STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.55.21-240403-0001 03/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG VĂN PHẨM
2 H62.55.21-240403-0002 03/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
3 H62.55.21-240403-0003 03/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THẾ LỘC
4 H62.55.27-240703-0001 03/07/2024 14/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
5 H62.55.29-240605-0001 05/06/2024 03/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN THỨC
6 H62.55.19-231109-0007 09/11/2023 21/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THÂN
7 H62.55.29-240311-0002 11/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG
8 H62.55.29-240311-0003 11/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG
9 H62.55.27-240612-0001 12/06/2024 24/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ VĂN PHONG
10 H62.55.27-240612-0002 12/06/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM
11 H62.55.27-240612-0003 12/06/2024 23/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HẢI
12 H62.55.27-240612-0004 12/06/2024 12/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ VĂN SƠN (ONT+CLN)
13 H62.55.24-240912-0002 12/09/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN LỢI
14 H62.55.24-240813-0007 13/08/2024 16/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN QUÝ
15 H62.55.27-240514-0005 14/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TẦN
16 H62.55.30-240814-0002 14/08/2024 03/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ KIM ĐỒNG
17 H62.55-241114-0007 14/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỐI
18 H62.55-241114-0008 14/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC CHANH
19 H62.55-241114-0009 14/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN THỨC
20 H62.55.19-240516-0001 16/05/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG SƠN (KIỂM)
21 H62.55.27-240516-0006 16/05/2024 14/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẠCH TÂM (THỬA 659)
22 H62.55-241119-0004 19/11/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KHẮC BÍNH
23 000.29.55.H62-231020-0005 20/10/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TỀ
24 H62.55.27-240221-0006 21/02/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ CỰ
25 H62.55.20-240624-0007 24/06/2024 11/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG HỒNG HÀ
26 H62.55.29-240724-0009 24/07/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN CHÍNH
27 H62.55.16-240625-0002 25/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN BỘ
28 H62.55.29-231225-0001 25/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ DUNG
29 H62.55.29-240626-0001 26/06/2024 07/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ HỮU PHỤC
30 H62.55.16-231228-0001 28/12/2023 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG PHI
31 H62.55.18-241129-0002 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN CƯỜNG
32 H62.55.18-241129-0003 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DUÂN
33 H62.55.16-240730-0003 30/07/2024 19/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUYỀN
34 H62.55.26-240730-0001 30/07/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