STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01.833.306.000-241101-0015 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN BẢO | |
2 | G01.833.306.000-241102-0002 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HUY THỤY | |
3 | G01.833.306.000-240803-0001 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG KHÁNH CHI | |
4 | G01.833.306.000-241104-0029 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ NGUYỄN QUỲNH CHI | |
5 | G01.833.306.000-241104-0031 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ NGUYỄN BẢO HÀ | |
6 | G01.833.306.000-240305-0010 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU HỒNG ĐÔ | |
7 | G01.833.306.000-240905-0026 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG QUỲNH CHI | |
8 | G01.833.306.000-240508-0014 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
9 | G01.833.306.000-241108-0018 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | |
10 | G01.833.306.000-240810-0029 | 10/08/2024 | 20/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MẠNH TUẤN | |
11 | G01.833.306.000-241210-0008 | 10/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | |
12 | G01.833.306.000-241210-0015 | 10/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG HIẾN | |
13 | G01.833.306.000-241213-0013 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
14 | 1.833.306.000-220314-0009 | 14/03/2022 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH 01/08/1979 | |
15 | G01.833.306.000-240914-0014 | 14/09/2024 | 24/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN SƠN BÁCH | |
16 | G01.833.306.000-241014-0009 | 14/10/2024 | 23/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MINH | |
17 | G01.833.306.000-241214-0007 | 14/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG THỊ PHƯƠNG DUNG | |
18 | G01.833.306.000-241216-0014 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG KHANG THÁI | |
19 | G01.833.306.000-240118-0013 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN PHÚ | |
20 | G01.833.306.000-240318-0019 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM LIÊN | |
21 | G01.833.306.000-240419-0003 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
22 | G01.833.306.000-240419-0018 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẬU | |
23 | G01.833.306.000-240819-0037 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
24 | G01.833.306.000-240819-0078 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM NGỌC MINH TÂM | |
25 | G01.833.306.000-240919-0028 | 19/09/2024 | 30/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NAM KHÁNH | |
26 | G01.833.306.000-240820-0060 | 20/08/2024 | 29/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM LÊ DUY | |
27 | G01.833.306.000-240820-0061 | 20/08/2024 | 29/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM LÊ YẾN NHI | |
28 | G01.833.306.000-240822-0063 | 22/08/2024 | 04/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | |
29 | G01.833.306.000-240824-0038 | 24/08/2024 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG BẢO AN | |
30 | G01.833.306.000-241025-0023 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | |
31 | G01.833.306.000-240426-0022 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THANH NHUNG | |
32 | G01.833.306.000-240826-0059 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ NGUYỆT CÁT | |
33 | G01.833.306.000-240826-0060 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ MẠNH DŨNG | |
34 | G01.833.306.000-240827-0066 | 27/08/2024 | 09/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | KIM ĐÔNG HẢI | |
35 | G01.833.306.000-240827-0067 | 27/08/2024 | 09/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
36 | G01.833.306.000-240829-0033 | 29/08/2024 | 11/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH ÁNH | |
37 | G01.833.306.000-240829-0078 | 29/08/2024 | 11/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN NGỌC PHƯƠNG LINH | |
38 | G01.833.306.000-241030-0021 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | |
39 | G01.833.306.000-241130-0009 | 30/11/2024 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
40 | G01.833.306.000-241130-0010 | 30/11/2024 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIÊN PHÚC | |
41 | G01.833.306.000-240731-0029 | 31/07/2024 | 09/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU THỦY | |
42 | G01.833.306.000-230201-0025 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 325 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA 05/02/1932 | |
43 | G01.833.306.000-240201-0001 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | |
44 | G01.833.306.000-240201-0002 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG | |
45 | G01.833.306.000-240201-0003 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THANH VƯỢNG | |
46 | G01.833.306.000-240201-0004 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ DUY KHÁNH | |
47 | G01.833.306.000-240201-0005 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HẢI YẾN | |
48 | G01.833.306.000-240201-0006 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN HUY | |
49 | G01.833.306.000-240201-0007 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LỆ THÚY | |
50 | G01.833.306.000-240201-0008 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | |
51 | G01.833.306.000-240201-0009 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ KIM LÝ | |
52 | G01.833.306.000-240201-0011 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU HẢI DƯƠNG | |
53 | G01.833.306.000-240201-0012 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
54 | G01.833.306.000-240201-0013 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG NAM | |
55 | G01.833.306.000-240201-0014 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NGUYỆT MINH | |
56 | G01.833.306.000-240201-0015 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỨC | |
57 | G01.833.306.000-240201-0016 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THANH MAI | |
58 | G01.833.306.000-240201-0017 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ XUÂN TÙNG | |
59 | G01.833.306.000-240201-0018 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THU HIỀN | |
60 | G01.833.306.000-240201-0019 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG HẢI | |
61 | G01.833.306.000-240201-0020 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
62 | G01.833.306.000-240201-0021 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỲNH NHƯ | |
63 | G01.833.306.000-240201-0022 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CHÂU ANH | |
64 | G01.833.306.000-240201-0023 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG QUỐC TOẢN | |
65 | G01.833.306.000-240201-0025 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | |
66 | G01.833.306.000-240201-0026 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM DIỆU CHÂU | |
67 | G01.833.306.000-240201-0027 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SOÁI LINH CHI | |
68 | G01.833.306.000-240201-0028 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
69 | G01.833.306.000-240201-0029 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRÍ AN | |
70 | G01.833.306.000-240201-0030 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
71 | G01.833.306.000-240201-0031 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
72 | G01.833.306.000-240201-0032 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU NGÀ | |
73 | G01.833.306.000-240301-0001 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ SỬU | |
74 | G01.833.306.000-240301-0002 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THANH HUYỀN | |
75 | G01.833.306.000-240301-0003 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÀO | |
76 | G01.833.306.000-240301-0004 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | |
77 | G01.833.306.000-240301-0005 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ QUANG HUẤN | |
78 | G01.833.306.000-240301-0006 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
79 | G01.833.306.000-240301-0007 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | |
80 | G01.833.306.000-240301-0008 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
81 | G01.833.306.000-240301-0009 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
82 | G01.833.306.000-240301-0010 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BA | |
83 | G01.833.306.000-240301-0011 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC PHI | |
84 | G01.833.306.000-240301-0012 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HIẾU | |
85 | G01.833.306.000-240301-0013 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
86 | G01.833.306.000-240301-0014 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC OAI | |
87 | G01.833.306.000-240301-0015 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO DUY ANH | |
88 | G01.833.306.000-240301-0016 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THÀNH LONG | |
89 | G01.833.306.000-240301-0017 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
90 | G01.833.306.000-240301-0018 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MINH THU | |
91 | G01.833.306.000-240301-0019 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÒA | |
92 | G01.833.306.000-240301-0020 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÙNG THIÊN | |
93 | G01.833.306.000-240301-0021 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ĐẮC ĐỊNH | |
94 | G01.833.306.000-240301-0022 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TÚY | |
95 | G01.833.306.000-240301-0023 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
96 | G01.833.306.000-240301-0024 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ BẢO NGỌC | |
97 | G01.833.306.000-240301-0026 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
98 | G01.833.306.000-230401-0005 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 293 ngày. | PHẠM TUẤN GIANG | |
99 | G01.833.306.000-240401-0001 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
100 | G01.833.306.000-240401-0003 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THẮM | |
101 | G01.833.306.000-240401-0004 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NGUYÊN BÌNH | |
102 | G01.833.306.000-240401-0005 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HOÀN | |
103 | G01.833.306.000-240401-0006 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
104 | G01.833.306.000-240401-0007 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO TIẾN | |
105 | G01.833.306.000-240401-0008 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN MẠNH | |
106 | G01.833.306.000-240401-0009 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
107 | G01.833.306.000-240401-0010 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG CẨM | |
108 | G01.833.306.000-240401-0011 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH TRUNG | |
109 | G01.833.306.000-240401-0016 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC THANH | |
110 | G01.833.306.000-240401-0017 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÁT | |
111 | G01.833.306.000-240401-0018 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG NHẬT | |
112 | G01.833.306.000-240401-0019 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẢO LINH | |
113 | G01.833.306.000-240401-0020 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KIẾN | |
114 | G01.833.306.000-240401-0021 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
115 | 1.833.306.000-220601-0025 | 01/06/2022 | 10/06/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 464 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM 10/06/1938 | |
116 | G01.833.306.000-230601-0030 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 250 ngày. | HOÀNG VIẾT TRINH | |
117 | G01.833.306.000-240601-0001 | 01/06/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LAN ANH | |
118 | G01.833.306.000-240601-0002 | 01/06/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NAM HẢI | |
119 | 1.833.306.000-220801-0042 | 01/08/2022 | 10/08/2022 | 17/05/2024 | Trễ hạn 457 ngày. | DƯƠNG ĐỨC CƯỜNG 17/04/1982 | |
120 | G01.833.306.000-240801-0001 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
121 | G01.833.306.000-240801-0002 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM PHƯƠNG ANH | |
122 | G01.833.306.000-240801-0003 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HOÀI ANH | |
123 | G01.833.306.000-240801-0004 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | |
124 | G01.833.306.000-240801-0005 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
125 | G01.833.306.000-240801-0006 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU THANH | |
126 | G01.833.306.000-240801-0007 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | |
127 | G01.833.306.000-240801-0008 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | |
128 | G01.833.306.000-240801-0009 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIÊN TRANG | |
129 | G01.833.306.000-240801-0010 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ KIM OANH | |
130 | G01.833.306.000-240801-0011 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG TUÂN | |
131 | G01.833.306.000-240801-0012 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG | |
132 | G01.833.306.000-240801-0013 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI GIA BẢO | |
133 | G01.833.306.000-240801-0014 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH TÙNG | |
134 | G01.833.306.000-240801-0015 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM THU | |
135 | G01.833.306.000-240801-0016 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN HẢI | |
136 | G01.833.306.000-240801-0017 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG DUNG | |
137 | G01.833.306.000-240801-0018 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
138 | G01.833.306.000-240801-0019 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
139 | G01.833.306.000-240801-0020 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
140 | G01.833.306.000-240801-0021 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC THÀNH | |
141 | G01.833.306.000-240801-0022 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG PHƯƠNG NGÂN | |
142 | G01.833.306.000-240801-0023 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÙY CHI | |
143 | G01.833.306.000-240801-0024 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HẢI NAM | |
144 | G01.833.306.000-240801-0025 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KHÁNH NGỌC | |
145 | G01.833.306.000-240801-0026 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ XUÂN QUÝ MẠNH | |
146 | G01.833.306.000-240801-0027 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ THẮM | |
147 | G01.833.306.000-240801-0028 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
148 | G01.833.306.000-240801-0030 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯ | |
149 | G01.833.306.000-240801-0031 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THU HIỀN | |
150 | G01.833.306.000-240801-0033 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | |
151 | G01.833.306.000-241001-0001 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
152 | G01.833.306.000-241001-0002 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KHÁNH BĂNG | |
153 | G01.833.306.000-241001-0003 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
154 | G01.833.306.000-241001-0004 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRINH | |
155 | G01.833.306.000-241001-0005 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÌNH | |
156 | G01.833.306.000-241001-0006 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
157 | G01.833.306.000-241001-0007 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRIỆU VY | |
158 | G01.833.306.000-241001-0008 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH | |
159 | G01.833.306.000-241001-0009 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KHEN | |
160 | G01.833.306.000-241001-0010 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
161 | G01.833.306.000-241001-0011 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN HẢI | |
162 | G01.833.306.000-241001-0012 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BAN | |
163 | G01.833.306.000-241001-0013 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC MẠNH | |
164 | G01.833.306.000-241001-0014 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ THẢO | |
165 | G01.833.306.000-241001-0015 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH NINH | |
166 | G01.833.306.000-241001-0017 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHIỆP | |
167 | G01.833.306.000-241001-0018 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHIẾN | |
168 | G01.833.306.000-241001-0019 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRANG | |
169 | G01.833.306.000-241001-0020 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHÍN | |
170 | G01.833.306.000-241001-0021 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU DUYÊN | |
171 | G01.833.306.000-241001-0022 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | |
172 | G01.833.306.000-241001-0023 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN BẮC | |
173 | G01.833.306.000-241001-0024 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC TRÂM | |
174 | G01.833.306.000-241001-0026 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
175 | G01.833.306.000-241001-0027 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
176 | G01.833.306.000-241001-0028 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | |
177 | G01.833.306.000-241001-0029 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HÀ TRANG | |
178 | G01.833.306.000-241001-0030 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
179 | G01.833.306.000-241001-0031 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THẢO LINH | |
180 | G01.833.306.000-241001-0032 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG KHÁNH KHANG | |
181 | G01.833.306.000-241001-0033 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ THÚY NGA | |
182 | G01.833.306.000-241001-0034 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG KHÁNH CHI | |
183 | G01.833.306.000-241001-0035 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ DUY ANH | |
184 | G01.833.306.000-241001-0037 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MAI PHƯƠNG THẢO | |
185 | G01.833.306.000-241001-0038 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN BÌNH MINH | |
186 | G01.833.306.000-241001-0039 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG CÔNG THÀNH | |
187 | G01.833.306.000-241001-0040 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LY | |
188 | G01.833.306.000-241001-0042 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN YẾN CHI | |
189 | G01.833.306.000-221101-0001 | 01/11/2022 | 10/11/2022 | 29/05/2024 | Trễ hạn 400 ngày. | ĐẶNG VĂN CHUYÊN 07.05.1961 | |
190 | G01.833.306.000-241101-0001 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | |
191 | G01.833.306.000-241101-0002 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH LONG | |
192 | G01.833.306.000-241101-0003 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU VĂN ĐOÀN | |
193 | G01.833.306.000-241101-0004 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | |
194 | G01.833.306.000-241101-0005 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | DƯƠNG THỊ HÒA | |
195 | G01.833.306.000-241101-0006 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
196 | G01.833.306.000-241101-0007 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN HUẤN | |
197 | G01.833.306.000-241101-0008 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ MINH NGỌC | |
198 | G01.833.306.000-241101-0009 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN | |
199 | G01.833.306.000-241101-0010 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
200 | G01.833.306.000-241101-0012 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU VĂN HÙNG | |
201 | G01.833.306.000-241101-0013 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN HỢI | |
202 | G01.833.306.000-241101-0014 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
203 | G01.833.306.000-241101-0016 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUẤN TRUNG | |
204 | G01.833.306.000-241101-0017 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG | |
205 | G01.833.306.000-241101-0018 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | |
206 | G01.833.306.000-241101-0019 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG TUẤN ANH | |
207 | G01.833.306.000-241101-0020 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÔ | |
208 | G01.833.306.000-241101-0021 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ QUANG HÁN | |
209 | G01.833.306.000-241101-0022 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
210 | G01.833.306.000-241101-0023 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH DŨNG | |
211 | G01.833.306.000-241101-0024 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
212 | G01.833.306.000-241101-0025 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
213 | G01.833.306.000-241101-0026 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH | |
214 | G01.833.306.000-241101-0027 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THÀNH ĐẠT | |
215 | G01.833.306.000-241101-0028 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY VÂN | |
216 | G01.833.306.000-241101-0029 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI HÀ | |
217 | G01.833.306.000-241101-0030 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ QUANG HUY | |
218 | G01.833.306.000-241101-0031 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ QUANG DŨNG | |
219 | G01.833.306.000-241101-0032 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGUYỄN YẾN NHI | |
220 | G01.833.306.000-241101-0033 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN THANH MINH | |
221 | G01.833.306.000-241101-0034 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MAI PHƯƠNG | |
222 | G01.833.306.000-241101-0035 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN KIỆT | |
223 | G01.833.306.000-241101-0036 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÍ THƯƠNG HUYỀN | |
224 | G01.833.306.000-241101-0037 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THÚY QUỲNH | |
225 | G01.833.306.000-241101-0038 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆT NGA | |
226 | G01.833.306.000-241101-0039 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VÂN ANH | |
227 | G01.833.306.000-241101-0040 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
228 | G01.833.306.000-241101-0041 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | |
229 | G01.833.306.000-241101-0042 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MẠNH DŨNG | |
230 | G01.833.306.000-241101-0043 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | |
231 | G01.833.306.000-241101-0044 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | |
232 | G01.833.306.000-241101-0045 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ ÁNH HỒNG | |
233 | G01.833.306.000-241101-0046 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐĂNG | |
234 | G01.833.306.000-241101-0047 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG GIA CÔNG | |
235 | G01.833.306.000-240102-0001 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
236 | G01.833.306.000-240102-0002 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
237 | G01.833.306.000-240102-0005 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | |
238 | G01.833.306.000-240102-0006 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG VIẾT THU | |
239 | G01.833.306.000-240102-0007 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
240 | G01.833.306.000-240102-0008 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG VĂN DƯƠNG | |
241 | G01.833.306.000-240102-0009 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THUẬN | |
242 | G01.833.306.000-240102-0010 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH NGHĨA | |
243 | G01.833.306.000-240102-0011 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG HẢI | |
244 | G01.833.306.000-240102-0012 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | |
245 | G01.833.306.000-240102-0013 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÝ | |
246 | G01.833.306.000-240102-0014 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC TUẤN | |
247 | G01.833.306.000-240102-0015 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRUNG NGỌC SOÁI | |
248 | G01.833.306.000-240102-0016 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NGỌC KIM | |
249 | G01.833.306.000-240102-0017 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ CÔNG HÙNG | |
250 | G01.833.306.000-240102-0020 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MẦU THỊ TRANG DUNG | |
251 | G01.833.306.000-240202-0001 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ YẾN | |
252 | G01.833.306.000-240202-0002 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG LINH | |
253 | G01.833.306.000-240202-0003 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY TÀI | |
254 | G01.833.306.000-240202-0004 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
255 | G01.833.306.000-240202-0005 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒE | |
256 | G01.833.306.000-240202-0006 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ THANH HÀ | |
257 | G01.833.306.000-240202-0007 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC LỘC | |
258 | G01.833.306.000-240202-0009 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
259 | G01.833.306.000-240202-0011 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MAI LINH | |
260 | G01.833.306.000-240202-0012 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC | |
261 | G01.833.306.000-240202-0013 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÚ | |
262 | G01.833.306.000-240202-0014 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG HẢI | |
263 | G01.833.306.000-240202-0015 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHƯƠNG VY | |
264 | G01.833.306.000-240202-0016 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH THỦY | |
265 | G01.833.306.000-240202-0017 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM ANH TUẤN | |
266 | G01.833.306.000-240202-0018 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THO | |
267 | G01.833.306.000-230302-0002 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 313 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 24/04/1991 | |
268 | G01.833.306.000-240302-0001 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRANG | |
269 | G01.833.306.000-240302-0002 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
270 | G01.833.306.000-240302-0003 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÁI VĂN KIÊN | |
271 | G01.833.306.000-240302-0004 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG BẢO CHÂU | |
272 | G01.833.306.000-240302-0005 | 02/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
273 | G01.833.306.000-240402-0001 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
274 | G01.833.306.000-240402-0002 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ VÂN | |
275 | G01.833.306.000-240402-0003 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH THÚY | |
276 | G01.833.306.000-240402-0004 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
277 | G01.833.306.000-240402-0005 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
278 | G01.833.306.000-240402-0006 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ TUYÊN | |
279 | G01.833.306.000-240402-0007 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH XUÂN NAM | |
280 | G01.833.306.000-240402-0008 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THÁI YẾN | |
281 | G01.833.306.000-240402-0009 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ TÌNH | |
282 | G01.833.306.000-240402-0010 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ THẢO | |
283 | G01.833.306.000-240402-0011 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
284 | G01.833.306.000-240402-0013 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ LÂN | |
285 | G01.833.306.000-240402-0015 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
286 | G01.833.306.000-240402-0016 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TRANG | |
287 | G01.833.306.000-240402-0017 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄN | |
288 | G01.833.306.000-240402-0018 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
289 | G01.833.306.000-240402-0019 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÂM THỦY | |
290 | G01.833.306.000-240402-0020 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
291 | G01.833.306.000-240402-0021 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
292 | G01.833.306.000-240402-0022 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỒNG MINH | |
293 | G01.833.306.000-240402-0023 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO PHAN BẢO CHI | |
294 | G01.833.306.000-240402-0024 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THẾ TÀI | |
295 | G01.833.306.000-240402-0025 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
296 | G01.833.306.000-240402-0026 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
297 | G01.833.306.000-240402-0027 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | |
298 | G01.833.306.000-240402-0028 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÍ THỊ HỒNG HẠNH | |
299 | G01.833.306.000-240402-0029 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ CÚC PHƯƠNG | |
300 | G01.833.306.000-240402-0030 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ KIM CHI | |
301 | G01.833.306.000-240402-0032 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
302 | G01.833.306.000-240402-0033 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÀNG VĂN DƯƠNG | |
303 | G01.833.306.000-240402-0034 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
304 | G01.833.306.000-240402-0035 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
305 | G01.833.306.000-240402-0036 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH HOA | |
306 | G01.833.306.000-240402-0037 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | |
307 | G01.833.306.000-240502-0001 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
308 | G01.833.306.000-240502-0002 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
309 | G01.833.306.000-240502-0004 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | |
310 | G01.833.306.000-240502-0005 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LINH | |
311 | G01.833.306.000-240502-0006 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | |
312 | G01.833.306.000-240502-0007 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LƯỢT | |
313 | G01.833.306.000-240502-0008 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | |
314 | G01.833.306.000-240502-0009 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN MINH ANH | |
315 | G01.833.306.000-240502-0010 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ MINH | |
316 | G01.833.306.000-240502-0011 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC LUYỆN | |
317 | G01.833.306.000-240502-0012 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP TUẤN ANH | |
318 | G01.833.306.000-240502-0013 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU GIA MINH | |
319 | G01.833.306.000-240502-0014 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THỊ HAI | |
320 | G01.833.306.000-240502-0015 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | |
321 | G01.833.306.000-240502-0016 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
322 | G01.833.306.000-240502-0017 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
323 | G01.833.306.000-240502-0018 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI PHƯƠNG ANH | |
324 | G01.833.306.000-240502-0019 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
325 | G01.833.306.000-240502-0020 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KHÁNH HUYỀN | |
326 | G01.833.306.000-240502-0021 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH CHI | |
327 | G01.833.306.000-240502-0022 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
328 | G01.833.306.000-240502-0023 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG THỊ THỰC | |
329 | G01.833.306.000-240502-0024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HỒNG THÁI | |
330 | G01.833.306.000-240502-0025 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
331 | G01.833.306.000-240502-0026 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH ĐỨC LÂM | |
332 | G01.833.306.000-240502-0027 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ HẢI PHƯƠNG | |
333 | G01.833.306.000-240502-0028 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG | |
334 | G01.833.306.000-240502-0029 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆU | |
335 | G01.833.306.000-230602-0015 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 17/05/2024 | Trễ hạn 240 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỊNH | |
336 | G01.833.306.000-230602-0018 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | DƯƠNG MINH KHOA | |
337 | G01.833.306.000-240802-0001 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
338 | G01.833.306.000-240802-0002 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH VÂN | |
339 | G01.833.306.000-240802-0003 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH HƯNG | |
340 | G01.833.306.000-240802-0004 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHAN THU HÀ | |
341 | G01.833.306.000-240802-0005 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ THẮM | |
342 | G01.833.306.000-240802-0006 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MẠNH HƯNG | |
343 | G01.833.306.000-240802-0007 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | |
344 | G01.833.306.000-240802-0008 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
345 | G01.833.306.000-240802-0009 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
346 | G01.833.306.000-240802-0010 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOÀI NAM | |
347 | G01.833.306.000-240802-0011 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ HỒNG NẾT | |
348 | G01.833.306.000-240802-0012 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VĂN HẢI ĐĂNG | |
349 | G01.833.306.000-240802-0013 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VĂN KHÁNH CHI | |
350 | G01.833.306.000-240802-0014 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU THỊ HỢP | |
351 | G01.833.306.000-240802-0015 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
352 | G01.833.306.000-240802-0016 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC DIỆP | |
353 | G01.833.306.000-240802-0017 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI MINH CHÂU | |
354 | G01.833.306.000-240802-0018 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỤC ANH | |
355 | G01.833.306.000-240802-0019 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ BẢO CHÂU | |
356 | G01.833.306.000-240802-0020 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | |
357 | G01.833.306.000-240802-0021 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
358 | G01.833.306.000-240802-0022 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ KHÁNH HUY | |
359 | G01.833.306.000-240802-0023 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VÂN LINH | |
360 | G01.833.306.000-240802-0024 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HÀ TRANG | |
361 | G01.833.306.000-240802-0025 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
362 | G01.833.306.000-240802-0026 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG SƠN | |
363 | G01.833.306.000-240802-0027 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HẢI YẾN | |
364 | G01.833.306.000-240802-0028 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | |
365 | G01.833.306.000-240802-0029 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | |
366 | G01.833.306.000-240802-0030 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
367 | G01.833.306.000-240802-0031 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ HƯNG | |
368 | G01.833.306.000-241002-0001 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH | |
369 | G01.833.306.000-241002-0002 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI ANH MINH | |
370 | G01.833.306.000-241002-0003 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | |
371 | G01.833.306.000-241002-0004 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU ĐỨC HOÀNG | |
372 | G01.833.306.000-241002-0005 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | |
373 | G01.833.306.000-241002-0006 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MIẾN | |
374 | G01.833.306.000-241002-0007 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
375 | G01.833.306.000-241002-0008 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
376 | G01.833.306.000-241002-0009 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN TIẾN DUY | |
377 | G01.833.306.000-241002-0010 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | |
378 | G01.833.306.000-241002-0011 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
379 | G01.833.306.000-241002-0012 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
380 | G01.833.306.000-241002-0013 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
381 | G01.833.306.000-241002-0014 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN HƯNG | |
382 | G01.833.306.000-241002-0015 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO DUY VINH | |
383 | G01.833.306.000-241002-0016 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
384 | G01.833.306.000-241002-0017 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TÂM | |
385 | G01.833.306.000-241002-0018 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | |
386 | G01.833.306.000-241002-0019 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DŨNG | |
387 | G01.833.306.000-241002-0020 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH | |
388 | G01.833.306.000-241002-0021 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BẢO LONG | |
389 | G01.833.306.000-241002-0022 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VIỆT ANH | |
390 | G01.833.306.000-241002-0023 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY AN | |
391 | G01.833.306.000-241002-0024 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THANH HÒA | |
392 | G01.833.306.000-241002-0025 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ KIM NGÂN | |
393 | G01.833.306.000-241002-0026 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HUY | |
394 | G01.833.306.000-241002-0027 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
395 | G01.833.306.000-241002-0028 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG | |
396 | G01.833.306.000-241002-0029 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LẬP | |
397 | G01.833.306.000-241002-0030 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÔ | |
398 | G01.833.306.000-241002-0031 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CẦN | |
399 | G01.833.306.000-241002-0032 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
400 | G01.833.306.000-241002-0033 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NGỌC TÙNG | |
401 | G01.833.306.000-241002-0034 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VŨ | |
402 | G01.833.306.000-241002-0035 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ HẢI | |
403 | G01.833.306.000-241102-0001 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KHU | |
404 | G01.833.306.000-241102-0003 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
405 | G01.833.306.000-241102-0004 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRÍ THIỆN | |
406 | G01.833.306.000-241102-0005 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI PHÚC BẢO | |
407 | G01.833.306.000-241102-0006 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ TRUNG THIÊN ĐỨC | |
408 | G01.833.306.000-241102-0007 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO NAM | |
409 | G01.833.306.000-241102-0008 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
410 | G01.833.306.000-241102-0009 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH ĐĂNG | |
411 | G01.833.306.000-241102-0010 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
412 | G01.833.306.000-241102-0011 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN | |
413 | G01.833.306.000-241102-0012 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
414 | G01.833.306.000-241102-0013 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HẢO | |
415 | G01.833.306.000-241102-0014 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN BẢO TRÂM | |
416 | G01.833.306.000-241102-0015 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG QUỲNH ANH | |
417 | G01.833.306.000-241102-0016 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM PHÚC | |
418 | G01.833.306.000-241102-0017 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN BẢO | |
419 | G01.833.306.000-241102-0018 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THẢO VY | |
420 | G01.833.306.000-241102-0019 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG TÚ | |
421 | G01.833.306.000-241102-0020 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH THỊ HỒNG DUNG | |
422 | G01.833.306.000-241102-0021 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THU HƯỜNG | |
423 | G01.833.306.000-241102-0022 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIM OANH | |
424 | G01.833.306.000-241102-0023 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DUNG | |
425 | G01.833.306.000-241102-0024 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ KIM THOA | |
426 | G01.833.306.000-241102-0025 | 02/11/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
427 | G01.833.306.000-241202-0001 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NHƯ SƠN | |
428 | G01.833.306.000-241202-0002 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THÁI LONG | |
429 | G01.833.306.000-241202-0003 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THÚY | |
430 | G01.833.306.000-241202-0005 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | |
431 | G01.833.306.000-241202-0006 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HOÀNG GIANG | |
432 | G01.833.306.000-241202-0007 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ HẢI YẾN | |
433 | G01.833.306.000-241202-0008 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN THÀNH | |
434 | G01.833.306.000-241202-0009 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ĐỨC DŨNG | |
435 | G01.833.306.000-241202-0010 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
436 | G01.833.306.000-241202-0011 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
437 | G01.833.306.000-241202-0012 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ THẠCH | |
438 | G01.833.306.000-241202-0013 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC YẾN | |
439 | G01.833.306.000-241202-0014 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ KIM THOA | |
440 | G01.833.306.000-241202-0015 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG TIẾN DŨNG | |
441 | G01.833.306.000-241202-0016 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HỌC | |
442 | G01.833.306.000-241202-0018 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
443 | G01.833.306.000-241202-0019 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | |
444 | G01.833.306.000-241202-0020 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | |
445 | G01.833.306.000-241202-0021 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
446 | G01.833.306.000-241202-0022 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
447 | G01.833.306.000-241202-0023 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | |
448 | G01.833.306.000-241202-0024 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO ÁNH TUYẾT | |
449 | G01.833.306.000-241202-0025 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG GIA DUY | |
450 | G01.833.306.000-241202-0026 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG | |
451 | G01.833.306.000-241202-0027 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VIỆT CƯỜNG | |
452 | G01.833.306.000-240103-0001 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | |
453 | G01.833.306.000-240103-0002 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THÁI TÙNG | |
454 | G01.833.306.000-240103-0003 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT LOAN | |
455 | G01.833.306.000-240103-0004 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC KỲ | |
456 | G01.833.306.000-240103-0005 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ HỒNG PHƯƠNG | |
457 | G01.833.306.000-240103-0006 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LẬP | |
458 | G01.833.306.000-240103-0007 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
459 | G01.833.306.000-240103-0008 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN | |
460 | G01.833.306.000-240103-0009 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY HƯNG | |
461 | G01.833.306.000-240103-0010 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THANH QUANG | |
462 | G01.833.306.000-240103-0011 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH KHU | |
463 | G01.833.306.000-240103-0012 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BẢO TÍN | |
464 | G01.833.306.000-240103-0013 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT TRUNG | |
465 | G01.833.306.000-240103-0014 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN BẰNG | |
466 | G01.833.306.000-240103-0015 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG MINH ANH | |
467 | G01.833.306.000-240403-0001 | 03/04/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH VƯƠNG | |
468 | G01.833.306.000-240503-0001 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN THÀNH | |
469 | G01.833.306.000-240503-0004 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
470 | G01.833.306.000-240503-0006 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THÀNH THƯƠNG | |
471 | G01.833.306.000-240503-0007 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG | |
472 | G01.833.306.000-240503-0008 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐĂNG KHOA | |
473 | G01.833.306.000-240503-0009 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | |
474 | G01.833.306.000-240503-0011 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
475 | G01.833.306.000-240503-0012 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN TOÀN | |
476 | G01.833.306.000-240503-0013 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM PHƯƠNG LINH | |
477 | G01.833.306.000-240503-0014 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
478 | G01.833.306.000-240503-0015 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN KIM TƯỜNG | |
479 | G01.833.306.000-240503-0016 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
480 | G01.833.306.000-240603-0001 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LẬP | |
481 | G01.833.306.000-240603-0002 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ MAI | |
482 | G01.833.306.000-240603-0003 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU | |
483 | G01.833.306.000-240603-0004 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
484 | G01.833.306.000-240603-0005 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ TUẤN | |
485 | G01.833.306.000-240603-0006 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
486 | G01.833.306.000-240603-0007 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
487 | G01.833.306.000-240603-0008 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LỆ XUÂN | |
488 | G01.833.306.000-240603-0009 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THU HẰNG | |
489 | G01.833.306.000-240603-0010 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRẦN GIA HUY | |
490 | G01.833.306.000-240603-0011 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TRỌNG HIẾU | |
491 | G01.833.306.000-240603-0012 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | |
492 | G01.833.306.000-240603-0013 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THANH PHAN | |
493 | G01.833.306.000-240603-0014 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HƯNG | |
494 | G01.833.306.000-240603-0015 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐỊNH | |
495 | G01.833.306.000-240603-0016 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU LÊ THU HÀ | |
496 | G01.833.306.000-240603-0017 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU TRANG | |
497 | G01.833.306.000-240603-0018 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HÀ | |
498 | G01.833.306.000-240603-0019 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LOAN | |
499 | G01.833.306.000-240603-0020 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY ĐẠI | |
500 | G01.833.306.000-240603-0021 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
501 | G01.833.306.000-230703-0028 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 14/05/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | HOÀNG SA LÂM | |
502 | 1.833.306.000-220803-0006 | 03/08/2022 | 12/08/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 419 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN-20/08/2004 | |
503 | 1.833.306.000-220803-0030 | 03/08/2022 | 12/08/2022 | 27/09/2024 | Trễ hạn 549 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG 10/07/1977 | |
504 | G01.833.306.000-240803-0002 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỮU TÙNG | |
505 | G01.833.306.000-240803-0003 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU LÂM | |
506 | G01.833.306.000-240803-0004 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
507 | G01.833.306.000-240803-0005 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠT | |
508 | G01.833.306.000-240803-0006 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN TAM | |
509 | G01.833.306.000-240803-0007 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG THỊ HOÀNG DUNG | |
510 | G01.833.306.000-240803-0008 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU THỊ PHEN | |
511 | G01.833.306.000-240803-0009 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
512 | G01.833.306.000-240803-0010 | 03/08/2024 | 13/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
513 | G01.833.306.000-241003-0001 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI KHÁNH SƠN | |
514 | G01.833.306.000-241003-0002 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ LÊ HỒNG NHUNG | |
515 | G01.833.306.000-241003-0003 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYÊN | |
516 | G01.833.306.000-241003-0004 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
517 | G01.833.306.000-241003-0005 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ TUYẾT MAI | |
518 | G01.833.306.000-241003-0006 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THƯ | |
519 | G01.833.306.000-241003-0007 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ XUÂN LỘC | |
520 | G01.833.306.000-241003-0008 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
521 | G01.833.306.000-241003-0009 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ THỊ THI | |
522 | G01.833.306.000-241003-0010 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | |
523 | G01.833.306.000-241003-0011 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN THỰC | |
524 | G01.833.306.000-241003-0012 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN QUYẾT | |
525 | G01.833.306.000-241003-0013 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ ỔN | |
526 | G01.833.306.000-241003-0014 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÀ MY | |
527 | G01.833.306.000-241003-0015 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ MINH THƯ | |
528 | G01.833.306.000-241003-0016 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THÀNH ĐẠT | |
529 | G01.833.306.000-241003-0017 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO QUANG LỘC | |
530 | G01.833.306.000-241003-0018 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI THỊ ĐÀM | |
531 | G01.833.306.000-241003-0019 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ THÁI | |
532 | G01.833.306.000-241003-0020 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ TIẾN HIẾU | |
533 | G01.833.306.000-241003-0021 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN SÁU | |
534 | G01.833.306.000-241003-0022 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG CÔNG KIÊN | |
535 | G01.833.306.000-241003-0023 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN HÙNG | |
536 | G01.833.306.000-241003-0024 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THÙY TRANG | |
537 | G01.833.306.000-241003-0025 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ NGỌC THUYẾT | |
538 | G01.833.306.000-241003-0026 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG DUY BẢO | |
539 | G01.833.306.000-241003-0027 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN DOANH | |
540 | G01.833.306.000-241003-0028 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH NHI | |
541 | G01.833.306.000-241003-0029 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG | |
542 | G01.833.306.000-241003-0030 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MINH NGỌC | |
543 | G01.833.306.000-241003-0031 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ DUY PHONG | |
544 | G01.833.306.000-241003-0032 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀN | |
545 | G01.833.306.000-241003-0033 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG | |
546 | G01.833.306.000-241003-0034 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUANG | |
547 | G01.833.306.000-241003-0035 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRẦN NHẬT MINH | |
548 | G01.833.306.000-241003-0036 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ KHÁNH | |
549 | G01.833.306.000-241003-0037 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM THỊ MINH | |
550 | G01.833.306.000-241003-0038 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
551 | G01.833.306.000-241003-0039 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOÀNG ANH | |
552 | G01.833.306.000-241003-0040 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THIÊN BỘ | |
553 | G01.833.306.000-241003-0041 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
554 | G01.833.306.000-241003-0042 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HẢO | |
555 | G01.833.306.000-241003-0043 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI THỊ NGUYỆT ÁNH | |
556 | G01.833.306.000-241003-0044 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG HÀ AN | |
557 | G01.833.306.000-241203-0001 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MAI PHƯƠNG | |
558 | G01.833.306.000-241203-0003 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
559 | G01.833.306.000-241203-0004 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ THANH HẢI | |
560 | G01.833.306.000-241203-0005 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ NHUNG | |
561 | G01.833.306.000-241203-0006 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
562 | G01.833.306.000-241203-0007 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HUỲNH KIM LIÊN | |
563 | G01.833.306.000-241203-0008 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU HUYỀN | |
564 | G01.833.306.000-241203-0009 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HẰNG | |
565 | G01.833.306.000-241203-0010 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TRUNG SƠN | |
566 | G01.833.306.000-241203-0011 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
567 | G01.833.306.000-241203-0012 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN XUÂN | |
568 | G01.833.306.000-241203-0013 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | |
569 | G01.833.306.000-241203-0014 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRỌNG THỦY | |
570 | G01.833.306.000-241203-0015 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỜNG | |
571 | G01.833.306.000-241203-0016 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HẢI YẾN | |
572 | G01.833.306.000-241203-0017 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
573 | G01.833.306.000-241203-0018 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT NAM | |
574 | G01.833.306.000-241203-0019 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG TRANG | |
575 | G01.833.306.000-241203-0020 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU QUANG HÙNG | |
576 | G01.833.306.000-241203-0021 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG | |
577 | G01.833.306.000-241203-0022 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẢI YẾN | |
578 | G01.833.306.000-241203-0023 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CAM | |
579 | G01.833.306.000-241203-0024 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐẠT | |
580 | G01.833.306.000-241203-0026 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DIỆU LƯƠNG | |
581 | G01.833.306.000-241203-0027 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY HOA | |
582 | G01.833.306.000-241203-0028 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC BÍCH | |
583 | G01.833.306.000-241203-0029 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | |
584 | G01.833.306.000-241203-0030 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG | |
585 | G01.833.306.000-241203-0032 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI MẠNH CÔNG | |
586 | G01.833.306.000-241203-0033 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ THÙY GIANG | |
587 | G01.833.306.000-241203-0034 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ PHƯƠNG NHUNG | |
588 | G01.833.306.000-241203-0035 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THANH HUYỀN | |
589 | G01.833.306.000-241203-0038 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | THÈN THỊ BẲNG | |
590 | G01.833.306.000-240104-0001 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHÚ PHƯƠNG | |
591 | G01.833.306.000-240104-0002 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRUNG HẢI | |
592 | G01.833.306.000-240104-0003 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ MINH ANH | |
593 | G01.833.306.000-240104-0004 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH HƯƠNG | |
594 | G01.833.306.000-240104-0005 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | |
595 | G01.833.306.000-240104-0006 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | |
596 | G01.833.306.000-240104-0007 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
597 | G01.833.306.000-240104-0008 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ TÂM | |
598 | G01.833.306.000-240104-0009 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NĂM | |
599 | G01.833.306.000-240104-0011 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | |
600 | G01.833.306.000-240104-0012 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN TIẾN | |
601 | G01.833.306.000-240104-0013 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | |
602 | G01.833.306.000-240104-0015 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
603 | G01.833.306.000-240104-0016 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THU UYÊN | |
604 | G01.833.306.000-240104-0017 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM XUÂN HUY | |
605 | G01.833.306.000-240104-0018 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | |
606 | G01.833.306.000-240104-0019 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | |
607 | G01.833.306.000-240104-0020 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ÁNH VÂN | |
608 | G01.833.306.000-240104-0021 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
609 | G01.833.306.000-240104-0022 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾN | |
610 | G01.833.306.000-240104-0023 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP ANH | |
611 | G01.833.306.000-240104-0024 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO QUANG MINH | |
612 | G01.833.306.000-240104-0025 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH VÂN | |
613 | G01.833.306.000-240104-0026 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM ANH TOÀN | |
614 | G01.833.306.000-240104-0027 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUỲNH TRANG | |
615 | G01.833.306.000-240304-0001 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
616 | G01.833.306.000-240304-0002 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚ TRƯỜNG | |
617 | G01.833.306.000-240304-0003 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYÊN | |
618 | G01.833.306.000-240304-0004 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY MẠNH | |
619 | G01.833.306.000-240304-0005 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
620 | G01.833.306.000-240304-0006 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TRỌNG | |
621 | G01.833.306.000-240304-0007 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | |
622 | G01.833.306.000-240304-0008 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ TRANG | |
623 | G01.833.306.000-240304-0009 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
624 | G01.833.306.000-240304-0010 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG MINH TUẤN | |
625 | G01.833.306.000-240304-0011 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ĐỨC HẢI | |
626 | G01.833.306.000-240304-0012 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | |
627 | G01.833.306.000-240304-0013 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH TÙNG | |
628 | G01.833.306.000-240304-0015 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
629 | G01.833.306.000-240304-0016 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGUYÊN | |
630 | G01.833.306.000-240304-0017 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH DUY | |
631 | G01.833.306.000-240304-0018 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ TỊNH | |
632 | G01.833.306.000-240304-0019 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
633 | G01.833.306.000-240304-0020 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THÊM | |
634 | G01.833.306.000-240304-0021 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | |
635 | G01.833.306.000-240304-0022 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VIỆT HOA | |
636 | G01.833.306.000-240304-0023 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
637 | G01.833.306.000-240304-0024 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN GIA HUY | |
638 | G01.833.306.000-240304-0025 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
639 | G01.833.306.000-240304-0014 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HÀ THỊ XUÂN LƯU | |
640 | G01.833.306.000-240304-0026 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG LINH | |
641 | G01.833.306.000-240304-0027 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ LAN | |
642 | G01.833.306.000-240304-0028 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYỆT | |
643 | G01.833.306.000-240304-0029 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
644 | G01.833.306.000-240304-0030 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN HẢI | |
645 | G01.833.306.000-240304-0031 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC ÁNH | |
646 | G01.833.306.000-240304-0032 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
647 | G01.833.306.000-240304-0033 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HẢI DƯƠNG | |
648 | G01.833.306.000-240304-0034 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | |
649 | G01.833.306.000-240304-0035 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ DUNG | |
650 | 1.833.306.000-220404-0047 | 04/04/2022 | 14/04/2022 | 07/02/2024 | Trễ hạn 471 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN 13/012/1983 | |
651 | G01.833.306.000-230404-0010 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | NGUYỄN HUYỀN TRANG 04/03/1986 | |
652 | G01.833.306.000-240404-0001 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN YẾN | |
653 | G01.833.306.000-240404-0002 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
654 | G01.833.306.000-240404-0003 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH SƠN | |
655 | G01.833.306.000-240404-0004 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
656 | G01.833.306.000-240404-0005 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI | |
657 | G01.833.306.000-240404-0006 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ LINH | |
658 | G01.833.306.000-240404-0007 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO NGỌC THÀNH | |
659 | G01.833.306.000-240404-0008 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIỀU TRỌNG VĂN | |
660 | G01.833.306.000-240404-0011 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG | |
661 | G01.833.306.000-240404-0013 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM VĂN BÌNH | |
662 | G01.833.306.000-240404-0014 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH XUÂN TUẤN | |
663 | G01.833.306.000-240404-0015 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG DŨNG | |
664 | G01.833.306.000-240404-0016 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ THÙY | |
665 | G01.833.306.000-240404-0017 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
666 | G01.833.306.000-230504-0026 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 260 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ | |
667 | G01.833.306.000-240504-0001 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG THÙY | |
668 | G01.833.306.000-240504-0003 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
669 | G01.833.306.000-240504-0005 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆU | |
670 | G01.833.306.000-240504-0006 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ THÚY HỒNG | |
671 | G01.833.306.000-240604-0001 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI GIA BẢO | |
672 | G01.833.306.000-240604-0002 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NGUYỆT | |
673 | G01.833.306.000-240604-0003 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TÂM | |
674 | G01.833.306.000-240604-0004 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MAI TRANG | |
675 | G01.833.306.000-240604-0005 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | |
676 | G01.833.306.000-240604-0006 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI MINH AN | |
677 | G01.833.306.000-240604-0007 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
678 | G01.833.306.000-240604-0008 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | |
679 | G01.833.306.000-240604-0009 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐOÀN | |
680 | G01.833.306.000-240604-0010 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY | |
681 | G01.833.306.000-240604-0011 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC THƠM | |
682 | G01.833.306.000-240604-0012 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN NAM | |
683 | G01.833.306.000-230804-0002 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
684 | G01.833.306.000-240904-0001 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG ĐỨC ANH | |
685 | G01.833.306.000-240904-0002 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NGUYỄN TRÀ MY | |
686 | G01.833.306.000-240904-0003 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU QUANG KHÁNH | |
687 | G01.833.306.000-240904-0004 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU QUANG QUÂN | |
688 | G01.833.306.000-240904-0005 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH | |
689 | G01.833.306.000-240904-0006 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHUNG | |
690 | G01.833.306.000-240904-0007 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ HỒNG HUY | |
691 | G01.833.306.000-240904-0008 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | KHUẤT THỊ PHƯƠNG | |
692 | G01.833.306.000-240904-0009 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH TÂM | |
693 | G01.833.306.000-240904-0010 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH HẢI ĐĂNG | |
694 | G01.833.306.000-240904-0011 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
695 | G01.833.306.000-240904-0012 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ÁNH DƯƠNG | |
696 | G01.833.306.000-240904-0013 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN LỘC | |
697 | G01.833.306.000-240904-0014 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯƠNG GIA HUY | |
698 | G01.833.306.000-240904-0015 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC LINH | |
699 | G01.833.306.000-240904-0016 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN ĐĂNG PHONG | |
700 | G01.833.306.000-240904-0017 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
701 | G01.833.306.000-240904-0018 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HÙNG | |
702 | G01.833.306.000-240904-0019 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
703 | G01.833.306.000-240904-0020 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | |
704 | G01.833.306.000-240904-0021 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG THỊ THANH | |
705 | G01.833.306.000-240904-0022 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | |
706 | G01.833.306.000-240904-0023 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THANH TRÚC | |
707 | G01.833.306.000-240904-0024 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | KHỔNG MINH ÁNH | |
708 | G01.833.306.000-240904-0025 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI GIA BẢO | |
709 | G01.833.306.000-240904-0026 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HIỀN MAI | |
710 | G01.833.306.000-240904-0027 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ BẢO LINH | |
711 | G01.833.306.000-240904-0029 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGHIÊM VĂN QUYẾT | |
712 | G01.833.306.000-240904-0030 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VIẾT TÙNG | |
713 | G01.833.306.000-240904-0031 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG THỊ LAN | |
714 | G01.833.306.000-240904-0028 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ HUY HOÀN | |
715 | G01.833.306.000-240904-0033 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ THỊ TRANG | |
716 | G01.833.306.000-240904-0034 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN QUANG ĐẠT | |
717 | G01.833.306.000-240904-0035 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN NGỌC QUANG | |
718 | G01.833.306.000-240904-0036 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐỨC ANH | |
719 | G01.833.306.000-240904-0037 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRIỆU KHÁNH HƯNG | |
720 | G01.833.306.000-240904-0038 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRIỆU THỊ THANH HÀ | |
721 | G01.833.306.000-240904-0039 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH KHANG | |
722 | G01.833.306.000-240904-0040 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ PHAN ANH | |
723 | G01.833.306.000-240904-0041 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
724 | G01.833.306.000-240904-0042 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | |
725 | G01.833.306.000-240904-0043 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ KIM NGÂN | |
726 | G01.833.306.000-240904-0044 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DIỆP ANH | |
727 | G01.833.306.000-240904-0045 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG | |
728 | G01.833.306.000-240904-0047 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
729 | G01.833.306.000-240904-0048 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG PHÚC HIẾU | |
730 | G01.833.306.000-241004-0001 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯỜNG | |
731 | G01.833.306.000-241004-0002 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG LINH | |
732 | G01.833.306.000-241004-0003 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TIẾN MẠNH | |
733 | G01.833.306.000-241004-0004 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ MAI HƯƠNG | |
734 | G01.833.306.000-241004-0005 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM TIẾN AN | |
735 | G01.833.306.000-241004-0006 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM THỊ LƯỢNG | |
736 | G01.833.306.000-241004-0007 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MẠNH DŨNG | |
737 | G01.833.306.000-241004-0008 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
738 | G01.833.306.000-241004-0009 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
739 | G01.833.306.000-241004-0010 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | |
740 | G01.833.306.000-241004-0011 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | |
741 | G01.833.306.000-241004-0012 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ TƯỜNG VY | |
742 | G01.833.306.000-241004-0013 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
743 | G01.833.306.000-241004-0014 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
744 | G01.833.306.000-241004-0015 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG THU HUYỀN | |
745 | G01.833.306.000-241004-0016 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH LOAN | |
746 | G01.833.306.000-241004-0017 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUỆ NHI | |
747 | G01.833.306.000-241004-0018 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ HẰNG | |
748 | G01.833.306.000-241004-0019 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DIỆP ANH | |
749 | G01.833.306.000-241004-0020 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU BA | |
750 | G01.833.306.000-241004-0021 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
751 | G01.833.306.000-241004-0022 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN LÂM | |
752 | G01.833.306.000-241004-0023 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ NHUNG | |
753 | G01.833.306.000-241004-0025 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN | |
754 | G01.833.306.000-241004-0026 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
755 | G01.833.306.000-241004-0027 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH KHANG | |
756 | G01.833.306.000-241004-0028 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
757 | G01.833.306.000-241004-0029 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
758 | G01.833.306.000-241004-0030 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TRANG | |
759 | G01.833.306.000-241004-0031 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THANH SƠN | |
760 | G01.833.306.000-241004-0032 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | |
761 | G01.833.306.000-241004-0033 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH HƯNG | |
762 | G01.833.306.000-241004-0034 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MAI DIỆP | |
763 | G01.833.306.000-241004-0036 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ VÂN ANH | |
764 | G01.833.306.000-241004-0037 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN PHÚC LÂM | |
765 | G01.833.306.000-241004-0038 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | |
766 | G01.833.306.000-241004-0039 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TUỆ NHI | |
767 | G01.833.306.000-241004-0040 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THÀNH LỘC | |
768 | G01.833.306.000-241004-0041 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
769 | G01.833.306.000-241004-0042 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỮU ĐẮC | |
770 | G01.833.306.000-241004-0043 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | |
771 | G01.833.306.000-241004-0044 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH QUÂN | |
772 | G01.833.306.000-241004-0045 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG MẠNH AN | |
773 | G01.833.306.000-241004-0046 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIỆT PHÁP | |
774 | G01.833.306.000-241004-0047 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC DIỆP | |
775 | G01.833.306.000-241004-0048 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LAN PHƯƠNG | |
776 | G01.833.306.000-241004-0049 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NINH | |
777 | G01.833.306.000-241004-0050 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN | |
778 | G01.833.306.000-241004-0051 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | |
779 | G01.833.306.000-241004-0052 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BẢO NGỌC | |
780 | G01.833.306.000-241004-0053 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
781 | G01.833.306.000-241004-0054 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH DUY TÙNG | |
782 | G01.833.306.000-241004-0055 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN TRUNG | |
783 | G01.833.306.000-241004-0056 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG TRÂM ANH | |
784 | G01.833.306.000-241004-0057 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG THẢO DƯƠNG | |
785 | G01.833.306.000-241004-0058 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
786 | G01.833.306.000-241004-0059 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VŨ QUỲNH PHƯƠNG | |
787 | G01.833.306.000-241004-0060 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN NGUYÊN | |
788 | G01.833.306.000-241004-0061 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI LINH | |
789 | G01.833.306.000-241004-0062 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
790 | G01.833.306.000-241004-0063 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÒA | |
791 | G01.833.306.000-241004-0064 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN SÁU | |
792 | G01.833.306.000-241104-0001 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | |
793 | G01.833.306.000-241104-0002 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG KHÁNH HÒA | |
794 | G01.833.306.000-241104-0003 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
795 | G01.833.306.000-241104-0004 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VƯƠNG KIÊN | |
796 | G01.833.306.000-241104-0005 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH | |
797 | G01.833.306.000-241104-0006 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU PHƯƠNG THẢO | |
798 | G01.833.306.000-241104-0007 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ CÔNG HẢI | |
799 | G01.833.306.000-241104-0009 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ NHI | |
800 | G01.833.306.000-241104-0010 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ HƯƠNG | |
801 | G01.833.306.000-241104-0011 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
802 | G01.833.306.000-241104-0012 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
803 | G01.833.306.000-241104-0013 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
804 | G01.833.306.000-241104-0014 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯỞNG | |
805 | G01.833.306.000-241104-0015 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | |
806 | G01.833.306.000-241104-0016 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN ĐỨC | |
807 | G01.833.306.000-241104-0017 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU THỊ KHÁNH LÝ | |
808 | G01.833.306.000-241104-0018 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN | |
809 | G01.833.306.000-241104-0019 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | |
810 | G01.833.306.000-241104-0020 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THU LINH | |
811 | G01.833.306.000-241104-0021 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ DỨC MẠNH | |
812 | G01.833.306.000-241104-0022 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | |
813 | G01.833.306.000-241104-0023 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
814 | G01.833.306.000-241104-0024 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ DUY TÂN | |
815 | G01.833.306.000-241104-0025 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | KHỔNG DUY ĐĂNG | |
816 | G01.833.306.000-241104-0026 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
817 | G01.833.306.000-241104-0027 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ HUYỀN | |
818 | G01.833.306.000-241104-0028 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | |
819 | G01.833.306.000-241104-0030 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ BÍCH LIÊN | |
820 | G01.833.306.000-241104-0032 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THÀNH LONG | |
821 | G01.833.306.000-241104-0033 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN KIM BÌNH | |
822 | G01.833.306.000-241104-0035 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ THẢO | |
823 | G01.833.306.000-241104-0036 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIÊN | |
824 | G01.833.306.000-241204-0001 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ DIỆU THÚY | |
825 | G01.833.306.000-241204-0002 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HÙNG | |
826 | G01.833.306.000-241204-0003 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÂN | |
827 | G01.833.306.000-241204-0004 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN TUYÊN | |
828 | G01.833.306.000-241204-0005 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐỨC THÀNH | |
829 | G01.833.306.000-241204-0006 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC TRUNG | |
830 | G01.833.306.000-241204-0007 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU TÙNG | |
831 | G01.833.306.000-241204-0008 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG PHÚC | |
832 | G01.833.306.000-241204-0009 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
833 | G01.833.306.000-241204-0010 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN GIANG | |
834 | G01.833.306.000-241204-0011 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỒNG TƯ | |
835 | G01.833.306.000-241204-0013 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN THẮNG | |
836 | G01.833.306.000-241204-0015 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÙY DUNG | |
837 | G01.833.306.000-241204-0016 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC DŨNG | |
838 | G01.833.306.000-241204-0017 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THU | |
839 | G01.833.306.000-241204-0018 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
840 | G01.833.306.000-241204-0019 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | |
841 | G01.833.306.000-241204-0020 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN | |
842 | G01.833.306.000-241204-0021 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MẬN | |
843 | G01.833.306.000-241204-0022 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGHĨA TRƯỜNG | |
844 | G01.833.306.000-241204-0023 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐẠI NGHĨA | |
845 | G01.833.306.000-241204-0024 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | |
846 | G01.833.306.000-241204-0025 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | |
847 | G01.833.306.000-241204-0026 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĨNH DƯƠNG | |
848 | G01.833.306.000-241204-0027 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LINH | |
849 | G01.833.306.000-241204-0028 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | |
850 | G01.833.306.000-241204-0029 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐÌNH KHẢI | |
851 | G01.833.306.000-241204-0030 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HẰNG | |
852 | G01.833.306.000-241204-0031 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG | |
853 | G01.833.306.000-241204-0032 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
854 | G01.833.306.000-241204-0033 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ | |
855 | G01.833.306.000-241204-0034 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HIỂN | |
856 | G01.833.306.000-241204-0035 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KHẮC TIẾN | |
857 | G01.833.306.000-241204-0036 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
858 | G01.833.306.000-241204-0037 | 04/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | |
859 | G01.833.306.000-240105-0001 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TÙNG MINH | |
860 | G01.833.306.000-240105-0002 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐỨC QUÝ | |
861 | G01.833.306.000-240105-0003 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÁI PHƯƠNG LINH | |
862 | G01.833.306.000-240105-0004 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC BÍCH | |
863 | G01.833.306.000-240105-0005 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
864 | G01.833.306.000-240105-0006 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÚ ANH | |
865 | G01.833.306.000-240105-0007 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH THỊNH | |
866 | G01.833.306.000-240105-0008 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY QUANG | |
867 | G01.833.306.000-240105-0009 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
868 | G01.833.306.000-240105-0010 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
869 | G01.833.306.000-240105-0011 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
870 | G01.833.306.000-240205-0001 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HÒA | |
871 | G01.833.306.000-240205-0002 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
872 | G01.833.306.000-240205-0003 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
873 | G01.833.306.000-240205-0004 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ NGỌC CHIẾN | |
874 | G01.833.306.000-240205-0005 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HUY HÙNG | |
875 | G01.833.306.000-240205-0006 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ TUYẾT NHUNG | |
876 | G01.833.306.000-240205-0007 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LÂM | |
877 | G01.833.306.000-240205-0008 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
878 | G01.833.306.000-240205-0009 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | |
879 | G01.833.306.000-240205-0010 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ HÂN | |
880 | G01.833.306.000-240205-0011 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN NGỌC | |
881 | G01.833.306.000-240205-0012 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG GIA BẢO | |
882 | G01.833.306.000-240205-0013 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN HẬU | |
883 | G01.833.306.000-240205-0014 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÍ VĂN TUYỂN | |
884 | G01.833.306.000-240205-0015 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC THẮNG | |
885 | G01.833.306.000-240205-0017 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
886 | G01.833.306.000-240205-0018 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY ANH | |
887 | G01.833.306.000-240205-0019 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ANH THƯ | |
888 | G01.833.306.000-240205-0020 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NHƯ QUỲNH | |
889 | G01.833.306.000-240205-0021 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
890 | G01.833.306.000-240205-0022 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỊNH | |
891 | G01.833.306.000-240205-0023 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NINH CẨM VY | |
892 | G01.833.306.000-240205-0024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
893 | G01.833.306.000-240205-0025 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
894 | G01.833.306.000-240205-0026 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ĐÌNH TRÚC ANH | |
895 | G01.833.306.000-240205-0027 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN BẢO HÂN | |
896 | G01.833.306.000-240205-0028 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LƯƠNG | |
897 | G01.833.306.000-240205-0029 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LỆ | |
898 | G01.833.306.000-240205-0030 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ MẾN | |
899 | G01.833.306.000-240205-0031 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ LOAN | |
900 | G01.833.306.000-240305-0001 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ NGỌC KIÊN | |
901 | G01.833.306.000-240305-0002 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ XƯỞNG | |
902 | G01.833.306.000-240305-0003 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ CÔNG HÀM | |
903 | G01.833.306.000-240305-0004 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ MÃO | |
904 | G01.833.306.000-240305-0005 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠT | |
905 | G01.833.306.000-240305-0006 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
906 | G01.833.306.000-240305-0007 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HÀ LINH | |
907 | G01.833.306.000-240305-0008 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
908 | G01.833.306.000-240305-0009 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
909 | G01.833.306.000-240305-0011 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | |
910 | G01.833.306.000-240305-0012 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
911 | G01.833.306.000-240305-0013 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÙNG LINH | |
912 | G01.833.306.000-240305-0014 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỤ | |
913 | G01.833.306.000-240305-0015 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG MAI ANH | |
914 | G01.833.306.000-240305-0016 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUANG NGHĨA | |
915 | G01.833.306.000-240305-0017 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC CƯỜNG | |
916 | G01.833.306.000-240305-0018 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DOÃN BIÊN THÙY | |
917 | G01.833.306.000-240305-0021 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM TIẾN DŨNG | |
918 | G01.833.306.000-240305-0022 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THỦY | |
919 | G01.833.306.000-240305-0023 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THÀNH TUÂN | |
920 | G01.833.306.000-240305-0024 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
921 | G01.833.306.000-240305-0025 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỖ TẤN | |
922 | G01.833.306.000-240305-0026 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM DUNG | |
923 | G01.833.306.000-240305-0027 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG BẢO NGÂN | |
924 | G01.833.306.000-240305-0028 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
925 | G01.833.306.000-240305-0030 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC THẮNG | |
926 | G01.833.306.000-240305-0031 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
927 | G01.833.306.000-240305-0032 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN THẢO | |
928 | G01.833.306.000-240305-0033 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG HƯNG | |
929 | G01.833.306.000-240305-0034 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HỒNG THẢO | |
930 | G01.833.306.000-240305-0035 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
931 | G01.833.306.000-240305-0036 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
932 | G01.833.306.000-240305-0037 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG DŨNG | |
933 | G01.833.306.000-240305-0038 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU HẰNG | |
934 | G01.833.306.000-240405-0001 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THẾ QUÂN | |
935 | G01.833.306.000-240405-0002 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÚY LOAN | |
936 | G01.833.306.000-240405-0003 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
937 | G01.833.306.000-240405-0004 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
938 | G01.833.306.000-240405-0005 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
939 | G01.833.306.000-240405-0006 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | |
940 | G01.833.306.000-240405-0007 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BẠCH THỊ THÚY | |
941 | G01.833.306.000-240405-0008 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TẦN | |
942 | G01.833.306.000-240405-0009 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM VĂN TUẤN | |
943 | G01.833.306.000-240405-0012 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
944 | G01.833.306.000-240405-0014 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG KHÁNH MAI | |
945 | G01.833.306.000-240405-0016 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐIỆP | |
946 | G01.833.306.000-240405-0019 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
947 | G01.833.306.000-240405-0020 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LÊ | |
948 | G01.833.306.000-240405-0022 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
949 | G01.833.306.000-240405-0025 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
950 | G01.833.306.000-240405-0028 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN THẮNG | |
951 | G01.833.306.000-240405-0030 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC YÊN | |
952 | G01.833.306.000-240405-0032 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ HẢI YẾN | |
953 | G01.833.306.000-240405-0033 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
954 | G01.833.306.000-240405-0034 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VIỆT TÙNG | |
955 | G01.833.306.000-240405-0035 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC QUANG | |
956 | G01.833.306.000-240405-0036 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ THUÝ HOÀ | |
957 | G01.833.306.000-230505-0008 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 03/06/2024 | Trễ hạn 271 ngày. | PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG | |
958 | G01.833.306.000-230605-0010 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 238 ngày. | LÂM THỊ THU | |
959 | G01.833.306.000-240605-0001 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH LY | |
960 | G01.833.306.000-240605-0002 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGỌC KHÁNH | |
961 | G01.833.306.000-240605-0004 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊNH | |
962 | G01.833.306.000-240605-0005 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÔN | |
963 | G01.833.306.000-240605-0006 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC TUẤN | |
964 | G01.833.306.000-240605-0007 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN HIÊN | |
965 | G01.833.306.000-240605-0008 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
966 | G01.833.306.000-240605-0009 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HÙNG | |
967 | G01.833.306.000-240605-0010 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỌ | |
968 | G01.833.306.000-240605-0011 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | |
969 | G01.833.306.000-240605-0013 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
970 | G01.833.306.000-240605-0014 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHANG | |
971 | G01.833.306.000-230705-0007 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 16/05/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | LÊ THỊ TÚ | |
972 | G01.833.306.000-240805-0001 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIÊN | |
973 | G01.833.306.000-240805-0002 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM QUANG MINH | |
974 | G01.833.306.000-240805-0003 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN PHƯƠNG | |
975 | G01.833.306.000-240805-0004 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ CẨM TÚ | |
976 | G01.833.306.000-240805-0005 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ BẢO NGỌC | |
977 | G01.833.306.000-240805-0006 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA | |
978 | G01.833.306.000-240805-0007 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH CHUNG | |
979 | G01.833.306.000-240805-0008 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
980 | G01.833.306.000-240805-0009 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ MINH | |
981 | G01.833.306.000-240805-0010 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN BÌNH | |
982 | G01.833.306.000-240805-0011 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
983 | G01.833.306.000-240805-0012 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
984 | G01.833.306.000-240805-0013 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG BẢO HUY | |
985 | G01.833.306.000-240805-0014 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI TUẤN DŨNG | |
986 | G01.833.306.000-240805-0015 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HẢI ANH | |
987 | G01.833.306.000-240805-0016 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG | |
988 | G01.833.306.000-240805-0017 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO QUANG LONG | |
989 | G01.833.306.000-240805-0018 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
990 | G01.833.306.000-240805-0019 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG HÀ PHƯƠNG | |
991 | G01.833.306.000-240805-0020 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ KIM KHÁNH | |
992 | G01.833.306.000-240805-0021 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
993 | G01.833.306.000-240805-0022 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ KIM DUNG | |
994 | G01.833.306.000-240805-0023 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THÀNH LONG | |
995 | G01.833.306.000-240805-0024 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO KHÁNH NGỌC | |
996 | G01.833.306.000-240805-0025 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ QUANG HÙNG | |
997 | G01.833.306.000-240805-0026 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HÀ QUẢNG PHÚ | |
998 | G01.833.306.000-240805-0027 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | |
999 | G01.833.306.000-240805-0028 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
1000 | G01.833.306.000-240805-0029 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | |
1001 | G01.833.306.000-240805-0031 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀN VĂN ĐỒNG | |
1002 | G01.833.306.000-240805-0032 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ NGUYỆT MAI | |
1003 | G01.833.306.000-240805-0033 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ QUÂN | |
1004 | G01.833.306.000-240805-0034 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG KHẢI | |
1005 | G01.833.306.000-240805-0035 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐẠI TIẾN | |
1006 | G01.833.306.000-240805-0036 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
1007 | G01.833.306.000-240805-0037 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM DƯƠNG ĐỒNG | |
1008 | G01.833.306.000-240805-0038 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | |
1009 | G01.833.306.000-240805-0039 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THẮM | |
1010 | G01.833.306.000-240805-0040 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VANG | |
1011 | G01.833.306.000-240805-0041 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
1012 | G01.833.306.000-240805-0042 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ THỊ TRÀO | |
1013 | G01.833.306.000-240805-0043 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VÂN TRANG | |
1014 | G01.833.306.000-240805-0044 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ MINH HUỆ | |
1015 | G01.833.306.000-220905-0047 | 05/09/2022 | 14/09/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 397 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/05/2000 | |
1016 | G01.833.306.000-240905-0001 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH THỊ CHI | |
1017 | G01.833.306.000-240905-0002 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN BẢO LONG | |
1018 | G01.833.306.000-240905-0003 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | |
1019 | G01.833.306.000-240905-0004 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VÂN ANH | |
1020 | G01.833.306.000-240905-0005 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUANG KHIÊM | |
1021 | G01.833.306.000-240905-0006 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ XUÂN CƯỜNG | |
1022 | G01.833.306.000-240905-0007 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ CHƯỜNG | |
1023 | G01.833.306.000-240905-0008 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | |
1024 | G01.833.306.000-240905-0009 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI LINH | |
1025 | G01.833.306.000-240905-0010 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ NHIỆT | |
1026 | G01.833.306.000-240905-0011 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ MAI LƯƠNG | |
1027 | G01.833.306.000-240905-0012 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
1028 | G01.833.306.000-240905-0013 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HOÀNG ANH | |
1029 | G01.833.306.000-240905-0014 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN | |
1030 | G01.833.306.000-240905-0015 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | |
1031 | G01.833.306.000-240905-0016 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VÂN KHÁNH | |
1032 | G01.833.306.000-240905-0017 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN KHÁNH NGỌC | |
1033 | G01.833.306.000-240905-0018 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN TÂM | |
1034 | G01.833.306.000-240905-0019 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THIỆN NHÂN | |
1035 | G01.833.306.000-240905-0020 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN LONG VŨ | |
1036 | G01.833.306.000-240905-0021 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ MẠNH HẢI | |
1037 | G01.833.306.000-240905-0022 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN HẢI KHÁNH LY | |
1038 | G01.833.306.000-240905-0023 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG QUANG HƯNG | |
1039 | G01.833.306.000-240905-0024 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
1040 | G01.833.306.000-240905-0025 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
1041 | G01.833.306.000-240905-0027 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
1042 | G01.833.306.000-240905-0028 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
1043 | G01.833.306.000-240905-0029 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỮU NGUYÊN | |
1044 | G01.833.306.000-240905-0030 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN BINH | |
1045 | G01.833.306.000-240905-0031 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | KHỔNG TRUNG THÀNH | |
1046 | G01.833.306.000-240905-0032 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN | |
1047 | G01.833.306.000-240905-0033 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG MAI DUYÊN | |
1048 | G01.833.306.000-240905-0034 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HẠO | |
1049 | G01.833.306.000-240905-0035 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VI QUANG THẾ | |
1050 | G01.833.306.000-240905-0036 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | |
1051 | G01.833.306.000-240905-0037 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM BẢO KHÁNH NGỌC | |
1052 | G01.833.306.000-240905-0038 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH ĐỨC AN | |
1053 | G01.833.306.000-240905-0039 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HOÀNG TÚ | |
1054 | G01.833.306.000-240905-0040 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NHẬT HOÀNG | |
1055 | G01.833.306.000-240905-0041 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT | |
1056 | G01.833.306.000-240905-0042 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỮU CHÍNH | |
1057 | G01.833.306.000-240905-0043 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỮU NHẬT | |
1058 | G01.833.306.000-240905-0044 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CẦM KHÁNH TÙNG | |
1059 | G01.833.306.000-240905-0045 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU THẢO LY | |
1060 | G01.833.306.000-240905-0046 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN BÙI GIA HUY | |
1061 | G01.833.306.000-240905-0047 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGUYỆT | |
1062 | G01.833.306.000-240905-0048 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG HẢI NAM | |
1063 | G01.833.306.000-240905-0049 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
1064 | G01.833.306.000-240905-0050 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THÚY KIỀU | |
1065 | G01.833.306.000-240905-0051 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THIỀU THANH TÙNG | |
1066 | G01.833.306.000-240905-0052 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN BÍCH THẢO | |
1067 | G01.833.306.000-240905-0053 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐÀO HẢI YẾN | |
1068 | G01.833.306.000-240905-0054 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG TRANG | |
1069 | G01.833.306.000-231005-0012 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 160 ngày. | LÊ TUẤN TÚ | |
1070 | G01.833.306.000-241005-0001 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG DUY KHÔI | |
1071 | G01.833.306.000-241005-0002 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG | |
1072 | G01.833.306.000-241005-0003 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
1073 | G01.833.306.000-241005-0004 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠI | |
1074 | G01.833.306.000-241005-0005 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG AN | |
1075 | G01.833.306.000-241005-0006 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | |
1076 | G01.833.306.000-241005-0007 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HẢI BA | |
1077 | G01.833.306.000-241005-0008 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ GIA KHÁNH | |
1078 | G01.833.306.000-241005-0009 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGUYỄN NHÃ PHƯƠNG | |
1079 | G01.833.306.000-241005-0010 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ NHƯ HOA | |
1080 | G01.833.306.000-241005-0011 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHƯƠNG THỊ THU QUỲNH | |
1081 | G01.833.306.000-241005-0012 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG NGỌC LINH | |
1082 | G01.833.306.000-241005-0013 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | |
1083 | G01.833.306.000-241005-0014 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG TÙNG LÂM | |
1084 | G01.833.306.000-241005-0015 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG GIA BẢO | |
1085 | G01.833.306.000-241005-0016 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG THỊ QUỲNH CHI | |
1086 | G01.833.306.000-241005-0017 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG QUANG HIẾU | |
1087 | G01.833.306.000-241005-0018 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
1088 | G01.833.306.000-241005-0019 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH QUÝ | |
1089 | G01.833.306.000-241005-0020 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG KHÁNH HÀ | |
1090 | G01.833.306.000-241005-0021 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CẦM MINH HÀ | |
1091 | G01.833.306.000-241005-0022 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MINH ĐĂNG | |
1092 | G01.833.306.000-241005-0023 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ ĐẶNG GIA HÂN | |
1093 | G01.833.306.000-241005-0024 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | |
1094 | G01.833.306.000-241005-0025 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN BIÊN | |
1095 | G01.833.306.000-241005-0026 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN PHÚC | |
1096 | G01.833.306.000-241005-0027 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH HIẾU | |
1097 | G01.833.306.000-241005-0028 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐỨC THIỆN | |
1098 | G01.833.306.000-241005-0029 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | |
1099 | G01.833.306.000-241005-0030 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | |
1100 | G01.833.306.000-241005-0031 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ TÂM AN | |
1101 | G01.833.306.000-241005-0032 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG HIỆP | |
1102 | G01.833.306.000-241005-0033 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CƯỜNG LONG | |
1103 | G01.833.306.000-241005-0034 | 05/10/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | |
1104 | G01.833.306.000-241105-0001 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
1105 | G01.833.306.000-241105-0002 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
1106 | G01.833.306.000-241105-0003 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC | |
1107 | G01.833.306.000-241105-0004 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HÒA | |
1108 | G01.833.306.000-241105-0005 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ THỦY | |
1109 | G01.833.306.000-241105-0006 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KIM | |
1110 | G01.833.306.000-241105-0007 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
1111 | G01.833.306.000-241105-0008 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
1112 | G01.833.306.000-241105-0009 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM NGÂN | |
1113 | G01.833.306.000-241105-0010 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ BÍCH | |
1114 | G01.833.306.000-241105-0011 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ QUANG | |
1115 | G01.833.306.000-241105-0012 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH HOÀNG ANH | |
1116 | G01.833.306.000-241105-0013 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | KHỔNG THỊ MAI HƯƠNG | |
1117 | G01.833.306.000-241105-0014 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
1118 | G01.833.306.000-241105-0015 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ TRANG | |
1119 | G01.833.306.000-241105-0016 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VŨ NGỌC KIÊN | |
1120 | G01.833.306.000-241105-0017 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1121 | G01.833.306.000-241105-0018 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC GIA HÂN | |
1122 | G01.833.306.000-241105-0019 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN TRƯỜNG | |
1123 | G01.833.306.000-241105-0020 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VIẾT LONG | |
1124 | G01.833.306.000-241105-0021 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ KHƯƠNG DUY | |
1125 | G01.833.306.000-241105-0022 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO TIẾN DUY | |
1126 | G01.833.306.000-241105-0023 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN BÁCH | |
1127 | G01.833.306.000-241105-0024 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ HOÀNG ANH | |
1128 | G01.833.306.000-241105-0025 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | |
1129 | G01.833.306.000-241105-0026 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
1130 | G01.833.306.000-241105-0027 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | |
1131 | G01.833.306.000-241105-0028 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THÙY LINH | |
1132 | G01.833.306.000-241105-0029 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LAN | |
1133 | G01.833.306.000-241105-0030 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | |
1134 | G01.833.306.000-241105-0031 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG LAN | |
1135 | G01.833.306.000-241105-0032 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
1136 | G01.833.306.000-231205-0020 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
1137 | G01.833.306.000-241205-0001 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ PHƯƠNG THÚY | |
1138 | G01.833.306.000-241205-0002 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC HIẾU | |
1139 | G01.833.306.000-241205-0003 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỌ | |
1140 | G01.833.306.000-241205-0004 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HÀ PHƯƠNG | |
1141 | G01.833.306.000-241205-0005 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU THANH | |
1142 | G01.833.306.000-241205-0006 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ HÂN | |
1143 | G01.833.306.000-241205-0007 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
1144 | G01.833.306.000-241205-0008 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | |
1145 | G01.833.306.000-241205-0009 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU HIỀN | |
1146 | G01.833.306.000-241205-0010 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH NGÂN | |
1147 | G01.833.306.000-241205-0011 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
1148 | G01.833.306.000-241205-0012 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1149 | G01.833.306.000-241205-0013 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TÙNG | |
1150 | G01.833.306.000-241205-0014 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THỊ PHƯỢNG | |
1151 | G01.833.306.000-241205-0015 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
1152 | G01.833.306.000-241205-0016 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THÌN | |
1153 | G01.833.306.000-241205-0018 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG | |
1154 | G01.833.306.000-241205-0019 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HUY | |
1155 | G01.833.306.000-241205-0020 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH | |
1156 | G01.833.306.000-241205-0021 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DIÊN TUẤN | |
1157 | G01.833.306.000-241205-0022 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN HẢI | |
1158 | G01.833.306.000-241205-0023 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU ĐÌNH HUỲNH | |
1159 | G01.833.306.000-241205-0024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI HÀ | |
1160 | G01.833.306.000-241205-0026 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRÀ MY | |
1161 | G01.833.306.000-241205-0027 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI | |
1162 | G01.833.306.000-241205-0028 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LUYẾN | |
1163 | G01.833.306.000-241205-0029 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG ĐÔNG | |
1164 | G01.833.306.000-241205-0031 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG QUỐC KHÁNH | |
1165 | G01.833.306.000-241205-0032 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
1166 | G01.833.306.000-241205-0033 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
1167 | G01.833.306.000-230106-0007 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/05/2024 | Trễ hạn 354 ngày. | CAO THỊ NGA 21/02/1996 | |
1168 | G01.833.306.000-240206-0001 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ VI | |
1169 | G01.833.306.000-240206-0002 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ VĨNH | |
1170 | G01.833.306.000-240206-0003 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | |
1171 | G01.833.306.000-240206-0004 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
1172 | G01.833.306.000-240206-0005 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG TRUNG NGHĨA | |
1173 | G01.833.306.000-240206-0006 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG KIỀU ANH | |
1174 | G01.833.306.000-240206-0007 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HIẾU | |
1175 | G01.833.306.000-240206-0010 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG ANH | |
1176 | G01.833.306.000-240206-0011 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG HUY | |
1177 | G01.833.306.000-240206-0012 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG HÀ | |
1178 | G01.833.306.000-240206-0013 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH ĐỨC | |
1179 | G01.833.306.000-240206-0014 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN TOÀN | |
1180 | G01.833.306.000-240206-0015 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | |
1181 | G01.833.306.000-240206-0016 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
1182 | G01.833.306.000-240206-0017 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HÀ VY | |
1183 | G01.833.306.000-240206-0018 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHẬT MINH | |
1184 | G01.833.306.000-240206-0019 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG HÀ ANH | |
1185 | G01.833.306.000-240206-0020 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO PHONG | |
1186 | G01.833.306.000-240206-0021 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MAI | |
1187 | G01.833.306.000-240306-0001 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHÁNH VY | |
1188 | G01.833.306.000-240306-0002 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG | |
1189 | G01.833.306.000-240306-0003 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
1190 | G01.833.306.000-240306-0004 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
1191 | G01.833.306.000-240306-0005 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TÍCH | |
1192 | G01.833.306.000-240306-0006 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÊM | |
1193 | G01.833.306.000-240306-0007 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
1194 | G01.833.306.000-240306-0008 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | |
1195 | G01.833.306.000-240306-0009 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TÚ | |
1196 | G01.833.306.000-240306-0010 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
1197 | G01.833.306.000-240306-0011 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | |
1198 | G01.833.306.000-240306-0014 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG CHUYỂN | |
1199 | G01.833.306.000-240306-0015 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀN | |
1200 | G01.833.306.000-240306-0016 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
1201 | G01.833.306.000-240306-0017 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CÔNG | |
1202 | G01.833.306.000-240306-0018 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | |
1203 | G01.833.306.000-240306-0019 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NHÂM THÚY PHI PHAN | |
1204 | G01.833.306.000-240306-0020 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THẢO | |
1205 | G01.833.306.000-240306-0021 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG ĐẠT | |
1206 | G01.833.306.000-240306-0022 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY | |
1207 | G01.833.306.000-240306-0023 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐÌNH ĐẠT | |
1208 | G01.833.306.000-240306-0024 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HIẾU | |
1209 | G01.833.306.000-240306-0025 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ DUYÊN | |
1210 | G01.833.306.000-240306-0026 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI VÂN | |
1211 | G01.833.306.000-240306-0027 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | |
1212 | G01.833.306.000-240306-0028 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ XUÂN | |
1213 | G01.833.306.000-240306-0029 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ THẢO | |
1214 | G01.833.306.000-240306-0030 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO ANH | |
1215 | G01.833.306.000-240306-0031 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
1216 | G01.833.306.000-240406-0001 | 06/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HẢI YẾN | |
1217 | G01.833.306.000-240406-0002 | 06/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | |
1218 | G01.833.306.000-240506-0001 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ KHÁNH HUYỀN | |
1219 | G01.833.306.000-240506-0002 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG NO | |
1220 | G01.833.306.000-240506-0003 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN TÚ | |
1221 | G01.833.306.000-240506-0004 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | |
1222 | G01.833.306.000-240506-0005 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
1223 | G01.833.306.000-240506-0006 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN CHINH | |
1224 | G01.833.306.000-240506-0007 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH YÊN | |
1225 | G01.833.306.000-240506-0008 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC THỊNH | |
1226 | G01.833.306.000-240506-0009 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ LOAN | |
1227 | G01.833.306.000-240506-0010 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐẮC PHÚ | |
1228 | G01.833.306.000-240506-0011 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY HOÀNG | |
1229 | G01.833.306.000-240506-0012 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
1230 | G01.833.306.000-240506-0013 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC KHÔI | |
1231 | G01.833.306.000-240506-0014 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ MẠNH TUẤN | |
1232 | G01.833.306.000-240506-0015 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
1233 | G01.833.306.000-240506-0016 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ QUỲNH | |
1234 | G01.833.306.000-240506-0017 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
1235 | G01.833.306.000-240506-0019 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
1236 | G01.833.306.000-240506-0020 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TRỌNG TUẤN | |
1237 | G01.833.306.000-240506-0021 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN THƠM | |
1238 | G01.833.306.000-240506-0022 | 06/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
1239 | 1.833.306.000-220606-0005 | 06/06/2022 | 15/06/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 461 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH-01/01/1967 | |
1240 | G01.833.306.000-230606-0009 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 247 ngày. | PHAN THANH HƯƠNG | |
1241 | G01.833.306.000-240606-0001 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN | |
1242 | G01.833.306.000-240606-0002 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
1243 | G01.833.306.000-240806-0001 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỮ | |
1244 | G01.833.306.000-240806-0002 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TUẤN | |
1245 | G01.833.306.000-240806-0003 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TÚ | |
1246 | G01.833.306.000-240806-0004 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
1247 | G01.833.306.000-240806-0005 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ GIA BẢO | |
1248 | G01.833.306.000-240806-0006 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HẢI PHONG | |
1249 | G01.833.306.000-240806-0007 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
1250 | G01.833.306.000-240806-0008 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MAI CHI | |
1251 | G01.833.306.000-240806-0009 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỰC | |
1252 | G01.833.306.000-240806-0010 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | |
1253 | G01.833.306.000-240806-0011 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ QUỐC KHÁNH | |
1254 | G01.833.306.000-240806-0012 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG THÚY | |
1255 | G01.833.306.000-240806-0013 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH DŨNG | |
1256 | G01.833.306.000-240806-0014 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
1257 | G01.833.306.000-240806-0015 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH NGỌC | |
1258 | G01.833.306.000-240806-0016 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN GIA HUY | |
1259 | G01.833.306.000-240806-0017 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
1260 | G01.833.306.000-240806-0018 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ NGHIÊM | |
1261 | G01.833.306.000-240806-0020 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
1262 | G01.833.306.000-240806-0021 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
1263 | G01.833.306.000-240806-0022 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUANG PHÚ | |
1264 | G01.833.306.000-240806-0023 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC TUYÊN | |
1265 | G01.833.306.000-240806-0024 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ NGHĨA | |
1266 | G01.833.306.000-240806-0025 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ KIM MAI | |
1267 | G01.833.306.000-240806-0026 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MAI PHƯƠNG | |
1268 | G01.833.306.000-240806-0027 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY BẢO | |
1269 | G01.833.306.000-240806-0028 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC TUẤN | |
1270 | G01.833.306.000-240806-0029 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC | |
1271 | G01.833.306.000-240806-0030 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ XUÂN THU | |
1272 | G01.833.306.000-240806-0031 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU LÊ HẠ NHIÊN | |
1273 | G01.833.306.000-240806-0032 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TƯ | |
1274 | G01.833.306.000-240806-0033 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN HÀ | |
1275 | G01.833.306.000-240806-0034 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | |
1276 | G01.833.306.000-240806-0035 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
1277 | G01.833.306.000-240806-0036 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG VÂN | |
1278 | G01.833.306.000-240806-0037 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
1279 | G01.833.306.000-240806-0038 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGUYỄN HOÀNG MINH | |
1280 | G01.833.306.000-240806-0040 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN GIA LINH | |
1281 | G01.833.306.000-240806-0041 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
1282 | G01.833.306.000-240806-0042 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM ĐÌNH THÁI | |
1283 | G01.833.306.000-240806-0043 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ HOÀI AN | |
1284 | G01.833.306.000-240906-0001 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HUY KHÔI | |
1285 | G01.833.306.000-240906-0002 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG THÚY | |
1286 | G01.833.306.000-240906-0003 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO ĐỨC LONG | |
1287 | G01.833.306.000-240906-0004 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ KIM NGÂN | |
1288 | G01.833.306.000-240906-0005 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN | |
1289 | G01.833.306.000-240906-0006 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ HỮU | |
1290 | G01.833.306.000-240906-0007 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ TIẾN BỘ | |
1291 | G01.833.306.000-240906-0008 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
1292 | G01.833.306.000-240906-0009 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRIỆU THỊ DUNG | |
1293 | G01.833.306.000-240906-0010 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU VĂN THUẬT | |
1294 | G01.833.306.000-240906-0011 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ DUY ĐÔNG | |
1295 | G01.833.306.000-240906-0012 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
1296 | G01.833.306.000-240906-0013 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG CHÍ NHÀN | |
1297 | G01.833.306.000-240906-0014 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ XUÂN HẬU | |
1298 | G01.833.306.000-240906-0015 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LONG | |
1299 | G01.833.306.000-240906-0016 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
1300 | G01.833.306.000-240906-0017 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGHIÊM HÙNG CƯỜNG | |
1301 | G01.833.306.000-240906-0018 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
1302 | G01.833.306.000-240906-0019 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ NGỌC NHƯ | |
1303 | G01.833.306.000-240906-0020 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HÀ LINH | |
1304 | G01.833.306.000-240906-0021 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN GIA MINH | |
1305 | G01.833.306.000-240906-0022 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TIẾN CƯỜNG | |
1306 | G01.833.306.000-240906-0023 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG | |
1307 | G01.833.306.000-240906-0024 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ MAI THY | |
1308 | G01.833.306.000-240906-0025 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THANH PHÚC | |
1309 | G01.833.306.000-240906-0026 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ KIM LONG | |
1310 | G01.833.306.000-240906-0027 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ KIM NGÂN | |
1311 | G01.833.306.000-240906-0028 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO AN | |
1312 | G01.833.306.000-240906-0029 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VIỆT ANH | |
1313 | G01.833.306.000-240906-0030 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG HUY ĐĂNG | |
1314 | G01.833.306.000-240906-0031 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĨNH AN | |
1315 | G01.833.306.000-240906-0032 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN TỈNH | |
1316 | G01.833.306.000-240906-0033 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN HOÀNG HÀ LINH | |
1317 | G01.833.306.000-240906-0034 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN BẢO CHÂU | |
1318 | G01.833.306.000-240906-0035 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ÁNH THẢO TIÊN | |
1319 | G01.833.306.000-240906-0036 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ TRÂM ANH | |
1320 | G01.833.306.000-240906-0038 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ NHƯỜNG | |
1321 | G01.833.306.000-240906-0039 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG TÙNG DƯƠNG | |
1322 | G01.833.306.000-240906-0040 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
1323 | G01.833.306.000-240906-0041 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO NGUYÊN HOÀNG | |
1324 | G01.833.306.000-240906-0042 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG GIA BẢO | |
1325 | G01.833.306.000-240906-0043 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG KHÁNH DUY | |
1326 | G01.833.306.000-240906-0044 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG KHÁNH AN | |
1327 | G01.833.306.000-240906-0045 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG KHÁNH MY | |
1328 | G01.833.306.000-240906-0046 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG QUANG SƠN | |
1329 | G01.833.306.000-240906-0047 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN CƯỜNG | |
1330 | G01.833.306.000-240906-0048 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ QUỲNH CHUNG | |
1331 | G01.833.306.000-221006-0009 | 06/10/2022 | 17/10/2022 | 03/06/2024 | Trễ hạn 421 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN 25/09/1967 | |
1332 | G01.833.306.000-241106-0001 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀN | |
1333 | G01.833.306.000-241106-0002 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC LỢI | |
1334 | G01.833.306.000-241106-0003 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN NGỌC ANH | |
1335 | G01.833.306.000-241106-0004 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
1336 | G01.833.306.000-241106-0005 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
1337 | G01.833.306.000-241106-0006 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN SÁNG | |
1338 | G01.833.306.000-241106-0007 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | |
1339 | G01.833.306.000-241106-0008 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN LIỆU | |
1340 | G01.833.306.000-241106-0009 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐỊNH | |
1341 | G01.833.306.000-241106-0010 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | |
1342 | G01.833.306.000-241106-0011 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
1343 | G01.833.306.000-241106-0012 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG THỊ HIỀN | |
1344 | G01.833.306.000-241106-0013 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TÔ HOÀNG VIỆT | |
1345 | G01.833.306.000-241106-0014 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG HẢI NAM | |
1346 | G01.833.306.000-241106-0015 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
1347 | G01.833.306.000-241106-0016 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
1348 | G01.833.306.000-241106-0017 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THU | |
1349 | G01.833.306.000-241106-0018 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN SÁNG | |
1350 | G01.833.306.000-241106-0019 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾU | |
1351 | G01.833.306.000-241106-0020 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CÔNG ĐỊNH | |
1352 | G01.833.306.000-241106-0021 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC LIÊM | |
1353 | G01.833.306.000-241106-0022 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THÀNH VƯƠNG | |
1354 | G01.833.306.000-241106-0023 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐỖ NGÂN HÀ | |
1355 | G01.833.306.000-241106-0024 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THÙY LINH | |
1356 | G01.833.306.000-241106-0025 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HÒA | |
1357 | G01.833.306.000-241106-0026 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG ANH DŨNG | |
1358 | G01.833.306.000-221206-0015 | 06/12/2022 | 15/12/2022 | 16/05/2024 | Trễ hạn 366 ngày. | DƯƠNG VĂN TOÀN 17.07.1983 | |
1359 | G01.833.306.000-241206-0001 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
1360 | G01.833.306.000-241206-0002 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒE | |
1361 | G01.833.306.000-241206-0004 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI DUY ĐỨC | |
1362 | G01.833.306.000-241206-0005 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1363 | G01.833.306.000-241206-0006 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | |
1364 | G01.833.306.000-241206-0008 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO MINH VŨ | |
1365 | G01.833.306.000-241206-0009 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ HUỆ | |
1366 | G01.833.306.000-241206-0010 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐƯỜNG | |
1367 | G01.833.306.000-241206-0011 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1368 | G01.833.306.000-241206-0012 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN BẮC | |
1369 | G01.833.306.000-241206-0013 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | |
1370 | G01.833.306.000-241206-0014 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN MẠNH | |
1371 | G01.833.306.000-241206-0015 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LƯƠNG | |
1372 | G01.833.306.000-241206-0016 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ ANH | |
1373 | G01.833.306.000-241206-0017 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1374 | G01.833.306.000-241206-0018 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
1375 | G01.833.306.000-241206-0019 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | |
1376 | G01.833.306.000-241206-0020 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HUY | |
1377 | G01.833.306.000-241206-0021 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | |
1378 | G01.833.306.000-241206-0022 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LỰU | |
1379 | G01.833.306.000-241206-0023 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ KIM LIÊN | |
1380 | G01.833.306.000-241206-0024 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
1381 | G01.833.306.000-241206-0025 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | |
1382 | G01.833.306.000-241206-0026 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
1383 | G01.833.306.000-241206-0027 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LONG | |
1384 | G01.833.306.000-241206-0028 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | |
1385 | G01.833.306.000-241206-0029 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
1386 | G01.833.306.000-241206-0030 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HƯƠNG GIANG | |
1387 | G01.833.306.000-241206-0031 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HUY ANH | |
1388 | G01.833.306.000-241206-0032 | 06/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC THUẬN | |
1389 | 1.833.306.000-220207-0017 | 07/02/2022 | 11/10/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | PHAN THỊ MAI HOA | |
1390 | G01.833.306.000-240207-0001 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH THẢO | |
1391 | G01.833.306.000-240207-0002 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
1392 | G01.833.306.000-240207-0003 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | |
1393 | G01.833.306.000-240207-0004 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
1394 | G01.833.306.000-240207-0005 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ DUY CƯƠNG | |
1395 | G01.833.306.000-240207-0006 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUANG | |
1396 | G01.833.306.000-240207-0007 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC ĐĂNG KHOA | |
1397 | G01.833.306.000-240207-0009 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC QUÂN | |
1398 | G01.833.306.000-240207-0010 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH PHÚC | |
1399 | G01.833.306.000-240307-0001 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
1400 | G01.833.306.000-240307-0003 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THƯỜNG | |
1401 | G01.833.306.000-240307-0004 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH | |
1402 | G01.833.306.000-240307-0005 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1403 | G01.833.306.000-240307-0007 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ MAI | |
1404 | G01.833.306.000-240307-0009 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1405 | G01.833.306.000-240307-0010 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | |
1406 | G01.833.306.000-240307-0011 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC TÀI | |
1407 | G01.833.306.000-240307-0012 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÙY TRANG | |
1408 | G01.833.306.000-240307-0013 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN HÀO | |
1409 | G01.833.306.000-240307-0014 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
1410 | G01.833.306.000-240307-0015 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUÝ | |
1411 | G01.833.306.000-240307-0016 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1412 | G01.833.306.000-240307-0019 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THUẬN | |
1413 | G01.833.306.000-240307-0020 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1414 | G01.833.306.000-240307-0021 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ TƯỜNG VY | |
1415 | G01.833.306.000-240307-0022 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN XUÂN HẢI | |
1416 | G01.833.306.000-240307-0002 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ SƠN | |
1417 | G01.833.306.000-240307-0023 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẠI | |
1418 | G01.833.306.000-240307-0024 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ THI | |
1419 | G01.833.306.000-240307-0025 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THỦY | |
1420 | G01.833.306.000-240507-0001 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HUY HÙNG | |
1421 | G01.833.306.000-240507-0002 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG PHƯƠNG | |
1422 | G01.833.306.000-240507-0004 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
1423 | G01.833.306.000-240507-0005 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ LOAN | |
1424 | G01.833.306.000-240507-0006 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ HẢO | |
1425 | G01.833.306.000-240507-0007 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
1426 | G01.833.306.000-240507-0008 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
1427 | G01.833.306.000-240507-0009 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TÌNH | |
1428 | G01.833.306.000-240507-0011 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1429 | G01.833.306.000-240507-0012 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH TUẤN | |
1430 | G01.833.306.000-240507-0013 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
1431 | G01.833.306.000-240507-0014 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | |
1432 | G01.833.306.000-240507-0015 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THANH | |
1433 | G01.833.306.000-240507-0017 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG DUY TÀI | |
1434 | G01.833.306.000-240507-0018 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NGỌC THÀNH | |
1435 | G01.833.306.000-240507-0019 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI THANH | |
1436 | G01.833.306.000-240507-0020 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG | |
1437 | G01.833.306.000-240507-0021 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU HẰNG | |
1438 | G01.833.306.000-240507-0022 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
1439 | G01.833.306.000-230607-0004 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
1440 | G01.833.306.000-240807-0001 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHƯƠNG LINH | |
1441 | G01.833.306.000-240807-0002 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MỸ LƯỢNG | |
1442 | G01.833.306.000-240807-0003 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
1443 | G01.833.306.000-240807-0004 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NAM ANH | |
1444 | G01.833.306.000-240807-0005 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ PHÚ TRỌNG | |
1445 | G01.833.306.000-240807-0006 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYẾN | |
1446 | G01.833.306.000-240807-0007 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM THỊ DUNG | |
1447 | G01.833.306.000-240807-0008 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGUYỄN LINH ĐAN | |
1448 | G01.833.306.000-240807-0009 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHÁNH VY | |
1449 | G01.833.306.000-240807-0010 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU BẢO NGÂN | |
1450 | G01.833.306.000-240807-0011 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU ANH THƯ | |
1451 | G01.833.306.000-240807-0012 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀN NINH | |
1452 | G01.833.306.000-240807-0013 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
1453 | G01.833.306.000-240807-0014 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ VINH | |
1454 | G01.833.306.000-240807-0015 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN VƯỢNG | |
1455 | G01.833.306.000-240807-0016 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH THƯ | |
1456 | G01.833.306.000-240807-0017 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ ANH | |
1457 | G01.833.306.000-240807-0018 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ ÁNH | |
1458 | G01.833.306.000-240807-0019 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ QUỲNH ANH | |
1459 | G01.833.306.000-240807-0020 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VIỆT HOÀNG | |
1460 | G01.833.306.000-240807-0021 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO QUANG VŨ | |
1461 | G01.833.306.000-240807-0022 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN MINH NGỌC | |
1462 | G01.833.306.000-240807-0023 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHÚ THÁI | |
1463 | G01.833.306.000-240807-0024 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
1464 | G01.833.306.000-240807-0025 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN BẢO YẾN | |
1465 | G01.833.306.000-240807-0026 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | |
1466 | G01.833.306.000-240807-0027 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
1467 | G01.833.306.000-240807-0028 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
1468 | G01.833.306.000-240807-0029 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ HẢO | |
1469 | G01.833.306.000-240807-0030 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THƯ | |
1470 | G01.833.306.000-240807-0031 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG ĐẮC TOÀN | |
1471 | G01.833.306.000-240807-0032 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | |
1472 | G01.833.306.000-240807-0033 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG ĐỨC MẠNH | |
1473 | G01.833.306.000-240807-0034 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ YẾN | |
1474 | G01.833.306.000-240807-0035 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ GIANG | |
1475 | G01.833.306.000-240807-0036 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
1476 | G01.833.306.000-240807-0038 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐƯỜNG THỊ NGA | |
1477 | G01.833.306.000-240807-0039 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ BẢO NAM | |
1478 | G01.833.306.000-240807-0040 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ BẢO AN | |
1479 | G01.833.306.000-240807-0041 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1480 | G01.833.306.000-240807-0042 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ MINH NHẬT | |
1481 | G01.833.306.000-240807-0043 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN DUY HANH | |
1482 | G01.833.306.000-240807-0044 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN BẢO KHÁNH | |
1483 | G01.833.306.000-240807-0045 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH HUY | |
1484 | G01.833.306.000-240807-0046 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ ÁNH | |
1485 | G01.833.306.000-240807-0047 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | |
1486 | G01.833.306.000-240807-0048 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH TÂN | |
1487 | G01.833.306.000-240807-0049 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ HOÀNG KIM | |
1488 | G01.833.306.000-240807-0050 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ XUÂN SỸ | |
1489 | G01.833.306.000-240807-0051 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NAM KHỞI | |
1490 | G01.833.306.000-240807-0052 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1491 | G01.833.306.000-240807-0053 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HÒA | |
1492 | G01.833.306.000-240807-0054 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ BÍCH VÂN | |
1493 | G01.833.306.000-240807-0055 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHÚ GIA | |
1494 | G01.833.306.000-240807-0056 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THI | |
1495 | G01.833.306.000-240907-0001 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
1496 | G01.833.306.000-240907-0002 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ HÀ | |
1497 | G01.833.306.000-240907-0003 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM TIẾN ĐẠT | |
1498 | G01.833.306.000-240907-0004 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TIẾN HẢI | |
1499 | G01.833.306.000-240907-0005 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TÔ PHƯƠNG UYÊN | |
1500 | G01.833.306.000-240907-0006 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
1501 | G01.833.306.000-240907-0007 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | |
1502 | G01.833.306.000-240907-0008 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH ĐĂNG | |
1503 | G01.833.306.000-240907-0009 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN PHÚC BẢO | |
1504 | G01.833.306.000-240907-0010 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN NGUYỄN BẢO NGÂN | |
1505 | G01.833.306.000-240907-0011 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM THỊ LUYẾN | |
1506 | G01.833.306.000-240907-0012 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TÔ NAM HẢI | |
1507 | G01.833.306.000-240907-0013 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TÔ MINH ĐỨC | |
1508 | G01.833.306.000-240907-0014 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ BÍCH THẢO | |
1509 | G01.833.306.000-240907-0015 | 07/09/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO THỊ MAI HƯƠNG | |
1510 | G01.833.306.000-241007-0001 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ TRẦN MINH ĐỨC | |
1511 | G01.833.306.000-241007-0002 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ TRẦN TÂM PHÚC | |
1512 | G01.833.306.000-241007-0003 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LỆ THU | |
1513 | G01.833.306.000-241007-0004 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ KIẾN VĂN | |
1514 | G01.833.306.000-241007-0005 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THẢO CHI | |
1515 | G01.833.306.000-241007-0006 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ HẢI LÂM | |
1516 | G01.833.306.000-241007-0007 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THÁI LAM | |
1517 | G01.833.306.000-241007-0008 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÒNG THỊ THƯƠNG | |
1518 | G01.833.306.000-241007-0009 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG LONG | |
1519 | G01.833.306.000-241007-0010 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ THANH HÀ | |
1520 | G01.833.306.000-241007-0011 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN GIA HUY | |
1521 | G01.833.306.000-241007-0012 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU HIẾU | |
1522 | G01.833.306.000-241007-0013 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO ANH | |
1523 | G01.833.306.000-241007-0014 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀN | |
1524 | G01.833.306.000-241007-0015 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH XÂY | |
1525 | G01.833.306.000-241007-0016 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH | |
1526 | G01.833.306.000-241007-0017 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | |
1527 | G01.833.306.000-241007-0018 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ LINH | |
1528 | G01.833.306.000-241007-0019 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1529 | G01.833.306.000-241007-0020 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ ĐÔNG | |
1530 | G01.833.306.000-241007-0021 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TƯ | |
1531 | G01.833.306.000-241007-0022 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | |
1532 | G01.833.306.000-241007-0023 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT TRUNG | |
1533 | G01.833.306.000-241007-0024 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | |
1534 | G01.833.306.000-241007-0025 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | |
1535 | G01.833.306.000-241007-0026 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN HÙNG | |
1536 | G01.833.306.000-241007-0027 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU THỊ LIÊN | |
1537 | G01.833.306.000-241007-0028 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN NAY | |
1538 | G01.833.306.000-241007-0029 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TUYỂN | |
1539 | G01.833.306.000-241007-0030 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VIỆT ĐỨC | |
1540 | G01.833.306.000-241007-0031 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN AN NHẤT TÂM | |
1541 | G01.833.306.000-241007-0032 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN BẢO CHÂU | |
1542 | G01.833.306.000-241007-0034 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ HOA | |
1543 | G01.833.306.000-241007-0035 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
1544 | G01.833.306.000-241007-0036 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
1545 | G01.833.306.000-241007-0037 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
1546 | G01.833.306.000-241007-0038 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU AN | |
1547 | G01.833.306.000-241007-0039 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG MẠNH HÀ | |
1548 | G01.833.306.000-241007-0040 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ANH TUẤN | |
1549 | G01.833.306.000-241007-0041 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ BÁ LỢI | |
1550 | G01.833.306.000-241007-0042 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HIỂN | |
1551 | G01.833.306.000-241007-0044 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGOAN | |
1552 | G01.833.306.000-241007-0045 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHÁNH VÂN | |
1553 | G01.833.306.000-241007-0046 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG SƠN TÙNG | |
1554 | G01.833.306.000-241007-0047 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
1555 | G01.833.306.000-241007-0048 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VIỆT VŨ | |
1556 | G01.833.306.000-241007-0049 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU HOÀNG YẾN | |
1557 | G01.833.306.000-241007-0050 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG NGA | |
1558 | G01.833.306.000-241007-0051 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VŨ DIỆU LINH | |
1559 | G01.833.306.000-241007-0052 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | |
1560 | G01.833.306.000-241107-0001 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | |
1561 | G01.833.306.000-241107-0002 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG THỊ HƯƠNG | |
1562 | G01.833.306.000-241107-0003 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HÙNG ANH | |
1563 | G01.833.306.000-241107-0004 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN ĐẠT | |
1564 | G01.833.306.000-241107-0005 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU HUY | |
1565 | G01.833.306.000-241107-0006 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LY | |
1566 | G01.833.306.000-241107-0007 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY BÌNH | |
1567 | G01.833.306.000-241107-0008 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐÌNH TUẤN | |
1568 | G01.833.306.000-241107-0009 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI TÂM | |
1569 | G01.833.306.000-241107-0010 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ ANH TUẤN | |
1570 | G01.833.306.000-241107-0011 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐỨC AN KHÁNH | |
1571 | G01.833.306.000-241107-0012 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
1572 | G01.833.306.000-241107-0013 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN | |
1573 | G01.833.306.000-241107-0014 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM THU THỦY | |
1574 | G01.833.306.000-241107-0015 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | |
1575 | G01.833.306.000-241107-0016 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ GIA KHIÊM | |
1576 | G01.833.306.000-241107-0017 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ HẢI | |
1577 | G01.833.306.000-241107-0018 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | |
1578 | G01.833.306.000-241107-0020 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ ĐẶNG MINH DŨNG | |
1579 | G01.833.306.000-241107-0021 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THẾ DUY | |
1580 | G01.833.306.000-241107-0022 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN THẮNG | |
1581 | G01.833.306.000-241107-0023 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CHÍ VĂN | |
1582 | G01.833.306.000-241107-0024 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ NGÂN | |
1583 | G01.833.306.000-241107-0025 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG QUANG ĐỨC MẠNH | |
1584 | G01.833.306.000-241107-0026 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MAI ĐAN | |
1585 | G01.833.306.000-241107-0027 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BẢO NAM | |
1586 | G01.833.306.000-241107-0028 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THÙY TRANG | |
1587 | G01.833.306.000-241107-0029 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC ANH | |
1588 | G01.833.306.000-241107-0030 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1589 | G01.833.306.000-241107-0031 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN QUÂN | |
1590 | G01.833.306.000-231207-0018 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ TIẾN | |
1591 | G01.833.306.000-241207-0002 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | |
1592 | G01.833.306.000-241207-0004 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | |
1593 | G01.833.306.000-241207-0005 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU QUỐC TRƯỢNG | |
1594 | G01.833.306.000-241207-0006 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1595 | G01.833.306.000-241207-0007 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM PHÚC | |
1596 | G01.833.306.000-241207-0009 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | |
1597 | G01.833.306.000-241207-0011 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CƯỜNG PHI | |
1598 | G01.833.306.000-241207-0012 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỲNH NGA | |
1599 | G01.833.306.000-241207-0014 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY NGA | |
1600 | G01.833.306.000-241207-0015 | 07/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THÙY DƯƠNG | |
1601 | G01.833.306.000-240108-0001 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KHÁNH MY | |
1602 | G01.833.306.000-240108-0002 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HẢO | |
1603 | G01.833.306.000-240108-0003 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
1604 | G01.833.306.000-240108-0004 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ QUÝ | |
1605 | G01.833.306.000-240108-0005 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ĐỨC PHONG | |
1606 | G01.833.306.000-240108-0006 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
1607 | G01.833.306.000-240108-0007 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU MINH | |
1608 | G01.833.306.000-240108-0008 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC TOÀN | |
1609 | G01.833.306.000-240108-0009 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN HÀ PHONG | |
1610 | G01.833.306.000-240108-0010 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
1611 | G01.833.306.000-240108-0011 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG QUANG HIỆP | |
1612 | G01.833.306.000-240108-0012 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ MAI HƯƠNG | |
1613 | G01.833.306.000-240108-0013 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
1614 | G01.833.306.000-240108-0014 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HOÀN | |
1615 | G01.833.306.000-240108-0015 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI ANH | |
1616 | G01.833.306.000-240308-0001 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH ĐĂNG | |
1617 | G01.833.306.000-240308-0002 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | |
1618 | G01.833.306.000-240308-0003 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | |
1619 | G01.833.306.000-240308-0005 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | |
1620 | G01.833.306.000-240308-0006 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
1621 | G01.833.306.000-240308-0007 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
1622 | G01.833.306.000-240308-0008 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THU THỦY | |
1623 | G01.833.306.000-240308-0009 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN KIM | |
1624 | G01.833.306.000-240308-0010 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC | |
1625 | G01.833.306.000-240308-0011 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THU | |
1626 | G01.833.306.000-240308-0013 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOÀN | |
1627 | G01.833.306.000-240408-0001 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HUY HOÀNG | |
1628 | G01.833.306.000-240408-0002 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1629 | G01.833.306.000-240408-0003 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SỚM | |
1630 | G01.833.306.000-240408-0004 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÂN | |
1631 | G01.833.306.000-240408-0005 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
1632 | G01.833.306.000-240408-0006 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ ANH TUẤN | |
1633 | G01.833.306.000-240408-0007 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU ĐỨC THỊNH | |
1634 | G01.833.306.000-240408-0008 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | |
1635 | G01.833.306.000-240408-0009 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ THANH | |
1636 | G01.833.306.000-240408-0012 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN KIÊN | |
1637 | G01.833.306.000-240408-0013 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG NGỌC TUẤN | |
1638 | G01.833.306.000-240408-0014 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN THÀNH | |
1639 | G01.833.306.000-240408-0016 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
1640 | G01.833.306.000-240408-0017 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG KHÁNH THÀNH | |
1641 | G01.833.306.000-240408-0019 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CAO TÂM | |
1642 | G01.833.306.000-240408-0021 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | |
1643 | G01.833.306.000-240408-0022 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ LAN ANH | |
1644 | G01.833.306.000-240408-0023 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ HOÀN | |
1645 | G01.833.306.000-240408-0024 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG QUANG THÙY | |
1646 | G01.833.306.000-240408-0025 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG HẠNH TÂM | |
1647 | G01.833.306.000-240408-0026 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG KHÁNH HUYỀN | |
1648 | G01.833.306.000-240408-0027 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
1649 | G01.833.306.000-240508-0001 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1650 | G01.833.306.000-240508-0002 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
1651 | G01.833.306.000-240508-0003 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU | |
1652 | G01.833.306.000-240508-0004 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG QUANG THẮNG | |
1653 | G01.833.306.000-240508-0005 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ NGỌC TUẤN | |
1654 | G01.833.306.000-240508-0006 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUẤN | |
1655 | G01.833.306.000-240508-0007 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN KỲ | |
1656 | G01.833.306.000-240508-0008 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
1657 | G01.833.306.000-240508-0009 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI THỊ YÊN | |
1658 | G01.833.306.000-240508-0010 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | |
1659 | G01.833.306.000-240508-0011 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | |
1660 | G01.833.306.000-240508-0012 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO ĐỨC CHUNG | |
1661 | G01.833.306.000-240508-0013 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | |
1662 | G01.833.306.000-240508-0015 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ CHUNG | |
1663 | G01.833.306.000-240508-0016 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HIỀN MINH | |
1664 | G01.833.306.000-240508-0017 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HOÀI ANH | |
1665 | G01.833.306.000-240508-0019 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG BIÊN | |
1666 | G01.833.306.000-240508-0021 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THỊ VIỀN | |
1667 | G01.833.306.000-240508-0022 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HUYỀN TRANG | |
1668 | G01.833.306.000-240508-0023 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỖ MINH HOÀNG | |
1669 | 1.833.306.000-220608-0008 | 08/06/2022 | 17/06/2022 | 22/03/2024 | Trễ hạn 457 ngày. | TẠ THỊ BÌNH 01/01/1968 | |
1670 | 1.833.306.000-220608-0015 | 08/06/2022 | 17/06/2022 | 23/01/2024 | Trễ hạn 414 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ BẮC 07/10/1990 | |
1671 | 1.833.306.000-220608-0022 | 08/06/2022 | 17/06/2022 | 26/03/2024 | Trễ hạn 459 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY-27/07/1995 | |
1672 | G01.833.306.000-230608-0021 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
1673 | G01.833.306.000-240808-0001 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN KHÁNH VÂN | |
1674 | G01.833.306.000-240808-0002 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN NGỌC DIỆU ANH | |
1675 | G01.833.306.000-240808-0003 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHẬT QUANG | |
1676 | G01.833.306.000-240808-0004 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
1677 | G01.833.306.000-240808-0005 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN GIANG | |
1678 | G01.833.306.000-240808-0006 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
1679 | G01.833.306.000-240808-0007 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG | |
1680 | G01.833.306.000-240808-0008 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
1681 | G01.833.306.000-240808-0009 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NHƯ HOA | |
1682 | G01.833.306.000-240808-0010 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
1683 | G01.833.306.000-240808-0011 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUYẾT CHIẾN | |
1684 | G01.833.306.000-240808-0012 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍNH | |
1685 | G01.833.306.000-240808-0013 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN GIA KHÁNH | |
1686 | G01.833.306.000-240808-0014 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HÀ TRÂN | |
1687 | G01.833.306.000-240808-0015 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ LAN ANH | |
1688 | G01.833.306.000-240808-0016 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGHIÊM XUÂN DŨNG | |
1689 | G01.833.306.000-240808-0017 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGHIÊM XUÂN TRƯỜNG | |
1690 | G01.833.306.000-240808-0018 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGHIÊM THÙY DƯƠNG | |
1691 | G01.833.306.000-240808-0019 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NHÂM THỊ HẠNH | |
1692 | G01.833.306.000-240808-0020 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHÚC TUẤN | |
1693 | G01.833.306.000-240808-0021 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU VĂN | |
1694 | G01.833.306.000-240808-0022 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ HUYỀN PHƯƠNG | |
1695 | G01.833.306.000-240808-0023 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÀ | |
1696 | G01.833.306.000-240808-0024 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM MAI HOÀNG NGÂN | |
1697 | G01.833.306.000-240808-0025 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MAI CÁT HÀ | |
1698 | G01.833.306.000-240808-0026 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ NGỌC LINH | |
1699 | G01.833.306.000-240808-0027 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1700 | G01.833.306.000-240808-0028 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THẢO MY | |
1701 | G01.833.306.000-240808-0029 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THU AN | |
1702 | G01.833.306.000-240808-0030 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO MINH ĐỨC | |
1703 | G01.833.306.000-240808-0031 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ QUANG AN | |
1704 | G01.833.306.000-240808-0032 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THUỲ ANH | |
1705 | G01.833.306.000-240808-0033 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN QUỲNH MAI | |
1706 | G01.833.306.000-240808-0034 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THẾ PHONG | |
1707 | G01.833.306.000-240808-0035 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH | |
1708 | G01.833.306.000-240808-0036 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
1709 | G01.833.306.000-240808-0037 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN KIỀU ANH | |
1710 | G01.833.306.000-240808-0038 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ HẬU | |
1711 | G01.833.306.000-240808-0039 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN NGỌC KHÁNH | |
1712 | G01.833.306.000-240808-0040 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ NGỌC HẢI ĐĂNG | |
1713 | G01.833.306.000-240808-0041 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG PHÚC | |
1714 | G01.833.306.000-240808-0042 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG KHÔI VĨ | |
1715 | G01.833.306.000-240808-0043 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU GIA KHÁNH | |
1716 | G01.833.306.000-240808-0044 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG KHÁNH | |
1717 | G01.833.306.000-240808-0045 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HIỀN | |
1718 | G01.833.306.000-240808-0046 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VIỆT HƯNG | |
1719 | G01.833.306.000-240808-0047 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ BIÊN | |
1720 | G01.833.306.000-240808-0048 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY HIẾU | |
1721 | G01.833.306.000-240808-0049 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN TUẤN LONG | |
1722 | G01.833.306.000-240808-0050 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH HUỆ | |
1723 | G01.833.306.000-240808-0051 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ ĐÀO | |
1724 | G01.833.306.000-240808-0052 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH | |
1725 | G01.833.306.000-240808-0053 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | |
1726 | G01.833.306.000-240808-0054 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TUỆ NHI | |
1727 | G01.833.306.000-240808-0055 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁNG | |
1728 | G01.833.306.000-240808-0056 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | |
1729 | G01.833.306.000-241008-0001 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG NGỌC MAI PHƯƠNG | |
1730 | G01.833.306.000-241008-0002 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
1731 | G01.833.306.000-241008-0003 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYẾN | |
1732 | G01.833.306.000-241008-0004 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ THÚY | |
1733 | G01.833.306.000-241008-0005 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ THỊ TƠ | |
1734 | G01.833.306.000-241008-0006 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ TƯỜNG | |
1735 | G01.833.306.000-241008-0007 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BIÊN | |
1736 | G01.833.306.000-241008-0008 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
1737 | G01.833.306.000-241008-0010 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG XUÂN MINH | |
1738 | G01.833.306.000-241008-0011 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
1739 | G01.833.306.000-241008-0012 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ THỊ CHUYÊN | |
1740 | G01.833.306.000-241008-0013 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỒNG DUY | |
1741 | G01.833.306.000-241008-0014 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ XE | |
1742 | G01.833.306.000-241008-0015 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THỤC QUYÊN | |
1743 | G01.833.306.000-241008-0016 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÚY HẰNG | |
1744 | G01.833.306.000-241008-0017 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
1745 | G01.833.306.000-241008-0018 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ GIA LINH | |
1746 | G01.833.306.000-241008-0019 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THẾ HÀ | |
1747 | G01.833.306.000-241008-0020 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ MINH | |
1748 | G01.833.306.000-241008-0021 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1749 | G01.833.306.000-241008-0022 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HOÀNG LINH | |
1750 | G01.833.306.000-241008-0023 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HOÀNG BÁCH | |
1751 | G01.833.306.000-241008-0024 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM ANH THƯ | |
1752 | G01.833.306.000-241008-0025 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MẠNH DŨNG | |
1753 | G01.833.306.000-241008-0026 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MẠNH ĐỨC | |
1754 | G01.833.306.000-241008-0027 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
1755 | G01.833.306.000-241008-0028 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THÀNH ĐỨC | |
1756 | G01.833.306.000-241008-0030 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ VŨ | |
1757 | G01.833.306.000-241008-0031 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHU NGỌC ÁNH | |
1758 | G01.833.306.000-241008-0032 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
1759 | G01.833.306.000-241008-0033 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH | |
1760 | G01.833.306.000-241008-0034 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỲNH MAI | |
1761 | G01.833.306.000-241008-0035 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ ĐỐNG | |
1762 | G01.833.306.000-241008-0036 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN CHÂM | |
1763 | G01.833.306.000-241008-0037 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM GIA BẢO | |
1764 | G01.833.306.000-241008-0038 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRÍ TOÀN | |
1765 | G01.833.306.000-241008-0039 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THANH | |
1766 | G01.833.306.000-241008-0040 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
1767 | G01.833.306.000-241008-0041 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VIỆT HÀ | |
1768 | G01.833.306.000-241008-0042 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
1769 | G01.833.306.000-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | |
1770 | G01.833.306.000-241108-0002 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI BÁ XUÂN NGHIỆP | |
1771 | G01.833.306.000-241108-0003 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG QUANG HẢO | |
1772 | G01.833.306.000-241108-0004 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN HÙNG | |
1773 | G01.833.306.000-241108-0005 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ SỰ | |
1774 | G01.833.306.000-241108-0006 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN QUANG THỊNH | |
1775 | G01.833.306.000-241108-0007 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN OANH | |
1776 | G01.833.306.000-241108-0008 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG MINH | |
1777 | G01.833.306.000-241108-0009 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1778 | G01.833.306.000-241108-0010 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG QUỐC ĐẠT | |
1779 | G01.833.306.000-241108-0011 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG VĂN PHƯƠNG | |
1780 | G01.833.306.000-241108-0012 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÃ | |
1781 | G01.833.306.000-241108-0013 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM QUANG HẢI | |
1782 | G01.833.306.000-241108-0014 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
1783 | G01.833.306.000-241108-0015 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
1784 | G01.833.306.000-241108-0016 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH QUÂN | |
1785 | G01.833.306.000-241108-0017 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ DUY KHOA | |
1786 | G01.833.306.000-241108-0019 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HOÀNG GIA | |
1787 | G01.833.306.000-241108-0020 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
1788 | G01.833.306.000-241108-0021 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN CHIẾN | |
1789 | G01.833.306.000-241108-0022 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
1790 | G01.833.306.000-241108-0023 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG MINH | |
1791 | G01.833.306.000-241108-0024 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ PHÚC | |
1792 | G01.833.306.000-241108-0025 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DIỆU LINH | |
1793 | G01.833.306.000-241108-0026 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN THỊ HÀ | |
1794 | G01.833.306.000-241108-0027 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN PHÚ BÌNH | |
1795 | G01.833.306.000-241108-0028 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1796 | G01.833.306.000-231208-0017 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | SÙNG A DỰ | |
1797 | G01.833.306.000-231208-0019 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÝ A CHỨ | |
1798 | G01.833.306.000-240109-0001 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
1799 | G01.833.306.000-240109-0002 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ CA | |
1800 | G01.833.306.000-240109-0003 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN DŨNG | |
1801 | G01.833.306.000-240109-0004 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN KHÁNH | |
1802 | G01.833.306.000-240109-0005 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MAI SANG | |
1803 | G01.833.306.000-240109-0006 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | |
1804 | G01.833.306.000-240109-0007 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CÔNG THỊNH | |
1805 | G01.833.306.000-240109-0009 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG NHƯ QUỲNH | |
1806 | G01.833.306.000-240109-0010 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THU HIỀN | |
1807 | G01.833.306.000-240109-0011 | 09/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH AN | |
1808 | G01.833.306.000-240309-0001 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
1809 | G01.833.306.000-240309-0002 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
1810 | G01.833.306.000-240309-0003 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TỐ LINH | |
1811 | G01.833.306.000-240309-0004 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÀ | |
1812 | G01.833.306.000-240309-0005 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẦN | |
1813 | G01.833.306.000-240309-0006 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI | |
1814 | G01.833.306.000-240309-0007 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ HOÀNG ANH | |
1815 | G01.833.306.000-240309-0008 | 09/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HƯỞNG | |
1816 | G01.833.306.000-240409-0001 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIỀU HƯNG | |
1817 | G01.833.306.000-240409-0003 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐÌNH ĐÀO | |
1818 | G01.833.306.000-240409-0004 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THỦY | |
1819 | G01.833.306.000-240409-0005 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
1820 | G01.833.306.000-240409-0006 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THAO | |
1821 | G01.833.306.000-240409-0007 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
1822 | G01.833.306.000-240409-0008 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG | |
1823 | G01.833.306.000-240409-0009 |