STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.56.22-231207-0004 | 07/12/2023 | 19/01/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM- ĐINH THỊ KƯU | |
2 | H62.56.22-240118-0005 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẠNH | |
3 | H62.56.22-240118-0006 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN DŨNG | |
4 | H62.56.22-240318-0002 | 18/03/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU HÀI | |
5 | H62.56.22-240122-0016 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH HUYỀN TC LÊ LAN HƯƠNG | |
6 | H62.56.22-240122-0017 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH HUYỀN TC LÊ LAN PHƯƠNG | |
7 | H62.56.22-240126-0004 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN HÙNG | |
8 | H62.56.22-240126-0005 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN CHUNG | |
9 | H62.56.22-231129-0005 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN XUÂN HỢP TK TRẦN Á NAM | |
10 | H62.56-240228-0002 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HA VAN BINH | |
11 | H62.56-240301-0001 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
12 | H62.56.25-240701-0002 | 01/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƠM | |
13 | H62.56.25-240402-0001 | 02/04/2024 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
14 | H62.56.19-240402-0002 | 02/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÁI HỮU ĐÍNH | |
15 | 000.22.56.H62-231102-0003 | 02/11/2023 | 14/12/2023 | 01/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI | |
16 | H62.56.25-240403-0001 | 03/04/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG VĂN MƯỜI | |
17 | H62.56.22-240205-0004 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | |
18 | H62.56.23-240506-0005 | 06/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIÊN | |
19 | H62.56.25-240606-0001 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
20 | H62.56.23-240308-0004 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | |
21 | H62.56.22-231208-0002 | 08/12/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
22 | H62.56.23-231208-0004 | 08/12/2023 | 20/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
23 | H62.56.10-240708-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
24 | H62.56.22-240610-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRUNG | |
25 | H62.56.23-240111-0005 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | |
26 | H62.56.23-240111-0007 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢO | |
27 | H62.56.24-240411-0004 | 11/04/2024 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO THỊ HUỆ | |
28 | H62.56-240710-0006 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU THẢO | |
29 | H62.56.19-231211-0005 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ HỮU THỈNH | |
30 | H62.56.23-240412-0013 | 12/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
31 | H62.56.22-240612-0013 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
32 | H62.56.23-240513-0012 | 13/05/2024 | 10/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | |
33 | H62.56.26-231213-0007 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TÂN VIỆT | |
34 | H62.56.25-240514-0006 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
35 | H62.56.23-231214-0007 | 14/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN | |
36 | H62.56.25-240315-0003 | 15/03/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
37 | H62.56.25-240315-0004 | 15/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC BÌNH | |
38 | H62.56.23-240116-0011 | 16/01/2024 | 20/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM QUỐC HUY | |
39 | H62.56.18-240517-0007 | 17/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ ÁNH | |
40 | H62.56.28-240517-0007 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍNH | |
41 | 000.28.56.H62-231017-0004 | 17/10/2023 | 28/11/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN THỊ TOÁN | |
42 | H62.56.18-231218-0006 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ DUY MINH | |
43 | H62.56.23-240419-0002 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THƯ | |
44 | H62.56.23-240620-0005 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MẾN | |
45 | 000.23.56.H62-230720-0001 | 20/07/2023 | 11/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TẠ ĐÌNH HÙNG | |
46 | H62.56.28-240221-0002 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU THỊ HUYỀN | |
47 | H62.56.25-240122-0005 | 22/01/2024 | 29/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | |
48 | H62.56.23-240422-0014 | 22/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DỤNG | |
49 | H62.56.23-231222-0003 | 22/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
50 | H62.56.23-231222-0004 | 22/12/2023 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
51 | H62.56.23-231222-0005 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH | |
52 | H62.56.23-231222-0007 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM ĐỨC THẮNG | |
53 | H62.56.23-231222-0008 | 22/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUÝ | |
54 | H62.56.23-231222-0009 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN CHÂU TUẤN | |
55 | H62.56-240222-0001 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
56 | H62.56.22-231123-0007 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ HỢP- CN PHẠM THỊ THU HƯƠNG | |
57 | 000.23.56.H62-231024-0010 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
58 | H62.56.23-240126-0001 | 26/01/2024 | 01/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG | |
59 | H62.56-240223-0007 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN | |
60 | H62.56-240223-0006 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG HẠNH VÂN | |
61 | H62.56.23-231226-0002 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÂN | |
62 | H62.56.23-231226-0003 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN ĐẠC | |
63 | H62.56.23-231226-0004 | 26/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH | |
64 | H62.56.23-231226-0006 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC HƯNG | |
65 | H62.56.23-231226-0007 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG | |
66 | H62.56.23-240327-0009 | 27/03/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN LIỄU | |
67 | H62.56.23-240528-0005 | 28/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN MÙI | |
68 | H62.56.23-240528-0006 | 28/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN SÁU | |
69 | H62.56.25-240628-0004 | 28/06/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THÊM | |
70 | H62.56.23-231228-0006 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG ANH CHÍ | |
71 | 000.22.56.H62-230929-0001 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN KIM NAM | |
72 | H62.56.23-231129-0005 | 29/11/2023 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | |
73 | H62.56.23-231129-0013 | 29/11/2023 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN NHUNG | |
74 | H62.56.23-231129-0014 | 29/11/2023 | 27/12/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | PHAN ĐÌNH GẤM | |
75 | H62.56.22-231130-0009 | 30/11/2023 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN CHIẾN THẮNG (TK THỬA 621) |