STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.56.22-231207-0004 | 07/12/2023 | 19/01/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM- ĐINH THỊ KƯU | |
2 | H62.56.22-240909-0005 | 09/09/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | |
3 | H62.56.22-241111-0001 | 11/11/2024 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN HẢI TC PHÙNG VĂN HUÂN, PHÙNG VĂN HIỆU | |
4 | H62.56.22-240118-0005 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẠNH | |
5 | H62.56.22-240118-0006 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN DŨNG | |
6 | H62.56.22-240318-0002 | 18/03/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU HÀI | |
7 | H62.56.22-240122-0016 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH HUYỀN TC LÊ LAN HƯƠNG | |
8 | H62.56.22-240122-0017 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH HUYỀN TC LÊ LAN PHƯƠNG | |
9 | H62.56.22-240126-0004 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN HÙNG | |
10 | H62.56.22-240126-0005 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN CHUNG | |
11 | H62.56.22-231129-0005 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN XUÂN HỢP TK TRẦN Á NAM | |
12 | H62.56-240228-0002 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HA VAN BINH | |
13 | H62.56-240301-0001 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
14 | H62.56.25-240701-0002 | 01/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƠM | |
15 | H62.56.25-240801-0001 | 01/08/2024 | 13/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THẮM | |
16 | H62.56.25-240801-0002 | 01/08/2024 | 06/09/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỶ | |
17 | H62.56.25-241001-0001 | 01/10/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
18 | H62.56-241101-0005 | 01/11/2024 | 26/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
19 | H62.56-241101-0006 | 01/11/2024 | 26/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG ĐỨC THỤ | |
20 | H62.56.25-240402-0001 | 02/04/2024 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
21 | H62.56.19-240402-0002 | 02/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÁI HỮU ĐÍNH | |
22 | 000.22.56.H62-231102-0003 | 02/11/2023 | 14/12/2023 | 01/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI | |
23 | H62.56.25-240403-0001 | 03/04/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG VĂN MƯỜI | |
24 | H62.56.30-240704-0001 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
25 | H62.56.30-240704-0002 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÉN | |
26 | H62.56.22-241004-0001 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THANH TÂM | |
27 | H62.56-241104-0006 | 04/11/2024 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIÊN CƯỜNG | |
28 | H62.56-241104-0003 | 04/11/2024 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
29 | H62.56-241104-0012 | 04/11/2024 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ BAN | |
30 | H62.56-241104-0011 | 04/11/2024 | 29/11/2024 | 30/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ HUYỀN TRANG | |
31 | H62.56.25-241204-0009 | 04/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
32 | H62.56.25-241204-0011 | 04/12/2024 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN ĐÔNG | |
33 | H62.56.22-240205-0004 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | |
34 | H62.56-241105-0006 | 05/11/2024 | 30/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | |
35 | H62.56-241105-0007 | 05/11/2024 | 30/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
36 | H62.56-241105-0012 | 05/11/2024 | 30/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TÁM | |
37 | H62.56-241105-0010 | 05/11/2024 | 30/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THẾ DŨNG | |
38 | H62.56-241105-0002 | 05/11/2024 | 30/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
39 | H62.56.23-241105-0002 | 05/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THOA | |
40 | H62.56.23-240506-0005 | 06/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIÊN | |
41 | H62.56.25-240606-0001 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
42 | H62.56-241106-0026 | 06/11/2024 | 01/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HỮU BÂN | |
43 | H62.56-241106-0028 | 07/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LÂM | |
44 | H62.56-241107-0010 | 07/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
45 | H62.56.23-240308-0004 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | |
46 | H62.56.19-240708-0003 | 08/07/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯ | |
47 | H62.56-241107-0019 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | |
48 | H62.56.22-231208-0002 | 08/12/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
49 | H62.56.23-231208-0004 | 08/12/2023 | 20/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
50 | H62.56.10-240708-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
51 | H62.56.23-240809-0009 | 09/08/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TƯ | |
52 | H62.56.22-240610-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRUNG | |
53 | H62.56.23-240111-0005 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | |
54 | H62.56.23-240111-0007 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢO | |
55 | H62.56.24-240411-0004 | 11/04/2024 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO THỊ HUỆ | |
56 | H62.56-240710-0006 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU THẢO | |
57 | H62.56.19-231211-0005 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ HỮU THỈNH | |
58 | H62.56.23-240412-0013 | 12/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
59 | H62.56.22-240612-0013 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
60 | H62.56.25-241212-0001 | 12/12/2024 | 24/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
61 | H62.56.23-240513-0012 | 13/05/2024 | 10/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | |
62 | H62.56.25-240913-0013 | 13/09/2024 | 25/10/2024 | 26/10/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | |
63 | H62.56.25-240913-0015 | 13/09/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ THUẦN | |
64 | H62.56.29-240913-0006 | 13/09/2024 | 02/10/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ TƯƠI | |
65 | H62.56.25-240913-0016 | 13/09/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHÂN | |
66 | H62.56.25-240913-0017 | 13/09/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHÂN | |
67 | H62.56.22-241013-0001 | 13/10/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂN | |
68 | H62.56-241112-0013 | 13/11/2024 | 08/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHÚ | |
69 | H62.56.26-231213-0007 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TÂN VIỆT | |
70 | H62.56.25-240514-0006 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
71 | H62.56.23-231214-0007 | 14/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN | |
72 | H62.56.25-240315-0003 | 15/03/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
73 | H62.56.25-240315-0004 | 15/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC BÌNH | |
74 | H62.56.25-240515-0001 | 15/05/2024 | 29/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
75 | H62.56.25-240515-0002 | 15/05/2024 | 29/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN QUỐC LỢI | |
76 | H62.56.25-240715-0003 | 15/07/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẠI LỢI | |
77 | H62.56.23-241015-0001 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | KIM VĂN DŨNG | |
78 | H62.56.25-241115-0011 | 15/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐÀO | |
79 | H62.56.23-240116-0011 | 16/01/2024 | 20/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM QUỐC HUY | |
80 | H62.56.18-240517-0007 | 17/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ ÁNH | |
81 | H62.56.28-240517-0007 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍNH | |
82 | H62.56.23-240917-0004 | 17/09/2024 | 04/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG | |
83 | 000.28.56.H62-231017-0004 | 17/10/2023 | 28/11/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN THỊ TOÁN | |
84 | H62.56.19-241018-0005 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MỸ | |
85 | H62.56.19-241018-0006 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ SAN | |
86 | H62.56.23-241118-0002 | 18/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGHĨA | |
87 | H62.56.23-241118-0003 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC THÁI | |
88 | H62.56.18-231218-0006 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ DUY MINH | |
89 | H62.56.27-241218-0005 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN LỰC | |
90 | H62.56.23-240419-0002 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THƯ | |
91 | H62.56.25-241119-0002 | 19/11/2024 | 29/11/2024 | 01/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂNG | |
92 | H62.56.25-241119-0003 | 19/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN QUẾ | |
93 | H62.56.23-240620-0005 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MẾN | |
94 | 000.23.56.H62-230720-0001 | 20/07/2023 | 11/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TẠ ĐÌNH HÙNG | |
95 | H62.56.28-240221-0002 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU THỊ HUYỀN | |
96 | H62.56-241121-0033 | 21/11/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THẾ ANH | |
97 | H62.56-241121-0034 | 21/11/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THẾ ANH | |
98 | H62.56.25-240122-0005 | 22/01/2024 | 29/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | |
99 | H62.56.23-240422-0014 | 22/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DỤNG | |
100 | H62.56.23-241122-0003 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÌNH | |
101 | H62.56.23-241122-0004 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐỊNH | |
102 | H62.56.22-241122-0008 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ QUYẾT | |
103 | H62.56.25-241122-0002 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM XUYÊN | |
104 | H62.56.23-231222-0003 | 22/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
105 | H62.56.23-231222-0004 | 22/12/2023 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
106 | H62.56.23-231222-0005 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH | |
107 | H62.56.23-231222-0007 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM ĐỨC THẮNG | |
108 | H62.56.23-231222-0008 | 22/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUÝ | |
109 | H62.56.23-231222-0009 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN CHÂU TUẤN | |
110 | H62.56-240222-0001 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
111 | H62.56.23-240323-0001 | 23/03/2024 | 10/04/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN VĂN HIÊN | |
112 | H62.56.22-240923-0004 | 23/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
113 | H62.56.22-231123-0007 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ HỢP- CN PHẠM THỊ THU HƯƠNG | |
114 | 000.23.56.H62-231024-0010 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
115 | H62.56.23-240126-0001 | 26/01/2024 | 01/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG | |
116 | H62.56-240223-0007 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN | |
117 | H62.56-240223-0006 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG HẠNH VÂN | |
118 | H62.56.19-240726-0004 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THỊ ĐẠI | |
119 | H62.56.19-240726-0013 | 26/07/2024 | 23/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI XUÂN NGÔN | |
120 | H62.56.25-240926-0001 | 26/09/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
121 | H62.56.23-231226-0002 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÂN | |
122 | H62.56.23-231226-0003 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN ĐẠC | |
123 | H62.56.23-231226-0004 | 26/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH | |
124 | H62.56.23-231226-0006 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC HƯNG | |
125 | H62.56.23-231226-0007 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG | |
126 | H62.56.23-240327-0009 | 27/03/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN LIỄU | |
127 | H62.56.18-241127-0001 | 27/11/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI HƯƠNG | |
128 | H62.56.23-240528-0005 | 28/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN MÙI | |
129 | H62.56.23-240528-0006 | 28/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN SÁU | |
130 | H62.56.25-240628-0004 | 28/06/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THÊM | |
131 | H62.56.10-240827-0003 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
132 | H62.56.10-240828-0001 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
133 | H62.56-241028-0001 | 28/10/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
134 | H62.56-241028-0006 | 28/10/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG MINH HÙNG | |
135 | H62.56-241028-0008 | 28/10/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH | |
136 | H62.56-241128-0006 | 28/11/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÔ | |
137 | H62.56-241128-0007 | 28/11/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN AN | |
138 | H62.56.23-231228-0006 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG ANH CHÍ | |
139 | 000.22.56.H62-230929-0001 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN KIM NAM | |
140 | H62.56.23-231129-0005 | 29/11/2023 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | |
141 | H62.56.23-231129-0013 | 29/11/2023 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN NHUNG | |
142 | H62.56.23-231129-0014 | 29/11/2023 | 27/12/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | PHAN ĐÌNH GẤM | |
143 | H62.56.27-240130-0003 | 30/01/2024 | 19/03/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | PHÙNG VĂN CẨN | |
144 | H62.56.23-240930-0010 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN NAM | |
145 | H62.56.25-241030-0001 | 30/10/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUỐC TUẤN | |
146 | H62.56-241030-0004 | 30/10/2024 | 24/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
147 | H62.56-241030-0008 | 30/10/2024 | 24/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO XUÂN DŨNG | |
148 | H62.56-241030-0007 | 30/10/2024 | 24/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO XUÂN DŨNG | |
149 | H62.56.22-231130-0009 | 30/11/2023 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN CHIẾN THẮNG (TK THỬA 621) | |
150 | H62.56-241031-0008 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MẠNH | |
151 | H62.56-241031-0012 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MẠNH | |
152 | H62.56-241031-0015 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HƯƠNG | |
153 | H62.56-241031-0014 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HƯƠNG | |
154 | H62.56-241031-0013 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊNH | |
155 | H62.56-241031-0011 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP | |
156 | H62.56-241031-0007 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 30/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN CƯỜNG | |
157 | H62.56-241031-0017 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG |