STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.59.28-240424-0002 | 24/04/2024 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN SỬ (THỬA 39, TỜ BĐ SỐ 4) | |
2 | H62.59.28-240710-0001 | 10/07/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG TRẦN VĂN THẠO (GCN SỐ B184008 ÔNG TRẦN VĂN NGẠNH) | |
3 | H62.59.28-240424-0003 | 24/04/2024 | 08/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN TÂM (THỬA 509, TỜ BĐ SỐ 9) | |
4 | H62.59.23-240613-0001 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẰNG (LÊ DIÊN THẤM DP 128407) | |
5 | H62.59.23-240520-0008 | 20/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỮU TĨNH, GCN SỐ B974301, THỬA 252 | |
6 | H62.59.23-240520-0009 | 20/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỮU TĨNH, GCN SỐ B974301, THỬA ĐẤT SỐ 976 | |
7 | H62.59.23-240326-0003 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ HUYỀN | |
8 | H62.59.23-240527-0001 | 27/05/2024 | 24/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY THANH, GCN SỐ C353189, THỬA 110 | |
9 | H62.59.19-240205-0006 | 05/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH GCN SỐ DM037186(HOÀNG VĂN BÌNH) | |
10 | H62.59.19-231206-0002 | 06/12/2023 | 04/01/2024 | 06/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN KHẮC TUẤN GCN SỐ AB876363 | |
11 | H62.59.19-240109-0005 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NGỌ GCN SỐ DE673195(NGUYỄN QUANG NGỌC) | |
12 | H62.59.19-240614-0012 | 14/06/2024 | 12/07/2024 | 13/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM GCN SỐ AB765781 | |
13 | H62.59.19-240517-0001 | 17/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN CLĐ | |
14 | H62.59.19-240517-0003 | 17/05/2024 | 05/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TIT CLĐ | |
15 | H62.59.19-240621-0006 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 13/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG MINH TÚ GCN SỐ DP128264(HOÀNG MINH SỬ) | |
16 | H62.59.31-240611-0014 | 11/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CẢNH HƯNG(THỬA 68, TỜ 13. GCN | |
17 | H62.59.31-240118-0005 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HẢI(THỬA 279, TỜ 19, GCN B273214) | |
18 | H62.59.31-240628-0013 | 28/06/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG(THỬA 129, TỜ 19, GCN AP 376314) | |
19 | H62.59.25-240617-0009 | 17/06/2024 | 08/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN DUY LỊCH (THỬA 224, TO 40) | |
20 | H62.59.33-231204-0001 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHẢI ( ĐỖ THỊ AN) THỬ ĐẤT 231- TBĐ26 | |
21 | H62.59.33-231204-0002 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN ( THỬA ĐẤT 232-TBĐ 26 | |
22 | H62.59.33-231204-0003 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ DUY GỌT ( NGUYỄN THỊ KHỈA ) TĐ234-TBĐ 26 | |
23 | H62.59.33-231204-0004 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HOÀN - TRẦN THỊ THẢO ( THỬA ĐẤT 230, TBĐ 26) | |
24 | H62.59.33-240606-0003 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CHÍ CÔNG- NGUYỄN THỊ HỢI ( CO 529448) | |
25 | H62.59.33-231207-0013 | 07/12/2023 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VĂN NGỌC SÁNG ( K 321710 VĂN KHẮC SAN) | |
26 | H62.59.33-231207-0017 | 08/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THÀNH HÙNG ( DM 037885) HÀ VĂN ƯỚT | |
27 | H62.59.33-240618-0001 | 18/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÂN ( DP 128341- CR 981494) | |
28 | H62.59.33-231219-0014 | 19/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN , ĐỖ VĂN MINH ( DM 685199) | |
29 | H62.59.22-240102-0003 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ XUÂN MÃO (BC 851662) | |
30 | H62.59.22-240105-0009 | 05/01/2024 | 24/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG VĂN SỸ (BC 851845) | |
31 | H62.59.22-240105-0023 | 05/01/2024 | 24/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG VĂN THẮNG (DE 673573 THỬA 663 TBD 13) | |
32 | H62.59.22-240105-0024 | 05/01/2024 | 24/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG VĂN TOÀN (DE 673573 THỬA 662 TBD 13) | |
33 | H62.59.22-240105-0025 | 05/01/2024 | 24/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG VĂN TOÀN (DE673572 THỬA 665 TBD 13) | |
34 | H62.59.22-240105-0026 | 05/01/2024 | 24/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢO (DE 673572 THỬA 661 TBD 13) | |
35 | H62.59.22-240105-0027 | 05/01/2024 | 24/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG VĂN HỎA (DE 673573 THỬA 664 TBD 13) | |
36 | H62.59.22-240408-0006 | 08/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN GIANG (CH 468 874) | |
37 | H62.59.22-231213-0001 | 13/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI VĂN ĐÔNG (DM 800065 THỬA 521 TBD 09) | |
38 | H62.59.22-231213-0002 | 13/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI VĂN LẬP (DM 800065 THỬA 520 TBD 09) | |
39 | H62.59.22-231213-0003 | 13/12/2023 | 02/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TẠ THỊ VIỆC (THỬA 16 TBD 09) | |
40 | H62.59.22-231213-0004 | 13/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN XUÂN HỌC (DM 800070) | |
41 | H62.59.22-240816-0007 | 16/08/2024 | 16/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG MINH QUYỂN (U497524) | |
42 | H62.59.22-240325-0001 | 25/03/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO QUANG ĐÔNG (DN 682319) | |
43 | H62.59.21-240617-0001 | 17/06/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KHAO GCN H533299 (284-2) | |
44 | H62.59.21-240617-0002 | 17/06/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KHAO GCN H533299 (04-2) | |
45 | H62.59.21-240723-0017 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | |
46 | H62.59.21-240329-0001 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢN | |
47 | H62.59.20-240102-0001 | 04/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN - DL 349029 | |
48 | H62.59.20-240807-0006 | 07/08/2024 | 21/08/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH GCN SỐ CĐ535592 | |
49 | H62.59.20-240923-0010 | 23/09/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠC I854533 THỬA 466 | |
50 | H62.59.20-240701-0008 | 01/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỌC - CU 434713 | |
51 | H62.59.20-240104-0011 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
52 | H62.59.20-240104-0012 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
53 | H62.59.20-240704-0002 | 04/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VĂN SƠN - DN 685044 | |
54 | H62.59.20-240105-0001 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
55 | H62.59.20-240104-0015 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
56 | H62.59.20-240104-0014 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
57 | H62.59.20-240105-0002 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
58 | H62.59.20-240105-0003 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
59 | H62.59.20-240105-0004 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
60 | H62.59.20-240105-0005 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
61 | H62.59.20-240205-0004 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG GIA THÀNH | |
62 | H62.59.20-240108-0003 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
63 | H62.59.20-240108-0004 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
64 | H62.59.20-240108-0014 | 08/01/2024 | 05/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ HIỂN - I383981 | |
65 | H62.59.20-240108-0016 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
66 | H62.59.20-240408-0007 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VĂN - I383354 | |
67 | H62.59.20-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TUẤN ANH | |
68 | H62.59.20-231211-0016 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG - DM 607791 | |
69 | H62.59.20-231213-0006 | 13/12/2023 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT - CV 804696 | |
70 | H62.59.20-240514-0004 | 14/05/2024 | 31/05/2024 | 02/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐÃNG | |
71 | H62.59.20-240614-0004 | 14/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH - AB 765895 | |
72 | H62.59.20-240115-0003 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
73 | H62.59.20-240115-0006 | 15/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN TÀI - I 297676 | |
74 | H62.59.20-240115-0004 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
75 | H62.59.20-240115-0007 | 15/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN - I 383336 | |
76 | H62.59.20-240115-0008 | 15/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHOI - I 297700 | |
77 | H62.59.20-240115-0005 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
78 | H62.59.20-240115-0015 | 15/01/2024 | 01/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ ĐÍNH | |
79 | H62.59.20-240115-0016 | 15/01/2024 | 01/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ THIẾC | |
80 | H62.59.20-240116-0003 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUYỂN | |
81 | H62.59.20-240116-0006 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁCH TÙNG | |
82 | H62.59.20-240116-0005 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁCH TÙNG | |
83 | H62.59.20-240116-0004 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁCH TÙNG | |
84 | H62.59.20-240116-0007 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BÁCH TÙNG | |
85 | H62.59.20-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẬU | |
86 | H62.59.20-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MẬU | |
87 | H62.59.20-240118-0004 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẬU | |
88 | H62.59.20-240118-0007 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
89 | H62.59.20-240318-0010 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
90 | H62.59.20-240318-0011 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
91 | H62.59.20-240318-0012 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
92 | H62.59.20-240318-0013 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HUY LƯỢNG | |
93 | H62.59.20-240118-0008 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
94 | H62.59.20-240219-0011 | 19/02/2024 | 07/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐÃNG I 383303 | |
95 | H62.59.20-240520-0002 | 20/05/2024 | 17/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ BÀN - I383012 | |
96 | H62.59.20-240520-0003 | 20/05/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DUNG - CY 966344 | |
97 | H62.59.20-240125-0001 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
98 | H62.59.20-240125-0002 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 27/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
99 | H62.59.20-240625-0004 | 25/06/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐÌNH - I 854229 | |
100 | H62.59.20-240625-0005 | 25/06/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA - AB 922854 | |
101 | H62.59.20-240426-0008 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
102 | H62.59.20-240426-0011 | 27/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
103 | H62.59.20-240427-0002 | 27/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN QUẢNG | |
104 | H62.59.20-231228-0003 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | |
105 | H62.59.20-240129-0003 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG | |
106 | H62.59.20-240129-0002 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG | |
107 | H62.59.20-240129-0007 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
108 | H62.59.20-240129-0008 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
109 | H62.59.29-231211-0002 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI R622736 TRỊNH VĂN BẢY | |
110 | H62.59.29-231222-0002 | 16/01/2024 | 05/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN MỴ (THỬA 181 TBD 12) | |
111 | H62.59.29-240619-0006 | 19/06/2024 | 24/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DIÊN (GCN AB792167) PCDSTK THỬA 253.B, TBĐ 9B TRỊNH XUÂN LƯC | |
112 | H62.59.29-240619-0007 | 19/06/2024 | 24/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DIÊN(GCN AB792166) THỬA 253A, TBĐ 9B PCDSTK TRỊNH XUÂN HÒA | |
113 | H62.59.29-231129-0009 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬN (M016372) | |
114 | H62.59.32-240603-0005 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH ( BI 119060 ) | |
115 | H62.59.32-240603-0006 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN BÌNH ( BG 093303 ) | |
116 | H62.59.32-240603-0007 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGỌC ( BG 093304 ) | |
117 | H62.59.32-240508-0002 | 08/05/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC ( THỬA ĐẤT SỐ 740; TBĐ 17 ) | |
118 | H62.59.32-240704-0003 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
119 | H62.59.32-240610-0004 | 10/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐƯỜNG ( BI 119329 ) | |
120 | H62.59.32-240610-0005 | 10/06/2024 | 17/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ( BI 119219 ) | |
121 | H62.59.32-240710-0005 | 10/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN (DP 781357 ) | |
122 | H62.59.32-240809-0002 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG QUANG KHÁNH | |
123 | H62.59.32-231228-0002 | 14/01/2024 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN KIÊN ( DI 802820 ) | |
124 | H62.59.32-240104-0002 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | |
125 | H62.59.32-240108-0002 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ KIM | |
126 | H62.59.32-240109-0001 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
127 | H62.59.32-240109-0003 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ HOÀN | |
128 | H62.59.32-241015-0004 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
129 | H62.59.32-240125-0010 | 25/01/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KIÊN ( DI 802820 ) | |
130 | H62.59.32-240327-0002 | 27/03/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG ( SỐ THỬA 105 TỜ BĐ 22 ) | |
131 | H62.59.32-240524-0006 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ HẰNG | |
132 | H62.59.17-240118-0018 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ HÀ TRUNG R 694361 | |
133 | H62.59.17-231218-0006 | 18/12/2023 | 05/01/2024 | 06/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG VĂN CÔNG CR 088689 PHẠM THỊ ĐỊNH | |
134 | H62.59.20-231218-0001 | 18/12/2023 | 05/01/2024 | 06/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG -DM 607791 | |
135 | H62.59.17-240221-0003 | 21/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ VIẾT DN 682509 | |
136 | H62.59.17-240221-0004 | 21/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG DN 682522 | |
137 | H62.59.26-240701-0017 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN VIỆT GCN SỐ M 010128 | |
138 | H62.59.26-240703-0009 | 03/07/2024 | 28/08/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN MÓC | |
139 | H62.59.26-240605-0009 | 05/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG GCN SỐ M 010357 | |
140 | H62.59.26-240508-0007 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HỒNG GCN SỐ E 0070698 | |
141 | H62.59.26-240611-0010 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN GIANG GCN SỐ CĐ 535244 | |
142 | H62.59.26-240313-0001 | 13/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG GCN SỐ CV 834754 | |
143 | H62.59.26-240614-0017 | 14/06/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
144 | H62.59.26-240515-0009 | 15/05/2024 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH GCN SỐ M 010251 (NGUYỄN VĂN TỎI) | |
145 | H62.59.26-240715-0027 | 15/07/2024 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐÁP GCN SỐ M 010188 | |
146 | H62.59.26-240617-0019 | 17/06/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN TUẤN GCN SỐ CN 924836 (NGUYỄN THỊ HƯỜNG) | |
147 | H62.59.26-240718-0004 | 18/07/2024 | 13/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG DŨNG GCN SỐ DP 781265 | |
148 | H62.59.26-240422-0011 | 22/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYÊN GCN SỐ DO 241418 | |
149 | H62.59.26-240626-0006 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN GCN SỐ W 195560 | |
150 | H62.59.26-240627-0007 | 27/06/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN ANH GCN SỐ DO 241807 (LÊ ANH DŨNG) | |
151 | H62.59.26-240228-0004 | 28/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHIÊN GCN SỐ DI 802230 (NGUYỄN HỮU ĐỨC) | |
152 | H62.59.26-231130-0015 | 30/11/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẢNG (NGUYỄN VĂN XUYÊN) | |
153 | H62.59.26-240731-0011 | 31/07/2024 | 12/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨC | |
154 | H62.59.18-240701-0007 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÚ GCN R419233 | |
155 | H62.59.18-240701-0009 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆN GCN 607147 | |
156 | H62.59.18-240701-0016 | 01/07/2024 | 12/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM VĂN BÁCH | |
157 | H62.59.18-240701-0019 | 01/07/2024 | 12/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ VĂN XẠ - NGUYỄN THỊ DƯ | |
158 | H62.59.18-240509-0004 | 09/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HỮU TRỌNG GCN U 462318 (TẠ THỊ HỸ) | |
159 | H62.59.18-240410-0002 | 10/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | KIM THỊ ĐẾN GCN DN 682732 (K.V. TUẤN) | |
160 | H62.59.18-240410-0003 | 10/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | KIM THỊ ĐẾN GCN DN 682732 (K.V THÀNH) | |
161 | H62.59.18-240617-0007 | 17/06/2024 | 11/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CÔNG GCN DP 128104 | |
162 | H62.59.18-240323-0006 | 23/03/2024 | 05/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ SOÁN | |
163 | H62.59.18-240323-0008 | 23/03/2024 | 10/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THANH HÙNG - NGUYỄN THỊ DỰ | |
164 | H62.59.18-240823-0004 | 23/08/2024 | 01/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
165 | 000.18.59.H62-231024-0005 | 24/10/2023 | 15/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | KIM VĂN AN GCN U 462651 | |
166 | H62.59.18-231229-0001 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỚC GCN R 429426 (N.V.TUẤN) | |
167 | H62.59.27-240912-0002 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
168 | H62.59.27-240912-0005 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
169 | H62.59.27-240912-0004 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
170 | H62.59.30-240603-0003 | 03/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN THẮNG GCN G764120 | |
171 | H62.59.30-231214-0012 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN TÂN GCN BG093638 | |
172 | H62.59.33-240117-0008 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN MINH, KIỀU THỊ THẮM ( DN 685558 TRẦN THỊ KỀN) | |
173 | H62.59.30-240626-0012 | 26/06/2024 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN CÔNG TƯỜNG THỬA 481 | |
174 | H62.59.30-231127-0018 | 27/11/2023 | 14/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | PHAN ĐÌNH CƯƠNG | |
175 | H62.59.30-231127-0019 | 27/11/2023 | 14/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
176 | H62.59.30-240110-0002 | 10/01/2024 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG NGUYỄN HỮU HIỀN GCN G772024 NGUYỄN THỊ NGÂN THỬA 476 | |
177 | H62.59.30-240110-0004 | 10/01/2024 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG NGUYỄN HỮU HIỀN GCN G772024 NGUYỄN THỊ NGÂN THỬA 831 | |
178 | H62.59.30-240110-0005 | 10/01/2024 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỀN GCN G772024 NGUYỄN THỊ NGÂN THỬA 830 | |
179 | H62.59.30-240111-0002 | 11/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ BÁCH GCN G772014 | |
180 | H62.59.30-231212-0009 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN(TÚ) GCN DM607223, DM 607220 NGUYỄN VĂN VINH (CAM) | |
181 | H62.59.30-231212-0010 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN (TÚ) GCN DM607223, DM607220 NGUYỄN TIẾN BẢO | |
182 | H62.59.30-240116-0001 | 16/01/2024 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI GCN CR082533 | |
183 | H62.59.30-240116-0002 | 16/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ CỘNG GCN G764046 | |
184 | H62.59.30-240116-0003 | 16/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ÔNG PHẠM VĂN CHÍ GCN B961900 | |
185 | H62.59.30-240116-0014 | 16/01/2024 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ THỬA SỐ 64 | |
186 | H62.59.30-240223-0006 | 23/02/2024 | 13/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN ĐỨC THÁU GCN BR259854 | |
187 | H62.59.30-240223-0007 | 23/02/2024 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ TƯ GCN G772165 UQ NGUYỄN HỮU TĨNH | |
188 | H62.59.30-231229-0009 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN NGỌC GCN B928821 | |
189 | H62.59-240119-0001 | 23/01/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG THÁI | |
190 | H62.59-231129-0001 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN |