STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.54.35-241007-0003 07/10/2024 08/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ THU HÀ
2 H62.54.35-240819-0028 19/08/2024 20/08/2024 22/10/2024
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ THAO
3 H62.54.35-240220-0004 20/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VĂN
4 H62.54.35-240827-0002 27/08/2024 28/08/2024 22/10/2024
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN ĐỨC HỒNG
5 H62.54.28-240118-0002 18/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ HỒNG NHUNG
6 H62.54-241114-0010 14/11/2024 15/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MINH TRÍ
7 H62.54-241121-0008 21/11/2024 21/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIẾU
8 H62.54-241121-0009 21/11/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIẾU
9 H62.54-241121-0010 21/11/2024 21/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIẾU
10 H62.54-241127-0023 27/11/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HẢI YẾN (UQ NGUYỄN THỊ LOAN)
11 H62.54-241128-0014 28/11/2024 28/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN BẢY
12 H62.54.23-240117-0001 17/01/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN DŨNG
13 H62.54.33-231117-0003 17/11/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH (UQ NGUYỄN CÔNG THANH)
14 H62.54.20-240503-0007 03/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
15 H62.54.20-240108-0003 08/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HƯƠNG
16 H62.54.20-231225-0002 25/12/2023 01/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC HOA
17 H62.54.27-240503-0005 03/05/2024 04/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ SỸ CHÍNH
18 H62.54.27-240417-0002 17/04/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HẰNG
19 H62.54.26-240104-0017 04/01/2024 30/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
20 H62.54.26-240104-0015 04/01/2024 30/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
21 H62.54.26-240104-0012 04/01/2024 30/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
22 H62.54.26-240104-0009 04/01/2024 30/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
23 H62.54.26-240104-0007 04/01/2024 30/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
24 H62.54.26-231205-0024 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU
25 H62.54.26-231205-0023 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU
26 H62.54.26-231205-0017 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
27 H62.54.26-231205-0016 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
28 H62.54.26-231205-0015 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
29 H62.54.26-231205-0013 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
30 H62.54.26-231205-0012 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
31 H62.54.26-231205-0011 05/12/2023 29/12/2023 19/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
32 H62.54.26-240513-0001 13/05/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LIÊM
33 H62.54.26-231229-0001 29/12/2023 26/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KIM TUYẾN
34 000.32.54.H62-230906-0008 06/09/2023 22/09/2023 14/05/2024
Trễ hạn 164 ngày.
DOÃN VĂN CƯỜNG
35 H62.54.34-240605-0009 05/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
36 H62.54.34-240605-0010 05/06/2024 06/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
37 H62.54.34-241028-0003 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA
38 H62.54.34-241028-0004 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA
39 H62.54.18-240110-0001 10/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỀU
40 H62.54.21-240514-0002 14/05/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH
41 H62.54.21-241118-0013 18/11/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH
42 000.32.54.H62-230906-0007 06/09/2023 25/10/2023 14/05/2024
Trễ hạn 141 ngày.
DOÃN VĂN THƠM
43 H62.54.32-241010-0001 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ LINH
44 H62.54.32-241016-0006 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ NGUYỆT
45 H62.54.32-241016-0004 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ NGUYỆT
46 H62.54.32-241031-0007 31/10/2024 01/11/2024 02/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LƯU THẾ HÀO
47 H62.54.29-240104-0001 04/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN DŨNG
48 H62.54.29-241106-0003 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TUYÊN
49 H62.54.29-241106-0004 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TUYÊN
50 H62.54.29-231212-0001 12/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ HƯƠNG
51 H62.54.29-231212-0002 12/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN
52 H62.54.29-231121-0004 21/11/2023 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC NHUẬN
53 H62.54.37-231208-0007 08/12/2023 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐỨC THỌ
54 H62.54.37-231208-0008 08/12/2023 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THIỆU VĂN
55 H62.54.37-231219-0010 19/12/2023 31/01/2024 06/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ VĂN THÁI
56 H62.54.25-240411-0001 11/04/2024 29/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THỦY
57 H62.54.25-240923-0001 23/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐÀO MINH
58 H62.54.19-240115-0003 15/01/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG THỊ THÙY
59 H62.54.19-231218-0007 18/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÂM
60 H62.54.19-240219-0001 19/02/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CÔNG TẦN
61 H62.54.19-240222-0001 22/02/2024 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
62 H62.54.19-231225-0013 25/12/2023 06/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
63 H62.54.19-240727-0003 27/07/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
64 H62.54.36-240717-0001 17/07/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC LINH
65 H62.54.36-241224-0001 24/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỌC
66 H62.54.36-240828-0001 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH MINH
67 H62.54.31-240318-0006 18/03/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỊNH
68 H62.54.31-231120-0014 20/11/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TIÊN SINH
69 H62.54.31-231227-0001 27/12/2023 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO QUANG THÀNH
70 H62.54.30-240221-0002 21/02/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỎA
71 H62.54.30-240221-0001 21/02/2024 18/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÒN
72 H62.54.30-240521-0014 21/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH KIÊN