STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.58.38-240603-0001 | 03/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THƠM VÀ BÀ CHU THỊ THÀNH | |
2 | H62.58.38-240603-0002 | 03/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THƠM VÀ BÀ CHU THỊ THÀNH | |
3 | H62.58.38-240603-0003 | 03/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỐNG NTT ĐỖ THỊ VĨNH | |
4 | H62.58.38-240514-0002 | 14/05/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ MÙNG | |
5 | H62.58.38-240514-0006 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH NƯƠNG (HƯƠNG) | |
6 | H62.58.38-240516-0004 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HỮU HẬU | |
7 | H62.58.38-240117-0001 | 17/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HẢO TC HÀ THỊ THẢO | |
8 | H62.58.38-240521-0002 | 21/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TIẾN QUYẾT | |
9 | H62.58.38-240125-0001 | 25/01/2024 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | KHỔNG THỊ VÂN CN CHU VĂN BÌNH | |
10 | H62.58.40-240503-0004 | 03/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỌN TC TRƯƠNG VĂN ĐOÀN | |
11 | H62.58.40-240503-0006 | 03/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỌN TC TRƯƠNG VĂN THUỶ | |
12 | H62.58.40-240503-0008 | 03/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÀI TK PHÙNG THỊ KIM LIÊN | |
13 | H62.58.40-240408-0003 | 08/04/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ VĂN THẮNG | |
14 | H62.58.40-240408-0004 | 08/04/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁU (ĐÃ CHẾT) VỢ LÀ BÀ PHÙNG THỊ HIỀN | |
15 | H62.58.40-240110-0007 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG THỊ SỢI ĐÃ CHẾT CON LÀ NGUYỄN VĂN XUÂN | |
16 | H62.58.40-231110-0003 | 10/11/2023 | 29/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HẠ VĂN THẮNG | |
17 | H62.58.40-240711-0008 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN THANH | |
18 | H62.58.40-240613-0006 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM LONG | |
19 | H62.58.40-240613-0007 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH TRƯỜNG | |
20 | H62.58.40-240613-0008 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TRUNG | |
21 | 000.41.58.H62-231013-0006 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | PHÙNG MẠNH SỸ | |
22 | 000.41.58.H62-231013-0007 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | PHAN VĂN TÂM | |
23 | H62.58.40-231215-0015 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CUNG ĐÃ CHẾT CON LÀ PHÙNG VĂN PHƯƠNG | |
24 | H62.58.40-240118-0005 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
25 | H62.58.40-240222-0005 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VƯỢNG TC LÊ VĂN PHẨM | |
26 | H62.58.40-240222-0006 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VƯỢNG TC LÊ VĂN TÁM | |
27 | H62.58.40-240322-0003 | 22/03/2024 | 22/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN TRUNG | |
28 | H62.58.40-240322-0004 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN KIM (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI KÊ KHAI LÀ CON NGUYỄN THỊ BÌNH | |
29 | H62.58.40-240322-0005 | 22/03/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG DUY HƯNG | |
30 | H62.58.40-240322-0006 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN TÝ | |
31 | H62.58.40-240322-0007 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌ (ĐÃ CHẾT) CON LÀ HÀ THẠCH THẤT | |
32 | H62.58.40-240322-0008 | 22/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG TRƯƠNG VĂN ĐỌN TC TRƯƠNG VĂN ĐOÀN | |
33 | H62.58.40-240422-0014 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÚC | |
34 | H62.58.40-231229-0007 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN LỢI | |
35 | H62.58.27-240104-0004 | 04/01/2024 | 23/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | KHỔNG THỊ KHIẾT (TC) ĐƯỜNG VĂN CÔNG - BÙI HIẾU MINH | |
36 | H62.58.27-240104-0007 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THẾ CƯỜNG - BÙI HIẾU MINH | |
37 | H62.58.27-240104-0008 | 04/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TRỌNG QUYẾN -BÙI HIẾU MINH | |
38 | H62.58.27-240405-0005 | 05/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN XUYẾN (TK) NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
39 | H62.58.27-240405-0006 | 05/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ GÁI (TC) DƯƠNG VĂN HOÀN | |
40 | H62.58.27-231106-0002 | 06/11/2023 | 04/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN - BÙI HIẾU MINH | |
41 | H62.58.27-240509-0015 | 09/05/2024 | 18/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ CÚN | |
42 | H62.58.27-240110-0008 | 10/01/2024 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI ( ĐÃ CHẾT) THỪA KẾ NGUYỄN HOÀ BÌNH | |
43 | H62.58.27-240110-0009 | 10/01/2024 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN TK NGUYỄN HOÀ BÌNH | |
44 | H62.58.27-240111-0004 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HỢP | |
45 | H62.58.27-240411-0005 | 11/04/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THỊNH | |
46 | H62.58.27-240314-0012 | 14/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT HOÀN (TC) NGUYỄN VIẾT HỒNG | |
47 | H62.58.27-240314-0013 | 14/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG VĂN MỚI (TT) PHÙNG THỊ NĂNG | |
48 | H62.58.27-240314-0014 | 14/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG VĂN MỚI (TT) PHÙNG THỊ NĂNG | |
49 | H62.58.27-240116-0011 | 16/01/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
50 | H62.58.27-240423-0014 | 23/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TRỌNG QUYẾN (CN) ĐÀO HOÀNG HẢI | |
51 | H62.58.27-240523-0004 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THÀNH | |
52 | H62.58.27-240523-0005 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀO VĂN THÀNH | |
53 | H62.58.27-240523-0006 | 23/05/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HỒNG NHÂN | |
54 | H62.58.27-240523-0007 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN BỀN | |
55 | H62.58.27-240124-0001 | 24/01/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH (TC) HÀ THỊ DUNG | |
56 | H62.58.27-231124-0001 | 24/11/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HỒNG ĐIỀU | |
57 | H62.58.27-240425-0009 | 25/04/2024 | 17/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI (CN) DƯƠNG QUỐC KHÁNH | |
58 | H62.58.27-240226-0006 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG (TC) DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | |
59 | H62.58.27-240226-0007 | 26/02/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG (TC) DƯƠNG VĂN MẠNH | |
60 | H62.58.27-240226-0008 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG (TK)NGUYỄN VĂN THÔNG | |
61 | 000.27.58.H62-230726-0011 | 26/07/2023 | 23/10/2023 | 19/05/2024 | Trễ hạn 146 ngày. | ĐÀO VĂN HÀ - BÙI HIẾU MINH | |
62 | 000.27.58.H62-230726-0013 | 26/07/2023 | 05/01/2024 | 19/05/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | DƯƠNG VĂN DÂN - BÙI HIẾU MINH | |
63 | H62.58.27-240227-0008 | 27/02/2024 | 15/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
64 | H62.58.27-240327-0005 | 27/03/2024 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN (TC) NGUYỄN VĂN HƯNG | |
65 | H62.58.27-240327-0007 | 27/03/2024 | 02/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG VĂN VÂN (ĐÃ CHẾT) ĐẠI DIỆN BÀ ĐÀO THỊ HOA | |
66 | 000.27.58.H62-230831-0009 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | HỒ VĂN MÙI - BÙI HIẾU MINH | |
67 | H62.58.32-240626-0009 | 27/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN ĐÃ CHẾT ĐẠI DIỆN NGUYỄN VĂN THẮNG | |
68 | H62.58.32-240403-0002 | 03/04/2024 | 20/05/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ THỊ HOA | |
69 | H62.58.32-231227-0006 | 04/01/2024 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DẠU CHUYỂN NHƯỢNG NGUYỄN VĂN THOA | |
70 | H62.58.32-240104-0003 | 04/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHÁNH | |
71 | H62.58.32-231204-0004 | 04/12/2023 | 16/01/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN MINH KHÁNH ĐẠI DIỆN ĐỖ THỊ HOA | |
72 | H62.58.32-231204-0005 | 04/12/2023 | 16/01/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 120 ngày. | VŨ ĐỨC THUẬN | |
73 | H62.58.32-240104-0007 | 05/01/2024 | 05/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁ TC NGUYỄN VĂN TÂM | |
74 | H62.58.32-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NẪM | |
75 | H62.58.32-240405-0003 | 05/04/2024 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỂN | |
76 | 000.33.58.H62-230807-0018 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ VĂN LÝ | |
77 | 000.33.58.H62-230807-0020 | 07/08/2023 | 31/10/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÙNG ĐỨC LÂM | |
78 | 000.33.58.H62-230808-0011 | 08/08/2023 | 06/02/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | LƯƠNG THỊ TÂN | |
79 | H62.58.32-231108-0011 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 15/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN CHÂU DƯƠNG | |
80 | H62.58.32-231208-0007 | 08/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN PHÚC | |
81 | H62.58.32-231208-0008 | 08/12/2023 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT ĐẠI DIỆN NGUYỄN VĂN MỨC | |
82 | H62.58.32-240509-0002 | 09/05/2024 | 06/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
83 | H62.58.32-240509-0003 | 09/05/2024 | 06/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN CÀNH | |
84 | H62.58.32-240424-0007 | 09/05/2024 | 28/05/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ VĂN TOÀN TC LÊ VĂN DŨNG | |
85 | H62.58.32-240509-0008 | 09/05/2024 | 06/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ VĂN VƯỢNG | |
86 | H62.58.32-240111-0002 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | 25/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYỆN | |
87 | H62.58.32-240111-0004 | 11/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NINH | |
88 | H62.58.32-240411-0008 | 11/04/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẪN | |
89 | H62.58.32-240411-0009 | 11/04/2024 | 22/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG QUANG HƯNG TK HOÀNG QUANG TUYẾN | |
90 | H62.58.32-240411-0011 | 11/04/2024 | 22/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN VỮNG TK NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
91 | H62.58.32-240313-0001 | 13/03/2024 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM | |
92 | H62.58.32-240313-0003 | 13/03/2024 | 01/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THỊ PHÚC | |
93 | H62.58.32-240313-0004 | 13/03/2024 | 01/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN MINH HƯNG | |
94 | H62.58.32-240613-0004 | 13/06/2024 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỂN | |
95 | H62.58.32-240613-0005 | 13/06/2024 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TIẾN QUÂN | |
96 | H62.58.32-231108-0009 | 14/11/2023 | 27/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TRUNG LƯỢNG THỪA KẾ HOÀNG ANH TUÂN | |
97 | H62.58.32-240516-0003 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | |
98 | H62.58.32-240516-0004 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | |
99 | H62.58.32-240516-0008 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÊ | |
100 | H62.58.32-240117-0002 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN MẪN | |
101 | H62.58.32-240117-0003 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG ĐẠI DIỆN NGUYỄN VĂN HƯNG | |
102 | H62.58.32-240117-0004 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN TÍCH THÙNG THỪA KẾ NGUYỄN TIẾN QUÂN | |
103 | H62.58.32-240117-0005 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG ĐẠI DIỆN NGUYỄN VĂN CHẤT | |
104 | H62.58.32-240313-0002 | 18/03/2024 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BÊ TC NGUYỄN THỊ THU | |
105 | H62.58.32-240321-0003 | 21/03/2024 | 09/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DẦN | |
106 | H62.58.32-240321-0004 | 21/03/2024 | 06/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
107 | H62.58.32-240321-0005 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
108 | H62.58.32-240321-0006 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
109 | H62.58.32-231221-0004 | 21/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN CN TRẦN DOÃN TUẤN | |
110 | H62.58.32-231122-0003 | 22/11/2023 | 11/12/2023 | 25/02/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
111 | H62.58.32-240523-0002 | 23/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỂN | |
112 | H62.58.32-240523-0003 | 23/05/2024 | 11/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HUY KHÊ TK NGUYỄN VĂN THANH | |
113 | H62.58.32-240523-0004 | 23/05/2024 | 18/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TỲ | |
114 | H62.58.32-240124-0004 | 24/01/2024 | 04/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG VĂN TƯỞNG CN NGUYỄN THANH TÙNG | |
115 | H62.58.32-240124-0005 | 24/01/2024 | 21/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN CN NGUYỄN THANH TÙNG | |
116 | H62.58.32-240124-0006 | 24/01/2024 | 04/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ VĂN NGHỊ CN NGUYỄN HỒNG SƠN | |
117 | H62.58.32-240124-0007 | 24/01/2024 | 02/05/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TẠ THỊ HÀ CN LÊ VĂN NHUNG | |
118 | H62.58.32-240424-0003 | 24/04/2024 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ VĂN BÌNH (QUÝ) | |
119 | H62.58.32-240424-0005 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN PHONG | |
120 | H62.58.32-240424-0011 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | |
121 | H62.58.32-240424-0006 | 25/04/2024 | 17/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ THANH HOÀN CN LÊ VĂN ĐỘ | |
122 | H62.58.32-231227-0001 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ VĂN DẦN (SÀNG) | |
123 | H62.58.32-231227-0002 | 27/12/2023 | 01/02/2024 | 25/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
124 | H62.58.32-231227-0003 | 27/12/2023 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SỬU | |
125 | H62.58.32-231227-0004 | 27/12/2023 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | |
126 | H62.58.32-231227-0005 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÂN | |
127 | H62.58.32-240228-0001 | 28/02/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TÂN | |
128 | H62.58.32-240228-0002 | 28/02/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | |
129 | H62.58.32-240228-0003 | 28/02/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN Đ D NGUYỄN VĂN THẮNG | |
130 | H62.58.32-240228-0006 | 28/02/2024 | 18/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ NGHIỆP | |
131 | H62.58.32-240228-0007 | 28/02/2024 | 18/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
132 | H62.58.32-240329-0004 | 29/03/2024 | 17/04/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ HÙNG TĂNG | |
133 | H62.58.32-240329-0006 | 29/03/2024 | 02/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỂN | |
134 | H62.58.32-240329-0007 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH Đ D NGUYỄN VĂN TUỆ | |
135 | H62.58.32-240329-0009 | 29/03/2024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TỲ | |
136 | H62.58.32-231129-0002 | 29/11/2023 | 08/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TẠ THỊ HÀ CN NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
137 | H62.58.21-240404-0003 | 04/04/2024 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN LUẬT - TĐ TỪ CMND - CCCD | |
138 | H62.58.21-240607-0002 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN - NTC VŨ THỊ CHANH 1107 | |
139 | H62.58.21-240201-0002 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ QUANG THAM - CĐ | |
140 | H62.58.21-240201-0003 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN KÍNH - CĐ | |
141 | H62.58.21-240201-0004 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI - CĐ | |
142 | H62.58.21-240104-0002 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BỎNG - CĐ | |
143 | H62.58.21-240104-0003 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CHÍNH - CĐ | |
144 | H62.58.21-240104-0004 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THI - NGUYỄN THỊ SỬ - CĐ | |
145 | H62.58.21-240104-0005 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THI - NGUYỄN THỊ SỬ - CĐ (AB 922461) | |
146 | H62.58.21-240104-0006 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TAM CANH - CĐ | |
147 | H62.58.21-240104-0007 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TÂN - CĐ | |
148 | H62.58.21-240404-0001 | 04/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN THIỆN - CN ĐẶNG VĂN VĨNH | |
149 | H62.58.21-240404-0002 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM VĂN CÔNG - GHNN | |
150 | H62.58.21-240607-0001 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN - NTC VŨ THỊ CHANH 1106 | |
151 | H62.58.21-240607-0008 | 07/06/2024 | 03/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGHIÊM XUÂN THÀNH (CHẾT) - CON TRAI NGHIÊM XUÂN CÔNG | |
152 | H62.58.21-240510-0001 | 10/05/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DUY NGỌC -CĐ | |
153 | H62.58.21-240510-0003 | 10/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THANH -CĐ | |
154 | H62.58.21-240510-0004 | 10/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THẢO (TƯỞNG) - CĐ | |
155 | H62.58.21-240510-0005 | 10/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THỰC - CĐ | |
156 | H62.58.21-240510-0009 | 10/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN - NTK PHAN VĂN KHẢ + CĐ | |
157 | H62.58.21-240510-0010 | 10/05/2024 | 29/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN (LAN) - NCN NGHIÊM VĂN THANH | |
158 | H62.58.21-240510-0011 | 10/05/2024 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN (THƠM) - NCN NGUYỄN VĂN MINH | |
159 | H62.58.21-240510-0019 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM VĂN NUÔI - BĐ CCCD | |
160 | H62.58.21-240510-0020 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC - BĐ CCCD | |
161 | H62.58.21-240111-0005 | 11/01/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG MINH - CĐ | |
162 | H62.58.21-240411-0005 | 11/04/2024 | 15/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THẾ HỘI - CĐ | |
163 | H62.58.21-240411-0006 | 11/04/2024 | 15/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ VIẾT - CĐ | |
164 | 000.21.58.H62-230712-0013 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 147 ngày. | VŨ VĂN Ý (CHUYỂN NHƯỢNG) | |
165 | 000.21.58.H62-230712-0016 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 147 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁ (CHUYỂN NHƯỢNG) THẾ | |
166 | H62.58.21-240613-0004 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (THÚY) - NCN HỘ ÔNG LÊ VĂN THỰC | |
167 | H62.58.21-240613-0005 | 13/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯ- TÁCH THỬA | |
168 | H62.58.21-240613-0007 | 13/06/2024 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN QUYỀN (HÀ) - NCN NGUYỄN CHÍNH CHIẾN | |
169 | H62.58.21-240613-0008 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 14/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DẦN | |
170 | H62.58.21-240613-0009 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 14/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DẦN - CĐ K 375931 | |
171 | H62.58.21-240613-0011 | 13/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN DŨNG - NT NG THỊ THANH + CĐ | |
172 | H62.58.21-231215-0007 | 15/12/2023 | 04/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN HƯNG - ĐÍNH CHÍNH | |
173 | H62.58.21-240516-0005 | 16/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÈ - TT | |
174 | H62.58.21-240118-0001 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN LIÊN - TK NGUYỄN THỊ HỢP | |
175 | H62.58.21-240118-0006 | 18/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM VĂN CÔNG - THU HỒI | |
176 | H62.58.21-240419-0005 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN VĂN PHONG - CĐ | |
177 | H62.58.21-240419-0008 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC - CĐ | |
178 | H62.58.21-240419-0010 | 19/04/2024 | 29/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC - NHẬN TK BỐC + CĐ | |
179 | H62.58.21-240419-0012 | 19/04/2024 | 20/05/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | VŨ THỊ CHANH - TT | |
180 | H62.58.21-240419-0014 | 19/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM VĂN QUÝ - PHAN THỊ GẮM - HỢP THỬA | |
181 | H62.58.21-240621-0001 | 21/06/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN MẾN - TÁCH THỬA | |
182 | H62.58.21-240621-0002 | 21/06/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ SƠN (CHẾT) - NGUYỄN VĂN HIỀN - TÁCH THỬA | |
183 | H62.58.21-240621-0004 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN QUÝ - NTC ĐẶNG VĂN QUÝT | |
184 | H62.58.21-240621-0006 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ THỊ TRANH - CĐ | |
185 | H62.58.21-240621-0009 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG HIỆP- GHNN | |
186 | H62.58.21-231222-0002 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ ĐIỂM - GH ĐẤT NN | |
187 | H62.58.21-231222-0003 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VÒI - GH ĐẤT NN | |
188 | H62.58.21-231222-0008 | 22/12/2023 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ ĐIỂM - CN 631 - KIM VĂN THAO - LÊ THỊ TÌNH | |
189 | H62.58.21-231222-0012 | 22/12/2023 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN THIỆN - BĐ - LT | |
190 | H62.58.21-240419-0011 | 23/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHƯ HIÊN - TC BÌNH | |
191 | H62.58.21-240524-0005 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NHƯỠNG (CHẾT) - CON TRAI LÊ VĂN THO - GN ĐNN | |
192 | H62.58.21-240524-0007 | 24/05/2024 | 12/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN PHI - NTK HỘ PHI | |
193 | H62.58.21-240524-0008 | 24/05/2024 | 12/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ VĂN HÙNG - NTK ĐỖ VĂN NHÚP | |
194 | H62.58.21-240228-0005 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU (CHẾT)- NGUYỄN VĂN NAM - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
195 | H62.58.21-240228-0006 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TÝ (ĐÃ CHẾT) - NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
196 | H62.58.21-240228-0007 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIÊNG (ĐÃ CHẾT) - NGUYỄN THỊ THƠM | |
197 | H62.58.21-240228-0008 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI NGỌC VĂN - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
198 | H62.58.21-240228-0009 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
199 | H62.58.21-240228-0011 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN HÒA - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
200 | H62.58.21-240228-0012 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN TÂM (ĐÃ CHẾT)- TRẦN THỊ THÀNH - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
201 | H62.58.21-240228-0013 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUÝ SỬU - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
202 | H62.58.21-240228-0014 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN TẠO (ĐÃ CHẾT) - TRẦN THỊ HOAN - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
203 | H62.58.21-240228-0015 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN THƠ - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
204 | H62.58.21-240228-0016 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI NHƯ LIÊN (ĐÃ CHẾT)- NGUYỄN THỊ HỢP - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
205 | H62.58.21-240228-0017 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN NHỆCH (ĐÃ CHẾT)- BÙI THỊ TÂN - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
206 | H62.58.21-240228-0018 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN NĂM - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
207 | H62.58.21-240228-0019 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN CHUNG - TRẦN THỊ HẠNH - CẤP ĐỔI ĐỒNG LOẠT | |
208 | H62.58.21-240328-0011 | 28/03/2024 | 16/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN KHO - ĐÍNH CHÍNH | |
209 | H62.58.21-231228-0002 | 28/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DUẨN - LT - HỌP THUA | |
210 | H62.58.21-231228-0003 | 28/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NAM - GHNN - (LÊ VĂN CỨ ĐÃ CHẾT) | |
211 | H62.58.21-240229-0008 | 29/02/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU - TK - VŨ THỊ CHANH | |
212 | H62.58.43-240508-0002 | 08/05/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ CHÍ | |
213 | 000.44.58.H62-231018-0010 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | |
214 | H62.58.43-231212-0004 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HOÀNG VIỆT | |
215 | H62.58.43-231212-0005 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN QUYỀN(ĐÃ CHẾT) LÊ THỊ BẢY | |
216 | H62.58.43-231212-0006 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN PHI(ĐÃ CHẾT) NGUYỄN THỊ CÙI | |
217 | H62.58.43-231212-0008 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
218 | H62.58.43-231212-0009 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ(ĐÃ CHẾT) NGUYỄN THỊ MẾN | |
219 | H62.58.43-231212-0010 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | |
220 | 000.44.58.H62-230713-0005 | 13/07/2023 | 27/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | PHẠM VĂN HẠT | |
221 | H62.58.43-231214-0004 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ XUÂN VƯỢNG | |
222 | H62.58.43-231214-0005 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ XUÂN VƯỢNG | |
223 | H62.58.43-231214-0006 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN VANG | |
224 | H62.58.43-231214-0009 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN VANG | |
225 | H62.58.43-240116-0001 | 16/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | |
226 | H62.58.43-240117-0001 | 17/01/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
227 | H62.58.43-240229-0002 | 29/02/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH | |
228 | H62.58.43-240229-0003 | 29/02/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỊNH | |
229 | H62.58.17-240605-0003 | 05/06/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ ÔNG VŨ VĂN MƯỜI | |
230 | H62.58.17-240605-0006 | 05/06/2024 | 03/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ DUY TRỌNG | |
231 | H62.58.17-240410-0020 | 10/04/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÂN VĂN QUÂN | |
232 | H62.58.17-240111-0008 | 11/01/2024 | 16/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ TC TRẦN | |
233 | H62.58.17-240515-0003 | 15/05/2024 | 03/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
234 | H62.58.17-240516-0001 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | THÂN VĂN SƠN | |
235 | H62.58.17-240618-0004 | 18/06/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU BẠN | |
236 | H62.58.17-240626-0001 | 26/06/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
237 | H62.58.17-240627-0002 | 27/06/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
238 | H62.58.17-240627-0003 | 27/06/2024 | 16/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN CƯỜNG | |
239 | H62.58.17-240528-0007 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
240 | H62.58.17-240102-0001 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TÍNH | |
241 | H62.58.17-240102-0002 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY CƯỜNG (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI KHAI THAY NGUYỄN THỊ HOA | |
242 | H62.58.17-240502-0003 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SO | |
243 | H62.58.17-240502-0005 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KHÁNH (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY NGUYỄN VĂN HOA | |
244 | H62.58.17-240103-0017 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN QUYỀN (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY VŨ THỊ TOAN | |
245 | H62.58.17-240604-0005 | 04/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY ĐỨC (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY LÊ ĐỨC VIỆT | |
246 | H62.58.17-240410-0033 | 10/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LONG | |
247 | H62.58.17-240410-0034 | 10/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KÌNH | |
248 | H62.58.17-240510-0001 | 10/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤT | |
249 | H62.58.17-240111-0006 | 11/01/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CA | |
250 | H62.58.17-240515-0002 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MÀI | |
251 | H62.58.17-240321-0002 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VIỆT HẢI | |
252 | H62.58.17-240521-0009 | 21/05/2024 | 18/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN KHOA | |
253 | H62.58.17-231121-0002 | 21/11/2023 | 05/12/2023 | 04/03/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | PHÙNG VĂN HIỀN | |
254 | 000.17.58.H62-230626-0007 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | 19/05/2024 | Trễ hạn 201 ngày. | HỘ BÀ VŨ THỊ NHUNG | |
255 | H62.58.17-240328-0019 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU BẠN | |
256 | H62.58.17-240328-0020 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀO (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY NGUYỄN VĂN LỢI | |
257 | H62.58.17-240528-0008 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN HOAN + NGUYỄN THỊ TRANG | |
258 | H62.58.17-240528-0009 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
259 | H62.58.17-240528-0010 | 28/05/2024 | 02/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | |
260 | 000.17.58.H62-230831-0009 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | 04/03/2024 | Trễ hạn 123 ngày. | THÂN VĂN DỄ TC THÂN VĂN TUẤT | |
261 | H62.58.29-240402-0004 | 02/04/2024 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THUẬN | |
262 | H62.58.29-240402-0006 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN THANH ( XINH) | |
263 | H62.58.29-240103-0003 | 03/01/2024 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN LỤC TẶNG CHO HỢI | |
264 | H62.58.29-240103-0004 | 03/01/2024 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN LỰC TẶNG CHO BÙI THỊ DUNG | |
265 | H62.58.29-240604-0008 | 04/06/2024 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN ÁNH | |
266 | H62.58.29-240305-0004 | 05/03/2024 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC TÍCH TẶNG CHO TRẦN VĂN VƯỢNG | |
267 | H62.58.29-240508-0003 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BỒ THỪA KẾ CHO PHAN VĂN BẢO | |
268 | H62.58.29-240109-0009 | 09/01/2024 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN HÀO | |
269 | H62.58.29-231212-0007 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HUY KHANH | |
270 | H62.58.29-231212-0010 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN NGUYỆT | |
271 | H62.58.29-240514-0013 | 14/05/2024 | 31/05/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG TẶNG CHO NGUYỄN VĂN TRUNG | |
272 | H62.58.29-240516-0004 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TẠ THỊ HỢI CHUYỂN NHƯỢNG CHO ĐÀO VĂN THẮNG | |
273 | H62.58.29-240417-0001 | 17/04/2024 | 21/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆN | |
274 | H62.58.29-240417-0005 | 17/04/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VĂN ĐỒNG TC NGHIÊM TIẾN HỢP | |
275 | H62.58.29-240417-0006 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN XUYÊN TC PHAN THỊ NGUYÊN | |
276 | H62.58.29-240417-0007 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGHIÊM VĂN UẨN TC TIẾP +BẢY | |
277 | H62.58.29-240417-0008 | 17/04/2024 | 10/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM VĂN UẨN TẶNG CHO TIẾP BẢY | |
278 | H62.58.29-240417-0009 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGHIÊM VĂN UẨN TC NGHIÊM VĂN TIẾP - BẢY | |
279 | H62.58.29-240220-0002 | 20/02/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SINH | |
280 | H62.58.29-240220-0003 | 20/02/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SANG | |
281 | H62.58.29-240220-0004 | 20/02/2024 | 02/04/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN THỊ HIỂN | |
282 | H62.58.29-240220-0005 | 20/02/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH VĂN HẢI NGƯỜI KHAI HỘ PHAN THỊ LIÊN | |
283 | H62.58.29-240220-0006 | 20/02/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN XUYÊN | |
284 | H62.58.29-231220-0002 | 20/12/2023 | 01/02/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN HỮU THÁI | |
285 | H62.58.29-231220-0003 | 20/12/2023 | 01/02/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | CHU VĂN THẮNG | |
286 | H62.58.29-240521-0009 | 21/05/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN SÊN NGƯỜI KHAI HỘ TRẦN THỊ HỒNG | |
287 | H62.58.29-240123-0001 | 23/01/2024 | 31/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN VĂN TUYẾN TẶNG CHO PHAN VĂN ĐIỀU | |
288 | H62.58.29-240424-0007 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BẠCH VĂN BỒI THỪA KẾ CHO BẠCH VĂN NINH, BẠCH VĂN SÂM | |
289 | H62.58.29-240326-0002 | 26/03/2024 | 10/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGHIÊM XUÂN DỰC | |
290 | H62.58.29-240326-0003 | 26/03/2024 | 14/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BẠCH THỊ ĐOẠN | |
291 | H62.58.29-240326-0004 | 26/03/2024 | 10/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN CHỄ | |
292 | H62.58.29-240326-0005 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BỶ CHUYỂN NHƯỢNG LÊ VĂN QUÂN | |
293 | H62.58.29-231226-0006 | 26/12/2023 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN XINH (THANH) | |
294 | H62.58.29-240227-0011 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THAO THỪA KẾ CHO BÙI ĐỨC THUẬN, BÙI HỮU NAM | |
295 | H62.58.29-240528-0004 | 28/05/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG PHƯƠNG THỪA KẾ CHO LÊ HỒNG HIỂU, LÊ HỒNG HẢO | |
296 | H62.58.29-231128-0002 | 28/11/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THAO NGƯỜI KHAI HỘ PHAN THI PHƯỢNG | |
297 | H62.58.22-240402-0004 | 02/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CHÈ | |
298 | H62.58.22-240402-0005 | 02/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CHÈ | |
299 | H62.58.22-240402-0008 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
300 | H62.58.22-240603-0003 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHANH | |
301 | H62.58.22-240603-0004 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU GIAO | |
302 | H62.58.22-240305-0003 | 05/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẢI | |
303 | H62.58.22-240305-0004 | 05/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TRÁNG | |
304 | H62.58.22-240305-0005 | 05/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LÝ | |
305 | H62.58.22-240305-0006 | 05/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY THƯỜNG | |
306 | H62.58.22-240506-0002 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | |
307 | H62.58.22-240506-0003 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HIỀN | |
308 | H62.58.22-240506-0004 | 06/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HIỀN | |
309 | H62.58.22-240408-0009 | 08/04/2024 | 26/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN XUÂN THẮNG | |
310 | H62.58.22-240109-0005 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN XẾP | |
311 | H62.58.22-240109-0006 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN XẾP | |
312 | H62.58.22-240612-0002 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HIỆP | |
313 | H62.58.22-240612-0005 | 12/06/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN TIẾU | |
314 | H62.58.22-240313-0001 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
315 | H62.58.22-240513-0002 | 13/05/2024 | 30/05/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẾ TIẾN | |
316 | H62.58.22-240514-0001 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬT | |
317 | H62.58.22-240617-0005 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ANH QUÂN | |
318 | H62.58.22-231218-0001 | 18/12/2023 | 16/01/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | LÊ THANH LƯỢNG | |
319 | H62.58.22-240219-0002 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY VIỆT | |
320 | H62.58.22-240219-0003 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
321 | H62.58.22-240220-0001 | 20/02/2024 | 08/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ DÍM | |
322 | H62.58.22-240220-0003 | 20/02/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TUYÊN | |
323 | H62.58.22-240220-0005 | 20/02/2024 | 08/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ TÍNH | |
324 | H62.58.22-240220-0007 | 20/02/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NÚI | |
325 | H62.58.22-240321-0002 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
326 | H62.58.22-240521-0003 | 21/05/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN LỢI | |
327 | H62.58.22-240322-0002 | 22/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
328 | H62.58.22-240322-0005 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
329 | H62.58.22-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN QUÂN | |
330 | H62.58.22-240624-0001 | 24/06/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VĂN TIẾU | |
331 | H62.58.22-240624-0009 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HUYỀN | |
332 | H62.58.22-240425-0003 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
333 | H62.58.22-231225-0002 | 25/12/2023 | 12/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN MAI | |
334 | H62.58.22-231225-0003 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN VINH | |
335 | H62.58.22-240227-0001 | 27/02/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
336 | H62.58.22-240327-0004 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TUẤN | |
337 | H62.58.22-240528-0002 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SINH | |
338 | H62.58.31-240717-0002 | 17/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỰU | |
339 | H62.58.31-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
340 | H62.58.31-240201-0002 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
341 | H62.58.31-240201-0003 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
342 | H62.58.31-240104-0001 | 04/01/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
343 | H62.58.31-240104-0002 | 04/01/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ MẠNH | |
344 | H62.58.31-240504-0001 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
345 | H62.58.31-240504-0002 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOA PHÚC | |
346 | H62.58.31-240504-0003 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
347 | H62.58.31-240411-0005 | 11/04/2024 | 22/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN THỪA KẾ NGUYỄN VĂN THẢO | |
348 | H62.58.31-240411-0006 | 11/04/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DỰ | |
349 | H62.58.31-240613-0011 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH TẪN | |
350 | H62.58.31-231215-0001 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN DOÃN THẮNG | |
351 | H62.58.31-231215-0002 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NĂNG ĐẢNG | |
352 | H62.58.31-231215-0003 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THIỆN | |
353 | H62.58.31-231215-0004 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NĂNG MINH (THỬA 21 TỜ 20) | |
354 | H62.58.31-231215-0005 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NĂNG MINH ( THỬA 22 TỜ 20) | |
355 | H62.58.31-240118-0003 | 18/01/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH THÚY | |
356 | H62.58.31-240118-0004 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH TUẤN | |
357 | H62.58.31-240620-0004 | 20/06/2024 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THÀNH LAI THỪA KẾ TRẦN THÀNH TẪN | |
358 | H62.58.31-240321-0004 | 21/03/2024 | 09/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮT (504) | |
359 | H62.58.31-240321-0005 | 21/03/2024 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮT (505) | |
360 | H62.58.31-231221-0008 | 21/12/2023 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ VĂN QUÝ | |
361 | H62.58.31-240322-0001 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
362 | H62.58.31-240322-0002 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
363 | H62.58.31-240322-0003 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
364 | H62.58.31-240522-0002 | 22/05/2024 | 03/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ DỤ | |
365 | H62.58.31-240523-0010 | 23/05/2024 | 25/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN NHU | |
366 | H62.58.31-240425-0002 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NHU TC HOÀNG VĂN LONG | |
367 | H62.58.31-240425-0003 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NHU TC HOÀNG VĂN CẦU | |
368 | H62.58.31-240126-0002 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝT TC NGUYỄN THỊ HẢI | |
369 | H62.58.31-240126-0003 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THI HUỆ | |
370 | H62.58.31-231228-0003 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG DUNG | |
371 | H62.58.31-231228-0004 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ GIA TRỢ | |
372 | H62.58.31-240329-0002 | 29/03/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG DUNG TC NGUYỄN CÔNG NAM | |
373 | H62.58.19-240409-0005 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
374 | H62.58.19-240110-0003 | 10/01/2024 | 07/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN CÔNG THIỆU (NGUYỄN THỊ LAN) | |
375 | H62.58.19-240110-0005 | 10/01/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN VIỆN (NGUYỄN THỊ DUYÊN) | |
376 | H62.58.19-240325-0009 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | |
377 | H62.58.19-240327-0005 | 27/03/2024 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | QUÁCH XUÂN BI | |
378 | 000.38.58.H62-230104-0002 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 260 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG B16 | |
379 | 000.38.58.H62-230105-0001 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | PHẠM THỊ KHÁNH | |
380 | H62.58.37-240122-0003 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG THẮM | |
381 | H62.58.37-240531-0001 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN LƯỢNG | |
382 | G01.833.815.000-240201-0001 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH | |
383 | G01.833.815.000-240201-0002 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LƯƠNG | |
384 | G01.833.815.000-240201-0003 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HỮU | |
385 | G01.833.815.000-240201-0004 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN ĐÌNH TÚ | |
386 | G01.833.815.000-240201-0005 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒNG ANH | |
387 | G01.833.815.000-240201-0006 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN HÒA | |
388 | G01.833.815.000-240201-0007 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THANH | |
389 | G01.833.815.000-240201-0008 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM ĐỨC LONG | |
390 | G01.833.815.000-240201-0009 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG TRỌNG TẤN | |
391 | G01.833.815.000-240201-0010 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THỊ TRÀ MY | |
392 | G01.833.815.000-240201-0011 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THI MAI LAN | |
393 | G01.833.815.000-240201-0012 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ MINH CƯỜNG | |
394 | G01.833.815.000-240201-0013 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUANG TÙNG | |
395 | G01.833.815.000-240201-0014 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP | |
396 | G01.833.815.000-240201-0015 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CHÍ LINH | |
397 | G01.833.815.000-240201-0016 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
398 | G01.833.815.000-240201-0017 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THAỎ | |
399 | G01.833.815.000-240201-0018 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | |
400 | G01.833.815.000-240201-0019 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGUYÊN | |
401 | G01.833.815.000-240201-0020 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | |
402 | G01.833.815.000-240201-0021 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | |
403 | G01.833.815.000-240201-0022 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG | |
404 | G01.833.815.000-240201-0023 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HOÀI NAM | |
405 | G01.833.815.000-240201-0024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN ANH | |
406 | G01.833.815.000-240201-0025 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM BÁ NGỌC | |
407 | G01.833.815.000-240201-0026 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NHẬT LONG | |
408 | G01.833.815.000-240201-0027 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM TRUNG THU | |
409 | G01.833.815.000-240201-0028 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VIỆT TIẾN | |
410 | G01.833.815.000-240201-0029 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MANH HÙNG | |
411 | G01.833.815.000-240201-0030 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG | |
412 | G01.833.815.000-240201-0031 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KIM THOA | |
413 | G01.833.815.000-240201-0032 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ YẾN LINH | |
414 | G01.833.815.000-240201-0033 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KIM ĐỨC ANH | |
415 | G01.833.815.000-240201-0034 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC ANH | |
416 | G01.833.815.000-240201-0035 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH ÁNH | |
417 | G01.833.815.000-240201-0036 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU HIỀN | |
418 | G01.833.815.000-240201-0037 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | |
419 | G01.833.815.000-240201-0038 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN ANH | |
420 | G01.833.815.000-240201-0039 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
421 | G01.833.815.000-240201-0040 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẦU THỊ CÚC PHƯƠNG | |
422 | G01.833.815.000-240201-0041 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THI NGỌC ANH | |
423 | G01.833.815.000-240201-0042 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN THẮNG | |
424 | G01.833.815.000-240201-0043 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÙY NGÂN | |
425 | G01.833.815.000-240201-0044 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY HƯNG | |
426 | G01.833.815.000-240201-0045 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN | |
427 | G01.833.815.000-240201-0046 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH TOÀN | |
428 | G01.833.815.000-240201-0047 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ DOANH | |
429 | G01.833.815.000-240201-0048 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
430 | G01.833.815.000-240201-0049 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN TRUNG | |
431 | G01.833.815.000-240201-0050 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỨC | |
432 | G01.833.815.000-240201-0051 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | |
433 | G01.833.815.000-240201-0052 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN THÀNH | |
434 | G01.833.815.000-240201-0053 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG MINH ANH | |
435 | G01.833.815.000-240201-0054 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ | |
436 | G01.833.815.000-240201-0055 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG NGỌC ANH | |
437 | G01.833.815.000-240201-0056 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HẢO | |
438 | G01.833.815.000-240201-0057 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THI PHƯƠNG | |
439 | G01.833.815.000-240603-0001 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | |
440 | G01.833.815.000-240603-0002 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN THĂNG0 | |
441 | G01.833.815.000-240603-0003 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ LÀNH | |
442 | G01.833.815.000-240603-0004 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN BÁ LẠI | |
443 | G01.833.815.000-240603-0005 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO | |
444 | G01.833.815.000-240603-0006 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC HUYỀN | |
445 | G01.833.815.000-240603-0007 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
446 | G01.833.815.000-240603-0010 | 03/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ TRẠI | |
447 | G01.833.815.000-240620-0016 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN KIM NGÂN | |
448 | G01.833.815.000-240620-0017 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DUY HOA | |
449 | G01.833.815.000-240620-0018 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ XUÂN | |
450 | G01.833.815.000-240620-0019 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HÒA | |
451 | G01.833.815.000-240621-0001 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THU TRANG | |
452 | G01.833.815.000-240621-0002 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
453 | G01.833.815.000-240621-0003 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ SOẠN | |
454 | G01.833.815.000-240621-0004 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ CHIẾN | |
455 | G01.833.815.000-240621-0005 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN THỦY | |
456 | G01.833.815.000-240621-0006 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ VÂN ANH | |
457 | G01.833.815.000-240621-0007 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
458 | G01.833.815.000-240621-0008 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
459 | G01.833.815.000-240621-0009 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
460 | G01.833.815.000-240621-0010 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO | |
461 | G01.833.815.000-240621-0011 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH HUÂN | |
462 | G01.833.815.000-240621-0012 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
463 | G01.833.815.000-240621-0013 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HOA | |
464 | G01.833.815.000-240621-0014 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TA THỊ TÌNH | |
465 | G01.833.815.000-240621-0015 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUAN | |
466 | G01.833.815.000-240625-0001 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
467 | G01.833.815.000-240625-0002 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NGỌC VINH | |
468 | G01.833.815.000-240625-0003 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THỊ ĐẢN | |
469 | G01.833.815.000-240625-0004 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG BÁ BIÊN | |
470 | G01.833.815.000-240625-0005 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TRANG | |
471 | G01.833.815.000-240625-0006 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
472 | G01.833.815.000-240625-0007 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
473 | G01.833.815.000-240625-0008 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
474 | G01.833.815.000-240625-0009 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN HIỀN | |
475 | G01.833.815.000-240625-0010 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRÍ CÔNG | |
476 | G01.833.815.000-240625-0011 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THANH | |
477 | G01.833.815.000-240625-0012 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
478 | G01.833.815.000-240625-0013 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
479 | G01.833.815.000-240625-0014 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HẠ SAO BĂNG | |
480 | G01.833.815.000-240625-0015 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
481 | G01.833.815.000-240625-0016 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THAO | |
482 | G01.833.815.000-240625-0017 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TIẾN MẠNH | |
483 | G01.833.815.000-240625-0018 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
484 | G01.833.815.000-240625-0019 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DOÃN TÁ | |
485 | G01.833.815.000-240625-0020 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHUẤT VĂN NGÀ | |
486 | G01.833.815.000-240625-0021 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN LỘC | |
487 | G01.833.815.000-240625-0022 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
488 | G01.833.815.000-240625-0023 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
489 | G01.833.815.000-240625-0024 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC THUẦN | |
490 | G01.833.815.000-240625-0025 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ LINH | |
491 | G01.833.815.000-240625-0026 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI ANH TUẤN | |
492 | G01.833.815.000-240131-0001 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU ĐỨC ĐĂNG | |
493 | G01.833.815.000-240131-0002 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | |
494 | G01.833.815.000-240131-0005 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU QUANG VINH | |
495 | G01.833.815.000-240131-0006 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THANH HƯƠNG | |
496 | G01.833.815.000-240131-0008 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH | |
497 | G01.833.815.000-240531-0006 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DOÃN DUY | |
498 | G01.833.815.000-240531-0007 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THI THÚY NGỌC | |
499 | G01.833.815.000-240531-0008 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | |
500 | G01.833.815.000-240531-0009 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | |
501 | G01.833.815.000-240531-0010 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN THÂN | |
502 | G01.833.815.000-240531-0011 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ HỌC | |
503 | G01.833.815.000-240531-0012 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
504 | G01.833.815.000-240531-0013 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ DOÃN LONG | |
505 | G01.833.815.000-240531-0014 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ TẤN | |
506 | G01.833.815.000-240531-0015 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYÊN NHƯ DƯƠNG | |
507 | G01.833.815.000-240531-0016 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN KIỀU | |
508 | H62.58.20-240102-0004 | 02/01/2024 | 30/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | |
509 | H62.58.20-240102-0005 | 02/01/2024 | 30/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
510 | H62.58.20-240702-0006 | 02/07/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MÙI TK LÊ THỊ THƠM (T529) | |
511 | H62.58.20-240702-0007 | 02/07/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MÙI TK LÊ THỊ THƠM T530 | |
512 | H62.58.20-240702-0008 | 02/07/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MÙI TK LÊ THỊ THƠM T 531 | |
513 | H62.58.20-240604-0007 | 04/06/2024 | 28/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HÂN | |
514 | H62.58.20-240105-0001 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHUẤT VĂN NHẮT | |
515 | H62.58.20-240227-0005 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CÓ TK LÊ VĂN QUY | |
516 | H62.58.20-240305-0007 | 05/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN HƯNG (CHẾT) -NĐD: NGUYỄN THỊ HIÊN | |
517 | H62.58.20-231205-0015 | 05/12/2023 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ ĐÃI | |
518 | H62.58.20-240507-0005 | 07/05/2024 | 04/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | |
519 | H62.58.20-240507-0006 | 07/05/2024 | 24/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO VĂN DẦN (CHẾT) NĐD PHẠM THỊ VÂN | |
520 | H62.58.20-240507-0007 | 07/05/2024 | 24/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG ĐẠI BÁCH | |
521 | H62.58.20-240507-0008 | 07/05/2024 | 24/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN VY (TK PHẠM VĂN HÂN) | |
522 | H62.58.20-240507-0009 | 07/05/2024 | 24/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ VĂN DÃ (CHẾT) TK PHẠM THỊ THƠM | |
523 | H62.58.20-240507-0010 | 07/05/2024 | 24/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN XUÂN DIỆN | |
524 | H62.58.20-240611-0005 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN SƠN | |
525 | H62.58.20-240611-0004 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN XUÂN (CHẾT). NĐD VŨ THỊ KỲ | |
526 | H62.58.20-240611-0006 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỀN | |
527 | H62.58.20-231212-0003 | 12/12/2023 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN NGỌT (T688) | |
528 | H62.58.20-231212-0004 | 12/12/2023 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN NGỌT (T689) | |
529 | H62.58.20-231212-0005 | 12/12/2023 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN NGỌT (T690) | |
530 | H62.58.20-231212-0006 | 12/12/2023 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TIẾN MÍCH (TK PHẠM TIẾN TUẤN) | |
531 | H62.58.20-231212-0007 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | KIỀU ĐỨC SOÁI | |
532 | H62.58.20-231212-0008 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ LÀN | |
533 | H62.58.20-240514-0002 | 14/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN LĨNH | |
534 | H62.58.20-240514-0004 | 14/05/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRƯỚC | |
535 | H62.58.20-240514-0005 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN KHẮC THÌN | |
536 | H62.58.20-240116-0001 | 16/01/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHUẤT VĂN ĐIỀU (CHẾT)- NĐD KHUẤT VĂN KHIỂN | |
537 | H62.58.20-240116-0002 | 16/01/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
538 | H62.58.20-240319-0003 | 19/03/2024 | 11/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | |
539 | H62.58.20-240319-0004 | 19/03/2024 | 11/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍCH (CHẾT) TK NGUYỄN DUY KHÔI | |
540 | H62.58.20-240319-0005 | 19/03/2024 | 22/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | KIỀU ĐỨC HOẠCH | |
541 | H62.58.20-231219-0003 | 19/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỒNG CHUYÊN | |
542 | H62.58.20-231219-0004 | 19/12/2023 | 17/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ HÒA | |
543 | H62.58.20-231219-0005 | 19/12/2023 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU THỊ HÒA | |
544 | H62.58.20-231219-0006 | 19/12/2023 | 16/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN TÂM | |
545 | H62.58.20-231219-0007 | 19/12/2023 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ LÝ | |
546 | H62.58.20-231219-0008 | 19/12/2023 | 15/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | KIỀU ĐỨC HOẠCH | |
547 | H62.58.20-240220-0003 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | |
548 | H62.58.20-240521-0003 | 21/05/2024 | 03/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HỢI | |
549 | H62.58.20-240521-0005 | 21/05/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC THÌN | |
550 | H62.58.20-240123-0006 | 23/01/2024 | 07/03/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ ĐĂNG HẢI | |
551 | H62.58.20-240223-0001 | 23/02/2024 | 13/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KIM ĐẠO | |
552 | H62.58.20-240625-0002 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
553 | H62.58.20-240625-0003 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
554 | H62.58.20-240326-0001 | 26/03/2024 | 22/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
555 | H62.58.20-231226-0004 | 26/12/2023 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG TC NGUYỄN VĂN TÙNG | |
556 | H62.58.20-231226-0005 | 26/12/2023 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ ĐANG TC PHẠM VĂN LONG | |
557 | H62.58.20-231226-0003 | 26/12/2023 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KIM TRIỆU TC PHẠM KIM ĐẠO | |
558 | H62.58.20-231226-0006 | 26/12/2023 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ ĐANG TC PHẠM VĂN TRỌNG | |
559 | H62.58.20-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO VĂN CHUNG (CHẾT) - NĐD TRẦN THỊ AN | |
560 | H62.58.20-240227-0002 | 27/02/2024 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN CHI | |
561 | H62.58.20-240227-0003 | 27/02/2024 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DUY UYỂN (CHẾT)- NĐD NGUYỄN DUY HẢI | |
562 | H62.58.20-240227-0006 | 27/02/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN DIỆN | |
563 | H62.58.20-240327-0002 | 27/03/2024 | 15/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | KHUẤT VĂN NHẮT TC KHUẤT VĂN QUY | |
564 | H62.58.20-240625-0006 | 28/06/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | KHUẤT VĂN ĐIỀU TK KHUẤT VĂN KHIỂN | |
565 | H62.58.30-240404-0004 | 04/04/2024 | 21/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN BÁ ĐIỆU | |
566 | H62.58.30-240404-0005 | 04/04/2024 | 08/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ HỒI | |
567 | H62.58.30-240404-0008 | 04/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG CƯỜNG | |
568 | H62.58.30-240606-0004 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HƯỜNG | |
569 | H62.58.30-240606-0005 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HƯỜNG | |
570 | H62.58.30-231107-0013 | 07/11/2023 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN | |
571 | H62.58.30-240111-0007 | 11/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG THƯ | |
572 | H62.58.30-240111-0009 | 11/01/2024 | 30/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | |
573 | H62.58.30-240313-0021 | 13/03/2024 | 03/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÊ TK CHO NGUYỄN VĂN HỒNG | |
574 | H62.58.30-240313-0023 | 13/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TUẤN ANH TC NGUYỄN THỊ DUNG | |
575 | 000.30.58.H62-230713-0004 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | ĐỖ VĂN PHƯƠNG | |
576 | 000.30.58.H62-230713-0005 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NHUẬN | |
577 | 000.30.58.H62-230713-0006 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | ĐỖ VĂN CỪ | |
578 | 000.30.58.H62-230713-0007 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | HOÀNG VĂN CĂN | |
579 | H62.58.30-240118-0003 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN BÁ CHIẾN | |
580 | H62.58.30-240618-0010 | 18/06/2024 | 05/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG DUY DƯƠNG | |
581 | H62.58.30-240321-0020 | 21/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẮC CHI ĐÃ CHẾT NGUYỄN ĐỨC YÊN LÀ CON KÊ KHAI | |
582 | H62.58.30-240229-0013 | 29/02/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TẠ | |
583 | H62.58.30-240229-0014 | 29/02/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LƯƠNG | |
584 | H62.58.30-240229-0017 | 29/02/2024 | 26/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG QUANG ĐIỂN ĐÃ CHẾT BÀ TRƯƠNG THỊ TÂM LÀ CON KÊ KHAI | |
585 | H62.58.30-240229-0019 | 29/02/2024 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO ĐẮC THỤ TK CHO CAO ĐẮC CHÂM | |
586 | H62.58.30-240530-0003 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
587 | 000.36.58.H62-230301-0009 | 01/03/2023 | 12/04/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 224 ngày. | LÊ ĐỨC ANH- CẤP LẦN ĐẦU | |
588 | 000.36.58.H62-231101-0007 | 01/11/2023 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TUYÊN (VÂN) | |
589 | H62.58.35-240704-0017 | 04/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM VĂN TRỊNH (DUNG) | |
590 | H62.58.35-240606-0012 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÂN | |
591 | H62.58.35-231207-0006 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU VĂN LẴNG (KHOÁN) | |
592 | 000.36.58.H62-230413-0014 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | LÊ VĂN NGHÃI-TUẤN | |
593 | H62.58.35-231214-0001 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HỮU PHỨC | |
594 | H62.58.35-231214-0003 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI (LIÊN) | |
595 | H62.58.35-240117-0003 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | |
596 | H62.58.35-240117-0004 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | |
597 | 000.36.58.H62-231017-0004 | 17/10/2023 | 05/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN (A3) | |
598 | 000.36.58.H62-231017-0012 | 17/10/2023 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ BÍCH LIÊN (A8 | |
599 | H62.58.35-240419-0004 | 19/04/2024 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LE VAWN HOÀ (CẤP LẦN ĐẦU) | |
600 | H62.58.35-240419-0007 | 19/04/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÍ VĂN NINH (CẤP LẦN ĐẦU) | |
601 | H62.58.35-240620-0007 | 20/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
602 | H62.58.35-240222-0005 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | |
603 | H62.58.35-240222-0006 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
604 | H62.58.35-240222-0007 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN CHỮ | |
605 | H62.58.35-240222-0011 | 22/02/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÀO (CẤP LẦN ĐẦU) | |
606 | H62.58.35-240222-0016 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN CHÍ (TRƯỜNG) | |
607 | 000.36.58.H62-231026-0007 | 26/10/2023 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN (A2) | |
608 | H62.58.35-231226-0001 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH | |
609 | H62.58.35-231226-0002 | 26/12/2023 | 04/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI THỊ THÔNG | |
610 | H62.58.35-231226-0003 | 26/12/2023 | 04/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI VĂN HOẠCH | |
611 | H62.58.35-231226-0004 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM HỒNG BẮC | |
612 | H62.58.35-231226-0006 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM DUY (LUẬN) | |
613 | H62.58.35-240229-0011 | 29/02/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM CƯƠNG | |
614 | H62.58.35-240530-0005 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ THỬ | |
615 | H62.58.35-240530-0017 | 30/05/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ĐIỀU (CHIẾN) | |
616 | H62.58.34-240405-0009 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG THANH BÌNH TẶNG CHO PHÙNG VĂN LỘC | |
617 | H62.58.34-240508-0002 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VINH | |
618 | H62.58.34-240508-0003 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI | |
619 | H62.58.34-240409-0001 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHÙNG THANH BÌNH TẶNG CHO PHÙNG VĂN LỘC | |
620 | H62.58.34-231110-0013 | 10/11/2023 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG MẠNH TUẤN | |
621 | H62.58.34-240613-0012 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGO VAN BICH, NGUOI NOP CHU THỊ THUAN | |
622 | H62.58.34-240514-0003 | 14/05/2024 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYÊN ĐÃ CHẾT, CON TRAI LÀ NGUYỄN VĂN HẢI | |
623 | H62.58.34-240514-0005 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN CHỈ | |
624 | H62.58.34-240514-0006 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
625 | H62.58.34-240220-0002 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI QUANG TRUNG | |
626 | H62.58.34-240223-0010 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU QUANG HÀO ĐÃ CHẾT, CON TRAI LÀ LƯU THẾ TÙNG | |
627 | H62.58.34-231228-0002 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN THÂN | |
628 | H62.58.34-231228-0003 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN THÂN | |
629 | H62.58.34-231228-0004 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN THÂN | |
630 | H62.58.34-231228-0005 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ SƠN TÙNG | |
631 | H62.58.34-231228-0006 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | |
632 | H62.58.34-231228-0007 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | |
633 | H62.58.34-231228-0008 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ DUY VIỆT | |
634 | H62.58.34-231228-0009 | 28/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ DUY VIỆT | |
635 | H62.58.34-231130-0002 | 30/11/2023 | 19/12/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | VŨ VĂN KHE ĐÃ CHẾT NGƯỜI NỘP VŨ THỊ KHO | |
636 | H62.58.23-240606-0008 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG QUANG TIẾN | |
637 | H62.58.23-240613-0002 | 13/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHỆ | |
638 | H62.58.23-240402-0003 | 02/04/2024 | 10/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ VƯỢN | |
639 | H62.58.23-240103-0002 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUY DŨNG | |
640 | H62.58.23-240105-0001 | 05/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG QUANG TIẾN | |
641 | H62.58.23-240606-0006 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
642 | H62.58.23-240606-0007 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THỊNH | |
643 | H62.58.23-240606-0011 | 06/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH SỬA | |
644 | H62.58.23-240606-0012 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TỊNH | |
645 | H62.58.23-240507-0003 | 07/05/2024 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ TÝ | |
646 | H62.58.23-240507-0004 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUY PHONG | |
647 | H62.58.23-240507-0007 | 07/05/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH TĨNH | |
648 | H62.58.23-240109-0007 | 09/01/2024 | 01/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN NGUYÊN | |
649 | H62.58.23-240109-0008 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN NGUYÊN | |
650 | H62.58.23-240409-0003 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
651 | H62.58.23-240409-0007 | 09/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TOÀN | |
652 | H62.58.23-240411-0002 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
653 | H62.58.23-240411-0001 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
654 | H62.58.23-240411-0003 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
655 | H62.58.23-240411-0004 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẮNG HUY | |
656 | H62.58.23-240411-0005 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
657 | H62.58.23-240312-0003 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ NGỌC TOÀN | |
658 | H62.58.23-231212-0001 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN THỊNH | |
659 | H62.58.23-231212-0003 | 12/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỆ | |
660 | H62.58.23-231212-0004 | 12/12/2023 | 09/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LẠI THỊ TÂN | |
661 | H62.58.23-231212-0007 | 12/12/2023 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HUY PHƯỢNG | |
662 | H62.58.23-240613-0004 | 13/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | |
663 | H62.58.23-240613-0005 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ QUANG THỤC | |
664 | H62.58.23-240116-0005 | 16/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN DŨNG | |
665 | H62.58.23-240319-0006 | 19/03/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUY LỘC | |
666 | H62.58.23-231219-0001 | 19/12/2023 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG XUÂN THÁI | |
667 | H62.58.23-231219-0002 | 19/12/2023 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG QUANG TRUONG | |
668 | H62.58.23-231219-0009 | 19/12/2023 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUY TẦN | |
669 | H62.58.23-240620-0005 | 20/06/2024 | 09/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | |
670 | H62.58.23-240620-0006 | 20/06/2024 | 09/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG PHỤC | |
671 | H62.58.23-240620-0007 | 20/06/2024 | 09/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HUY ÁNG | |
672 | 000.23.58.H62-230920-0012 | 20/09/2023 | 18/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | |
673 | H62.58.23-240423-0003 | 23/04/2024 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ LY | |
674 | H62.58.23-240523-0004 | 23/05/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TOÀN | |
675 | H62.58.23-240326-0002 | 26/03/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH SỬA | |
676 | H62.58.23-240227-0004 | 27/02/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT ĐỨC | |
677 | H62.58.23-231227-0001 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ GÁI | |
678 | H62.58.23-231227-0002 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TÔ MINH PHƯƠNG | |
679 | H62.58.23-231227-0003 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG NỮ | |
680 | H62.58.23-231227-0005 | 27/12/2023 | 05/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ CUỐN | |
681 | H62.58.23-231227-0007 | 27/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG VĂN ĐƯỢC | |
682 | H62.58.23-231227-0008 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
683 | H62.58.23-240528-0001 | 28/05/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ LY | |
684 | H62.58.23-231129-0008 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ CUỐN | |
685 | H62.58.23-240130-0001 | 30/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THỊNH | |
686 | H62.58.44-240104-0002 | 04/01/2024 | 30/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI HỒNG NĂM | |
687 | H62.58.44-240104-0003 | 04/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG VĂN THĂNG - NN: KHỔNG VĂN THÀNH | |
688 | H62.58.44-240104-0004 | 04/01/2024 | 06/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | BÙI VĂN SÂM - BÙI VĂN TUYÊN | |
689 | H62.58.44-240605-0011 | 05/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MẠNH CHÍNH | |
690 | H62.58.44-231207-0003 | 07/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG VĂN BẢY | |
691 | H62.58.44-231207-0004 | 07/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ THỨC | |
692 | H62.58.44-231207-0007 | 07/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIẾP | |
693 | 000.45.58.H62-230808-0010 | 08/08/2023 | 22/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
694 | H62.58.44-231108-0009 | 08/11/2023 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG XUÂN HÙNG -CN BÙI VĂN MÙI | |
695 | H62.58.44-231108-0010 | 08/11/2023 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHỆ -TC LONG, THÀNH, TUẤN -UBND XÃ | |
696 | H62.58.44-231108-0014 | 08/11/2023 | 06/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀO THỊ LIÊN( ĐÃ CHẾT) NGƯỜI NỘP ĐÀO VĂN TUẤN | |
697 | H62.58.44-240110-0012 | 10/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN -TC NGUYỄN THỊ HẢO | |
698 | H62.58.44-240312-0001 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | 13/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN LAI | |
699 | H62.58.44-240312-0002 | 12/03/2024 | 23/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN NGƯỜI NỘP NGUYỄN VĂN HÙNG | |
700 | H62.58.44-240312-0003 | 12/03/2024 | 09/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | KHỔNG TẤT HỆT - CN CHO KHỔNG VĂN TÍNH | |
701 | H62.58.44-240312-0004 | 12/03/2024 | 05/04/2024 | 13/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI HỒNG NĂM | |
702 | H62.58.44-240312-0005 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | 13/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN CHÍ | |
703 | H62.58.44-240312-0006 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG VĂN BẨY -TC KHỔNG VĂN DŨNG | |
704 | H62.58.44-240312-0007 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN -TC NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
705 | H62.58.44-240312-0008 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | 13/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG VĂN LUYẾN | |
706 | H62.58.44-240614-0004 | 14/06/2024 | 08/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN - TC NGUYỄN VĂN THẮNG | |
707 | 000.45.58.H62-231017-0008 | 17/10/2023 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ NINH -NGƯỜI NỘP BÙI THỊ PHƯƠNG | |
708 | H62.58.44-240119-0005 | 19/01/2024 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | KHỔNG VĂN THẮNG- NGƯỜI NỘP KHỔN VĂN HẬU | |
709 | H62.58.44-240119-0007 | 19/01/2024 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
710 | H62.58.44-240119-0008 | 19/01/2024 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN TĂNG | |
711 | H62.58.44-240221-0005 | 21/02/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | |
712 | H62.58.44-240221-0006 | 21/02/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | KHỔNG DOÃN THỬ -TK CHO KHỔNG TIẾN THÀNH | |
713 | H62.58.44-240221-0007 | 21/02/2024 | 28/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN BẮT-TK CHO PHÙNG VĂN NAM, CÔNG , HOAN | |
714 | H62.58.44-240221-0008 | 21/02/2024 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN -TC NGUYỄN THỊ SỸ | |
715 | H62.58.44-240221-0011 | 21/02/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG VĂN THẮNG-TK KHỔNG VĂN THÀNH | |
716 | H62.58.44-240221-0012 | 21/02/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | KHỔNG VĂN KỲ-CN CHO KHỔNG VĂN CHIẾN, | |
717 | H62.58.44-231124-0004 | 24/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN BÁ HÒA - TK PHAN VĂN TÙNG | |
718 | H62.58.44-240227-0006 | 27/02/2024 | 09/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
719 | H62.58.44-240227-0007 | 27/02/2024 | 28/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ NGỌC HOÁN | |
720 | H62.58.44-240227-0008 | 27/02/2024 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
721 | H62.58.44-240227-0009 | 27/02/2024 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
722 | H62.58.44-240227-0010 | 27/02/2024 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN TUYÊN | |
723 | H62.58.44-240227-0011 | 27/02/2024 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ DIỆP | |
724 | H62.58.44-240227-0013 | 27/02/2024 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | KHỔNG VIỆT CƯỜNG | |
725 | H62.58.44-240627-0005 | 27/06/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGÂN - NGƯỜI NỘP NGUYỄN ĐÌNH THUẬN | |
726 | H62.58.44-240228-0007 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN XUÂN | |
727 | H62.58.44-231228-0007 | 28/12/2023 | 20/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ -TK CHO NGUYỄN VĂN HÙNG VÀ TÙNG | |
728 | H62.58.44-231228-0009 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỐI - NGƯỜI NỘP NGUYỄN VĂN TỨ | |
729 | H62.58.44-240530-0003 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG - TC NGUYỄN VĂN TOÀN | |
730 | H62.58.44-240530-0004 | 30/05/2024 | 18/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG - TC NGUYỄN ĐÌNH THẾ | |
731 | H62.58.44-240530-0005 | 30/05/2024 | 19/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG - TC NGUYỄN ĐÌNH THẾ | |
732 | H62.58.44-240530-0007 | 30/05/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THƯỢNG VIỆN ( ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN BÙI THỊ HỆT | |
733 | H62.58.44-240530-0011 | 30/05/2024 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | KHỔNG KIỂM -TC KHỔNG MINH HUYÊN | |
734 | H62.58.44-240530-0013 | 30/05/2024 | 18/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG KIỂM - TC KHỔNG MINH HUYÊN | |
735 | H62.58.44-240530-0014 | 30/05/2024 | 18/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG KIỂM - TC KHỔNG MINH HOAN | |
736 | H62.58.44-240530-0015 | 30/05/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ BÁ VINH - TC VŨ KHÁNH PHƯƠNG | |
737 | H62.58.26-240201-0002 | 01/02/2024 | 04/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN HỘI(UQ-PHẠM THỊ HỒNG HUÊ) | |
738 | H62.58.26-231201-0010 | 01/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VINH | |
739 | H62.58.26-231201-0011 | 01/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN QUI | |
740 | H62.58.26-240603-0003 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI VĂN DUYÊN(CON BÙI VĂN VÂN) | |
741 | H62.58.26-240606-0005 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
742 | H62.58.26-231206-0004 | 06/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN SINH | |
743 | H62.58.26-231206-0005 | 06/12/2023 | 25/12/2023 | 27/05/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | LƯU QUÝ HÙNG | |
744 | H62.58.26-231206-0006 | 06/12/2023 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ DUY HẢO | |
745 | H62.58.26-240109-0005 | 09/01/2024 | 06/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CHU VĂN CÒ | |
746 | H62.58.26-240109-0008 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
747 | H62.58.26-240409-0004 | 09/04/2024 | 10/05/2024 | 12/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN ĐẠI | |
748 | H62.58.26-240509-0001 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN DŨNG | |
749 | H62.58.26-240314-0008 | 14/03/2024 | 02/04/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM VĂN THOÁT | |
750 | H62.58.26-240314-0009 | 14/03/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN THOÁT | |
751 | H62.58.26-240314-0011 | 14/03/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
752 | H62.58.26-240620-0001 | 20/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÒE | |
753 | H62.58.26-240720-0002 | 20/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | |
754 | H62.58.26-231221-0004 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN CƯỜNG | |
755 | H62.58.26-240524-0006 | 24/05/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂN | |
756 | H62.58.26-240524-0013 | 24/05/2024 | 12/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
757 | H62.58.26-240125-0007 | 25/01/2024 | 24/04/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN ĐỨC CƯỜNG | |
758 | H62.58.26-240425-0008 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN MINH | |
759 | H62.58.26-240425-0010 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHA | |
760 | H62.58.26-240426-0004 | 26/04/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN CHI | |
761 | H62.58.26-240426-0006 | 26/04/2024 | 28/05/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠN | |
762 | H62.58.26-240528-0005 | 28/05/2024 | 28/06/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN LỰC ĐIỀN | |
763 | H62.58.26-240131-0001 | 31/01/2024 | 06/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN ĐÔI | |
764 | H62.58.24-240402-0013 | 02/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆN TC NGUYỄN THỊ LIÊN | |
765 | H62.58.24-240402-0014 | 02/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆN TC NGUYỄN THỊ HIỀN | |
766 | H62.58.24-240402-0015 | 02/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN HÝ TK PHAN VĂN HUỆ | |
767 | H62.58.24-240402-0018 | 02/04/2024 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN HIỂN | |
768 | H62.58.24-240402-0021 | 02/04/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH | |
769 | H62.58.24-240502-0014 | 02/05/2024 | 11/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN VỈ (LÊ VĂN VỶ) | |
770 | H62.58.24-240502-0016 | 02/05/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN CN TRẦN VĂN HÒA; TRẦN THỊ THẢO + CĐ | |
771 | H62.58.24-240502-0018 | 02/05/2024 | 11/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN (NGUYỄN THÀNH TUYẾN) | |
772 | H62.58.24-240503-0025 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
773 | H62.58.24-240503-0026 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KẾ | |
774 | H62.58.24-240104-0005 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢO | |
775 | H62.58.24-240104-0006 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢO | |
776 | H62.58.24-240104-0007 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẬT | |
777 | H62.58.24-240305-0009 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN PHÚ TC PHAN VĂN TOÀN | |
778 | H62.58.24-240305-0008 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN PHÚ TC PHAN VĂN TÚ | |
779 | H62.58.24-240305-0015 | 05/03/2024 | 28/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DÊU TK NGUYỄN VĂN THỌ+NGUYỄN VĂN THỂ | |
780 | H62.58.24-240118-0019 | 06/02/2024 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ BỚI | |
781 | H62.58.24-231207-0010 | 07/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÀI | |
782 | H62.58.24-231207-0011 | 07/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ HỒNG NHẤT | |
783 | H62.58.24-240409-0005 | 09/04/2024 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
784 | H62.58.24-240409-0007 | 09/04/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN MẬU UQ VŨ THỊ HẢI | |
785 | H62.58.24-240409-0008 | 09/04/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN MẬU UQ VŨ THỊ HẢI | |
786 | H62.58.24-240409-0009 | 09/04/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ MẸT ĐÃ CHẾT CON TẠ VĂN ĐA | |
787 | H62.58.24-240409-0011 | 09/04/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CAO THĂNG TK NGUYỄN VIỆT THẮNG | |
788 | H62.58.24-240409-0018 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | |
789 | 000.24.58.H62-230912-0013 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 159 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
790 | H62.58.24-240314-0004 | 14/03/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN CHÍNH | |
791 | H62.58.24-240314-0006 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG PHAN VĂN GÁNH | |
792 | H62.58.24-240314-0007 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN PHƯƠNG | |
793 | H62.58.24-240314-0008 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN GIÀN | |
794 | H62.58.24-240314-0011 | 14/03/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
795 | H62.58.24-240416-0014 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHÁT | |
796 | H62.58.24-240416-0016 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯ | |
797 | H62.58.24-240617-0008 | 17/06/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN THANH CHUYỂN NHƯỢNG CHO TRẦN NGỌC HÀ VÀ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | |
798 | H62.58.24-240118-0006 | 18/01/2024 | 07/03/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
799 | H62.58.24-240118-0020 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ VĂN LƯ (ĐÃ CHẾT) CON VŨ ĐÌNH THÔNG KÊ KHAI | |
800 | H62.58.24-240319-0006 | 19/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TỊNH TC PHAN VĂN TOẢN | |
801 | H62.58.24-240319-0007 | 19/03/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN TC NGUYỄN VĂN THÀNH | |
802 | H62.58.24-240319-0008 | 19/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHÚ TC PHAN THANH TUẤN | |
803 | H62.58.24-240319-0009 | 19/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỂ TC NGUYỄN VĂN THƯ | |
804 | H62.58.24-240319-0011 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HỘ ÔNG PHAN CÔNG HOAN | |
805 | H62.58.24-231219-0020 | 19/12/2023 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH KHIÊM | |
806 | H62.58.24-231121-0022 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮM TC NGUYỄN VĂN THIẾT | |
807 | H62.58.24-240123-0002 | 23/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG ĐÃ CHẾT ĐẠI DIỆN TRẦN THỊ THỦY | |
808 | H62.58.24-240123-0001 | 23/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝT TC LÊ XUÂN TRƯỜNG | |
809 | H62.58.24-240423-0008 | 23/04/2024 | 05/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC HUY CN TRẦN NGỌC KHÁNH + CĐ | |
810 | 000.24.58.H62-231025-0019 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÀI | |
811 | H62.58.24-240326-0019 | 26/03/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ (ĐÃ CHẾT) ĐẠI DIỆN NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | |
812 | H62.58.24-240227-0011 | 27/02/2024 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
813 | 000.24.58.H62-230531-0026 | 31/05/2023 | 14/06/2023 | 30/05/2024 | Trễ hạn 248 ngày. | NGUYỄN VĂN THÂN + TRẦN THỊ MAI | |
814 | H62.58.36-240313-0003 | 13/03/2024 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
815 | H62.58.36-240318-0003 | 18/03/2024 | 15/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THIỀU CHÍ QUẢNG | |
816 | H62.58.39-240201-0001 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔ | |
817 | H62.58.39-240704-0003 | 04/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN HẢI -TC- VIỆT | |
818 | H62.58.39-240704-0004 | 04/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THỌ -TC- NHẤT | |
819 | H62.58.39-240105-0010 | 05/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG MÔN (ĐẤU) | |
820 | H62.58.39-240508-0016 | 08/05/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẦM -TC- BẮC | |
821 | H62.58.39-240613-0005 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN THẮNG (NGUYỄN THỊ XÂM) | |
822 | H62.58.39-240416-0009 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙNG VĂN THẮNG | |
823 | H62.58.39-240416-0010 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍN | |
824 | H62.58.39-240516-0008 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN NGỌC | |
825 | H62.58.39-240516-0009 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG VĂN CHIẾN | |
826 | H62.58.39-240516-0010 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG VĂN BẮC | |
827 | H62.58.39-240516-0011 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG VĂN BẮC | |
828 | H62.58.39-240117-0006 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG VĂN HIỆP | |
829 | H62.58.39-240117-0007 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
830 | H62.58.39-240521-0018 | 21/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN BẮC | |
831 | H62.58.39-240222-0005 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN DƯƠNG BÌNH | |
832 | H62.58.39-240222-0006 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG | |
833 | H62.58.39-240222-0007 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN PHÙNG CHÍN | |
834 | H62.58.39-240222-0013 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG HOÀI NGHI -TC - THẠCH | |
835 | H62.58.39-231123-0004 | 23/11/2023 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TRỌNG TUẤN -TC- HÙNG | |
836 | H62.58.39-231123-0006 | 23/11/2023 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐỨC TUẤN - CĐ | |
837 | 000.40.58.H62-231025-0003 | 25/10/2023 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN - CL | |
838 | 000.40.58.H62-231025-0004 | 25/10/2023 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG - CL | |
839 | H62.58.39-240326-0008 | 26/03/2024 | 03/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN PHÙNG KHẢ -TC - TUẤN | |
840 | H62.58.39-240326-0017 | 26/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGÃI | |
841 | H62.58.39-240326-0018 | 26/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN CHÍNH | |
842 | H62.58.39-231226-0007 | 26/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THỌ | |
843 | H62.58.39-231226-0008 | 26/12/2023 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÙNG VĂN CÔNG | |
844 | H62.58.39-231226-0009 | 26/12/2023 | 15/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÙNG VIỆT HÙNG -TC- CÔNG | |
845 | H62.58.39-240531-0007 | 31/05/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN MINH - TK | |
846 | H62.58.39-240531-0008 | 31/05/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG TƯ NĂM - TK | |
847 | H62.58.28-240401-0001 | 01/04/2024 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
848 | H62.58.28-240401-0002 | 01/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
849 | H62.58.28-240401-0003 | 01/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
850 | H62.58.28-240403-0001 | 03/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ANH TUYẾN | |
851 | 000.28.58.H62-231103-0001 | 03/11/2023 | 22/11/2023 | 03/05/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
852 | H62.58.28-240304-0001 | 04/03/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
853 | H62.58.28-231207-0001 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
854 | H62.58.28-231208-0003 | 08/12/2023 | 08/01/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
855 | H62.58.28-240110-0001 | 10/01/2024 | 18/01/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
856 | H62.58.28-231211-0010 | 11/12/2023 | 09/01/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
857 | 000.28.58.H62-220713-0002 | 13/07/2022 | 22/07/2022 | 06/05/2024 | Trễ hạn 461 ngày. | TRẦN VĂN LẠC | |
858 | 000.28.58.H62-230614-0011 | 14/06/2023 | 09/10/2023 | 20/02/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
859 | H62.58.28-240415-0004 | 15/04/2024 | 15/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
860 | H62.58.28-231215-0004 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
861 | H62.58.28-231215-0006 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
862 | H62.58.28-231215-0007 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYWWNX CÔNG KHANG | |
863 | H62.58.28-231215-0008 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
864 | H62.58.28-231218-0004 | 18/12/2023 | 05/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
865 | H62.58.28-231120-0003 | 20/11/2023 | 18/12/2023 | 03/05/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
866 | H62.58.28-231120-0004 | 20/11/2023 | 20/12/2023 | 03/05/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
867 | H62.58.28-240322-0001 | 22/03/2024 | 17/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
868 | H62.58.28-240322-0002 | 22/03/2024 | 17/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
869 | H62.58.28-240322-0006 | 22/03/2024 | 10/04/2024 | 05/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
870 | H62.58.28-240123-0001 | 23/01/2024 | 27/02/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
871 | H62.58.28-240123-0002 | 23/01/2024 | 27/02/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
872 | H62.58.28-240123-0003 | 23/01/2024 | 27/02/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
873 | H62.58.28-240123-0004 | 23/01/2024 | 16/02/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
874 | H62.58.28-240123-0006 | 23/01/2024 | 16/02/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
875 | H62.58.28-240124-0002 | 24/01/2024 | 19/02/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
876 | H62.58.28-240424-0001 | 24/04/2024 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
877 | H62.58.28-240424-0002 | 24/04/2024 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
878 | H62.58.28-240326-0002 | 26/03/2024 | 24/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
879 | H62.58.28-240326-0003 | 26/03/2024 | 24/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
880 | H62.58.28-240527-0003 | 27/05/2024 | 13/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
881 | H62.58.28-240329-0003 | 29/03/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
882 | H62.58.28-240329-0004 | 29/03/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
883 | H62.58.28-240329-0006 | 29/03/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
884 | H62.58.28-240531-0003 | 31/05/2024 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
885 | H62.58.28-240531-0005 | 31/05/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
886 | H62.58.42-240704-0002 | 04/07/2024 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
887 | H62.58.42-240704-0003 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
888 | H62.58.42-231215-0008 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ DUY KHƯƠNG | |
889 | H62.58.42-240718-0004 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN KẾ | |
890 | H62.58.42-240718-0005 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
891 | H62.58.42-240718-0006 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HUY | |
892 | H62.58.42-240718-0007 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH NGHỊ | |
893 | H62.58.42-240103-0001 | 03/01/2024 | 28/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | CHU THỊ THANH YẾN CN LÊ THỊ LÝ | |
894 | H62.58.42-240603-0004 | 03/06/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN THU | |
895 | H62.58.42-240603-0005 | 03/06/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG ĐỨC NINH (NGUYỄN THỊ CHIÊN) | |
896 | H62.58.42-240603-0010 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG KIM DOANH | |
897 | H62.58.42-240603-0013 | 03/06/2024 | 08/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH PHAN ANH | |
898 | H62.58.42-231207-0016 | 07/12/2023 | 21/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ ĐÃI | |
899 | H62.58.42-231207-0022 | 07/12/2023 | 17/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ VIỆT TRUNG | |
900 | H62.58.42-240408-0008 | 08/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC THIỆN | |
901 | H62.58.42-240408-0012 | 08/04/2024 | 26/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ NGỌC KHANG | |
902 | H62.58.42-240408-0015 | 08/04/2024 | 26/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ UYÊN | |
903 | H62.58.42-240408-0017 | 08/04/2024 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÝ | |
904 | H62.58.42-240610-0002 | 10/06/2024 | 27/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN KẾ | |
905 | H62.58.42-240610-0003 | 10/06/2024 | 27/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN HUY | |
906 | H62.58.42-240610-0004 | 10/06/2024 | 27/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THANH NGHỊ | |
907 | H62.58.42-240610-0005 | 10/06/2024 | 27/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
908 | H62.58.42-240111-0004 | 11/01/2024 | 29/02/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ VĂN HUYNH | |
909 | H62.58.42-240111-0005 | 11/01/2024 | 29/02/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÊ | |
910 | H62.58.42-240111-0010 | 11/01/2024 | 30/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN (NGUYỄN VĂN TẬP) | |
911 | H62.58.42-240111-0011 | 11/01/2024 | 03/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN ẤM | |
912 | H62.58.42-240313-0002 | 13/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỂN | |
913 | H62.58.42-240514-0012 | 14/05/2024 | 22/05/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
914 | H62.58.42-240514-0013 | 14/05/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
915 | H62.58.42-240514-0014 | 14/05/2024 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CẦU | |
916 | H62.58.42-240514-0015 | 14/05/2024 | 31/05/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÕ THỊ THÚY | |
917 | H62.58.42-240514-0016 | 14/05/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÕ THỊ THÚY | |
918 | H62.58.42-240514-0018 | 14/05/2024 | 22/05/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÕ VĂN TUẤN | |
919 | H62.58.42-240514-0019 | 14/05/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | |
920 | H62.58.42-231215-0004 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG DUY VINH | |
921 | H62.58.42-231215-0007 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN MẠNH | |
922 | H62.58.42-231215-0009 | 15/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG CẨN | |
923 | H62.58.42-240416-0001 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHUÔNG | |
924 | H62.58.42-240416-0002 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THẾ LONG | |
925 | H62.58.42-240416-0006 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KHUYÊN | |
926 | H62.58.42-240416-0008 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NHƯ Ý | |
927 | H62.58.42-240416-0009 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN LAN | |
928 | H62.58.42-231117-0008 | 17/11/2023 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ CHÀ | |
929 | H62.58.42-231117-0010 | 17/11/2023 | 01/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ CHÍ THANH | |
930 | H62.58.42-240118-0004 | 18/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ DUY TÀI | |
931 | H62.58.42-240118-0005 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DẦN | |
932 | H62.58.42-240118-0006 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
933 | H62.58.42-240118-0007 | 18/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LUẬT | |
934 | H62.58.42-240118-0008 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN XUÂN THỨC | |
935 | H62.58.42-240618-0006 | 18/06/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM LAN | |
936 | H62.58.42-240320-0001 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | KIM NGỌC ANH | |
937 | H62.58.42-240320-0003 | 20/03/2024 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY | |
938 | H62.58.42-240320-0004 | 20/03/2024 | 17/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THÀNH LUYẾN | |
939 | H62.58.42-240320-0005 | 20/03/2024 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THIẾT | |
940 | H62.58.42-231120-0002 | 20/11/2023 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỂ THỊ LAN ANH | |
941 | H62.58.42-231120-0012 | 20/11/2023 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG ĐỨC LÂM | |
942 | H62.58.42-231222-0004 | 22/12/2023 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | |
943 | H62.58.42-231222-0005 | 22/12/2023 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỐC DOANH | |
944 | H62.58.42-231222-0009 | 22/12/2023 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUYẾT | |
945 | H62.58.42-231222-0012 | 22/12/2023 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | |
946 | H62.58.42-231222-0013 | 22/12/2023 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | |
947 | H62.58.42-231222-0014 | 22/12/2023 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | |
948 | H62.58.42-231222-0016 | 22/12/2023 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM TIẾN DŨNG | |
949 | H62.58.42-231222-0018 | 22/12/2023 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRỌNG LỊCH | |
950 | H62.58.42-240423-0003 | 23/04/2024 | 16/05/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG NGỌC LỊCH | |
951 | H62.58.42-240423-0005 | 23/04/2024 | 14/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUẤN | |
952 | H62.58.42-240423-0010 | 23/04/2024 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
953 | H62.58.42-240423-0012 | 23/04/2024 | 16/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VIỆT DŨNG | |
954 | H62.58.42-240423-0015 | 23/04/2024 | 22/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
955 | H62.58.42-240423-0016 | 23/04/2024 | 22/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THÀNH | |
956 | H62.58.42-240523-0001 | 23/05/2024 | 24/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN MINH TRƯNG | |
957 | H62.58.42-240523-0010 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ ĐỨC THỊNH | |
958 | H62.58.42-240523-0011 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ ĐỨC THỊNH | |
959 | H62.58.42-231123-0016 | 23/11/2023 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRỌNG TĨNH | |
960 | H62.58.42-231124-0007 | 24/11/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | |
961 | H62.58.42-240625-0004 | 25/06/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOẢN | |
962 | H62.58.42-240625-0005 | 25/06/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÁN (LÊ THỊ TÝ) | |
963 | H62.58.42-240625-0006 | 25/06/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN NHƯ (TRẦN VĂN NHƯ) | |
964 | H62.58.42-231227-0003 | 27/12/2023 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ TUYÊN | |
965 | H62.58.42-231227-0004 | 27/12/2023 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LỖ TIẾN CƯƠNG | |
966 | H62.58.42-240228-0003 | 28/02/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN BẢY | |
967 | H62.58.42-240228-0004 | 28/02/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỒNG YÊN | |
968 | H62.58.42-240228-0005 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN THỨC | |
969 | H62.58.42-240228-0006 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂNTIẾN | |
970 | H62.58.42-240228-0007 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THÀNH | |
971 | H62.58.42-240228-0008 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | |
972 | H62.58.42-240528-0001 | 28/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
973 | H62.58.25-240605-0003 | 05/06/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN LUẬN (LĐ) | |
974 | H62.58.21-240111-0006 | 11/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ĐẠO - ĐC ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | |
975 | H62.58.21-240111-0008 | 11/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ĐẠO - ĐC ĐỊA CHỈ THỨA ĐẤT | |
976 | H62.58.41-240111-0008 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ ĐỨC ANH | |
977 | H62.58.24-231213-0008 | 13/12/2023 | 09/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
978 | H62.58.41-240117-0013 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG QUỐC HƯNG | |
979 | H62.58.41-240117-0014 | 17/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN BẠN | |
980 | H62.58.32-231227-0007 | 27/12/2023 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
981 | H62.58.25-240104-0001 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ HẠT (CĐ) | |
982 | H62.58.25-240104-0002 | 04/01/2024 | 23/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BẠCH NGUYÊN TỐ (ĐC) | |
983 | H62.58.25-240404-0001 | 04/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUEN (CĐ) | |
984 | H62.58.25-240404-0002 | 04/04/2024 | 15/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ TIẾN (CL; CĐ) | |
985 | H62.58.25-240404-0003 | 04/04/2024 | 10/05/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI VĂN DÂN (CL; CĐ) | |
986 | H62.58.25-240606-0001 | 06/06/2024 | 28/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ VÂN (TK) | |
987 | H62.58.25-231207-0003 | 07/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHANH (TT) | |
988 | H62.58.25-231207-0005 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN THỰC (CĐ) | |
989 | H62.58.25-240508-0001 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN (CĐ) | |
990 | H62.58.25-240508-0002 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ (CĐ) | |
991 | H62.58.25-240508-0003 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU VĂN KIÊN (CĐ) | |
992 | H62.58.25-240508-0004 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN SINH (CĐ) | |
993 | H62.58.25-240508-0005 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN THẢO (CĐ) | |
994 | H62.58.25-240508-0006 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG (CĐ) | |
995 | H62.58.25-240508-0007 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN RỖNG (CĐ) | |
996 | H62.58.25-240508-0008 | 08/05/2024 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY (CN) | |
997 | 000.25.58.H62-221208-0003 | 08/12/2022 | 01/02/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 274 ngày. | BÙI VĂN THANH (LĐ) | |
998 | H62.58.25-240409-0001 | 09/04/2024 | 24/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN LÊN (LĐ) | |
999 | H62.58.25-240110-0001 | 10/01/2024 | 29/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | CHU THẾ DÂN (ĐC) | |
1000 | H62.58.25-240410-0002 | 10/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẮM (CĐ) | |
1001 | H62.58.25-240314-0001 | 14/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HÒA (TT) | |
1002 | H62.58.25-240314-0002 | 14/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN LÝ (TT) | |
1003 | H62.58.25-240314-0003 | 14/03/2024 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN (TC) | |
1004 | H62.58.25-240314-0004 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ MIỄN (CĐ) | |
1005 | H62.58.25-240314-0006 | 14/03/2024 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN (CĐ) | |
1006 | 000.25.58.H62-230615-0003 | 15/06/2023 | 27/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | BÙI VĂN TOÀN (LĐ) | |
1007 | H62.58.25-240516-0001 | 16/05/2024 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘ (TC) | |
1008 | H62.58.25-240516-0002 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN (TC) | |
1009 | H62.58.25-240516-0003 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN (TC) | |
1010 | H62.58.25-240516-0004 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH (CĐ) | |
1011 | H62.58.25-240516-0006 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THANH HẢI (CĐ) | |
1012 | H62.58.25-240516-0008 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ LAI (CĐ) | |
1013 | H62.58.25-240118-0002 | 18/01/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (CĐ) | |
1014 | H62.58.25-240318-0001 | 18/03/2024 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI VĂN TỨ (LĐ) | |
1015 | H62.58.25-240318-0002 | 18/03/2024 | 02/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ XUÂN BÍCH (LĐ) | |
1016 | H62.58.25-240318-0003 | 18/03/2024 | 02/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ XUÂN THỦ (LĐ) | |
1017 | 000.25.58.H62-231019-0002 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | LÊ VĂN THUÂN (LĐ) | |
1018 | 000.25.58.H62-231019-0003 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG (LĐ) | |
1019 | H62.58.25-240620-0001 | 20/06/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG HƯNG (CN) | |
1020 | H62.58.25-240620-0002 | 20/06/2024 | 09/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU VĂN ĐÔ (TC) | |
1021 | H62.58.25-240620-0003 | 20/06/2024 | 09/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU VĂN THÀNH (TC) | |
1022 | H62.58.25-240620-0004 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN CƯỜNG (BĐ) | |
1023 | H62.58.25-240321-0002 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN ĐĂNG (CĐ) | |
1024 | H62.58.25-240321-0003 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN ĐĂNG (CĐ) | |
1025 | H62.58.25-240321-0004 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN (CĐ) | |
1026 | H62.58.25-240321-0005 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ VÂN (CĐ) | |
1027 | H62.58.25-240321-0006 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN HIẾN (CĐ) | |
1028 | H62.58.25-240321-0007 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN TUYẾN (CĐ) | |
1029 | H62.58.25-240321-0008 | 21/03/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN ỆP (CĐ) | |
1030 | H62.58.25-240321-0009 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN BÌNH (CĐ) | |
1031 | H62.58.25-231221-0004 | 21/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HÀO | |
1032 | H62.58.25-240222-0001 | 22/02/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN CƠ (TT) | |
1033 | H62.58.25-240222-0002 | 22/02/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THỦY (TT) | |
1034 | H62.58.25-240523-0001 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU BÁ KẾ (CĐ) | |
1035 | H62.58.25-240523-0002 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU BÁ THIẾT (CĐ) | |
1036 | H62.58.25-240523-0003 | 23/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN HỰC (ĐC) | |
1037 | H62.58.25-231123-0011 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN (ĐC) | |
1038 | H62.58.25-240125-0001 | 25/01/2024 | 01/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI ĐĂNG KHAI (GH) | |
1039 | H62.58.25-240125-0003 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN LỢI (CĐ) | |
1040 | H62.58.25-240425-0001 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN TRƯỜNG (CĐ) | |
1041 | H62.58.25-240228-0002 | 28/02/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH THẾ KIÊN (ĐC) | |
1042 | H62.58.25-240228-0003 | 28/02/2024 | 27/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN CHUNG (CĐ) | |
1043 | H62.58.25-240328-0001 | 28/03/2024 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN HIỆP (TT) | |
1044 | H62.58.25-240328-0002 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUYỀN (CĐ) | |
1045 | H62.58.25-240328-0003 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN QUẾ (CĐ) | |
1046 | H62.58.25-240328-0004 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHANH (CĐ) | |
1047 | H62.58.25-240328-0005 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU VĂN PHƯỢNG (CĐ) | |
1048 | H62.58.25-240328-0006 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN THẠCH (CĐ) | |
1049 | H62.58.25-240328-0007 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ DỆT (CĐ) | |
1050 | H62.58.25-240328-0008 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BẠCH THẾ KIÊN (CĐ) | |
1051 | H62.58.25-240328-0009 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN TRƯỜNG (GH) | |
1052 | H62.58.25-240529-0002 | 29/05/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HÀO (CĐ) | |
1053 | H62.58.25-240131-0004 | 31/01/2024 | 06/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VĂN LỰC (CĐ) | |
1054 | H62.58.18-231221-0005 | 21/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NẾT | |
1055 | H62.58.18-231123-0009 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VIẾT LỢI | |
1056 | H62.58.18-240104-0002 | 04/01/2024 | 19/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
1057 | H62.58.18-240104-0004 | 04/01/2024 | 07/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ BÌNH | |
1058 | H62.58.18-231207-0001 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÙNG VĂN THỰC | |
1059 | H62.58.18-231207-0002 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN THẮNG | |
1060 | H62.58.18-231207-0004 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG ANH SƠN | |
1061 | H62.58.18-231207-0005 | 07/12/2023 | 26/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN THỰC | |
1062 | H62.58.18-240111-0002 | 11/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐÀO VĂN THỦY | |
1063 | H62.58.18-240111-0003 | 11/01/2024 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG VĂN TỰ | |
1064 | H62.58.18-240111-0004 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN NGHÊNH | |
1065 | H62.58.18-240111-0005 | 11/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VẠN | |
1066 | H62.58.18-240111-0006 | 11/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ LỢI | |
1067 | H62.58.18-240314-0002 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SÀNG | |
1068 | H62.58.18-240314-0003 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
1069 | H62.58.18-240314-0004 | 14/03/2024 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG (NGƯỜI KHAI THAY NGUYỄN THỊ LỢI) | |
1070 | H62.58.18-240314-0005 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ CÔNG HUẤN | |
1071 | H62.58.18-240314-0006 | 14/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ LÂM TIẾN | |
1072 | H62.58.18-231214-0001 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN HƯNG | |
1073 | H62.58.18-240516-0005 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG VĂN KHẢI | |
1074 | H62.58.18-240516-0006 | 16/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÂU | |
1075 | H62.58.18-240516-0008 | 16/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÂU | |
1076 | H62.58.18-240516-0010 | 16/05/2024 | 25/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ THỊ TOÁN | |
1077 | H62.58.18-240516-0012 | 16/05/2024 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG (CON ÔNG NGUYỄN VĂN CHIẾN) | |
1078 | H62.58.18-240118-0004 | 18/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN - HOA | |
1079 | H62.58.18-240118-0008 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
1080 | H62.58.18-240118-0009 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ XUÂN THẮNG | |
1081 | H62.58.18-240620-0003 | 20/06/2024 | 12/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
1082 | H62.58.18-240321-0005 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐƯỜNG VĂN KHIÊM | |
1083 | H62.58.18-240321-0006 | 21/03/2024 | 16/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THỊ NẾT | |
1084 | H62.58.18-240321-0008 | 21/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN (NGƯỜI KHAI THAY PHAN THỊ BỀN) | |
1085 | H62.58.18-240321-0011 | 21/03/2024 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ LƯƠNG | |
1086 | H62.58.18-231221-0003 | 21/12/2023 | 19/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN (NGƯỜI KHAI THAY: PHAN THỊ BỀN) | |
1087 | H62.58.18-231221-0004 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LẬP | |
1088 | H62.58.18-231221-0007 | 21/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
1089 | H62.58.18-240122-0004 | 22/01/2024 | 16/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THÀNH TRUNG(NHẬN THỪA KẾ ÔNG PHAN VĂN TRỌNG) | |
1090 | H62.58.18-240122-0005 | 22/01/2024 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ VĂN HUYÊN (NHẬN THỪA KẾ ÔNG ĐỖ VĂN HUYẾN) | |
1091 | H62.58.18-240222-0003 | 22/02/2024 | 15/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHÙNG ANH TUẤN | |
1092 | H62.58.18-240222-0004 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO THỊ HOA | |
1093 | H62.58.18-240222-0005 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
1094 | H62.58.18-240222-0006 | 22/02/2024 | 19/03/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
1095 | H62.58.18-240222-0007 | 22/02/2024 | 19/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ BÌNH | |
1096 | H62.58.18-240523-0003 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 23/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN THẮNG | |
1097 | H62.58.18-240523-0004 | 23/05/2024 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI NỘP: HOÀNG THỊ NINH | |
1098 | H62.58.18-240523-0005 | 23/05/2024 | 28/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN SÀNG | |
1099 | H62.58.18-231123-0003 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
1100 | H62.58.18-231123-0004 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
1101 | H62.58.18-231123-0006 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỒNG PHI TRUNG | |
1102 | H62.58.18-231123-0007 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO VĂN CƯƠNG | |
1103 | H62.58.18-231123-0008 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
1104 | H62.58.18-240125-0001 | 25/01/2024 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1105 | H62.58.18-240125-0002 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG (NGƯỜI KHAI THAY: VỢ ĐỖ THỊ TOÁN) | |
1106 | H62.58.18-240125-0003 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ LƯƠNG | |
1107 | H62.58.18-240125-0004 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ VĂN THẮNG | |
1108 | H62.58.18-240125-0005 | 25/01/2024 | 20/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN BẢY | |
1109 | H62.58.18-240328-0002 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN (NGUYỄN MINH TIẾN) | |
1110 | H62.58.18-240328-0003 | 28/03/2024 | 21/05/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG VĂN BẢY (HOÀNG TIẾN BẢY) | |
1111 | H62.58.18-240229-0004 | 29/02/2024 | 26/03/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | VŨ VĂN LẬP + THANH | |
1112 | H62.58.18-240229-0005 | 29/02/2024 | 26/03/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | VŨ VĂN LẬP | |
1113 | H62.58.18-240229-0007 | 29/02/2024 | 26/03/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | VŨ VĂN LẬP + XUÂN | |
1114 | H62.58.18-240229-0016 | 29/02/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG TIẾN THỤY (VỢ LÀ ĐỖ THỊ THIỆN) | |
1115 | H62.58.18-240530-0002 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ VĂN VƯỢNG | |
1116 | H62.58.18-240530-0003 | 30/05/2024 | 25/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VIẾT LỢI | |
1117 | H62.58.18-240530-0004 | 30/05/2024 | 25/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VIẾT LỢI - BÀN | |
1118 | H62.58.18-240530-0005 | 30/05/2024 | 25/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG -TÁM | |
1119 | H62.58.41-240613-0011 | 13/06/2024 | 24/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HOAN | |
1120 | H62.58.41-240103-0014 | 03/01/2024 | 22/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN SÔ | |
1121 | H62.58.41-240103-0015 | 03/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN QUỐC | |
1122 | H62.58.41-240603-0004 | 03/06/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRUNG NHÂM (ĐỖ THỊ ĐỂ KÊ KHAI THAY) | |
1123 | H62.58.41-240603-0005 | 03/06/2024 | 27/06/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU (ĐÃ CHẾT) NGUYỄN VĂN BẢY KHAI THAY | |
1124 | H62.58.41-240605-0008 | 05/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHONG | |
1125 | H62.58.41-240605-0009 | 05/06/2024 | 12/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ HIẾU TC TRẦN QUANG KHẢI | |
1126 | H62.58.41-240605-0011 | 05/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM HỮU CHƯƠNG TC ĐÀM HỮU LẬP | |
1127 | 000.42.58.H62-230705-0007 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN | |
1128 | 000.42.58.H62-230906-0022 | 06/09/2023 | 14/09/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | NGUYỄN VĂN HOA TK NGUYỄN VĂN NGỌC | |
1129 | H62.58.41-240508-0022 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN NGỌ (LIÊN) | |
1130 | H62.58.41-240508-0023 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ LƯU | |
1131 | H62.58.41-240508-0024 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ KHANH | |
1132 | H62.58.41-240508-0029 | 08/05/2024 | 27/06/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
1133 | H62.58.41-240110-0014 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ ĐÀO | |
1134 | H62.58.41-240111-0004 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
1135 | H62.58.41-240313-0012 | 13/03/2024 | 11/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH ĐÔ | |
1136 | H62.58.41-240313-0013 | 13/03/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỌNG TỰ | |
1137 | H62.58.41-240313-0014 | 13/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN MẬU | |
1138 | H62.58.41-240313-0015 | 13/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG | |
1139 | H62.58.41-240313-0016 | 13/03/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BÁ TÍNH TK TRẦN BÁ HÙNG | |
1140 | H62.58.41-240313-0017 | 13/03/2024 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH VĂN BÌNH TC TRỊNH QUỐC HUY | |
1141 | H62.58.41-231214-0002 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRINH VAN THUNG TK TRINH VĂN TUẤN | |
1142 | H62.58.41-231214-0005 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DẦN (NGUYỄN DUY KHÁNH) | |
1143 | H62.58.41-240515-0007 | 15/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ĐÀO TC TRỊNH TIẾN DŨNG | |
1144 | H62.58.41-240515-0011 | 15/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG THỦY TC ĐỖ TUẤN ANH | |
1145 | H62.58.41-240515-0012 | 15/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG THỦY TC ĐỖ TRỌNG QUÂN | |
1146 | H62.58.41-240515-0013 | 15/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ ÉN TC NGUYỄN VĂN TÌNH | |
1147 | H62.58.41-240515-0014 | 15/05/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ ÉN TC NGUYỄN VĂN TÀI | |
1148 | H62.58.41-240117-0005 | 17/01/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THỨC | |
1149 | H62.58.41-240117-0009 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGÀ | |
1150 | H62.58.41-240117-0010 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ KIM QUY | |
1151 | H62.58.41-240117-0012 | 17/01/2024 | 06/03/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN BÁ THÂN | |
1152 | H62.58.41-240417-0018 | 17/04/2024 | 17/05/2024 | 19/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN BÁ TRỊNH | |
1153 | H62.58.41-240417-0027 | 17/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG HỮU GIÒN TK LƯƠNG THÚY XINH | |
1154 | H62.58.41-240221-0010 | 21/02/2024 | 20/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ HỒNG HẢO | |
1155 | H62.58.41-240221-0011 | 21/02/2024 | 20/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂM | |
1156 | H62.58.41-240221-0012 | 21/02/2024 | 20/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LIÊN | |
1157 | H62.58.41-240221-0018 | 21/02/2024 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THỰC TC NGUYỄN VĂN THÔNG | |
1158 | H62.58.41-240221-0019 | 21/02/2024 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ TC NGUYỄN VĂN NAM | |
1159 | H62.58.41-240221-0020 | 21/02/2024 | 20/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SẢN | |
1160 | H62.58.41-240221-0021 | 21/02/2024 | 20/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN BÁ TRỊNH | |
1161 | H62.58.41-240321-0013 | 21/03/2024 | 12/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN CHÂM TK ĐỖ VĂN THẠCH | |
1162 | H62.58.41-240321-0014 | 21/03/2024 | 12/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN HỌC TC ĐẶNG THỊ ÁNH | |
1163 | H62.58.41-240522-0005 | 22/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN MẬU | |
1164 | H62.58.41-240522-0006 | 22/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HOAN | |
1165 | H62.58.41-240522-0007 | 22/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THÚY XINH TC NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
1166 | H62.58.41-231122-0007 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LUÂN | |
1167 | H62.58.41-240722-0021 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
1168 | H62.58.41-240723-0007 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
1169 | H62.58.41-240723-0002 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | |
1170 | H62.58.41-240723-0005 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG SƠN | |
1171 | H62.58.41-240723-0010 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ KHANH | |
1172 | H62.58.41-240723-0006 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH | |
1173 | H62.58.41-240723-0015 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
1174 | H62.58.41-240723-0014 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ KHANH | |
1175 | H62.58.41-240424-0012 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CHỈNH (ĐÃ CHẾT) NGUYỄN VĂN TRƯỜNG KHAI THAY | |
1176 | H62.58.41-240424-0013 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẰNG TIẾN LỰC | |
1177 | 000.42.58.H62-230824-0014 | 24/08/2023 | 22/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠC ĐÃ CHẾT TRẦN THỊ TUYẾN KÊ KHAI THAY | |
1178 | 000.42.58.H62-231025-0004 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | TRẦN TRỌNG ĐẠO (ĐÃ CHẾT) TRẦN TRỌNG HƯNG KHAI THAY | |
1179 | 000.42.58.H62-221125-0005 | 25/11/2022 | 28/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚ | |
1180 | 000.42.58.H62-221125-0010 | 25/11/2022 | 28/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN THĂNG | |
1181 | 000.42.58.H62-221125-0014 | 25/11/2022 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | |
1182 | 000.42.58.H62-221125-0015 | 25/11/2022 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG | |
1183 | H62.58.41-240626-0022 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ XUYÊN | |
1184 | H62.58.41-231227-0009 | 27/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
1185 | H62.58.41-240228-0003 | 28/02/2024 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ ĐỨC CƯỜNG TC HỒ TUYÊN HUẤN | |
1186 | H62.58.41-240228-0005 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
1187 | H62.58.41-240228-0006 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ĐÀO | |
1188 | H62.58.41-240228-0008 | 28/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LAN | |
1189 | 000.42.58.H62-221128-0015 | 28/11/2022 | 29/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN THĂNG | |
1190 | H62.58.41-240529-0007 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
1191 | H62.58.41-240529-0008 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
1192 | H62.58.41-240529-0017 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM HỮU DỰ | |
1193 | H62.58.41-240529-0025 | 29/05/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
1194 | H62.58.41-240529-0037 | 29/05/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀNH TK NGUYỄN VĂN QUANG; TRỊNH THỊ HÀ | |
1195 | H62.58.41-231129-0011 | 29/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG ĐẠO (ĐÃ CHẾT) TRẦN TRỌNG HƯNG KÊ KHAI THAY | |
1196 | H62.58.41-231129-0013 | 29/11/2023 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG | |
1197 | H62.58-231228-0004 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÁI QUYỀN |