STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.54.28-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HỒNG NHUNG | |
2 | H62.54.23-240117-0001 | 17/01/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN DŨNG | |
3 | H62.54.33-231117-0003 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH (UQ NGUYỄN CÔNG THANH) | |
4 | H62.54.35-240220-0004 | 20/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VĂN | |
5 | H62.54.20-240503-0007 | 03/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
6 | H62.54.20-240108-0003 | 08/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | |
7 | H62.54.20-231225-0002 | 25/12/2023 | 01/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC HOA | |
8 | H62.54.27-240503-0005 | 03/05/2024 | 04/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ SỸ CHÍNH | |
9 | H62.54.27-240417-0002 | 17/04/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HẰNG | |
10 | H62.54.26-240104-0017 | 04/01/2024 | 30/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
11 | H62.54.26-240104-0015 | 04/01/2024 | 30/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
12 | H62.54.26-240104-0012 | 04/01/2024 | 30/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
13 | H62.54.26-240104-0009 | 04/01/2024 | 30/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
14 | H62.54.26-240104-0007 | 04/01/2024 | 30/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
15 | H62.54.26-231205-0024 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | |
16 | H62.54.26-231205-0023 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | |
17 | H62.54.26-231205-0017 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
18 | H62.54.26-231205-0016 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
19 | H62.54.26-231205-0015 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
20 | H62.54.26-231205-0013 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
21 | H62.54.26-231205-0012 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
22 | H62.54.26-231205-0011 | 05/12/2023 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | |
23 | H62.54.26-240513-0001 | 13/05/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH LIÊM | |
24 | H62.54.26-231229-0001 | 29/12/2023 | 26/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KIM TUYẾN | |
25 | 000.32.54.H62-230906-0008 | 06/09/2023 | 22/09/2023 | 14/05/2024 | Trễ hạn 164 ngày. | DOÃN VĂN CƯỜNG | |
26 | H62.54.34-240605-0009 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
27 | H62.54.34-240605-0010 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
28 | 000.32.54.H62-230906-0007 | 06/09/2023 | 25/10/2023 | 14/05/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | DOÃN VĂN THƠM | |
29 | H62.54.29-240104-0001 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN DŨNG | |
30 | H62.54.29-231212-0001 | 12/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ HƯƠNG | |
31 | H62.54.29-231212-0002 | 12/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
32 | H62.54.29-231121-0004 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC NHUẬN | |
33 | H62.54.18-240110-0001 | 10/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỀU | |
34 | H62.54.21-240514-0002 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | |
35 | H62.54.37-231208-0007 | 08/12/2023 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC THỌ | |
36 | H62.54.37-231208-0008 | 08/12/2023 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THIỆU VĂN | |
37 | H62.54.37-231219-0010 | 19/12/2023 | 31/01/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ VĂN THÁI | |
38 | H62.54.25-240411-0001 | 11/04/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | |
39 | H62.54.19-240115-0003 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ THÙY | |
40 | H62.54.19-231218-0007 | 18/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TÂM | |
41 | H62.54.19-240219-0001 | 19/02/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CÔNG TẦN | |
42 | H62.54.19-240222-0001 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
43 | H62.54.19-231225-0013 | 25/12/2023 | 06/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
44 | H62.54.19-240727-0003 | 27/07/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
45 | H62.54.36-240717-0001 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC LINH | |
46 | H62.54.36-240828-0001 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH MINH | |
47 | H62.54.31-240318-0006 | 18/03/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊNH | |
48 | H62.54.31-231120-0014 | 20/11/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TIÊN SINH | |
49 | H62.54.31-231227-0001 | 27/12/2023 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG THÀNH | |
50 | H62.54.30-240221-0002 | 21/02/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỎA | |
51 | H62.54.30-240221-0001 | 21/02/2024 | 18/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÒN | |
52 | H62.54.30-240521-0014 | 21/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH KIÊN |