STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.59.28-240424-0002 24/04/2024 09/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN SỬ (THỬA 39, TỜ BĐ SỐ 4)
2 H62.59.28-240710-0001 10/07/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG TRẦN VĂN THẠO (GCN SỐ B184008 ÔNG TRẦN VĂN NGẠNH)
3 H62.59.28-240424-0003 24/04/2024 08/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN TÂM (THỬA 509, TỜ BĐ SỐ 9)
4 H62.59.23-240613-0001 13/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG (LÊ DIÊN THẤM DP 128407)
5 H62.59.23-240520-0008 20/05/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU TĨNH, GCN SỐ B974301, THỬA 252
6 H62.59.23-240520-0009 20/05/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU TĨNH, GCN SỐ B974301, THỬA ĐẤT SỐ 976
7 H62.59.23-240326-0003 26/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ HUYỀN
8 H62.59.23-240527-0001 27/05/2024 24/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN DUY THANH, GCN SỐ C353189, THỬA 110
9 H62.59.19-240205-0006 05/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH GCN SỐ DM037186(HOÀNG VĂN BÌNH)
10 H62.59.19-231206-0002 06/12/2023 04/01/2024 06/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN KHẮC TUẤN GCN SỐ AB876363
11 H62.59.19-240109-0005 09/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NGỌ GCN SỐ DE673195(NGUYỄN QUANG NGỌC)
12 H62.59.19-240614-0012 14/06/2024 12/07/2024 13/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM GCN SỐ AB765781
13 H62.59.19-240517-0001 17/05/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN CLĐ
14 H62.59.19-240517-0003 17/05/2024 05/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TIT CLĐ
15 H62.59.19-240621-0006 21/06/2024 12/07/2024 13/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG MINH TÚ GCN SỐ DP128264(HOÀNG MINH SỬ)
16 H62.59.31-240611-0014 11/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CẢNH HƯNG(THỬA 68, TỜ 13. GCN
17 H62.59.31-240118-0005 18/01/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HẢI(THỬA 279, TỜ 19, GCN B273214)
18 H62.59.31-240628-0013 28/06/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG(THỬA 129, TỜ 19, GCN AP 376314)
19 H62.59.25-240617-0009 17/06/2024 08/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN DUY LỊCH (THỬA 224, TO 40)
20 H62.59.33-231204-0001 04/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHẢI ( ĐỖ THỊ AN) THỬ ĐẤT 231- TBĐ26
21 H62.59.33-231204-0002 04/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ VÂN ( THỬA ĐẤT 232-TBĐ 26
22 H62.59.33-231204-0003 04/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ DUY GỌT ( NGUYỄN THỊ KHỈA ) TĐ234-TBĐ 26
23 H62.59.33-231204-0004 04/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HOÀN - TRẦN THỊ THẢO ( THỬA ĐẤT 230, TBĐ 26)
24 H62.59.33-240606-0003 06/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHÍ CÔNG- NGUYỄN THỊ HỢI ( CO 529448)
25 H62.59.33-231207-0013 07/12/2023 26/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VĂN NGỌC SÁNG ( K 321710 VĂN KHẮC SAN)
26 H62.59.33-231207-0017 08/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THÀNH HÙNG ( DM 037885) HÀ VĂN ƯỚT
27 H62.59.33-240618-0001 18/06/2024 12/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THÂN ( DP 128341- CR 981494)
28 H62.59.33-231219-0014 19/12/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN , ĐỖ VĂN MINH ( DM 685199)
29 H62.59.22-240102-0003 02/01/2024 16/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ XUÂN MÃO (BC 851662)
30 H62.59.22-240105-0009 05/01/2024 24/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG VĂN SỸ (BC 851845)
31 H62.59.22-240105-0023 05/01/2024 24/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG VĂN THẮNG (DE 673573 THỬA 663 TBD 13)
32 H62.59.22-240105-0024 05/01/2024 24/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG VĂN TOÀN (DE 673573 THỬA 662 TBD 13)
33 H62.59.22-240105-0025 05/01/2024 24/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG VĂN TOÀN (DE673572 THỬA 665 TBD 13)
34 H62.59.22-240105-0026 05/01/2024 24/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢO (DE 673572 THỬA 661 TBD 13)
35 H62.59.22-240105-0027 05/01/2024 24/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG VĂN HỎA (DE 673573 THỬA 664 TBD 13)
36 H62.59.22-240408-0006 08/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN GIANG (CH 468 874)
37 H62.59.22-231213-0001 13/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI VĂN ĐÔNG (DM 800065 THỬA 521 TBD 09)
38 H62.59.22-231213-0002 13/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI VĂN LẬP (DM 800065 THỬA 520 TBD 09)
39 H62.59.22-231213-0003 13/12/2023 02/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TẠ THỊ VIỆC (THỬA 16 TBD 09)
40 H62.59.22-231213-0004 13/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỌC (DM 800070)
41 H62.59.22-240816-0007 16/08/2024 16/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG MINH QUYỂN (U497524)
42 H62.59.22-240325-0001 25/03/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUANG ĐÔNG (DN 682319)
