STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.53.28-240102-0007 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THỊ LAN ANH | |
2 | H62.53-241202-0012 | 02/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÊ | |
3 | H62.53.28-231229-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
4 | H62.53-241204-0017 | 04/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VIỆT HƯNG | |
5 | H62.53.28-240108-0010 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP VĂN DŨNG | |
6 | H62.53-241108-0005 | 08/11/2024 | 08/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ CAO CƯỜNG | |
7 | H62.53.24-240911-0001 | 11/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯU | |
8 | H62.53-241112-0001 | 12/11/2024 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊN | |
9 | H62.53-241114-0018 | 14/11/2024 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | |
10 | H62.53-241118-0020 | 18/11/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
11 | H62.53.17-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU TRANG | |
12 | H62.53-241119-0004 | 19/11/2024 | 14/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
13 | H62.53-241120-0008 | 20/11/2024 | 06/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VŨ GIANG | |
14 | H62.53-241120-0011 | 20/11/2024 | 06/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | |
15 | H62.53-241121-0002 | 21/11/2024 | 09/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
16 | H62.53-241121-0005 | 21/11/2024 | 09/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN | |
17 | H62.53-241121-0010 | 21/11/2024 | 09/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠO | |
18 | H62.53-241122-0010 | 22/11/2024 | 17/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ THU | |
19 | H62.53.19-240626-0012 | 26/06/2024 | 15/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN VĂN LÂM - TC | |
20 | H62.53.19-240626-0013 | 26/06/2024 | 15/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN VĂN QUỲNH - ĐKBĐ | |
21 | H62.53.19-240626-0014 | 26/06/2024 | 22/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN VĂN LÂM - HỢP THỬA | |
22 | H62.53.23-240726-0001 | 26/07/2024 | 02/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
23 | H62.53-241126-0016 | 26/11/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
24 | H62.53-241126-0019 | 26/11/2024 | 12/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ HẠNH YÊN | |
25 | H62.53-241127-0004 | 27/11/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
26 | H62.53-241127-0008 | 27/11/2024 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN LONG | |
27 | H62.53.28-241029-0001 | 29/10/2024 | 12/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG (UQ) | |
28 | H62.53.28-240301-0001 | 01/03/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
29 | H62.53.28-240228-0017 | 01/03/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ OANH | |
30 | H62.53.28-240228-0016 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH | |
31 | H62.53.25-240301-0006 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG | |
32 | H62.53.17-240301-0009 | 01/03/2024 | 12/04/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
33 | H62.53-240601-0001 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
34 | H62.53-240531-0035 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
35 | H62.53-240601-0006 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI THU HUONG | |
36 | H62.53-240601-0022 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | |
37 | H62.53-240601-0024 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẠNH | |
38 | H62.53-240601-0039 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THẮNG | |
39 | H62.53-240601-0042 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
40 | H62.53-240601-0048 | 01/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THẮNG | |
41 | H62.53.18-240701-0044 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HUY MINH | |
42 | H62.53.18-241001-0003 | 01/10/2024 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÔNG THỊ HUYỀN | |
43 | H62.53.28-240102-0006 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHUNG | |
44 | H62.53-240328-0006 | 02/04/2024 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN | |
45 | H62.53.17-240402-0009 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
46 | H62.53.28-240702-0002 | 02/07/2024 | 19/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG (UQ) | |
47 | H62.53.25-240702-0014 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN | |
48 | H62.53-241202-0006 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
49 | H62.53.26-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯỜNG | |
50 | H62.53.16-240403-0002 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN TÂM | |
51 | H62.53.28-240403-0012 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ SÁU | |
52 | H62.53.26-240503-0003 | 03/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ HƯNG | |
53 | H62.53.22-240603-0005 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUYÊN | |
54 | H62.53.21-240703-0003 | 03/07/2024 | 14/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ MUÔN | |
55 | H62.53.19-241203-0009 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU - NHẬN CN | |
56 | H62.53.28-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG | |
57 | H62.53.28-240304-0025 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
58 | H62.53.28-240304-0024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN ĐƯƠNG | |
59 | H62.53-240404-0002 | 04/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
60 | H62.53.28-240504-0006 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN KHẢI | |
61 | H62.53.23-240604-0003 | 04/06/2024 | 16/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÌNH | |
62 | H62.53-240527-0003 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ THANH HOA | |
63 | H62.53-240531-0010 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC YẾN | |
64 | H62.53-240531-0012 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG SƠN KA | |
65 | H62.53-240531-0019 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY LAN | |
66 | H62.53-240531-0034 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ THANH HUYỀN | |
67 | H62.53-240601-0003 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI THU HUONG | |
68 | H62.53-240601-0011 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM THANH | |
69 | H62.53-240601-0021 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẠNH | |
70 | H62.53-240602-0005 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
71 | H62.53-240602-0006 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌ | |
72 | H62.53-240602-0010 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM CHI | |
73 | H62.53-240601-0038 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THẮNG | |
74 | H62.53-240603-0018 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
75 | H62.53-240603-0019 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚ | |
76 | H62.53-240604-0008 | 04/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
77 | H62.53.25-240704-0005 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
78 | H62.53.26-240904-0009 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHÁNH HUYỀN | |
79 | H62.53-241104-0006 | 04/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | |
80 | H62.53.28-240105-0004 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
81 | H62.53.28-240105-0007 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
82 | H62.53.28-240105-0009 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
83 | H62.53.28-240105-0010 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
84 | H62.53.28-240105-0012 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGỌC | |
85 | H62.53.28-240105-0011 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGỌC | |
86 | H62.53.28-240105-0013 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGỌC | |
87 | H62.53.28-240105-0014 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGỌC | |
88 | H62.53-240304-0001 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
89 | H62.53.19-240605-0002 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN - NHẬN CN NGUYỄN VĂN NGHĨA (THỬA 850) | |
90 | H62.53.19-240605-0003 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN - NHẬN CN NGUYỄN VĂN NGHĨA (THỬA 256) | |
91 | H62.53.19-240605-0007 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN CHÂU - NHẬN TK | |
92 | H62.53.25-240805-0005 | 05/08/2024 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ SINH | |
93 | H62.53-241105-0009 | 05/11/2024 | 21/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THANH HUYỀN | |
94 | H62.53.21-240906-0005 | 06/09/2024 | 25/09/2024 | 28/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN NGÀ | |
95 | H62.53.18-241106-0011 | 06/11/2024 | 22/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU THANH XUÂN | |
96 | H62.53.23-241206-0009 | 06/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LẠC | |
97 | H62.53-240306-0007 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ THU HÀ | |
98 | H62.53.17-240507-0002 | 07/05/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
99 | H62.53.28-240607-0006 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
100 | H62.53.17-240607-0006 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH HIẾU | |
101 | H62.53.19-240807-0015 | 07/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - NHẬN TK (THỬA 739) | |
102 | H62.53-241107-0001 | 07/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HẢI THANH | |
103 | H62.53-241107-0005 | 07/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC | |
104 | H62.53-241107-0007 | 07/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN VƯỢNG | |
105 | H62.53.28-240108-0001 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
106 | H62.53.28-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
107 | H62.53.28-240108-0003 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
108 | H62.53.28-240108-0004 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
109 | H62.53.28-240108-0005 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
110 | H62.53.28-240108-0006 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN DŨNG | |
111 | H62.53.28-240108-0007 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN DŨNG | |
112 | H62.53.28-240108-0008 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN DŨNG | |
113 | H62.53.28-240108-0009 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN DŨNG | |
114 | H62.53.26-240308-0003 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN DŨNG | |
115 | H62.53.26-240308-0004 | 08/03/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM VĂN DŨNG | |
116 | H62.53.28-240508-0020 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG (UQ) | |
117 | H62.53.16-240708-0003 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TOẢN | |
118 | H62.53.26-240708-0002 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
119 | H62.53.16-241008-0002 | 08/10/2024 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BẠN | |
120 | H62.53-241108-0012 | 08/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM BẢO | |
121 | H62.53-241108-0014 | 08/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HÙNG THANH | |
122 | H62.53-241108-0015 | 08/11/2024 | 26/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ÔN ĐÌNH PHONG | |
123 | H62.53.19-231208-0014 | 08/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HIỀN - HỢP THỬA | |
124 | H62.53.21-231208-0002 | 08/12/2023 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
125 | H62.53.21-240109-0001 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LÝ | |
126 | H62.53.21-240109-0002 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN LÝ | |
127 | H62.53.18-240509-0026 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG HOÀN | |
128 | H62.53.18-240509-0028 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HỢP | |
129 | H62.53.17-240410-0003 | 10/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | |
130 | H62.53.17-240410-0004 | 10/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | |
131 | H62.53.17-240410-0005 | 10/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU HÀ | |
132 | H62.53.19-240610-0019 | 10/06/2024 | 22/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ - CẤP GCN TĐC GÒ BỔNG | |
133 | H62.53.28-241010-0006 | 10/10/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HẢI | |
134 | H62.53.21-240411-0003 | 11/04/2024 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ THẾ THẮNG (NHẬN TK NGÔ CÔNG QUYỀN) | |
135 | H62.53.21-240411-0005 | 11/04/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC MẠNH | |
136 | H62.53.22-240411-0009 | 11/04/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
137 | H62.53.19-240711-0019 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN - ĐC | |
138 | H62.53.28-241111-0002 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
139 | H62.53.21-240112-0001 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH (NHẬN THỪA KẾ) | |
140 | H62.53.28-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LUYẾN | |
141 | H62.53.19-240712-0021 | 12/07/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG - NHẬN TTTC TỪ HỘ NGUYỄN VĂN HỮU | |
142 | H62.53.19-231212-0013 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | |
143 | H62.53.21-240513-0001 | 13/05/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TIẾN (NHẬN TC NGUYỄN HỒNG KHẢI) | |
144 | H62.53.19-240613-0002 | 13/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐIỆP | |
145 | H62.53.19-240613-0001 | 13/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐIỆP | |
146 | H62.53.19-240913-0015 | 13/09/2024 | 22/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN KÍNH - CẤP MẤT GCN | |
147 | H62.53-241113-0001 | 13/11/2024 | 08/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THU HÀ | |
148 | H62.53.24-240814-0005 | 14/08/2024 | 03/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH TÂM | |
149 | H62.53.16-241114-0021 | 14/11/2024 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÁM | |
150 | H62.53.26-240115-0003 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN LỘC | |
151 | H62.53.21-240115-0002 | 15/01/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | |
152 | H62.53.21-240115-0004 | 15/01/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DUYÊN | |
153 | H62.53.21-240315-0002 | 15/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY (NHẬN THỪA KẾ) | |
154 | H62.53-231115-0009 | 15/11/2023 | 06/12/2023 | 20/02/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ TIẾN SỸ | |
155 | H62.53-231115-0008 | 15/11/2023 | 06/12/2023 | 20/02/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ TIẾN SỸ | |
156 | H62.53.18-240116-0003 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THU | |
157 | H62.53.28-240116-0008 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
158 | H62.53.18-240516-0014 | 16/05/2024 | 05/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG | |
159 | H62.53.28-240816-0006 | 16/08/2024 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ KIM | |
160 | H62.53.28-240117-0005 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
161 | H62.53.28-240117-0002 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ MINH HUYỀN | |
162 | H62.53.28-240115-0002 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI THỊ VIỆT HÀ | |
163 | H62.53.23-240417-0001 | 17/04/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
164 | H62.53.28-240417-0005 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ XUÂN CẢNH | |
165 | H62.53.28-240517-0003 | 17/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
166 | H62.53.28-240517-0018 | 17/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
167 | H62.53.28-240517-0020 | 17/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG(UQ) | |
168 | H62.53.26-240517-0006 | 17/05/2024 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH VIÊN | |
169 | H62.53.28-240517-0021 | 17/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
170 | H62.53.23-240517-0006 | 17/05/2024 | 12/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | |
171 | H62.53.17-240617-0008 | 17/06/2024 | 29/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | |
172 | H62.53.17-240617-0011 | 17/06/2024 | 29/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊM | |
173 | H62.53.28-240717-0004 | 17/07/2024 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG (UQ) | |
174 | H62.53.16-240716-0008 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM | |
175 | H62.53.28-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN DŨNG | |
176 | H62.53.28-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
177 | H62.53-241118-0022 | 18/11/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
178 | H62.53.21-231218-0004 | 18/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | |
179 | H62.53-241218-0007 | 18/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN BÁCH | |
180 | H62.53.17-240119-0003 | 19/01/2024 | 08/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUỐC VINH | |
181 | H62.53.19-240119-0003 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY - NHẬN TC | |
182 | H62.53.19-240119-0004 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CHUNG - NHẬN TC | |
183 | H62.53.28-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI LINH | |
184 | H62.53.28-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG XUÂN ĐANG | |
185 | H62.53.19-240119-0011 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐIỆP | |
186 | H62.53.28-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TRUNG | |
187 | H62.53.28-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM DUNG | |
188 | H62.53.28-240119-0005 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM DUNG | |
189 | H62.53.28-240119-0006 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHỦ THỊ MÓI | |
190 | H62.53-240219-0001 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DỊU | |
191 | H62.53-240219-0002 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DỊU | |
192 | H62.53.28-240219-0019 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VIẾT TOÀN | |
193 | H62.53.19-240419-0005 | 19/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TOÁN - TÁCH THỬA | |
194 | H62.53.23-240419-0004 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
195 | H62.53.23-240619-0001 | 19/06/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
196 | H62.53.23-240619-0002 | 19/06/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TIẾN LÂM | |
197 | H62.53.23-240619-0003 | 19/06/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
198 | H62.53.23-240619-0004 | 19/06/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
199 | H62.53.18-240619-0019 | 19/06/2024 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY DŨNG | |
200 | H62.53.04-241217-0001 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MẠNH HÙNG | |
201 | H62.53-240220-0002 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN KIỀU | |
202 | 000.18.53.H62-230920-0007 | 20/09/2023 | 01/11/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂM | |
203 | H62.53-240221-0001 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN KIÊN | |
204 | H62.53.26-240521-0003 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THUÝ QUỲNH | |
205 | H62.53.17-240621-0002 | 21/06/2024 | 02/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN NGUYỆT | |
206 | H62.53.26-240621-0005 | 21/06/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÔNG ( ĐỖ THỊ HỘ) | |
207 | H62.53.24-231121-0007 | 21/11/2023 | 15/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
208 | H62.53.24-231121-0005 | 21/11/2023 | 15/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
209 | H62.53.24-231121-0003 | 21/11/2023 | 15/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
210 | H62.53.28-240122-0003 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ DIỆU LINH | |
211 | H62.53-240322-0003 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | LƯU ĐỨC VĂN | |
212 | H62.53-240322-0001 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KIÊN | |
213 | H62.53.26-240522-0003 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG THÁI | |
214 | H62.53-240522-0004 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ TIẾN SỸ | |
215 | H62.53-240522-0003 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ TIẾN SỸ | |
216 | H62.53.26-240522-0004 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHẢ PHONG | |
217 | H62.53.18-240722-0008 | 22/07/2024 | 08/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU NGHĨA LẬP | |
218 | H62.53.18-240722-0010 | 22/07/2024 | 08/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG THỊ DÂN | |
219 | H62.53.16-240722-0005 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TIẾN HÀ | |
220 | H62.53.28-241122-0001 | 22/11/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN MAN | |
221 | H62.53.28-241122-0002 | 22/11/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN SÁU | |
222 | H62.53.28-241122-0005 | 22/11/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP VĂN LÂM | |
223 | H62.53.28-241122-0006 | 22/11/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TƯ | |
224 | H62.53.16-241122-0043 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 28/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THỊ KIM THÀNH | |
225 | H62.53.28-240123-0002 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LỆ | |
226 | H62.53.17-240423-0001 | 23/04/2024 | 07/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DẦN | |
227 | H62.53-240523-0001 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THUẬN | |
228 | H62.53.28-240124-0005 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN SANG | |
229 | H62.53.21-240124-0024 | 24/01/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU NGỌC LUYỆN | |
230 | H62.53.28-240424-0001 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM TIẾN CƯỜNG | |
231 | H62.53-240424-0001 | 24/04/2024 | 20/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN | |
232 | H62.53.28-240424-0002 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ THU THẢO | |
233 | H62.53.28-240424-0003 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ THU THẢO | |
234 | H62.53.28-240424-0004 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
235 | H62.53.28-240424-0005 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ THU THẢO | |
236 | H62.53.28-240424-0006 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ THU THẢO | |
237 | H62.53.28-240424-0007 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ANH | |
238 | H62.53.28-240424-0008 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ANH | |
239 | H62.53.28-240424-0009 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ANH | |
240 | H62.53.28-240524-0004 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KHANG | |
241 | H62.53.18-240624-0031 | 24/06/2024 | 11/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
242 | H62.53.18-240624-0033 | 24/06/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG THUẬN | |
243 | H62.53.20-240624-0003 | 24/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ THUỲ LINH | |
244 | H62.53.26-240624-0002 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN KẾ | |
245 | H62.53.26-240624-0001 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN KẾ | |
246 | H62.53.19-240724-0015 | 24/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN KHÁT VỌNG(DƯƠNG VĂN THỎA) - NHẬN CN | |
247 | H62.53.19-240724-0016 | 24/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN KHÁT VỌNG(DƯƠNG VĂN THỎA) - NHẬN CN | |
248 | H62.53.28-240924-0002 | 24/09/2024 | 22/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG (UQ) | |
249 | H62.53.21-241024-0002 | 24/10/2024 | 28/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
250 | H62.53.21-240325-0002 | 25/03/2024 | 11/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ ĐỊNH (NHẬN TK NGUYỄN VĂN SANG) | |
251 | H62.53.22-231225-0005 | 25/12/2023 | 06/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ UQ NGUYỄN VĂN TỎ | |
252 | H62.53.28-240326-0016 | 26/03/2024 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN LONG | |
253 | H62.53.25-240626-0005 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ TUẤN ANH | |
254 | H62.53.28-240626-0013 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN VAN KIEN | |
255 | H62.53.22-240926-0005 | 26/09/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THƯƠNG THƯƠNG | |
256 | H62.53.26-241126-0006 | 26/11/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
257 | H62.53-241126-0015 | 26/11/2024 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN | |
258 | H62.53.21-231226-0002 | 26/12/2023 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU ĐỨC MẠNH | |
259 | H62.53.21-231226-0003 | 26/12/2023 | 06/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
260 | H62.53.19-231226-0003 | 26/12/2023 | 15/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN THƯỜNG - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT GCN | |
261 | H62.53-240223-0001 | 27/02/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM ĐỨC TOÀN | |
262 | H62.53.28-240227-0019 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HIÊN | |
263 | H62.53-240527-0002 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU THỊ THU | |
264 | H62.53-240627-0001 | 27/06/2024 | 18/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯU VĂN TÂM | |
265 | H62.53.21-240827-0009 | 27/08/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỈNH (NHẬN TC NGUYỄN VĂN BỈNH) | |
266 | H62.53.24-231127-0003 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃI | |
267 | H62.53-241127-0003 | 27/11/2024 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ YÊN | |
268 | H62.53.21-240228-0001 | 28/02/2024 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG (NHẬN CN NGUYỄN ĐỨC LÂM) | |
269 | H62.53.28-240328-0006 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN HUÂN | |
270 | H62.53.17-240528-0004 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ QUỲNH LƯƠNG | |
271 | H62.53-231128-0001 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN LÂM | |
272 | H62.53-241128-0001 | 28/11/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN CHIU | |
273 | H62.53.17-231228-0001 | 28/12/2023 | 11/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
274 | H62.53.28-240228-0020 | 29/02/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN HÙNG | |
275 | H62.53.28-240327-0003 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ ÁNH NGUYỆT | |
276 | H62.53-240528-0001 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG VĂN BẢY | |
277 | H62.53-240529-0002 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG THẢO | |
278 | H62.53.18-240529-0024 | 29/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM VĂN THẮNG | |
279 | H62.53.18-240529-0025 | 29/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM VĂN THUẬN | |
280 | H62.53-241129-0001 | 29/11/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN QUẢNG | |
281 | H62.53.28-231229-0002 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
282 | H62.53.28-231229-0003 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU ĐỨC QUANG | |
283 | H62.53.28-231229-0004 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
284 | H62.53.28-240126-0003 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TƯ | |
285 | H62.53.28-240130-0004 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HIỆP | |
286 | H62.53.18-240730-0022 | 30/07/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HOÀN | |
287 | H62.53.28-240131-0001 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | |
288 | H62.53.28-240131-0002 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | |
289 | H62.53.18-240131-0002 | 31/01/2024 | 20/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGHĨA HIỀN | |
290 | H62.53.17-240131-0002 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC TOÀN | |
291 | H62.53.18-240131-0004 | 31/01/2024 | 20/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁ | |
292 | H62.53.18-240131-0005 | 31/01/2024 | 20/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU VĂN CƯỜNG | |
293 | H62.53.04-240531-0001 | 31/05/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN CÔNG | |
294 | H62.53-240531-0003 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM OANH | |
295 | H62.53-240531-0002 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM OANH | |
296 | H62.53-240531-0008 | 31/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG SƠN KA | |
297 | H62.53-240531-0014 | 31/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ OANH | |
298 | H62.53-240531-0006 | 31/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
299 | H62.53-240531-0021 | 31/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY LAN | |
300 | H62.53-240531-0023 | 31/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC YẾN |