STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.56.23-240506-0005 06/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIÊN
2 H62.56.23-240308-0004 08/03/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY
3 H62.56.23-231208-0004 08/12/2023 20/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
4 H62.56.23-240111-0005 11/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU
5 H62.56.23-240111-0007 11/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẢO
6 H62.56.23-240412-0013 12/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
7 H62.56.23-240513-0012 13/05/2024 10/06/2024 16/07/2024
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN
8 H62.56.23-231214-0007 14/12/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN
9 H62.56.23-240116-0011 16/01/2024 20/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM QUỐC HUY
10 H62.56.23-240419-0002 19/04/2024 22/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THƯ
11 H62.56.23-240620-0005 20/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MẾN
12 000.23.56.H62-230720-0001 20/07/2023 11/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TẠ ĐÌNH HÙNG
13 H62.56.23-240422-0014 22/04/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DỤNG
14 H62.56.23-231222-0003 22/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
15 H62.56.23-231222-0004 22/12/2023 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI
16 H62.56.23-231222-0005 22/12/2023 26/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH
17 H62.56.23-231222-0007 22/12/2023 29/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM ĐỨC THẮNG
18 H62.56.23-231222-0008 22/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN QUÝ
19 H62.56.23-231222-0009 22/12/2023 26/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN CHÂU TUẤN
20 H62.56.23-240323-0001 23/03/2024 10/04/2024 29/07/2024
Trễ hạn 76 ngày.
TRẦN VĂN HIÊN
21 000.23.56.H62-231024-0010 24/10/2023 03/11/2023 18/03/2024
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
22 H62.56.23-240126-0001 26/01/2024 01/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG
23 H62.56.23-231226-0002 26/12/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÂN
24 H62.56.23-231226-0003 26/12/2023 08/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN ĐẠC
25 H62.56.23-231226-0004 26/12/2023 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH
26 H62.56.23-231226-0006 26/12/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỐC HƯNG
27 H62.56.23-231226-0007 26/12/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG
28 H62.56.23-240327-0009 27/03/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN LIỄU
29 H62.56.23-240528-0005 28/05/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN MÙI
30 H62.56.23-240528-0006 28/05/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN SÁU
31 H62.56.23-231228-0006 28/12/2023 26/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG ANH CHÍ
32 H62.56.23-231129-0005 29/11/2023 04/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ
33 H62.56.23-231129-0013 29/11/2023 27/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN NHUNG
34 H62.56.23-231129-0014 29/11/2023 27/12/2023 18/03/2024
Trễ hạn 57 ngày.
PHAN ĐÌNH GẤM
35 H62.56-240228-0002 01/03/2024 22/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HA VAN BINH
36 H62.56-240301-0001 01/03/2024 22/03/2024 23/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
37 H62.56-240710-0006 11/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU THẢO
38 H62.56-240222-0001 23/02/2024 15/03/2024 24/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI
39 H62.56-240223-0007 26/02/2024 18/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN
40 H62.56-240223-0006 26/02/2024 18/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG HẠNH VÂN
41 H62.56.22-231207-0004 07/12/2023 19/01/2024 17/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM- ĐINH THỊ KƯU
42 H62.56.22-240118-0005 18/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẠNH
43 H62.56.22-240118-0006 18/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN DŨNG
44 H62.56.22-240318-0002 18/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU HÀI
45 H62.56.22-240122-0016 22/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH HUYỀN TC LÊ LAN HƯƠNG
46 H62.56.22-240122-0017 22/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH HUYỀN TC LÊ LAN PHƯƠNG
47 H62.56.22-240126-0004 26/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN HÙNG
48 H62.56.22-240126-0005 26/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG VĂN CHUNG
49 H62.56.22-231129-0005 29/11/2023 18/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN XUÂN HỢP TK TRẦN Á NAM
50 000.22.56.H62-231102-0003 02/11/2023 14/12/2023 01/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN NGỌC HẢI
51 H62.56.22-240205-0004 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHƯƠNG
52 H62.56.22-231208-0002 08/12/2023 04/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU
53 H62.56.22-240610-0002 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRUNG
54 H62.56.22-240612-0013 12/06/2024 13/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO
55 H62.56.22-231123-0007 23/11/2023 12/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ HỢP- CN PHẠM THỊ THU HƯƠNG
56 000.22.56.H62-230929-0001 29/09/2023 13/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN KIM NAM
57 H62.56.22-231130-0009 30/11/2023 19/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN CHIẾN THẮNG (TK THỬA 621)
58 H62.56.19-240402-0002 02/04/2024 03/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÁI HỮU ĐÍNH
59 H62.56.19-240708-0003 08/07/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯ
60 H62.56.19-231211-0005 11/12/2023 21/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ HỮU THỈNH
61 H62.56.19-240726-0004 26/07/2024 23/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THỊ ĐẠI
62 H62.56.27-240130-0003 30/01/2024 19/03/2024 27/08/2024
Trễ hạn 113 ngày.
PHÙNG VĂN CẨN
63 H62.56.10-240827-0003 28/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG
64 H62.56.10-240828-0001 28/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
65 H62.56.10-240708-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
66 H62.56.18-240517-0007 17/05/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU THỊ ÁNH
67 H62.56.18-231218-0006 18/12/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ DUY MINH
68 H62.56.24-240411-0004 11/04/2024 22/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ HUỆ
69 H62.56.28-240517-0007 17/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH
70 000.28.56.H62-231017-0004 17/10/2023 28/11/2023 18/03/2024
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN THỊ TOÁN
71 H62.56.28-240221-0002 21/02/2024 22/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ HUYỀN
72 H62.56.26-231213-0007 13/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG TÂN VIỆT
73 H62.56.25-240701-0002 01/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƠM
74 H62.56.25-240801-0001 01/08/2024 13/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ THẮM
75 H62.56.25-240402-0001 02/04/2024 10/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
76 H62.56.25-240403-0001 03/04/2024 07/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG VĂN MƯỜI
77 H62.56.25-240606-0001 06/06/2024 25/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC
78 H62.56.25-240514-0006 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
79 H62.56.25-240315-0003 15/03/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT
80 H62.56.25-240315-0004 15/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC BÌNH
81 H62.56.25-240715-0003 15/07/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐẠI LỢI
82 H62.56.25-240122-0005 22/01/2024 29/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN
83 H62.56.25-240628-0004 28/06/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ THÊM