43 H62.59.21-240617-0001 17/06/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KHAO GCN H533299 (284-2)
44 H62.59.21-240617-0002 17/06/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KHAO GCN H533299 (04-2)
45 H62.59.21-240723-0017 23/07/2024 24/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LOAN
46 H62.59.21-240329-0001 29/03/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢN
47 H62.59.20-240102-0001 04/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN - DL 349029
48 H62.59.20-240807-0006 07/08/2024 21/08/2024 23/09/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH GCN SỐ CĐ535592
49 H62.59.20-240923-0010 23/09/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẠC I854533 THỬA 466
50 H62.59.20-240701-0008 01/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC - CU 434713
51 H62.59.20-240104-0011 04/01/2024 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
52 H62.59.20-240104-0012 04/01/2024 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
53 H62.59.20-240704-0002 04/07/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM VĂN SƠN - DN 685044
54 H62.59.20-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
55 H62.59.20-240104-0015 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
56 H62.59.20-240104-0014 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
57 H62.59.20-240105-0002 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
58 H62.59.20-240105-0003 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
59 H62.59.20-240105-0004 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
60 H62.59.20-240105-0005 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
61 H62.59.20-240205-0004 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG GIA THÀNH
62 H62.59.20-240108-0003 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
63 H62.59.20-240108-0004 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
64 H62.59.20-240108-0014 08/01/2024 05/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ HIỂN - I383981
65 H62.59.20-240108-0016 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
66 H62.59.20-240408-0007 08/04/2024 15/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN VĂN - I383354
67 H62.59.20-240109-0002 09/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO TUẤN ANH
68 H62.59.20-231211-0016 11/12/2023 28/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG - DM 607791
69 H62.59.20-231213-0006 13/12/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THIẾT - CV 804696
70 H62.59.20-240514-0004 14/05/2024 31/05/2024 02/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐÃNG
71 H62.59.20-240614-0004 14/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH - AB 765895
72 H62.59.20-240115-0003 15/01/2024 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
73 H62.59.20-240115-0006 15/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TÀI - I 297676
74 H62.59.20-240115-0004 15/01/2024 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
75 H62.59.20-240115-0007 15/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN - I 383336
76 H62.59.20-240115-0008 15/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHOI - I 297700
77 H62.59.20-240115-0005 15/01/2024 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
78 H62.59.20-240115-0015 15/01/2024 01/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ ĐÍNH
79 H62.59.20-240115-0016 15/01/2024 01/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ THIẾC
80 H62.59.20-240116-0003 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYỂN
81 H62.59.20-240116-0006 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÁCH TÙNG
82 H62.59.20-240116-0005 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÁCH TÙNG
83 H62.59.20-240116-0004 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÁCH TÙNG
84 H62.59.20-240116-0007 16/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BÁCH TÙNG
85 H62.59.20-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬU
86 H62.59.20-240118-0002 18/01/2024 19/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬU
87 H62.59.20-240118-0004 18/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬU
88 H62.59.20-240118-0007 18/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
89 H62.59.20-240318-0010 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
90 H62.59.20-240318-0011 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
91 H62.59.20-240318-0012 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
92 H62.59.20-240318-0013 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HUY LƯỢNG
93 H62.59.20-240118-0008 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
94 H62.59.20-240219-0011 19/02/2024 07/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐÃNG I 383303
95 H62.59.20-240520-0002 20/05/2024 17/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ BÀN - I383012
96 H62.59.20-240520-0003 20/05/2024 06/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DUNG - CY 966344
97 H62.59.20-240125-0001 25/01/2024 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
98 H62.59.20-240125-0002 25/01/2024 26/01/2024 27/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
99 H62.59.20-240625-0004 25/06/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐÌNH - I 854229
100 H62.59.20-240625-0005 25/06/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA - AB 922854
101 H62.59.20-240426-0008 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
102 H62.59.20-240426-0011 27/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
103 H62.59.20-240427-0002 27/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN QUẢNG
104 H62.59.20-231228-0003 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÁN
105 H62.59.20-240129-0003 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG
106 H62.59.20-240129-0002 29/01/2024 30/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG
107 H62.59.20-240129-0007 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM
108 H62.59.20-240129-0008 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM
109 H62.59.29-231211-0002 11/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI R622736 TRỊNH VĂN BẢY
110 H62.59.29-231222-0002 16/01/2024 05/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN MỴ (THỬA 181 TBD 12)
111 H62.59.29-240619-0006 19/06/2024 24/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DIÊN (GCN AB792167) PCDSTK THỬA 253.B, TBĐ 9B TRỊNH XUÂN LƯC
112 H62.59.29-240619-0007 19/06/2024 24/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DIÊN(GCN AB792166) THỬA 253A, TBĐ 9B PCDSTK TRỊNH XUÂN HÒA
113 H62.59.29-231129-0009 29/11/2023 18/12/2023 26/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬN (M016372)
114 H62.59.32-240603-0005 03/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH ( BI 119060 )
115 H62.59.32-240603-0006 03/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN BÌNH ( BG 093303 )
116 H62.59.32-240603-0007 03/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGỌC ( BG 093304 )
117 H62.59.32-240508-0002 08/05/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC ( THỬA ĐẤT SỐ 740; TBĐ 17 )
118 H62.59.32-240704-0003 08/07/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẰNG
119 H62.59.32-240610-0004 10/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐƯỜNG ( BI 119329 )
120 H62.59.32-240610-0005 10/06/2024 17/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ( BI 119219 )
121 H62.59.32-240710-0005 10/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN (DP 781357 )
122 H62.59.32-240809-0002 12/08/2024 14/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG QUANG KHÁNH
123 H62.59.32-231228-0002 14/01/2024 24/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN KIÊN ( DI 802820 )
124 H62.59.32-240104-0002 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
125 H62.59.32-240108-0002 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIM
126 H62.59.32-240109-0001 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
127 H62.59.32-240109-0003 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ HOÀN
128 H62.59.32-241015-0004 17/10/2024 18/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
129 H62.59.32-240125-0010 25/01/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KIÊN ( DI 802820 )
130 H62.59.32-240327-0002 27/03/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG ( SỐ THỬA 105 TỜ BĐ 22 )
131 H62.59.32-240524-0006 31/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC THỊ HẰNG
132 H62.59.17-240118-0018 18/01/2024 06/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HÀ TRUNG R 694361
133 H62.59.17-231218-0006 18/12/2023 05/01/2024 06/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG VĂN CÔNG CR 088689 PHẠM THỊ ĐỊNH
134 H62.59.20-231218-0001 18/12/2023 05/01/2024 06/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG -DM 607791
135 H62.59.17-240221-0003 21/02/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ VIẾT DN 682509
136 H62.59.17-240221-0004 21/02/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG DN 682522
137 H62.59.26-240701-0017 01/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN VIỆT GCN SỐ M 010128
138 H62.59.26-240703-0009 03/07/2024 28/08/2024 08/10/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN MÓC
139 H62.59.26-240605-0009 05/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG GCN SỐ M 010357
140 H62.59.26-240508-0007 08/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HỒNG GCN SỐ E 0070698
141 H62.59.26-240611-0010 11/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN GIANG GCN SỐ CĐ 535244
142 H62.59.26-240313-0001 13/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG GCN SỐ CV 834754
143 H62.59.26-240614-0017 14/06/2024 19/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
144 H62.59.26-240515-0009 15/05/2024 19/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH GCN SỐ M 010251 (NGUYỄN VĂN TỎI)
145 H62.59.26-240715-0027 15/07/2024 12/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐÁP GCN SỐ M 010188
146 H62.59.26-240617-0019 17/06/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN TUẤN GCN SỐ CN 924836 (NGUYỄN THỊ HƯỜNG)
147 H62.59.26-240718-0004 18/07/2024 13/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUANG DŨNG GCN SỐ DP 781265
148 H62.59.26-240422-0011 22/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN GCN SỐ DO 241418
149 H62.59.26-240626-0006 26/06/2024 24/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN GCN SỐ W 195560
150 H62.59.26-240627-0007 27/06/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN ANH GCN SỐ DO 241807 (LÊ ANH DŨNG)
151 H62.59.26-240228-0004 28/02/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHIÊN GCN SỐ DI 802230 (NGUYỄN HỮU ĐỨC)
152 H62.59.26-231130-0015 30/11/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẢNG (NGUYỄN VĂN XUYÊN)
153 H62.59.26-240731-0011 31/07/2024 12/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THỨC
154 H62.59.18-240701-0007 01/07/2024 29/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TÚ GCN R419233
155 H62.59.18-240701-0009 01/07/2024 25/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN ĐIỆN GCN 607147
156 H62.59.18-240701-0016 01/07/2024 12/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KIM VĂN BÁCH
157 H62.59.18-240701-0019 01/07/2024 12/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ VĂN XẠ - NGUYỄN THỊ DƯ
158 H62.59.18-240509-0004 09/05/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HỮU TRỌNG GCN U 462318 (TẠ THỊ HỸ)
159 H62.59.18-240410-0002 10/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
KIM THỊ ĐẾN GCN DN 682732 (K.V. TUẤN)
160 H62.59.18-240410-0003 10/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
KIM THỊ ĐẾN GCN DN 682732 (K.V THÀNH)
161 H62.59.18-240617-0007 17/06/2024 11/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN CÔNG GCN DP 128104
162 H62.59.18-240323-0006 23/03/2024 05/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ SOÁN
163 H62.59.18-240323-0008 23/03/2024 10/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THANH HÙNG - NGUYỄN THỊ DỰ
164 H62.59.18-240823-0004 23/08/2024 01/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
165 000.18.59.H62-231024-0005 24/10/2023 15/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
KIM VĂN AN GCN U 462651
166 H62.59.18-231229-0001 29/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỚC GCN R 429426 (N.V.TUẤN)
167 H62.59.27-240912-0002 12/09/2024 13/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
168 H62.59.27-240912-0005 12/09/2024 13/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
169 H62.59.27-240912-0004 12/09/2024 13/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
170 H62.59.30-240603-0003 03/06/2024 20/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN THẮNG GCN G764120
171 H62.59.30-231214-0012 14/12/2023 28/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN TÂN GCN BG093638
172 H62.59.33-240117-0008 17/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN MINH, KIỀU THỊ THẮM ( DN 685558 TRẦN THỊ KỀN)
173 H62.59.30-240626-0012 26/06/2024 05/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN CÔNG TƯỜNG THỬA 481
174 H62.59.30-231127-0018 27/11/2023 14/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
PHAN ĐÌNH CƯƠNG
175 H62.59.30-231127-0019 27/11/2023 14/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
176 H62.59.30-240110-0002 10/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG NGUYỄN HỮU HIỀN GCN G772024 NGUYỄN THỊ NGÂN THỬA 476
177 H62.59.30-240110-0004 10/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG NGUYỄN HỮU HIỀN GCN G772024 NGUYỄN THỊ NGÂN THỬA 831
178 H62.59.30-240110-0005 10/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỀN GCN G772024 NGUYỄN THỊ NGÂN THỬA 830
179 H62.59.30-240111-0002 11/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ BÁCH GCN G772014
180 H62.59.30-231212-0009 12/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN(TÚ) GCN DM607223, DM 607220 NGUYỄN VĂN VINH (CAM)
181 H62.59.30-231212-0010 12/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN (TÚ) GCN DM607223, DM607220 NGUYỄN TIẾN BẢO
182 H62.59.30-240116-0001 16/01/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI GCN CR082533
183 H62.59.30-240116-0002 16/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ CỘNG GCN G764046
184 H62.59.30-240116-0003 16/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ÔNG PHẠM VĂN CHÍ GCN B961900
185 H62.59.30-240116-0014 16/01/2024 23/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ THỬA SỐ 64
186 H62.59.30-240223-0006 23/02/2024 13/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐỨC THÁU GCN BR259854
187 H62.59.30-240223-0007 23/02/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ TƯ GCN G772165 UQ NGUYỄN HỮU TĨNH
188 H62.59.30-231229-0009 29/12/2023 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN NGỌC GCN B928821
189 H62.59-240119-0001 23/01/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THÁI
190 H62.59-231129-0001 30/11/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN