STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.57.21-240624-0010 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
2 | H62.57.21-240624-0012 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
3 | H62.57.21-240624-0013 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
4 | H62.57.21-240617-0004 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH THẾ | |
5 | H62.57.21-240604-0002 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LUẬN | |
6 | H62.57.21-231205-0016 | 05/12/2023 | 23/05/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
7 | 000.22.57.H62-230712-0003 | 12/07/2023 | 21/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
8 | H62.57.21-231113-0002 | 13/11/2023 | 03/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HÀ THỊ QUÝ THÀNH | |
9 | H62.57.21-231113-0007 | 13/11/2023 | 28/05/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
10 | H62.57.21-240117-0012 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VIÊN THỊ THẢO | |
11 | H62.57.26-240507-0010 | 07/05/2024 | 04/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN PHÚ | |
12 | H62.57.26-240311-0009 | 11/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÁM | |
13 | H62.57.27-231222-0004 | 22/12/2023 | 08/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN BẢY | |
14 | H62.57.23-240530-0001 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
15 | H62.57-240701-0005 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
16 | H62.57-240402-0006 | 02/04/2024 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ THƯƠNG | |
17 | H62.57.25-240108-0004 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THUỶ | |
18 | H62.57.24-240109-0001 | 09/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
19 | H62.57-240314-0002 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐINH THỊ NGÂN | |
20 | H62.57.21-240112-0007 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN MAN | |
21 | H62.57-240315-0004 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN THƠ | |
22 | H62.57-240520-0003 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
23 | H62.57.26-240619-0009 | 20/06/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN BẢY | |
24 | H62.57.21-240220-0009 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN THỦY | |
25 | H62.57.21-240220-0008 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN THỦY | |
26 | H62.57.21-240220-0007 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN THỦY | |
27 | H62.57-240321-0009 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH VĂN SÂM | |
28 | H62.57.26-240621-0013 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KIM | |
29 | H62.57.26-240621-0014 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KIM | |
30 | H62.57-240423-0004 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ CAO TRÍ | |
31 | H62.57-240524-0002 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG CAO THẮNG | |
32 | H62.57-240624-0010 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÌNH | |
33 | 000.00.57.H62-231025-0005 | 26/10/2023 | 07/12/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ VÂN ANH | |
34 | H62.57-240628-0001 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM MẠNH HÙNG | |
35 | H62.57-240628-0002 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM MẠNH HÙNG | |
36 | H62.57.25-231218-0003 | 18/12/2023 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HUYÊN VĂN THẮNG | |
37 | H62.57.25-240326-0005 | 26/03/2024 | 10/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔ |