TUÂN | |
1124 | G01.833.306.000-240315-0030 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG VÂN | |
1125 | G01.833.306.000-240315-0031 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN NAM | |
1126 | G01.833.306.000-240315-0032 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ ANH | |
1127 | G01.833.306.000-240315-0033 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KATƠR HIỂN | |
1128 | G01.833.306.000-240315-0034 | 15/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
1129 | 1.833.306.000-220415-0016 | 15/04/2022 | 26/04/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 463 ngày. | PHAN VĂN CHUYỀN 08/07/1959 | |
1130 | G01.833.306.000-240415-0001 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH CÔNG PHÚC | |
1131 | G01.833.306.000-240415-0002 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HÀ | |
1132 | G01.833.306.000-240415-0003 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | |
1133 | G01.833.306.000-240415-0004 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG THỊ THÀNH THẢO | |
1134 | G01.833.306.000-240415-0005 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
1135 | G01.833.306.000-240415-0007 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MẠNH HOÀNG | |
1136 | G01.833.306.000-240415-0008 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BẠCH THỊ HỒNG | |
1137 | G01.833.306.000-240415-0009 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TIẾN DŨNG | |
1138 | G01.833.306.000-240415-0010 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | QUẢN VĂN THANH | |
1139 | G01.833.306.000-240415-0011 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TẤN DŨNG | |
1140 | G01.833.306.000-240415-0012 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
1141 | G01.833.306.000-240415-0013 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HUẾ | |
1142 | G01.833.306.000-240415-0015 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRUNG ĐỨC | |
1143 | G01.833.306.000-240415-0017 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THANH DUY | |
1144 | G01.833.306.000-240415-0018 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG HOÀNG | |
1145 | G01.833.306.000-240415-0019 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
1146 | G01.833.306.000-230515-0001 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
1147 | G01.833.306.000-230515-0005 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 253 ngày. | NGUYỄN HỒNG HẠNH | |
1148 | G01.833.306.000-230515-0038 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 253 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
1149 | G01.833.306.000-240615-0001 | 15/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
1150 | G01.833.306.000-240615-0002 | 15/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ YẾN | |
1151 | 1.833.306.000-220815-0023 | 15/08/2022 | 24/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU-08/02/2000 | |
1152 | 1.833.306.000-220815-0054 | 15/08/2022 | 24/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | HÀ THỊ THU THỦY 09/01/1990 | |
1153 | 1.833.306.000-220815-0057 | 15/08/2022 | 24/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | NGUYỄN THỊ TỨ 05/04/1947 | |
1154 | G01.833.306.000-220915-0026 | 15/09/2022 | 26/09/2022 | 14/05/2024 | Trễ hạn 422 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC 10/02/1972 | |
1155 | G01.833.306.000-221115-0012 | 15/11/2022 | 24/11/2022 | 29/05/2024 | Trễ hạn 390 ngày. | NGUYỄN THẾ BIÊN 18.04.1982 | |
1156 | G01.833.306.000-231115-0001 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | LÊ VĂN DINH | |
1157 | G01.833.306.000-240116-0001 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYỆT | |
1158 | G01.833.306.000-240116-0002 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGA | |
1159 | G01.833.306.000-240116-0003 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THÊM | |
1160 | G01.833.306.000-240116-0004 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | |
1161 | G01.833.306.000-240116-0005 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TOÀN | |
1162 | G01.833.306.000-240116-0006 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOÀN | |
1163 | G01.833.306.000-240116-0007 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ CHINH | |
1164 | G01.833.306.000-240116-0008 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HỒNG | |
1165 | G01.833.306.000-240116-0009 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | |
1166 | G01.833.306.000-240116-0010 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH | |
1167 | G01.833.306.000-240116-0011 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | |
1168 | G01.833.306.000-240116-0012 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
1169 | G01.833.306.000-240116-0013 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH TRỌNG | |
1170 | G01.833.306.000-240116-0014 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
1171 | G01.833.306.000-240116-0015 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ BÍCH HẢI | |
1172 | G01.833.306.000-240116-0016 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
1173 | G01.833.306.000-240116-0017 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT | |
1174 | G01.833.306.000-240116-0018 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ TRANG | |
1175 | G01.833.306.000-240116-0019 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
1176 | G01.833.306.000-240116-0020 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
1177 | G01.833.306.000-240116-0021 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
1178 | G01.833.306.000-240116-0022 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BẢO NHUNG | |
1179 | G01.833.306.000-240116-0023 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
1180 | G01.833.306.000-240116-0025 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG ANH | |
1181 | G01.833.306.000-240216-0001 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ HẢI ĐĂNG | |
1182 | G01.833.306.000-240216-0002 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ XUÂN KIÊN | |
1183 | G01.833.306.000-240216-0003 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | |
1184 | G01.833.306.000-240216-0004 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG HÙNG | |
1185 | G01.833.306.000-240216-0005 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | |
1186 | G01.833.306.000-240216-0006 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MAI HIỀN | |
1187 | G01.833.306.000-240216-0007 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC MINH | |
1188 | G01.833.306.000-240216-0008 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VÂN GIANG | |
1189 | G01.833.306.000-240216-0009 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
1190 | G01.833.306.000-240216-0010 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ HUY HOÀNG | |
1191 | G01.833.306.000-240216-0011 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ NGA | |
1192 | G01.833.306.000-240216-0012 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
1193 | G01.833.306.000-240216-0013 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THÚY VÂN | |
1194 | G01.833.306.000-240216-0014 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN DUY | |
1195 | G01.833.306.000-240216-0015 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
1196 | G01.833.306.000-240216-0016 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĨ ĐÌNH THIỆN | |
1197 | G01.833.306.000-240216-0017 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC BẢO TRÂM | |
1198 | G01.833.306.000-240216-0018 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH | |
1199 | G01.833.306.000-240216-0019 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH HIỂU ĐÔNG | |
1200 | G01.833.306.000-240216-0020 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
1201 | G01.833.306.000-240216-0021 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHI | |
1202 | G01.833.306.000-240216-0022 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HỒNG TƯ | |
1203 | G01.833.306.000-240216-0023 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ CÔNG HẢI LONG | |
1204 | G01.833.306.000-240216-0024 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG HUYỀN TRANG | |
1205 | G01.833.306.000-240216-0025 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | |
1206 | G01.833.306.000-240216-0026 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
1207 | G01.833.306.000-240216-0027 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU THỊ THỊNH | |
1208 | G01.833.306.000-240216-0028 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN | |
1209 | G01.833.306.000-240216-0029 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ TUẤN PHƯỚC | |
1210 | G01.833.306.000-240216-0030 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH ANH | |
1211 | G01.833.306.000-240216-0031 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐỨC HUY | |
1212 | G01.833.306.000-240216-0032 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
1213 | G01.833.306.000-240216-0033 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG SƠN ĐÔNG | |
1214 | G01.833.306.000-240216-0035 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU XUÂN HƯNG | |
1215 | G01.833.306.000-240216-0036 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THU THẢO | |
1216 | G01.833.306.000-240216-0037 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC NAM | |
1217 | G01.833.306.000-240216-0038 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DOÃN BẢO NHI | |
1218 | G01.833.306.000-240216-0039 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN GIÁP | |
1219 | G01.833.306.000-240216-0040 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG MINH HÂN | |
1220 | G01.833.306.000-240216-0041 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG ĐẮC HOAN | |
1221 | 1.833.306.000-220316-0018 | 16/03/2022 | 25/03/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 485 ngày. | VŨ THỊ MINH LỘC 10/02/1990 | |
1222 | G01.833.306.000-240316-0001 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THANH TÂM | |
1223 | G01.833.306.000-240316-0002 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HOÀNG LONG | |
1224 | G01.833.306.000-240316-0003 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ THU HỒNG | |
1225 | G01.833.306.000-240316-0004 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
1226 | G01.833.306.000-240316-0005 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TRUNG HIẾU | |
1227 | G01.833.306.000-240316-0006 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DIỆU LINH | |
1228 | G01.833.306.000-240316-0007 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VIỆT HÀ | |
1229 | G01.833.306.000-240316-0008 | 16/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ LAN | |
1230 | G01.833.306.000-240416-0001 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ MAI | |
1231 | G01.833.306.000-240416-0002 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ THỊ NGÂN HÀ | |
1232 | G01.833.306.000-240416-0004 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ĐỨC THẮNG | |
1233 | G01.833.306.000-240416-0005 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỄN | |
1234 | G01.833.306.000-240416-0006 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THU HẰNG | |
1235 | G01.833.306.000-240416-0007 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ KHẮC TIỆP | |
1236 | G01.833.306.000-240416-0008 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THƯƠNG | |
1237 | G01.833.306.000-240416-0009 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY ĐÔNG | |
1238 | G01.833.306.000-240416-0010 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUY BẮC | |
1239 | G01.833.306.000-240416-0011 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | |
1240 | G01.833.306.000-240416-0012 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HƯƠNG LY | |
1241 | G01.833.306.000-240416-0013 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | |
1242 | G01.833.306.000-240416-0014 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TỔNG | |
1243 | G01.833.306.000-240416-0015 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LINH | |
1244 | G01.833.306.000-240416-0016 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TIẾN THƯƠNG | |
1245 | G01.833.306.000-240416-0017 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ANH TUẤN | |
1246 | G01.833.306.000-230516-0037 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 17/05/2024 | Trễ hạn 253 ngày. | SÙNG THỊ CHỦA 09/03/2002 | |
1247 | G01.833.306.000-240516-0001 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC MẠNH | |
1248 | G01.833.306.000-240516-0002 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THANH HÀ | |
1249 | G01.833.306.000-240516-0003 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | |
1250 | G01.833.306.000-240516-0004 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP VĂN ĐỊNH | |
1251 | G01.833.306.000-240516-0005 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÝ | |
1252 | G01.833.306.000-240516-0006 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VŨ NHẬT THÀNH | |
1253 | G01.833.306.000-240516-0007 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC PHƯƠNG LINH | |
1254 | G01.833.306.000-240516-0008 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
1255 | G01.833.306.000-240516-0009 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI | |
1256 | G01.833.306.000-240516-0010 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BẠCH DƯƠNG | |
1257 | G01.833.306.000-240516-0011 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BÌNH | |
1258 | G01.833.306.000-230616-0020 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 241 ngày. | NGUYỄN THANH HUẾ | |
1259 | G01.833.306.000-240117-0001 | 17/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN NGỌC | |
1260 | G01.833.306.000-240117-0002 | 17/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ CẦM | |
1261 | G01.833.306.000-240117-0004 | 17/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
1262 | G01.833.306.000-240117-0007 | 17/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIỀU TRANG | |
1263 | G01.833.306.000-240117-0009 | 17/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THANH NGA | |
1264 | G01.833.306.000-240117-0010 | 17/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | |
1265 | G01.833.306.000-240117-0011 | 17/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ANH QUÂN | |
1266 | G01.833.306.000-230217-0021 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 323 ngày. | VŨ VĂN THẮNG 02/06/1980 | |
1267 | G01.833.306.000-240217-0001 | 17/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ ĐỨC HẢI | |
1268 | G01.833.306.000-240217-0002 | 17/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THÈN THỊ RUI | |
1269 | G01.833.306.000-240217-0003 | 17/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ QUỲNH DƯƠNG | |
1270 | G01.833.306.000-240217-0004 | 17/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH NGỌC ANH | |
1271 | G01.833.306.000-240217-0005 | 17/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN NGUYỄN NAM | |
1272 | G01.833.306.000-240417-0001 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LƯƠNG | |
1273 | G01.833.306.000-240417-0002 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THÚY | |
1274 | G01.833.306.000-240417-0003 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGẬN | |
1275 | G01.833.306.000-240417-0004 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỨC | |
1276 | G01.833.306.000-240417-0005 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BỐ ĐỨC VĂN | |
1277 | G01.833.306.000-240417-0006 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN AN | |
1278 | G01.833.306.000-240417-0007 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
1279 | G01.833.306.000-240417-0008 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HƯNG | |
1280 | G01.833.306.000-240417-0009 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
1281 | G01.833.306.000-240417-0010 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ OANH | |
1282 | G01.833.306.000-240417-0011 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ LƯU HUỆ MINH | |
1283 | G01.833.306.000-240417-0012 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢN | |
1284 | G01.833.306.000-240417-0013 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG ĐĂNG | |
1285 | G01.833.306.000-240417-0014 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH OAI | |
1286 | G01.833.306.000-240417-0015 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG | |
1287 | G01.833.306.000-240417-0016 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
1288 | G01.833.306.000-240417-0017 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TUẤN HƯNG | |
1289 | G01.833.306.000-230517-0013 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 261 ngày. | HOÀNG PHAN VIỆT DƯƠNG | |
1290 | G01.833.306.000-240517-0001 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | |
1291 | G01.833.306.000-240517-0002 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THẾ TIẾN | |
1292 | G01.833.306.000-240517-0003 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TUÂN | |
1293 | G01.833.306.000-240517-0004 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1294 | G01.833.306.000-240517-0005 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
1295 | G01.833.306.000-240517-0006 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
1296 | G01.833.306.000-240517-0007 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | |
1297 | G01.833.306.000-240517-0008 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHANG | |
1298 | 1.833.306.000-220817-0055 | 17/08/2022 | 26/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 409 ngày. | VŨ VĂN CƯỜNG 30/07/1994 | |
1299 | G01.833.306.000-221017-0035 | 17/10/2022 | 26/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 410 ngày. | PHẠM THỊ MAI LAM 08.05.1998 | |
1300 | G01.833.306.000-221117-0001 | 17/11/2022 | 28/11/2022 | 16/05/2024 | Trễ hạn 379 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN-11/06/1967 | |
1301 | G01.833.306.000-240118-0001 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ HỒNG PHƯƠNG | |
1302 | G01.833.306.000-240118-0002 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
1303 | G01.833.306.000-240118-0003 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG MẠNH HÙNG | |
1304 | G01.833.306.000-240118-0004 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
1305 | G01.833.306.000-240118-0005 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ CHÍNH | |
1306 | G01.833.306.000-240118-0006 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THANH | |
1307 | G01.833.306.000-240118-0007 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGỌC | |
1308 | G01.833.306.000-240118-0008 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÁI LINH | |
1309 | G01.833.306.000-240118-0009 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ BÍCH HẠNH | |
1310 | G01.833.306.000-240118-0010 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG QUỐC TUẤN | |
1311 | G01.833.306.000-240118-0011 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
1312 | G01.833.306.000-240118-0014 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
1313 | G01.833.306.000-240118-0015 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MAI LOAN | |
1314 | G01.833.306.000-240118-0016 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | |
1315 | G01.833.306.000-240118-0017 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | |
1316 | G01.833.306.000-240118-0019 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
1317 | G01.833.306.000-240318-0001 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
1318 | G01.833.306.000-240318-0002 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH HOÀN | |
1319 | G01.833.306.000-240318-0003 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU XUÂN KÝ | |
1320 | G01.833.306.000-240318-0004 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LUYẾN | |
1321 | G01.833.306.000-240318-0005 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ YẾN | |
1322 | G01.833.306.000-240318-0006 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHA | |
1323 | G01.833.306.000-240318-0008 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | |
1324 | G01.833.306.000-240318-0010 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HUỆ | |
1325 | G01.833.306.000-240318-0011 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LUYỆN | |
1326 | G01.833.306.000-240318-0012 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỘC THỊ KHANH | |
1327 | G01.833.306.000-240318-0013 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VIẾT VĂN | |
1328 | G01.833.306.000-240318-0014 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | |
1329 | G01.833.306.000-240318-0015 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NHẬT LONG | |
1330 | G01.833.306.000-240318-0016 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN ANH | |
1331 | G01.833.306.000-240318-0017 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ DUY QUỲNH | |
1332 | G01.833.306.000-240318-0018 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1333 | G01.833.306.000-240318-0020 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
1334 | 1.833.306.000-220418-0011 | 18/04/2022 | 27/04/2022 | 23/01/2024 | Trễ hạn 451 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU ÁNH 07/04/2007 | |
1335 | G01.833.306.000-230518-0008 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 262 ngày. | LƯU THỊ THÙY LINH | |
1336 | G01.833.306.000-230518-0027 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 260 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
1337 | G01.833.306.000-240518-0002 | 18/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1338 | G01.833.306.000-240518-0003 | 18/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY | |
1339 | G01.833.306.000-240518-0005 | 18/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
1340 | G01.833.306.000-240518-0006 | 18/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN CƯỜNG | |
1341 | G01.833.306.000-240518-0007 | 18/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN | |
1342 | G01.833.306.000-240518-0008 | 18/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGÂN | |
1343 | G01.833.306.000-240518-0009 | 18/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
1344 | G01.833.306.000-240618-0008 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1345 | G01.833.306.000-231218-0001 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUỆ LÂM | |
1346 | G01.833.306.000-231218-0002 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THẾ HƯNG | |
1347 | G01.833.306.000-231218-0003 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | |
1348 | G01.833.306.000-231218-0004 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
1349 | G01.833.306.000-231218-0005 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU THỊ NHÀN | |
1350 | G01.833.306.000-231218-0006 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
1351 | G01.833.306.000-231218-0009 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
1352 | G01.833.306.000-231218-0011 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐẮC DŨNG | |
1353 | G01.833.306.000-231218-0013 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ HÀ LY | |
1354 | G01.833.306.000-231218-0014 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC KHÁNH LY | |
1355 | G01.833.306.000-231218-0015 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BẢO NGỌC | |
1356 | G01.833.306.000-231218-0016 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ LAN | |
1357 | G01.833.306.000-231218-0017 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
1358 | G01.833.306.000-240119-0001 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH KHÔI | |
1359 | G01.833.306.000-240119-0002 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỨC | |
1360 | G01.833.306.000-240119-0004 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN SỐ | |
1361 | G01.833.306.000-240119-0007 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HÀ HẰNG | |
1362 | G01.833.306.000-240119-0010 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
1363 | G01.833.306.000-240219-0001 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM VĂN SONG | |
1364 | G01.833.306.000-240219-0002 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | |
1365 | G01.833.306.000-240219-0003 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT | |
1366 | G01.833.306.000-240219-0004 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LONG | |
1367 | G01.833.306.000-240219-0005 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN CHUNG | |
1368 | G01.833.306.000-240219-0006 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
1369 | G01.833.306.000-240219-0007 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
1370 | G01.833.306.000-240219-0008 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG DUY HIẾU | |
1371 | G01.833.306.000-240219-0009 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LY | |
1372 | G01.833.306.000-240219-0010 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM ANH HÙNG | |
1373 | G01.833.306.000-240219-0011 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG CÔNG LÝ | |
1374 | G01.833.306.000-240219-0012 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍCH | |
1375 | G01.833.306.000-240219-0015 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC HÂN | |
1376 | G01.833.306.000-240219-0016 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC CHÍNH | |
1377 | G01.833.306.000-240219-0017 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN KHANH | |
1378 | G01.833.306.000-240219-0018 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ QUANG HÒA | |
1379 | G01.833.306.000-240219-0019 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
1380 | G01.833.306.000-240219-0020 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH CÔNG PHƯƠNG | |
1381 | G01.833.306.000-240219-0021 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ HẰNG | |
1382 | G01.833.306.000-240219-0022 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỒNG THỊ HỒNG THƠM | |
1383 | G01.833.306.000-240219-0023 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HOÀNG LAN | |
1384 | G01.833.306.000-240219-0025 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | |
1385 | G01.833.306.000-240219-0026 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1386 | G01.833.306.000-240219-0027 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG HOÀNG LONG | |
1387 | G01.833.306.000-240219-0028 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO TRỌNG PHONG | |
1388 | G01.833.306.000-240219-0029 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG TRUNG KIÊN | |
1389 | G01.833.306.000-240219-0030 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC CHÍNH | |
1390 | G01.833.306.000-240219-0031 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THẾ QUANG | |
1391 | G01.833.306.000-240219-0032 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
1392 | G01.833.306.000-240319-0001 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẤT | |
1393 | G01.833.306.000-240319-0002 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO | |
1394 | G01.833.306.000-240319-0003 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | |
1395 | G01.833.306.000-240319-0004 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | |
1396 | G01.833.306.000-240319-0005 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SAU | |
1397 | G01.833.306.000-240319-0006 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
1398 | G01.833.306.000-240319-0007 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC LAN | |
1399 | G01.833.306.000-240319-0008 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
1400 | G01.833.306.000-240319-0009 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ QUÝ | |
1401 | G01.833.306.000-240319-0010 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN VĂN QUẾ | |
1402 | G01.833.306.000-240319-0011 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NHỮ HOÀI NAM | |
1403 | G01.833.306.000-240319-0012 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP THỊ QUỲNH | |
1404 | G01.833.306.000-240319-0013 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH | |
1405 | G01.833.306.000-240319-0014 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÂN | |
1406 | G01.833.306.000-240319-0015 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ KIÊN TRUNG | |
1407 | G01.833.306.000-240319-0016 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1408 | G01.833.306.000-240319-0017 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LAN | |
1409 | G01.833.306.000-240319-0018 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TUẤN ANH | |
1410 | G01.833.306.000-240319-0019 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VÂN ANH | |
1411 | G01.833.306.000-230419-0017 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 280 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH GIANG | |
1412 | G01.833.306.000-240419-0001 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VIỆT DŨNG | |
1413 | G01.833.306.000-240419-0002 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÒA | |
1414 | G01.833.306.000-240419-0004 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN ANH | |
1415 | G01.833.306.000-240419-0005 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THÚY LAN | |
1416 | G01.833.306.000-240419-0007 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN BẮC | |
1417 | G01.833.306.000-240419-0008 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUỐC PHƯỢNG | |
1418 | G01.833.306.000-240419-0009 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ KIM ÁNH | |
1419 | G01.833.306.000-240419-0010 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
1420 | G01.833.306.000-240419-0011 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1421 | G01.833.306.000-240419-0012 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN TÂM | |
1422 | G01.833.306.000-240419-0014 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG TUỆ NHI | |
1423 | G01.833.306.000-240419-0015 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THANH | |
1424 | G01.833.306.000-240419-0016 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KIM TÙNG | |
1425 | G01.833.306.000-240419-0017 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | |
1426 | G01.833.306.000-230519-0007 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 259 ngày. | LÒ THỊ HOÀNG 26/12/1991 | |
1427 | G01.833.306.000-230519-0013 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 261 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | |
1428 | G01.833.306.000-231219-0001 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THU | |
1429 | G01.833.306.000-231219-0002 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | |
1430 | G01.833.306.000-231219-0004 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU | |
1431 | G01.833.306.000-231219-0005 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG THỊ MAI | |
1432 | G01.833.306.000-231219-0006 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÔ MINH | |
1433 | G01.833.306.000-231219-0007 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU TUẤN | |
1434 | G01.833.306.000-231219-0008 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VỮNG | |
1435 | G01.833.306.000-231219-0009 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THOẠI | |
1436 | G01.833.306.000-231219-0010 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | |
1437 | G01.833.306.000-231219-0011 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HUYỀN | |
1438 | G01.833.306.000-231219-0013 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY ANH | |
1439 | G01.833.306.000-231219-0014 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRÍ ĐỨC | |
1440 | G01.833.306.000-231219-0015 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1441 | G01.833.306.000-231219-0016 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG QUỐC PHÚ | |
1442 | G01.833.306.000-231219-0017 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BẠCH ĐĂNG QUANG | |
1443 | G01.833.306.000-231219-0018 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
1444 | G01.833.306.000-231219-0019 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG | |
1445 | G01.833.306.000-231219-0020 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HOÀNG ĐĂNG | |
1446 | G01.833.306.000-231219-0021 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG ĐẮC ĐỨC | |
1447 | G01.833.306.000-231219-0022 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHINH | |
1448 | G01.833.306.000-231219-0023 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1449 | G01.833.306.000-231219-0024 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG GIANG LÂM | |
1450 | G01.833.306.000-231219-0025 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ SÁNG | |
1451 | G01.833.306.000-240120-0001 | 20/01/2024 | 30/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ NHUNG | |
1452 | G01.833.306.000-240120-0002 | 20/01/2024 | 30/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ CÁO QUÁNG | |
1453 | G01.833.306.000-240220-0001 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | |
1454 | G01.833.306.000-240220-0002 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | XIN THỊ YẾN | |
1455 | G01.833.306.000-240220-0003 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ THỊ MAI | |
1456 | G01.833.306.000-240220-0004 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ GIA DŨNG | |
1457 | G01.833.306.000-240220-0005 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1458 | G01.833.306.000-240220-0006 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI HÒA | |
1459 | G01.833.306.000-240220-0007 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
1460 | G01.833.306.000-240220-0008 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
1461 | G01.833.306.000-240220-0009 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | |
1462 | G01.833.306.000-240220-0010 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ KIỀU TRANG | |
1463 | G01.833.306.000-240220-0011 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
1464 | G01.833.306.000-240220-0013 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN CHUNG | |
1465 | G01.833.306.000-240220-0014 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN BÁ DUY | |
1466 | G01.833.306.000-240220-0015 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
1467 | G01.833.306.000-240220-0016 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM ĐỨC TÂM | |
1468 | G01.833.306.000-240220-0017 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THẾ | |
1469 | G01.833.306.000-240220-0018 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
1470 | G01.833.306.000-240220-0019 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | |
1471 | G01.833.306.000-240220-0020 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | |
1472 | G01.833.306.000-240220-0021 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
1473 | G01.833.306.000-240220-0022 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ THÁI HÒA | |
1474 | G01.833.306.000-240220-0023 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
1475 | G01.833.306.000-240220-0024 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG NGỌC ĐỨC | |
1476 | G01.833.306.000-240220-0025 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ MINH HẰNG | |
1477 | G01.833.306.000-240220-0026 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
1478 | G01.833.306.000-240220-0027 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HIỆU | |
1479 | G01.833.306.000-240220-0028 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ KIỀU TRANG | |
1480 | G01.833.306.000-230320-0024 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 302 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU TRANG 03/06/1997 | |
1481 | G01.833.306.000-240320-0001 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | |
1482 | G01.833.306.000-240320-0002 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG | |
1483 | G01.833.306.000-240320-0003 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
1484 | G01.833.306.000-240320-0004 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG | |
1485 | G01.833.306.000-240320-0006 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
1486 | G01.833.306.000-240320-0007 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG | |
1487 | G01.833.306.000-240320-0008 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THANH | |
1488 | G01.833.306.000-240320-0009 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
1489 | G01.833.306.000-240320-0010 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | |
1490 | G01.833.306.000-240320-0012 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THƯỜNG | |
1491 | G01.833.306.000-240320-0013 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN CƯỜNG | |
1492 | G01.833.306.000-240320-0014 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC DUY | |
1493 | G01.833.306.000-240320-0015 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MY | |
1494 | G01.833.306.000-240320-0016 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | |
1495 | G01.833.306.000-240320-0017 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ ANH THƯ | |
1496 | G01.833.306.000-240320-0018 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU HUYỀN TRANG | |
1497 | G01.833.306.000-240320-0019 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN THÀNH | |
1498 | G01.833.306.000-240320-0020 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
1499 | G01.833.306.000-240320-0022 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HIẾU THẢO | |
1500 | G01.833.306.000-240320-0023 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC THANH | |
1501 | G01.833.306.000-240320-0024 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THIỆN DUY | |
1502 | 1.833.306.000-220420-0017 | 20/04/2022 | 29/04/2022 | 16/05/2024 | Trễ hạn 529 ngày. | ĐỖ VĂN KHOA 10/01/1978 | |
1503 | G01.833.306.000-240520-0001 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ TẦN | |
1504 | G01.833.306.000-240520-0002 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG TIẾN KHOAN | |
1505 | G01.833.306.000-240520-0003 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN ĐÔNG | |
1506 | G01.833.306.000-240520-0005 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
1507 | G01.833.306.000-240520-0006 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MẠNH CHIẾN | |
1508 | G01.833.306.000-240520-0007 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HIỀN | |
1509 | G01.833.306.000-240520-0008 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRUNG DŨNG | |
1510 | G01.833.306.000-240520-0009 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HOÀNG HIỂN | |
1511 | G01.833.306.000-240520-0011 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
1512 | G01.833.306.000-240520-0012 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM VĂN HƯNG | |
1513 | G01.833.306.000-240520-0013 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
1514 | G01.833.306.000-240520-0014 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LĂNG THỊ PHƯƠNG | |
1515 | G01.833.306.000-240520-0016 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KIM TRÀ | |
1516 | G01.833.306.000-240520-0018 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ HUỆ | |
1517 | G01.833.306.000-240520-0019 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÊM | |
1518 | G01.833.306.000-240520-0020 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | |
1519 | 1.833.306.000-220620-0013 | 20/06/2022 | 29/06/2022 | 14/05/2024 | Trễ hạn 484 ngày. | PHẠM THỊ KIM DUNG-10021989 | |
1520 | G01.833.306.000-220920-0022 | 20/09/2022 | 29/09/2022 | 16/05/2024 | Trễ hạn 421 ngày. | PHẠM VĂN CHÂM 20/06/1973 | |
1521 | G01.833.306.000-231220-0001 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ LAN PHƯƠNG | |
1522 | G01.833.306.000-231220-0002 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | |
1523 | G01.833.306.000-231220-0003 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÁN VĂN PHÚ | |
1524 | G01.833.306.000-231220-0004 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
1525 | G01.833.306.000-231220-0006 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
1526 | G01.833.306.000-231220-0007 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ VĂN BẮC | |
1527 | G01.833.306.000-231220-0008 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LAN ANH | |
1528 | G01.833.306.000-231220-0009 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
1529 | G01.833.306.000-231220-0010 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | |
1530 | G01.833.306.000-231220-0011 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | |
1531 | G01.833.306.000-231220-0012 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HOÀN | |
1532 | G01.833.306.000-231220-0015 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT NHUNG | |
1533 | G01.833.306.000-231220-0016 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TRANG | |
1534 | G01.833.306.000-231220-0017 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
1535 | G01.833.306.000-231220-0019 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 01/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
1536 | G01.833.306.000-230221-0010 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 321 ngày. | NGUYỄN BÁ HIẾU 16/10/2004 | |
1537 | G01.833.306.000-240221-0001 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUÝ VƯƠNG | |
1538 | G01.833.306.000-240221-0002 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | |
1539 | G01.833.306.000-240221-0003 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN | |
1540 | G01.833.306.000-240221-0004 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN | |
1541 | G01.833.306.000-240221-0005 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN DŨNG | |
1542 | G01.833.306.000-240221-0006 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN DUY ANH | |
1543 | G01.833.306.000-240221-0007 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH ANH | |
1544 | G01.833.306.000-240221-0008 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN PHƯƠNG | |
1545 | G01.833.306.000-240221-0009 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ THU | |
1546 | G01.833.306.000-240221-0010 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ NGỌC ÁNH | |
1547 | G01.833.306.000-240221-0011 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO TRỌNG VŨ | |
1548 | G01.833.306.000-240221-0012 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THÚY VINH | |
1549 | G01.833.306.000-240221-0013 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | |
1550 | G01.833.306.000-240221-0014 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUANG TÙNG | |
1551 | G01.833.306.000-240221-0015 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG QUANG ĐẠT | |
1552 | G01.833.306.000-240221-0018 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG HOÀI THƯƠNG | |
1553 | G01.833.306.000-240221-0019 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ SAO | |
1554 | G01.833.306.000-240221-0020 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
1555 | G01.833.306.000-240221-0022 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1556 | G01.833.306.000-240221-0023 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LY | |
1557 | G01.833.306.000-240221-0024 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ XUÂN SƠN | |
1558 | G01.833.306.000-240221-0025 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠO | |
1559 | G01.833.306.000-240321-0001 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HẢI HỒNG | |
1560 | G01.833.306.000-240321-0002 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THỊ THANH | |
1561 | G01.833.306.000-240321-0004 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1562 | G01.833.306.000-240321-0005 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THẮM | |
1563 | G01.833.306.000-240321-0006 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
1564 | G01.833.306.000-240321-0007 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ KIỀU LINH | |
1565 | G01.833.306.000-240321-0008 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC | |
1566 | G01.833.306.000-240321-0010 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG VŨ BẢO CHÂU | |
1567 | G01.833.306.000-240321-0011 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ THU | |
1568 | G01.833.306.000-240321-0012 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | |
1569 | G01.833.306.000-240321-0013 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DOÃN THỊ LINH | |
1570 | G01.833.306.000-240321-0014 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | |
1571 | G01.833.306.000-240321-0015 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
1572 | G01.833.306.000-240321-0016 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
1573 | G01.833.306.000-240321-0017 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THU NGA | |
1574 | G01.833.306.000-240321-0018 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG | |
1575 | G01.833.306.000-240521-0001 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÙY DUNG | |
1576 | G01.833.306.000-240521-0002 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LƯƠNG | |
1577 | G01.833.306.000-240521-0003 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ QUỲNH ANH | |
1578 | G01.833.306.000-240521-0005 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THẮNG | |
1579 | G01.833.306.000-240521-0006 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN XINH | |
1580 | G01.833.306.000-240521-0007 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KHÁNH CHI | |
1581 | G01.833.306.000-240521-0008 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | |
1582 | G01.833.306.000-240521-0009 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC | |
1583 | G01.833.306.000-240521-0010 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ QUÝ | |
1584 | G01.833.306.000-240521-0011 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN THÁI AN | |
1585 | G01.833.306.000-240521-0012 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẨY | |
1586 | G01.833.306.000-240521-0013 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUANG HÙNG | |
1587 | G01.833.306.000-240521-0014 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRINH | |
1588 | G01.833.306.000-240521-0016 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1589 | G01.833.306.000-240521-0017 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGHĨA TUẤN ANH | |
1590 | G01.833.306.000-220921-0027 | 21/09/2022 | 30/09/2022 | 23/01/2024 | Trễ hạn 340 ngày. | NGUYỄN THANH CHÚC 26/7/1976 | |
1591 | G01.833.306.000-221021-0007 | 21/10/2022 | 01/11/2022 | 23/01/2024 | Trễ hạn 318 ngày. | ĐỖ MINH | |
1592 | G01.833.306.000-221021-0028 | 21/10/2022 | 01/11/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 406 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG 08.06.1995 | |
1593 | G01.833.306.000-221121-0016 | 21/11/2022 | 30/11/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | TẠ HỮU TUẤN 07.02.1994 | |
1594 | G01.833.306.000-231121-0017 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 29/03/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN THỊ SÂM | |
1595 | G01.833.306.000-231221-0001 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | |
1596 | G01.833.306.000-231221-0002 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
1597 | G01.833.306.000-231221-0003 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1598 | G01.833.306.000-231221-0005 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | |
1599 | G01.833.306.000-231221-0006 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ HẢI YẾN | |
1600 | G01.833.306.000-231221-0007 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG THỊ NGỌC HÂN | |
1601 | G01.833.306.000-231221-0008 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ MINH NGUYỆT | |
1602 | G01.833.306.000-231221-0009 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐƯỜNG THÙY LINH | |
1603 | G01.833.306.000-231221-0010 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH | |
1604 | G01.833.306.000-231221-0011 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THÀNH ĐẠT | |
1605 | G01.833.306.000-231221-0012 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NHƯ QUỲNH | |
1606 | G01.833.306.000-231221-0013 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VIỆT ANH | |
1607 | G01.833.306.000-231221-0015 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIỆT NAM | |
1608 | G01.833.306.000-231221-0016 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VÂN ANH | |
1609 | G01.833.306.000-240122-0001 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÌNH MINH | |
1610 | G01.833.306.000-240122-0002 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | |
1611 | G01.833.306.000-240122-0003 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HẰNG | |
1612 | G01.833.306.000-240122-0004 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC KA | |
1613 | G01.833.306.000-240122-0006 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CAO TRÍ | |
1614 | G01.833.306.000-240122-0007 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN TRẦN | |
1615 | G01.833.306.000-240122-0008 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | |
1616 | G01.833.306.000-240222-0001 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | |
1617 | G01.833.306.000-240222-0002 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
1618 | G01.833.306.000-240222-0003 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN HẢI | |
1619 | G01.833.306.000-240222-0004 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG | |
1620 | G01.833.306.000-240222-0005 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
1621 | G01.833.306.000-240222-0006 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
1622 | G01.833.306.000-240222-0007 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
1623 | G01.833.306.000-240222-0008 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ HẬU | |
1624 | G01.833.306.000-240222-0009 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN VƯƠNG | |
1625 | G01.833.306.000-240222-0010 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ GIẢN | |
1626 | G01.833.306.000-240222-0011 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN | |
1627 | G01.833.306.000-240222-0012 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
1628 | G01.833.306.000-240222-0013 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
1629 | G01.833.306.000-240222-0015 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THANH TÚ | |
1630 | G01.833.306.000-240222-0016 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THỊ VÂN KHÁNH | |
1631 | G01.833.306.000-240222-0017 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ KIM SƠN | |
1632 | G01.833.306.000-240222-0018 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THỊ MAI LINH | |
1633 | G01.833.306.000-240222-0019 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HỮU THẮNG | |
1634 | G01.833.306.000-240222-0020 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG BÌNH MINH | |
1635 | G01.833.306.000-240222-0021 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU VĂN THÁI | |
1636 | G01.833.306.000-240222-0022 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | |
1637 | G01.833.306.000-240222-0023 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
1638 | G01.833.306.000-240222-0024 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN HIỆP | |
1639 | G01.833.306.000-240222-0025 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ VĂN HUY | |
1640 | G01.833.306.000-240222-0026 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KHÁNH HUYỀN | |
1641 | G01.833.306.000-240222-0027 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
1642 | G01.833.306.000-240222-0028 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
1643 | G01.833.306.000-240222-0029 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHÁNH TIẾN | |
1644 | G01.833.306.000-240222-0030 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THU HIỀN | |
1645 | G01.833.306.000-240222-0031 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MINH HẢI | |
1646 | G01.833.306.000-240322-0001 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MẦU ANH VIỆT | |
1647 | G01.833.306.000-240322-0002 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH HẠNH | |
1648 | G01.833.306.000-240322-0003 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
1649 | G01.833.306.000-240322-0004 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ XUÂN QUỲNH | |
1650 | G01.833.306.000-240322-0005 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
1651 | G01.833.306.000-240322-0006 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ DUNG | |
1652 | G01.833.306.000-240322-0007 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ XOA | |
1653 | G01.833.306.000-240322-0008 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT | |
1654 | G01.833.306.000-240322-0009 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
1655 | G01.833.306.000-240322-0010 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ QUỐC TUẤN | |
1656 | G01.833.306.000-240322-0011 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ LAN | |
1657 | G01.833.306.000-240322-0012 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ VIỆT HÒA | |
1658 | G01.833.306.000-240322-0013 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | |
1659 | G01.833.306.000-240322-0015 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TUẤN TÚ | |
1660 | G01.833.306.000-240322-0016 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
1661 | G01.833.306.000-240322-0017 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THU HƯƠNG | |
1662 | G01.833.306.000-240322-0018 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ GIỚI | |
1663 | G01.833.306.000-240322-0019 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC VIỆT ANH | |
1664 | G01.833.306.000-240322-0020 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | |
1665 | G01.833.306.000-240322-0021 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | |
1666 | 1.833.306.000-220422-0032 | 22/04/2022 | 05/05/2022 | 17/05/2024 | Trễ hạn 526 ngày. | ĐỖ MINH HIỂN 22/10/2007 | |
1667 | G01.833.306.000-240422-0001 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
1668 | G01.833.306.000-240422-0002 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG | |
1669 | G01.833.306.000-240422-0003 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÔNG VĂN DƯƠNG | |
1670 | G01.833.306.000-240422-0005 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN GIANG ANH | |
1671 | G01.833.306.000-240422-0007 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU THỦY | |
1672 | G01.833.306.000-240422-0008 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC UY | |
1673 | G01.833.306.000-240422-0009 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THỊ XƯƠNG | |
1674 | G01.833.306.000-240422-0010 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN KHẢI | |
1675 | G01.833.306.000-240422-0011 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LINH KIM NGÂN | |
1676 | G01.833.306.000-240422-0016 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH | |
1677 | G01.833.306.000-240422-0017 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LUYỆN | |
1678 | G01.833.306.000-240422-0018 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC TÙNG | |
1679 | G01.833.306.000-240422-0019 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN CÔNG | |
1680 | G01.833.306.000-240422-0020 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC TÚ | |
1681 | G01.833.306.000-240422-0021 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẠI | |
1682 | G01.833.306.000-240422-0022 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHẨM | |
1683 | G01.833.306.000-240422-0023 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
1684 | G01.833.306.000-240422-0024 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHỊ | |
1685 | G01.833.306.000-240422-0027 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
1686 | G01.833.306.000-240422-0029 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HỒNG NGỌC | |
1687 | G01.833.306.000-240422-0030 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1688 | G01.833.306.000-240422-0032 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ THANH HUỆ | |
1689 | G01.833.306.000-240522-0001 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH | |
1690 | G01.833.306.000-240522-0002 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂM | |
1691 | G01.833.306.000-240522-0003 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM HÙNG | |
1692 | G01.833.306.000-240522-0004 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1693 | G01.833.306.000-240522-0005 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THẾ | |
1694 | G01.833.306.000-240522-0006 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN NGÂN | |
1695 | G01.833.306.000-240522-0007 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
1696 | G01.833.306.000-240522-0008 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
1697 | G01.833.306.000-240522-0011 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÌNH | |
1698 | G01.833.306.000-240522-0012 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1699 | G01.833.306.000-240522-0013 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ANH CƯỜNG | |
1700 | G01.833.306.000-240522-0014 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
1701 | G01.833.306.000-240522-0015 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
1702 | G01.833.306.000-240522-0016 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
1703 | G01.833.306.000-240522-0017 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | A HIỆP | |
1704 | G01.833.306.000-240522-0019 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | |
1705 | G01.833.306.000-230622-0030 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 235 ngày. | ĐINH VĂN TOẢN | |
1706 | 1.833.306.000-220722-0012 | 22/07/2022 | 02/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 427 ngày. | NGÂN VĂN HÀ 14/08/1982 | |
1707 | 1.833.306.000-220822-0004 | 22/08/2022 | 31/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 406 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN 02/07/1989 | |
1708 | G01.833.306.000-230822-0006 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 192 ngày. | VŨ XUÂN LONG | |
1709 | G01.833.306.000-220922-0010 | 22/09/2022 | 03/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 427 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN 01/01/1972 | |
1710 | G01.833.306.000-220922-0022 | 22/09/2022 | 03/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 427 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG 01/10/1962 | |
1711 | G01.833.306.000-220922-0029 | 22/09/2022 | 03/10/2022 | 23/01/2024 | Trễ hạn 339 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG 22/06/2002 | |
1712 | G01.833.306.000-231222-0001 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN THẢO | |
1713 | G01.833.306.000-231222-0002 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI MINH TÂM | |
1714 | G01.833.306.000-231222-0003 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO LONG | |
1715 | G01.833.306.000-231222-0004 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NAM KHÁNH | |
1716 | G01.833.306.000-231222-0005 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ AN KHÁNH | |
1717 | G01.833.306.000-231222-0006 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THÚY VÂN | |
1718 | G01.833.306.000-231222-0007 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRẦN ÁNH DƯƠNG | |
1719 | G01.833.306.000-231222-0008 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ MINH THAO | |
1720 | G01.833.306.000-231222-0010 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC | |
1721 | G01.833.306.000-231222-0011 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | |
1722 | G01.833.306.000-231222-0013 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
1723 | G01.833.306.000-240123-0001 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | |
1724 | G01.833.306.000-240123-0002 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ THÚY NGA | |
1725 | G01.833.306.000-240123-0003 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | |
1726 | G01.833.306.000-240123-0004 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG NGUYÊN | |
1727 | G01.833.306.000-240123-0005 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A CÂU | |
1728 | G01.833.306.000-240123-0007 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THANH HÒA | |
1729 | G01.833.306.000-240123-0008 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH | |
1730 | G01.833.306.000-240123-0009 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG | |
1731 | G01.833.306.000-240123-0010 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HÀO | |
1732 | G01.833.306.000-240123-0011 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ HỒNG THANH | |
1733 | G01.833.306.000-240123-0013 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY NGA | |
1734 | G01.833.306.000-240223-0001 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
1735 | G01.833.306.000-240223-0002 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
1736 | G01.833.306.000-240223-0003 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG KHOA | |
1737 | G01.833.306.000-240223-0004 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THANH HÀ | |
1738 | G01.833.306.000-240223-0005 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | |
1739 | G01.833.306.000-240223-0006 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THU | |
1740 | G01.833.306.000-240223-0007 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | |
1741 | G01.833.306.000-240223-0008 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TRUNG | |
1742 | G01.833.306.000-240223-0009 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU PHƯƠNG | |
1743 | G01.833.306.000-240223-0010 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THẮNG | |
1744 | G01.833.306.000-240223-0011 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | |
1745 | G01.833.306.000-240223-0012 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA BẢO HÀ | |
1746 | G01.833.306.000-240223-0013 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HẠ ĐÌNH HƯNG | |
1747 | G01.833.306.000-240223-0014 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
1748 | G01.833.306.000-240223-0015 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | |
1749 | G01.833.306.000-240223-0016 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG | |
1750 | G01.833.306.000-240223-0017 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI CHÍ KIÊN | |
1751 | G01.833.306.000-240223-0019 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ TƯỜNG | |
1752 | G01.833.306.000-240223-0020 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH AN | |
1753 | G01.833.306.000-240223-0021 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG HẠNH | |
1754 | G01.833.306.000-240223-0022 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THU THỦY | |
1755 | G01.833.306.000-240223-0023 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC KIÊN | |
1756 | G01.833.306.000-240223-0024 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1757 | G01.833.306.000-240223-0025 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ NGỌC | |
1758 | G01.833.306.000-240223-0026 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TIẾN THÀNH | |
1759 | G01.833.306.000-240223-0027 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
1760 | G01.833.306.000-240423-0001 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1761 | G01.833.306.000-240423-0002 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
1762 | G01.833.306.000-240423-0003 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
1763 | G01.833.306.000-240423-0004 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HẠ VĂN CHUNG | |
1764 | G01.833.306.000-240423-0005 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
1765 | G01.833.306.000-240423-0006 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ KHU | |
1766 | G01.833.306.000-240423-0007 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
1767 | G01.833.306.000-240423-0008 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HỌC | |
1768 | G01.833.306.000-240423-0009 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
1769 | G01.833.306.000-240423-0011 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | |
1770 | G01.833.306.000-240423-0012 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
1771 | G01.833.306.000-240423-0013 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CHUNG HIẾU | |
1772 | G01.833.306.000-240423-0014 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
1773 | G01.833.306.000-240423-0015 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY HÒA | |
1774 | G01.833.306.000-240423-0017 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
1775 | G01.833.306.000-240423-0018 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ TÚ PHƯỢNG | |
1776 | G01.833.306.000-240423-0019 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THỦY UYÊN | |
1777 | G01.833.306.000-240423-0020 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÀI | |
1778 | G01.833.306.000-240523-0001 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THIẾT | |
1779 | G01.833.306.000-240523-0002 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HUY HOÀNG | |
1780 | G01.833.306.000-240523-0004 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | |
1781 | G01.833.306.000-240523-0006 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
1782 | G01.833.306.000-240523-0007 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
1783 | G01.833.306.000-240523-0008 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KHẢ LONG | |
1784 | G01.833.306.000-240523-0009 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | |
1785 | G01.833.306.000-240523-0010 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
1786 | G01.833.306.000-240523-0012 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HUỆ | |
1787 | G01.833.306.000-230623-0013 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 234 ngày. | HÀ QUỐC HƯNG | |
1788 | G01.833.306.000-231123-0007 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1789 | G01.833.306.000-240124-0001 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ KHÁNH HUYỀN | |
1790 | G01.833.306.000-240124-0002 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG MINH HƯƠNG | |
1791 | G01.833.306.000-240124-0003 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HƯNG | |
1792 | G01.833.306.000-240124-0004 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG TUẤN ANH | |
1793 | G01.833.306.000-240124-0006 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TIẾN NGHĨA | |
1794 | G01.833.306.000-240124-0009 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ SUYÊN | |
1795 | G01.833.306.000-240124-0010 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ TÌNH | |
1796 | G01.833.306.000-240124-0011 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | |
1797 | G01.833.306.000-240124-0012 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG GIANG | |
1798 | G01.833.306.000-240124-0013 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ CẢNH | |
1799 | G01.833.306.000-240124-0015 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC LAN | |
1800 | G01.833.306.000-240124-0016 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH CHÚC | |
1801 | G01.833.306.000-240124-0017 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH VƯƠNG | |
1802 | G01.833.306.000-240124-0018 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI | |
1803 | G01.833.306.000-240124-0019 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU HỢP | |
1804 | G01.833.306.000-240124-0020 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN QUANG | |
1805 | G01.833.306.000-240124-0021 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LÝ | |
1806 | G01.833.306.000-240124-0022 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG HỒNG NGỌC | |
1807 | G01.833.306.000-240124-0023 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ ĐỨC HƯNG | |
1808 | G01.833.306.000-240224-0001 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THU | |
1809 | G01.833.306.000-240224-0002 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM BẢO DIỆP CHI | |
1810 | G01.833.306.000-240224-0003 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH | |
1811 | G01.833.306.000-240224-0004 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THU TRANG | |
1812 | G01.833.306.000-240224-0005 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ BẢO LINH | |
1813 | G01.833.306.000-240224-0006 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG XUÂN CƯỜNG | |
1814 | G01.833.306.000-240224-0007 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN GIA BẢO | |
1815 | G01.833.306.000-240224-0008 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BẢO YẾN | |
1816 | G01.833.306.000-240224-0009 | 24/02/2024 | 05/03/2024 | 09/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÙY LINH | |
1817 | G01.833.306.000-240424-0001 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
1818 | G01.833.306.000-240424-0002 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠO | |
1819 | G01.833.306.000-240424-0003 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TIẾN QUYỀN | |
1820 | G01.833.306.000-240424-0004 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
1821 | G01.833.306.000-240424-0005 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
1822 | G01.833.306.000-240424-0006 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
1823 | G01.833.306.000-240424-0007 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC | |
1824 | G01.833.306.000-240424-0009 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THẾ HƯỞNG | |
1825 | G01.833.306.000-240424-0010 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN MẠNH DUY | |
1826 | G01.833.306.000-240424-0011 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ QUỐC BÌNH | |
1827 | G01.833.306.000-240424-0012 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC | |
1828 | G01.833.306.000-240424-0013 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH TRUNG | |
1829 | G01.833.306.000-230524-0027 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 256 ngày. | TRƯƠNG MẠNH TOÀN | |
1830 | G01.833.306.000-240524-0018 | 24/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ CÔNG NGỌC | |
1831 | 1.833.306.000-220624-0019 | 24/06/2022 | 05/07/2022 | 22/03/2024 | Trễ hạn 445 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH 27/10/2007 | |
1832 | G01.833.306.000-230624-0014 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 234 ngày. | VÀNG A CỦA | |
1833 | G01.833.306.000-240125-0001 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI THANH | |
1834 | G01.833.306.000-240125-0002 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HƯNG | |
1835 | G01.833.306.000-240125-0003 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẦU HỒNG HÀ | |
1836 | G01.833.306.000-240125-0004 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƠM | |
1837 | G01.833.306.000-240125-0005 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC SỸ | |
1838 | G01.833.306.000-240125-0006 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1839 | G01.833.306.000-240125-0007 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HUẾ | |
1840 | G01.833.306.000-240125-0008 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU TRÀ | |
1841 | G01.833.306.000-240125-0010 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
1842 | G01.833.306.000-240325-0001 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | |
1843 | G01.833.306.000-240325-0002 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN HIẾU | |
1844 | G01.833.306.000-240325-0003 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
1845 | G01.833.306.000-240325-0004 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | |
1846 | G01.833.306.000-240325-0005 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯNG | |
1847 | G01.833.306.000-240325-0006 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG GIANG | |
1848 | G01.833.306.000-240325-0007 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | |
1849 | G01.833.306.000-240325-0008 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ QUỐC HOÀN | |
1850 | G01.833.306.000-240325-0009 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THANH LÂM | |
1851 | G01.833.306.000-240325-0010 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | |
1852 | G01.833.306.000-240325-0011 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
1853 | G01.833.306.000-240325-0012 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ NHỊ | |
1854 | G01.833.306.000-240325-0013 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠT | |
1855 | G01.833.306.000-240325-0014 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HIỀN | |
1856 | G01.833.306.000-240325-0015 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
1857 | G01.833.306.000-240325-0018 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HÒA | |
1858 | G01.833.306.000-240325-0019 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | |
1859 | G01.833.306.000-240325-0020 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH CHI | |
1860 | G01.833.306.000-240325-0021 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | |
1861 | G01.833.306.000-240325-0023 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
1862 | G01.833.306.000-240325-0024 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
1863 | G01.833.306.000-240325-0025 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY KIÊN | |
1864 | G01.833.306.000-240325-0026 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU THỤ | |
1865 | G01.833.306.000-240325-0027 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | |
1866 | G01.833.306.000-240325-0028 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VIẾT BẢO TẤN | |
1867 | G01.833.306.000-240325-0029 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỐC HUY | |
1868 | G01.833.306.000-240325-0030 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LINH | |
1869 | 1.833.306.000-220425-0035 | 25/04/2022 | 06/05/2022 | 14/05/2024 | Trễ hạn 522 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT 25/08/1974 | |
1870 | G01.833.306.000-240425-0001 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG | |
1871 | G01.833.306.000-240425-0002 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC TOÀN | |
1872 | G01.833.306.000-240425-0003 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HOA | |
1873 | G01.833.306.000-240425-0004 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
1874 | G01.833.306.000-240425-0005 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | |
1875 | G01.833.306.000-240425-0006 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
1876 | G01.833.306.000-240425-0007 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THÀNH | |
1877 | G01.833.306.000-240425-0008 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU THANH | |
1878 | G01.833.306.000-240425-0009 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG ANH | |
1879 | G01.833.306.000-240425-0010 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ MINH ANH | |
1880 | G01.833.306.000-240525-0001 | 25/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LAN | |
1881 | G01.833.306.000-240525-0002 | 25/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI | |
1882 | G01.833.306.000-240525-0003 | 25/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
1883 | G01.833.306.000-240525-0004 | 25/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1884 | G01.833.306.000-240525-0005 | 25/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
1885 | G01.833.306.000-230725-0006 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 202 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY | |
1886 | 1.833.306.000-220825-0010 | 25/08/2022 | 07/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 402 ngày. | TRẦN NGUYỆT NINH 24/11/1983 | |
1887 | 1.833.306.000-220825-0032 | 25/08/2022 | 07/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 402 ngày. | KIM THỊ CHINH 05/03/1991 | |
1888 | G01.833.306.000-231225-0002 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN HUY HẢI | |
1889 | G01.833.306.000-231225-0003 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MAI LINH | |
1890 | G01.833.306.000-231225-0005 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HẢI ANH | |
1891 | G01.833.306.000-231225-0006 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | |
1892 | G01.833.306.000-231225-0007 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HỒNG MINH | |
1893 | G01.833.306.000-231225-0008 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | |
1894 | G01.833.306.000-231225-0009 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ ĐẠI DƯƠNG | |
1895 | G01.833.306.000-231225-0010 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | |
1896 | G01.833.306.000-231225-0011 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | |
1897 | G01.833.306.000-240126-0001 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
1898 | G01.833.306.000-240126-0002 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ĐỨC | |
1899 | G01.833.306.000-240126-0003 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TẠ THỊ HÀ | |
1900 | G01.833.306.000-240126-0004 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ SAN | |
1901 | G01.833.306.000-240126-0005 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN MINH ĐỨC | |
1902 | G01.833.306.000-240126-0007 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ THU TRANG | |
1903 | G01.833.306.000-240126-0008 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN VIỆT | |
1904 | G01.833.306.000-240126-0009 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÙNG THỊ NGUYỆT ÁNH | |
1905 | G01.833.306.000-240226-0001 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | |
1906 | G01.833.306.000-240226-0002 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1907 | G01.833.306.000-240226-0003 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VŨ THANH TRÀ | |
1908 | G01.833.306.000-240226-0004 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VIỆT NGỌC | |
1909 | G01.833.306.000-240226-0005 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THÁI HÀ | |
1910 | G01.833.306.000-240226-0006 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIỆT VƯƠNG | |
1911 | G01.833.306.000-240226-0007 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGUYÊN LÝ | |
1912 | G01.833.306.000-240226-0008 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VÂN TRANG | |
1913 | G01.833.306.000-240226-0009 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
1914 | G01.833.306.000-240226-0010 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÙY LINH | |
1915 | G01.833.306.000-240226-0011 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HÀ CHUNG | |
1916 | G01.833.306.000-240226-0012 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
1917 | G01.833.306.000-240226-0013 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TẤT TOẢN | |
1918 | G01.833.306.000-240226-0014 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
1919 | G01.833.306.000-240226-0015 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | |
1920 | G01.833.306.000-240226-0016 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KIM | |
1921 | G01.833.306.000-240226-0017 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐỒNG | |
1922 | G01.833.306.000-240226-0018 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THẠO | |
1923 | G01.833.306.000-240226-0019 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HẰNG | |
1924 | G01.833.306.000-240226-0020 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH HOA | |
1925 | G01.833.306.000-240226-0021 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU QUANG QUỲNH | |
1926 | G01.833.306.000-240226-0022 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THẾ HIỆP | |
1927 | G01.833.306.000-240226-0023 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ BÉ | |
1928 | G01.833.306.000-240226-0024 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ DUNG | |
1929 | G01.833.306.000-240226-0025 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HUY QUANG | |
1930 | G01.833.306.000-240226-0026 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
1931 | G01.833.306.000-240226-0027 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | |
1932 | G01.833.306.000-240226-0028 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ANH DUY | |
1933 | G01.833.306.000-240226-0029 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THANH THẢO | |
1934 | G01.833.306.000-240226-0030 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
1935 | G01.833.306.000-240226-0031 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TỐ HẢI | |
1936 | G01.833.306.000-240226-0032 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
1937 | G01.833.306.000-240226-0033 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ SÁU | |
1938 | G01.833.306.000-240226-0034 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
1939 | G01.833.306.000-240226-0035 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
1940 | G01.833.306.000-240226-0036 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO THỊ THU THÙY | |
1941 | G01.833.306.000-240326-0001 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGUYỄN TUẤN LINH | |
1942 | G01.833.306.000-240326-0002 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÍ KHANG | |
1943 | G01.833.306.000-240326-0003 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HÂN | |
1944 | G01.833.306.000-240326-0005 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THANH HUỆ | |
1945 | G01.833.306.000-240326-0006 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG KIM TÙNG | |
1946 | G01.833.306.000-240326-0007 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1947 | G01.833.306.000-240326-0009 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
1948 | G01.833.306.000-240326-0010 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
1949 | G01.833.306.000-240326-0011 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYỂN | |
1950 | G01.833.306.000-240326-0012 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ PHÚC | |
1951 | G01.833.306.000-240326-0013 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | |
1952 | G01.833.306.000-240326-0014 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG | |
1953 | G01.833.306.000-240326-0016 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | |
1954 | G01.833.306.000-240326-0017 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THỊ NGỌC ÁNH | |
1955 | G01.833.306.000-240326-0018 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG | |
1956 | G01.833.306.000-240326-0019 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
1957 | G01.833.306.000-240326-0020 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ TƯỜNG | |
1958 | G01.833.306.000-240326-0021 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ PHƯƠNG THẢO | |
1959 | G01.833.306.000-240326-0023 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO NGỌC THANH | |
1960 | G01.833.306.000-240326-0024 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ HIỀN | |
1961 | 1.833.306.000-220426-0005 | 26/04/2022 | 09/05/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 488 ngày. | TẠ VIỆT ANH 31/08/1987 | |
1962 | G01.833.306.000-240426-0001 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
1963 | G01.833.306.000-240426-0002 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
1964 | G01.833.306.000-240426-0003 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU BÁ NGUYÊN | |
1965 | G01.833.306.000-240426-0004 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ DƯ | |
1966 | G01.833.306.000-240426-0005 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ THỊ HUYỀN TRANG | |
1967 | G01.833.306.000-240426-0006 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
1968 | G01.833.306.000-240426-0007 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
1969 | G01.833.306.000-240426-0008 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
1970 | G01.833.306.000-240426-0009 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
1971 | G01.833.306.000-240426-0010 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ MINH XUÂN | |
1972 | G01.833.306.000-240426-0011 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ THỊ BIÊN | |
1973 | G01.833.306.000-240426-0012 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | |
1974 | G01.833.306.000-240426-0013 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯỢNG | |
1975 | G01.833.306.000-240426-0014 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
1976 | G01.833.306.000-240426-0015 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VIÊN THỊ LOAN | |
1977 | G01.833.306.000-240426-0016 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1978 | G01.833.306.000-240426-0017 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM NHƯ TUẤN | |
1979 | G01.833.306.000-240426-0018 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN DUY | |
1980 | G01.833.306.000-240426-0019 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
1981 | G01.833.306.000-240426-0020 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC | |
1982 | G01.833.306.000-240426-0021 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LẠI PHƯƠNG ÁNH | |
1983 | G01.833.306.000-240426-0023 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HUY BÌNH | |
1984 | 1.833.306.000-220526-0024 | 26/05/2022 | 06/06/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 434 ngày. | PHẠM THANH THƯƠNG 02/09/1988 | |
1985 | G01.833.306.000-230526-0014 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 14/05/2024 | Trễ hạn 242 ngày. | LÊ VĂN KHÔI | |
1986 | G01.833.306.000-230526-0033 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 17/05/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
1987 | G01.833.306.000-220826-0010 | 26/08/2022 | 08/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 401 ngày. | NGÔ ANH TUẤN 21/10/2000 | |
1988 | G01.833.306.000-220926-0006 | 26/09/2022 | 05/10/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 425 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN 02/09/1959 | |
1989 | G01.833.306.000-221026-0019 | 26/10/2022 | 04/11/2022 | 29/05/2024 | Trễ hạn 404 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG 11.02.1996 | |
1990 | G01.833.306.000-221226-0001 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 28/05/2024 | Trễ hạn 359 ngày. | KHỔNG KIM TUYẾN 22.07.1984 | |
1991 | G01.833.306.000-221226-0017 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 363 ngày. | PHAN TẤN MINH 23/08/2002 | |
1992 | G01.833.306.000-231226-0001 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ANH SƠN | |
1993 | G01.833.306.000-231226-0002 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TOÀN | |
1994 | G01.833.306.000-231226-0004 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
1995 | G01.833.306.000-231226-0006 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
1996 | G01.833.306.000-231226-0007 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MÂY | |
1997 | G01.833.306.000-231226-0008 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH | |
1998 | G01.833.306.000-231226-0009 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY HÀ | |
1999 | G01.833.306.000-231226-0011 | 26/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THẾ OANH | |
2000 | G01.833.306.000-240127-0001 | 27/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
2001 | G01.833.306.000-240127-0002 | 27/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÙNG VĂN DƯƠNG | |
2002 | G01.833.306.000-240127-0003 | 27/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN QUỐC VIỆT | |
2003 | G01.833.306.000-240227-0001 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TÚ ANH | |
2004 | G01.833.306.000-240227-0002 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
2005 | G01.833.306.000-240227-0003 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN QUYỀN | |
2006 | G01.833.306.000-240227-0004 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHI | |
2007 | G01.833.306.000-240227-0005 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH THỦY | |
2008 | G01.833.306.000-240227-0006 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
2009 | G01.833.306.000-240227-0007 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | |
2010 | G01.833.306.000-240227-0008 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN | |
2011 | G01.833.306.000-240227-0009 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊM | |
2012 | G01.833.306.000-240227-0010 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
2013 | G01.833.306.000-240227-0011 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG GIANG | |
2014 | G01.833.306.000-240227-0012 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HUYỀN | |
2015 | G01.833.306.000-240227-0013 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | |
2016 | G01.833.306.000-240227-0014 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | |
2017 | G01.833.306.000-240227-0015 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
2018 | G01.833.306.000-240227-0016 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ YÊN | |
2019 | G01.833.306.000-240227-0017 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
2020 | G01.833.306.000-240227-0018 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN QUẢNG | |
2021 | G01.833.306.000-240227-0019 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
2022 | G01.833.306.000-230327-0015 | 27/03/2023 | 05/04/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 297 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | |
2023 | G01.833.306.000-240327-0001 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | |
2024 | G01.833.306.000-240327-0002 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG TUYÊN | |
2025 | G01.833.306.000-240327-0003 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG VĂN HAI | |
2026 | G01.833.306.000-240327-0004 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ QUANG TUẤN | |
2027 | G01.833.306.000-240327-0005 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
2028 | G01.833.306.000-240327-0006 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH | |
2029 | G01.833.306.000-240327-0007 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THANH HẰNG | |
2030 | G01.833.306.000-240327-0008 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN GIA HƯNG | |
2031 | G01.833.306.000-240327-0009 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
2032 | G01.833.306.000-240327-0010 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THOA | |
2033 | G01.833.306.000-240327-0011 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU | |
2034 | G01.833.306.000-240327-0012 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN HIẾN | |
2035 | G01.833.306.000-240327-0013 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN SƠN | |
2036 | G01.833.306.000-240327-0014 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TÌNH | |
2037 | G01.833.306.000-240327-0020 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊ | |
2038 | G01.833.306.000-240327-0022 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | |
2039 | G01.833.306.000-240327-0023 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THANH VÂN | |
2040 | G01.833.306.000-240327-0024 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ NHUNG | |
2041 | G01.833.306.000-240327-0025 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THƯƠNG HUYỀN | |
2042 | G01.833.306.000-240327-0029 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TÌNH | |
2043 | G01.833.306.000-240327-0030 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ VÂN | |
2044 | G01.833.306.000-240327-0031 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀI SƠN | |
2045 | 1.833.306.000-220427-0005 | 27/04/2022 | 10/05/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 487 ngày. | PHAN THỊ XUYẾN-20/05/1964 | |
2046 | G01.833.306.000-240527-0001 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC ANH | |
2047 | G01.833.306.000-240527-0002 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
2048 | G01.833.306.000-240527-0003 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
2049 | G01.833.306.000-240527-0004 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU HẰNG | |
2050 | G01.833.306.000-240527-0006 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LƯU THÚY | |
2051 | G01.833.306.000-240527-0007 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THỌ | |
2052 | G01.833.306.000-240527-0008 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ NHÀN | |
2053 | G01.833.306.000-240527-0009 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HƯƠNG | |
2054 | G01.833.306.000-240527-0010 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ VÂN | |
2055 | G01.833.306.000-240527-0011 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG ĐẮC | |
2056 | G01.833.306.000-240527-0012 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN QUYỀN | |
2057 | G01.833.306.000-240527-0013 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG LÂN | |
2058 | G01.833.306.000-240527-0014 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TRƯỜNG | |
2059 | G01.833.306.000-240527-0015 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU MÙI PHAM | |
2060 | G01.833.306.000-240527-0016 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN LỘC | |
2061 | G01.833.306.000-240527-0017 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRỌNG BANG | |
2062 | G01.833.306.000-240527-0018 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | |
2063 | G01.833.306.000-240527-0019 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN THÀNH | |
2064 | G01.833.306.000-240527-0020 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY HUÂN | |
2065 | G01.833.306.000-240527-0022 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
2066 | G01.833.306.000-231227-0001 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VIẾT HÙNG | |
2067 | G01.833.306.000-231227-0002 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | |
2068 | G01.833.306.000-231227-0003 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | |
2069 | G01.833.306.000-231227-0004 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HÀ | |
2070 | G01.833.306.000-231227-0005 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THU THẢO | |
2071 | G01.833.306.000-231227-0006 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THU HỒNG | |
2072 | G01.833.306.000-231227-0007 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ AN | |
2073 | G01.833.306.000-231227-0008 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY | |
2074 | G01.833.306.000-231227-0009 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THANH HÀ | |
2075 | G01.833.306.000-231227-0010 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ THANH THẢO | |
2076 | G01.833.306.000-231227-0011 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 27/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỨA XUÂN DƯƠNG | |
2077 | G01.833.306.000-231227-0012 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN THỊNH | |
2078 | G01.833.306.000-231227-0013 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH TÙNG | |
2079 | G01.833.306.000-231227-0014 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NAM HẢI | |
2080 | G01.833.306.000-240228-0001 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
2081 | G01.833.306.000-240228-0002 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG | |
2082 | G01.833.306.000-240228-0003 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THÙY DUNG | |
2083 | G01.833.306.000-240228-0004 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
2084 | G01.833.306.000-240228-0005 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÁNG | |
2085 | G01.833.306.000-240228-0006 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN SÁNG | |
2086 | G01.833.306.000-240228-0007 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | |
2087 | G01.833.306.000-240228-0009 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THANH HUYỀN | |
2088 | G01.833.306.000-240228-0010 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN XUẤT | |
2089 | G01.833.306.000-240228-0011 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG HUYỀN | |
2090 | G01.833.306.000-240228-0012 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀN | |
2091 | G01.833.306.000-240228-0013 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ DUNG | |
2092 | G01.833.306.000-240228-0014 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN HƯNG | |
2093 | G01.833.306.000-240228-0015 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN VŨ | |
2094 | G01.833.306.000-240228-0016 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGUYỆT NGA | |
2095 | G01.833.306.000-240228-0017 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
2096 | G01.833.306.000-240228-0018 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ CHI | |
2097 | G01.833.306.000-240228-0019 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
2098 | G01.833.306.000-240228-0020 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN MINH | |
2099 | G01.833.306.000-240228-0021 | 28/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ BÍCH HẰNG | |
2100 | G01.833.306.000-240328-0002 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN GIÁ | |
2101 | G01.833.306.000-240328-0003 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
2102 | G01.833.306.000-240328-0004 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THIỆU | |
2103 | G01.833.306.000-240328-0005 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU THỊ TÂM | |
2104 | G01.833.306.000-240328-0006 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
2105 | G01.833.306.000-240328-0007 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | |
2106 | G01.833.306.000-240328-0008 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TUYẾN | |
2107 | G01.833.306.000-240328-0009 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HẠNH | |
2108 | G01.833.306.000-240328-0010 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HỒNG DŨNG | |
2109 | G01.833.306.000-240328-0011 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUANG HUY | |
2110 | G01.833.306.000-240328-0012 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO ANH XUÂN | |
2111 | G01.833.306.000-240328-0013 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THỊ DUYÊN | |
2112 | G01.833.306.000-240328-0015 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LỆ THÚY | |
2113 | G01.833.306.000-240328-0016 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU TRANG | |
2114 | G01.833.306.000-240328-0017 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ PHÚC | |
2115 | G01.833.306.000-240328-0018 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
2116 | G01.833.306.000-240328-0019 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ĐỨC LẬP | |
2117 | G01.833.306.000-240328-0020 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU NGÀ | |
2118 | G01.833.306.000-240328-0021 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ MINH HUYỀN | |
2119 | 1.833.306.000-220428-0001 | 28/04/2022 | 11/05/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 486 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH 21/05/1977 | |
2120 | G01.833.306.000-240528-0001 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
2121 | G01.833.306.000-240528-0002 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
2122 | G01.833.306.000-240528-0003 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH QUANG | |
2123 | G01.833.306.000-240528-0004 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | |
2124 | G01.833.306.000-240528-0005 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THANH | |
2125 | G01.833.306.000-240528-0006 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
2126 | G01.833.306.000-240528-0007 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN LINH | |
2127 | G01.833.306.000-240528-0008 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN BẢO LONG | |
2128 | G01.833.306.000-240528-0009 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
2129 | G01.833.306.000-240528-0010 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ BẢO TRÂM | |
2130 | G01.833.306.000-240528-0011 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỰC | |
2131 | G01.833.306.000-240528-0012 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
2132 | G01.833.306.000-240528-0013 | 28/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ LINH | |
2133 | G01.833.306.000-221228-0027 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 361 ngày. | HOÀNG VĂN ĐƯỢC 18/10/1985 | |
2134 | G01.833.306.000-231228-0001 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYẾT | |
2135 | G01.833.306.000-231228-0002 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUYỀN TRANG | |
2136 | G01.833.306.000-231228-0003 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC | |
2137 | G01.833.306.000-231228-0004 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO NAM | |
2138 | G01.833.306.000-231228-0005 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | |
2139 | G01.833.306.000-231228-0006 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MINH THƯ | |
2140 | G01.833.306.000-231228-0007 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC NAM PHONG | |
2141 | G01.833.306.000-231228-0009 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG HIẾU | |
2142 | G01.833.306.000-231228-0011 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG SIÊNG | |
2143 | G01.833.306.000-231228-0013 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỲNH ANH | |
2144 | G01.833.306.000-240129-0001 | 29/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỒNG ÁNH | |
2145 | G01.833.306.000-240129-0002 | 29/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI ANH TÚ | |
2146 | G01.833.306.000-240129-0003 | 29/01/2024 | 07/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | XEO VĂN TÀO | |
2147 | G01.833.306.000-240129-0004 | 29/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG THỊ KHÁNH LY | |
2148 | G01.833.306.000-240129-0005 | 29/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN XUÂN MAI | |
2149 | G01.833.306.000-240229-0002 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TẦN | |
2150 | G01.833.306.000-240229-0003 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ VÂN ANH | |
2151 | G01.833.306.000-240229-0004 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HÒA | |
2152 | G01.833.306.000-240229-0005 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
2153 | G01.833.306.000-240229-0006 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG | |
2154 | G01.833.306.000-240229-0007 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC MINH | |
2155 | G01.833.306.000-240229-0008 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH HIẾU | |
2156 | G01.833.306.000-240229-0010 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
2157 | G01.833.306.000-240229-0011 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TIẾN HƯỞNG | |
2158 | G01.833.306.000-240229-0001 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐƯƠNG | |
2159 | G01.833.306.000-240229-0013 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HÀO | |
2160 | G01.833.306.000-240229-0014 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ CHUNG | |
2161 | G01.833.306.000-240229-0015 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH | |
2162 | G01.833.306.000-240229-0016 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
2163 | G01.833.306.000-240229-0017 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | |
2164 | G01.833.306.000-240229-0018 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN NỮ | |
2165 | G01.833.306.000-240229-0019 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
2166 | G01.833.306.000-240229-0020 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | |
2167 | G01.833.306.000-240229-0021 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG | |
2168 | G01.833.306.000-240229-0022 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI HƯỜNG | |
2169 | G01.833.306.000-240229-0023 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
2170 | G01.833.306.000-240229-0024 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
2171 | G01.833.306.000-240229-0025 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CHUNG | |
2172 | G01.833.306.000-240329-0001 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THOA | |
2173 | G01.833.306.000-240329-0002 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN KIÊN | |
2174 | G01.833.306.000-240329-0003 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC THANH | |
2175 | G01.833.306.000-240329-0004 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
2176 | G01.833.306.000-240329-0005 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ NGA | |
2177 | G01.833.306.000-240329-0006 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ ANH KIÊN | |
2178 | G01.833.306.000-240329-0007 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÚY HẠNH | |
2179 | G01.833.306.000-240329-0008 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẠI THỊ LỆ THÙY | |
2180 | G01.833.306.000-240329-0009 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | |
2181 | G01.833.306.000-240329-0010 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH NHẬT | |
2182 | G01.833.306.000-240329-0011 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC GIÁP | |
2183 | G01.833.306.000-240329-0012 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | |
2184 | G01.833.306.000-240329-0013 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÀ | |
2185 | G01.833.306.000-240329-0014 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | IWASAKI YUKI KHÁNH | |
2186 | G01.833.306.000-240329-0015 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | |
2187 | G01.833.306.000-240329-0016 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN CHIẾN | |
2188 | G01.833.306.000-240329-0017 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM GIA BẢO | |
2189 | G01.833.306.000-240329-0019 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CỬ | |
2190 | G01.833.306.000-240329-0024 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
2191 | G01.833.306.000-240329-0025 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
2192 | G01.833.306.000-240329-0029 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ YÊN | |
2193 | G01.833.306.000-240329-0031 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC ANH | |
2194 | G01.833.306.000-240329-0032 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | |
2195 | G01.833.306.000-240329-0033 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ HƯỜNG | |
2196 | G01.833.306.000-230629-0031 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
2197 | G01.833.306.000-220829-0037 | 29/08/2022 | 09/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 400 ngày. | NGUYỄN TUẤN LINH-21/03/1991 | |
2198 | G01.833.306.000-220929-0008 | 29/09/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 345 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG-08/10/1996 | |
2199 | G01.833.306.000-231229-0002 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THẢO LY | |
2200 | G01.833.306.000-231229-0003 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
2201 | G01.833.306.000-231229-0004 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HẠNH | |
2202 | G01.833.306.000-231229-0005 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THƯỜNG | |
2203 | G01.833.306.000-231229-0006 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI LAN HOA | |
2204 | G01.833.306.000-231229-0007 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN YẾN NHI | |
2205 | G01.833.306.000-231229-0008 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH NGA | |
2206 | G01.833.306.000-231229-0010 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NGỌC LAN | |
2207 | G01.833.306.000-231229-0013 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NHƯ QUỲNH | |
2208 | G01.833.306.000-231229-0016 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG KHÁNH | |
2209 | G01.833.306.000-240130-0001 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ LÝ | |
2210 | G01.833.306.000-240130-0002 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẰNG THỊ THỦY | |
2211 | G01.833.306.000-240130-0003 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGA | |
2212 | G01.833.306.000-240130-0004 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUÂN | |
2213 | G01.833.306.000-240130-0005 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
2214 | G01.833.306.000-240130-0006 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC HOA | |
2215 | G01.833.306.000-240130-0007 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ ÁNH LAN | |
2216 | G01.833.306.000-240130-0008 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ BÍCH HẢI | |
2217 | G01.833.306.000-240130-0010 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
2218 | G01.833.306.000-240130-0011 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ PHƯƠNG NAM | |
2219 | G01.833.306.000-240330-0001 | 30/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH THÚY | |
2220 | G01.833.306.000-240330-0002 | 30/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ ÁNH HỒNG | |
2221 | G01.833.306.000-240330-0003 | 30/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM QUY | |
2222 | G01.833.306.000-240330-0004 | 30/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY THÁI SAN | |
2223 | G01.833.306.000-240330-0005 | 30/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
2224 | G01.833.306.000-240530-0001 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
2225 | G01.833.306.000-240530-0002 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỦY NGÂN | |
2226 | G01.833.306.000-240530-0003 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÚY HẠNH | |
2227 | G01.833.306.000-240530-0004 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
2228 | G01.833.306.000-240530-0005 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHÚ QUỐC | |
2229 | G01.833.306.000-240530-0006 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG MINH LOAN | |
2230 | G01.833.306.000-240530-0007 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ ANH | |
2231 | G01.833.306.000-240530-0008 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG QUANG HUY | |
2232 | G01.833.306.000-240530-0009 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HÙNG QUANG | |
2233 | G01.833.306.000-240530-0011 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG THÙY | |
2234 | G01.833.306.000-240530-0012 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ LƯƠNG | |
2235 | G01.833.306.000-240530-0013 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ THU LAN | |
2236 | 1.833.306.000-220630-0005 | 30/06/2022 | 11/07/2022 | 22/03/2024 | Trễ hạn 441 ngày. | VŨ THẾ TRUYỀN 30/12/1977 | |
2237 | G01.833.306.000-220830-0020 | 30/08/2022 | 12/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 399 ngày. | CHU THỊ THIÊN LÝ-18/08/1997 | |
2238 | G01.833.306.000-231130-0015 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 23/04/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ MINH GIANG | |
2239 | G01.833.306.000-231130-0017 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 110 ngày. | TRIỆU ĐỨC LỢI | |
2240 | G01.833.306.000-221230-0010 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 359 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
2241 | G01.833.306.000-230131-0054 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 335 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT NGA 25/01/1985 | |
2242 | G01.833.306.000-240131-0001 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ SEN | |
2243 | G01.833.306.000-240131-0002 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG | |
2244 | G01.833.306.000-240131-0003 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THẾ NGHIÊM | |
2245 | G01.833.306.000-240131-0004 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ ANH TÚ | |
2246 | G01.833.306.000-240131-0005 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ THAO | |
2247 | G01.833.306.000-240131-0006 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC PHÚC | |
2248 | G01.833.306.000-240531-0001 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN SƠN | |
2249 | G01.833.306.000-240531-0002 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUYÊN | |
2250 | G01.833.306.000-240531-0003 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TUẤN ANH | |
2251 | G01.833.306.000-240531-0004 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN HỌA | |
2252 | G01.833.306.000-240531-0005 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
2253 | G01.833.306.000-240531-0006 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BẢO YẾN | |
2254 | G01.833.306.000-240531-0007 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ PHÚ | |
2255 | G01.833.306.000-240531-0010 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN ANH | |
2256 | G01.833.306.000-240531-0011 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
2257 | G01.833.306.000-240531-0012 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ LÊ | |
2258 | G01.833.306.000-240531-0014 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ HẢI ĐĂNG | |
2259 | G01.833.306.000-240531-0015 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | |
2260 | G01.833.306.000-240531-0016 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ HÒA | |
2261 | G01.833.306.000-240531-0017 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
2262 | G01.833.306.000-240531-0018 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU BẮC | |
2263 | G01.833.306.000-240531-0019 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
2264 | G01.833.306.000-240531-0020 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ANH | |
2265 | G01.833.306.000-240531-0022 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ HOA | |
2266 | G01.833.306.000-240531-0023 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TRẦN THÀNH |