STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01.833.306.000-241101-0015 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày. |
LÊ VĂN BẢO | |
2 | G01.833.306.000-241102-0002 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 |
Trễ hạn 6 ngày. |
PHẠM HUY THỤY | |
3 | G01.833.306.000-240803-0001 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 |
Trễ hạn 5 ngày. |
HOÀNG KHÁNH CHI | |
4 | G01.833.306.000-241104-0029 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 |
Trễ hạn 6 ngày. |
VŨ NGUYỄN QUỲNH CHI | |
5 | G01.833.306.000-241104-0031 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 |
Trễ hạn 6 ngày. |
VŨ NGUYỄN BẢO HÀ | |
6 | G01.833.306.000-240305-0010 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày. |
TRIỆU HỒNG ĐÔ | |
7 | G01.833.306.000-240905-0026 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 |
Trễ hạn 7 ngày. |
DƯƠNG QUỲNH CHI | |
8 | G01.833.306.000-240508-0014 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày. |
NGUYỄN THỊ THẢO | |
9 | G01.833.306.000-240810-0029 | 10/08/2024 | 20/08/2024 | 29/08/2024 |
Trễ hạn 7 ngày. |
TRẦN MẠNH TUẤN | |
10 | G01.833.306.000-241210-0008 | 10/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày. |
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC |