STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.55.21-240403-0001 03/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG VĂN PHẨM
2 H62.55.21-240403-0002 03/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
3 H62.55.21-240403-0003 03/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THẾ LỘC
4 H62.55.16-240625-0002 25/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN BỘ
5 H62.55.16-231228-0001 28/12/2023 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG PHI
6 H62.55.19-231109-0007 09/11/2023 21/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THÂN
7 H62.55.19-240516-0001 16/05/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG SƠN (KIỂM)
8 H62.55.27-240514-0005 14/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TẦN
9 H62.55.27-240221-0006 21/02/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ CỰ
10 H62.55.20-240624-0007 24/06/2024 11/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG HỒNG HÀ
11 H62.55.29-240605-0001 05/06/2024 03/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN THỨC
12 H62.55.29-240311-0002 11/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG
13 H62.55.29-240311-0003 11/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG
14 000.29.55.H62-231020-0005 20/10/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TỀ
15 H62.55.29-231225-0001 25/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ DUNG