STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01.833.803.000-240502-0001 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHÔI NGUYÊN | |
2 | G01.833.803.000-240502-0002 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
3 | G01.833.803.000-240502-0003 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN TRẦN | |
4 | G01.833.803.000-240502-0004 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG | |
5 | G01.833.803.000-240502-0005 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ LỆ | |
6 | G01.833.803.000-240502-0006 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH QUANG XUÂN | |
7 | G01.833.803.000-240502-0007 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
8 | G01.833.803.000-240502-0008 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
9 | G01.833.803.000-240502-0009 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ KHÁNH LINH | |
10 | G01.833.803.000-240502-0010 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG HỒNG HẠNH | |
11 | G01.833.803.000-240502-0011 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ THU THỦY | |
12 | G01.833.803.000-240502-0012 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO MẠNH HUY | |
13 | G01.833.803.000-240502-0013 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH | |
14 | G01.833.803.000-240502-0014 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN LINH | |
15 | G01.833.803.000-240502-0015 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THỊNH | |
16 | G01.833.803.000-240502-0016 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
17 | G01.833.803.000-240502-0017 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
18 | G01.833.803.000-240422-0001 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG HUẤN | |
19 | G01.833.803.000-240424-0001 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ THUẬN | |
20 | G01.833.803.000-240424-0002 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HUÊ | |
21 | G01.833.803.000-240424-0003 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRAN QUANG HAI | |
22 | G01.833.803.000-240424-0004 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ VỤ | |
23 | G01.833.803.000-240424-0005 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM NGỌC LUYỆN | |
24 | G01.833.803.000-240424-0006 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
25 | G01.833.803.000-240424-0007 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THẾ NGỮ | |
26 | G01.833.803.000-240424-0008 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤNG | |
27 | G01.833.803.000-240424-0009 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI TUẤN LỘC | |
28 | G01.833.803.000-240424-0010 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
29 | G01.833.803.000-240424-0011 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | |
30 | G01.833.803.000-240424-0012 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠT | |
31 | G01.833.803.000-240424-0013 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊN | |
32 | G01.833.803.000-240424-0014 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
33 | G01.833.803.000-240424-0015 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ LIÊN | |
34 | G01.833.803.000-240424-0016 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | |
35 | G01.833.803.000-240424-0017 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN CHÍNH THIÊM | |
36 | G01.833.803.000-240424-0018 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
37 | G01.833.803.000-240424-0019 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
38 | G01.833.803.000-240424-0020 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐEN | |
39 | G01.833.803.000-240424-0021 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HIỆP | |
40 | G01.833.803.000-240424-0022 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
41 | G01.833.803.000-240424-0023 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN PHI YẾN | |
42 | G01.833.803.000-240424-0024 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG GIANG | |
43 | G01.833.803.000-240424-0025 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THU HIỀN | |
44 | H62.52.23-240123-0008 | 23/01/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH | |
45 | H62.52.25-240716-0001 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DŨNG SỸ | |
46 | H62.52.25-240102-0001 | 02/01/2024 | 20/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯƠNG VIẾT ĐỊNH | |
47 | 000.25.52.H62-231006-0004 | 06/10/2023 | 17/11/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH | |
48 | 000.25.52.H62-230907-0005 | 07/09/2023 | 19/10/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
49 | 000.25.52.H62-231010-0003 | 10/10/2023 | 02/01/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | TRẦN MINH TUẤN | |
50 | H62.52.25-231110-0055 | 10/11/2023 | 22/12/2023 | 15/05/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐINH VĂN QUANG | |
51 | H62.52.25-231110-0056 | 10/11/2023 | 22/12/2023 | 15/05/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐINH THỊ LIÊN | |
52 | H62.52.25-231110-0057 | 10/11/2023 | 22/12/2023 | 15/05/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐẶNG BÁ OANH | |
53 | H62.52.25-231110-0058 | 10/11/2023 | 22/12/2023 | 15/05/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐINH THỊ KHIÊM | |
54 | H62.52.25-240311-0006 | 11/03/2024 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ MINH TUẤN | |
55 | 000.25.52.H62-230711-0001 | 11/07/2023 | 22/08/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | LÊ TÁM | |
56 | 000.25.52.H62-230811-0002 | 11/08/2023 | 29/09/2023 | 28/02/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC | |
57 | 000.25.52.H62-230712-0001 | 12/07/2023 | 06/09/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NINH | |
58 | 000.25.52.H62-230814-0001 | 14/08/2023 | 13/10/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
59 | H62.52.25-240318-0003 | 18/03/2024 | 02/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | |
60 | 000.25.52.H62-230718-0002 | 18/07/2023 | 29/08/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | ĐINH THỊ HIẾU | |
61 | H62.52.25-231220-0002 | 20/12/2023 | 01/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
62 | H62.52.25-240221-0001 | 21/02/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MIÊN | |
63 | 000.25.52.H62-230921-0009 | 21/09/2023 | 01/02/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
64 | H62.52.25-231221-0003 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
65 | H62.52.25-240522-0006 | 22/05/2024 | 09/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ THỊ SÁNG | |
66 | H62.52.25-231225-0004 | 25/12/2023 | 06/02/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | CÙ ANH ĐỨC | |
67 | 000.25.52.H62-220926-0004 | 26/09/2022 | 07/11/2022 | 06/04/2024 | Trễ hạn 367 ngày. | TẠ THỊ NGUYỆT | |
68 | H62.52.25-231227-0003 | 27/12/2023 | 08/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGÔ ĐÌNH NGÂN | |
69 | H62.52.25-240329-0001 | 29/03/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH QUANG HẠNH | |
70 | H62.52.18-240503-0003 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ DUNG | |
71 | 000.18.52.H62-230106-0006 | 06/01/2023 | 25/08/2023 | 04/05/2024 | Trễ hạn 177 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
72 | 000.18.52.H62-230106-0007 | 06/01/2023 | 25/08/2023 | 04/05/2024 | Trễ hạn 177 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
73 | 000.18.52.H62-230511-0003 | 11/05/2023 | 23/10/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | TRẦN VĂN SẢN | |
74 | H62.52.18-240118-0002 | 18/01/2024 | 07/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI THỊ SÈ | |
75 | H62.52.18-231121-0005 | 21/11/2023 | 09/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM | |
76 | 000.18.52.H62-230222-0007 | 22/02/2023 | 09/05/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 251 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
77 | H62.52.18-240423-0004 | 23/04/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DUY DŨNG | |
78 | H62.52.27-240513-0009 | 13/05/2024 | 24/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG QUANG LONG | |
79 | 000.27.52.H62-230801-0004 | 01/08/2023 | 08/12/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐOÀN VĂN CHUNG | |
80 | 000.27.52.H62-230801-0005 | 01/08/2023 | 08/12/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐOÀN VĂN CHUNG | |
81 | 000.27.52.H62-230801-0006 | 01/08/2023 | 01/12/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐOÀN VĂN CHUNG | |
82 | 000.27.52.H62-230801-0011 | 01/08/2023 | 02/01/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | BÙI KHÁNH HƯỞNG | |
83 | 000.27.52.H62-230801-0012 | 01/08/2023 | 16/11/2023 | 27/03/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | PHÓ HỮU PHƯỢNG | |
84 | H62.52.27-240404-0003 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUỐC HÒA | |
85 | H62.52.27-240405-0007 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH HIỀN | |
86 | H62.52.27-240405-0005 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THANH THẢO | |
87 | H62.52.27-240605-0002 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN LIÊN | |
88 | H62.52.27-240605-0011 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHI | |
89 | H62.52.27-231205-0015 | 05/12/2023 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN TÁM | |
90 | H62.52.27-231205-0016 | 05/12/2023 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN CHÍN | |
91 | H62.52.27-231205-0018 | 05/12/2023 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN MƯỜI | |
92 | H62.52.27-240606-0002 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TIÊU HỒNG TRANG | |
93 | H62.52.27-240606-0003 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LINH QUỐC ĐẠT | |
94 | H62.52.27-231106-0016 | 06/11/2023 | 18/12/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN CHIẾN THẮNG | |
95 | H62.52.27-240105-0005 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP VĂN QUÝ | |
96 | 000.27.52.H62-230809-0014 | 09/08/2023 | 20/11/2023 | 27/03/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG | |
97 | 000.27.52.H62-230809-0015 | 09/08/2023 | 20/11/2023 | 27/03/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG | |
98 | 000.27.52.H62-231010-0004 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 27/03/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CAO | |
99 | 000.27.52.H62-231011-0001 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | 25/03/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYẾT | |
100 | H62.52.27-231211-0004 | 11/12/2023 | 23/01/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 115 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
101 | H62.52.27-240312-0002 | 12/03/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU KIM NAM | |
102 | H62.52.27-240312-0003 | 12/03/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU KIM NAM | |
103 | H62.52.27-240312-0004 | 12/03/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU KIM NAM | |
104 | H62.52.27-240312-0005 | 12/03/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU KIM NAM | |
105 | H62.52.27-240412-0006 | 12/04/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
106 | H62.52.27-240516-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤT | |
107 | H62.52.27-240516-0002 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG | |
108 | H62.52.27-240517-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LINH | |
109 | H62.52.27-240517-0002 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH DUNG | |
110 | 000.27.52.H62-230817-0001 | 17/08/2023 | 23/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
111 | H62.52.27-231218-0016 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀM ĐỨC THƯỜNG | |
112 | H62.52.27-231218-0017 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀM ĐỨC THƯỜNG | |
113 | H62.52.27-240520-0007 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ DUYÊN | |
114 | H62.52.27-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
115 | H62.52.27-240521-0003 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TRANG | |
116 | H62.52.27-240521-0004 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC HUÂN | |
117 | H62.52.27-240521-0007 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THẢO | |
118 | H62.52.27-240521-0006 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THẢO | |
119 | H62.52.27-231127-0007 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG NGỌC VIỆT | |
120 | H62.52.27-240122-0002 | 22/01/2024 | 11/03/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐỖ ĐẮC ĐÔNG | |
121 | H62.52.27-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THẮNG | |
122 | H62.52.27-231122-0009 | 22/11/2023 | 04/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | CHU VĂN THƯ | |
123 | H62.52.27-240223-0001 | 23/02/2024 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
124 | H62.52.27-240223-0002 | 23/02/2024 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN PHÚ | |
125 | H62.52.27-240523-0002 | 23/05/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG CHUNG | |
126 | 000.27.52.H62-230823-0008 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | LƯƠNG TRUNG CẤP | |
127 | 000.27.52.H62-230823-0007 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | LÊ VĂN LƯ | |
128 | 000.27.52.H62-230823-0010 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC + NGUYỄN THỊ THẮM | |
129 | 000.27.52.H62-230823-0012 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | |
130 | 000.27.52.H62-230823-0013 | 23/08/2023 | 31/10/2023 | 27/03/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | PHÓ VĂN TRUNG | |
131 | 000.27.52.H62-230823-0014 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | TRƯƠNG QUANG LONG | |
132 | 000.27.52.H62-230823-0015 | 23/08/2023 | 07/11/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | |
133 | 000.27.52.H62-230823-0016 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | TRƯƠNG QUANG DƯƠNG | |
134 | 000.27.52.H62-230823-0017 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | TRƯƠNG QUANG DƯƠNG | |
135 | 000.27.52.H62-230823-0018 | 23/08/2023 | 05/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | TRƯƠNG QUANG DƯƠNG | |
136 | 000.27.52.H62-230823-0002 | 24/08/2023 | 06/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | LÊ VĂN MƯỜI | |
137 | 000.27.52.H62-230823-0004 | 24/08/2023 | 06/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | LÊ VĂN TÁM | |
138 | 000.27.52.H62-230823-0005 | 24/08/2023 | 06/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | LÊ VĂN CHÍN | |
139 | H62.52.27-240425-0013 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THỊ XUÂN | |
140 | 000.27.52.H62-230626-0009 | 26/06/2023 | 08/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỒI | |
141 | H62.52.27-240527-0004 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN CƯỜNG | |
142 | H62.52.27-240328-0002 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | |
143 | H62.52.27-231128-0006 | 28/11/2023 | 10/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
144 | H62.52.27-240129-0002 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN MINH | |
145 | H62.52.27-240530-0007 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HẬU | |
146 | H62.52.19-240202-0001 | 02/02/2024 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ LỢI | |
147 | H62.52.19-240125-0005 | 25/01/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | |
148 | 000.19.52.H62-230428-0003 | 28/04/2023 | 22/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN BÁ PHƯƠNG | |
149 | 000.19.52.H62-230428-0016 | 28/04/2023 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG CAO THẮNG | |
150 | H62.52.19-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
151 | H62.52.19-240126-0005 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TIẾN HẢI | |
152 | H62.52.20-240305-0004 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
153 | H62.52.20-240605-0003 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
154 | H62.52.20-240605-0005 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐÀO VĂN KHIẾU | |
155 | H62.52.20-240605-0006 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI VÂN | |
156 | H62.52.20-240605-0007 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐÀO XUÂN DU | |
157 | H62.52.20-240605-0008 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
158 | H62.52.20-240605-0009 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
159 | H62.52.20-240605-0010 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỆ | |
160 | H62.52.20-240605-0013 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ VĂN TOÀN | |
161 | H62.52.20-240605-0014 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | |
162 | H62.52.20-240605-0015 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ ĐỨC LỘC | |
163 | H62.52.20-240605-0016 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐÀO VĂN NGA | |
164 | H62.52.20-240605-0017 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ VĂN CHÍ | |
165 | H62.52.20-240605-0018 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỮU THỊ | |
166 | H62.52.20-240605-0019 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN CÔNG THỜI | |
167 | H62.52.20-240605-0020 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | |
168 | H62.52.20-240605-0021 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | |
169 | H62.52.20-240605-0022 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒE | |
170 | H62.52.20-240605-0023 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THANH CƯƠNG | |
171 | H62.52.20-240605-0024 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI VĂN HƯNG | |
172 | H62.52.20-240605-0025 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
173 | H62.52.20-240605-0026 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CẦN | |
174 | H62.52.20-240605-0027 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI TUẤN ANH | |
175 | H62.52.20-240605-0028 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
176 | H62.52.20-240605-0029 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ VĂN THẮNG | |
177 | H62.52.20-240605-0030 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ TIẾN HƯNG | |
178 | H62.52.20-240605-0031 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ LUYẾN | |
179 | 000.20.52.H62-230807-0015 | 07/08/2023 | 15/11/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH THỊ LAN | |
180 | H62.52.20-240108-0006 | 08/01/2024 | 25/03/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM+NGUYỄN THỊ THIẾT | |
181 | H62.52.20-240308-0006 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
182 | H62.52.20-240109-0011 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ NGUYỆT NGA | |
183 | 000.20.52.H62-230609-0006 | 09/06/2023 | 29/08/2023 | 26/04/2024 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
184 | 000.20.52.H62-230612-0004 | 12/06/2023 | 24/08/2023 | 26/04/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
185 | 000.20.52.H62-230612-0005 | 12/06/2023 | 24/08/2023 | 26/04/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
186 | 000.20.52.H62-230913-0005 | 13/09/2023 | 22/11/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | VŨ VĂN TÀO | |
187 | 000.20.52.H62-230814-0004 | 14/08/2023 | 23/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | NGÔ VĂN HƯNG | |
188 | H62.52.20-240415-0010 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỢP | |
189 | H62.52.20-240415-0013 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | |
190 | H62.52.20-240715-0018 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
191 | H62.52.20-240116-0003 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỢP | |
192 | H62.52.20-240216-0006 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
193 | H62.52.20-240216-0007 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
194 | H62.52.20-240216-0008 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
195 | 000.20.52.H62-230816-0007 | 16/08/2023 | 20/10/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
196 | H62.52.20-240117-0001 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
197 | H62.52.20-240318-0007 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THANH HÀ | |
198 | 000.20.52.H62-230921-0010 | 21/09/2023 | 21/11/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | VŨ VĂN HOẠCH | |
199 | 000.20.52.H62-230823-0013 | 23/08/2023 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN+ĐÀO THỊ THẬN | |
200 | 000.20.52.H62-231026-0005 | 26/10/2023 | 22/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ ĐỊNH | |
201 | H62.52.26-240722-0007 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THÀ | |
202 | 000.26.52.H62-231030-0016 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN QUANG DỤC | |
203 | H62.52.26-240426-0016 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRAN THI THUY HANH | |
204 | H62.52.26-240503-0005 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HÀ | |
205 | 000.26.52.H62-221208-0014 | 08/12/2022 | 12/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG VĂN MINH | |
206 | H62.52.26-240111-0001 | 11/01/2024 | 29/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
207 | 000.26.52.H62-230612-0002 | 12/06/2023 | 29/09/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 148 ngày. | NGÔ DUY MINH | |
208 | 000.26.52.H62-230612-0003 | 12/06/2023 | 29/09/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 148 ngày. | NGÔ DUY TUÂN | |
209 | 000.26.52.H62-230612-0004 | 12/06/2023 | 21/11/2023 | 03/05/2024 | Trễ hạn 115 ngày. | VŨ TRƯỜNG GIANG | |
210 | 000.26.52.H62-230612-0006 | 12/06/2023 | 05/10/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | HOÀNG NGỌC TOÀN | |
211 | 000.26.52.H62-230612-0008 | 12/06/2023 | 06/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | HOÀNG THẮNG | |
212 | H62.52.26-240115-0001 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | BÙI VĂN QUẢNG | |
213 | H62.52.26-240115-0002 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ DẦN | |
214 | H62.52.26-240115-0003 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐOÀN THỊ CANH | |
215 | H62.52.26-240115-0004 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
216 | H62.52.26-240115-0005 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VƯƠNG XUÂN PHƯƠNG | |
217 | H62.52.26-240115-0006 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐỖ VĂN TỴ | |
218 | H62.52.26-240115-0007 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | DƯƠNG VĂN VIỆT | |
219 | H62.52.26-240115-0008 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀM THỊ HUYỀN | |
220 | H62.52.26-240116-0002 | 16/01/2024 | 05/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH THỊ PHƯƠNG THÙY | |
221 | H62.52.26-240116-0003 | 16/01/2024 | 05/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
222 | H62.52.26-240616-0001 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOANG NGOC LONG | |
223 | H62.52.26-240318-0004 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUNG | |
224 | 000.26.52.H62-230321-0002 | 21/03/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | |
225 | 000.26.52.H62-230821-0002 | 21/08/2023 | 17/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
226 | 000.26.52.H62-230821-0003 | 21/08/2023 | 13/10/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 138 ngày. | BÙI VĂN ĐỘ | |
227 | 000.26.52.H62-230622-0002 | 22/06/2023 | 11/09/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
228 | 000.26.52.H62-230622-0003 | 22/06/2023 | 15/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
229 | 000.26.52.H62-230622-0004 | 22/06/2023 | 11/10/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 140 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
230 | H62.52.26-240425-0009 | 25/04/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HUYÊN | |
231 | 000.26.52.H62-231027-0002 | 27/10/2023 | 08/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | |
232 | H62.52.26-240329-0013 | 29/03/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÁCH ( NGUYỄN MẠNH DŨNG) | |
233 | 000.26.52.H62-230830-0002 | 30/08/2023 | 30/10/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | TRỊNH VÂN HẢI | |
234 | 000.26.52.H62-231030-0004 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
235 | 000.26.52.H62-231030-0007 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGÔ VĂN TIẾN | |
236 | 000.26.52.H62-231030-0008 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 26/04/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
237 | 000.26.52.H62-231030-0009 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 11/04/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
238 | 000.26.52.H62-231030-0013 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | TRỊNH ĐẠI ĐỨC | |
239 | 000.26.52.H62-231030-0017 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 03/05/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | NGÔ ANH CƯỜNG | |
240 | H62.52.24-240103-0002 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
241 | H62.52.24-240103-0003 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
242 | H62.52.24-240103-0005 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
243 | H62.52.24-240103-0008 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
244 | H62.52.24-240103-0009 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
245 | H62.52.24-240103-0010 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
246 | H62.52.24-240103-0011 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
247 | H62.52.24-240103-0012 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
248 | H62.52.24-240103-0013 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
249 | H62.52.24-240104-0003 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
250 | H62.52.24-231108-0015 | 08/11/2023 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
251 | H62.52.24-240109-0003 | 09/01/2024 | 27/02/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
252 | H62.52.24-240130-0004 | 30/01/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ HỒNG TUẤN | |
253 | H62.52-240405-0003 | 05/04/2024 | 02/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ HẢI BẰNG | |
254 | H62.52-240415-0004 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CÙ XUÂN GIÁ | |
255 | H62.52-240416-0003 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG QUỐC HUÂN | |
256 | H62.52-240320-0010 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KHẮC KHUYẾN (NGUYỄN THỊ SINH) | |
257 | H62.52-240621-0002 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRAI | |
258 | H62.52-231222-0003 | 22/12/2023 | 22/01/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG DUY HƯNG | |
259 | H62.52-231222-0004 | 22/12/2023 | 22/01/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGÔ THỊ HANH | |
260 | H62.52-231229-0004 | 29/12/2023 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
261 | H62.52-240531-0002 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
262 | H62.52-240102-0003 | 02/01/2024 | 12/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THÀNH TRUNG | |
263 | H62.52-240405-0010 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THUÝ | |
264 | H62.52-240313-0003 | 13/03/2024 | 03/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ MINH TRÌNH | |
265 | 000.22.52.H62-230804-0004 | 04/08/2023 | 20/11/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN DANH MÃ | |
266 | 000.22.52.H62-230804-0005 | 04/08/2023 | 15/09/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | |
267 | H62.52.22-231204-0010 | 04/12/2023 | 16/01/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẤN | |
268 | H62.52.22-240604-0002 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
269 | H62.52.22-231113-0002 | 13/11/2023 | 25/12/2023 | 26/04/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | LƯU THỊ MỸ | |
270 | H62.52.22-240123-0001 | 23/01/2024 | 12/03/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
271 | H62.52.22-231124-0002 | 24/11/2023 | 08/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬT | |
272 | 000.22.52.H62-230626-0010 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | 24/04/2024 | Trễ hạn 186 ngày. | NGUYỄN TIẾN THẮNG | |
273 | H62.52.22-240108-0004 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
274 | H62.52.22-240221-0007 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LĨNH | |
275 | H62.52.22-240221-0008 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC DUY | |
276 | 000.21.52.H62-230802-0007 | 02/08/2023 | 18/09/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐƯỜNG THỊ NGOAN | |
277 | 000.21.52.H62-230802-0008 | 02/08/2023 | 20/09/2023 | 23/04/2024 | Trễ hạn 153 ngày. | NGÔ HUY TÂM | |
278 | H62.52.21-231204-0008 | 04/12/2023 | 16/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐƯỜNG VĂN BÌNH | |
279 | H62.52.21-231204-0009 | 04/12/2023 | 16/01/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | HOÀNG VĂN THỤY | |
280 | H62.52.21-231204-0010 | 04/12/2023 | 16/01/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGÔ THỊ THỤ | |
281 | 000.21.52.H62-231006-0007 | 06/10/2023 | 22/12/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGÔ THỊ VƯỢNG | |
282 | 000.21.52.H62-230807-0004 | 07/08/2023 | 05/12/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | ĐƯỜNG VĂN CHỈNH | |
283 | 000.21.52.H62-230907-0006 | 07/09/2023 | 19/10/2023 | 15/02/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | |
284 | H62.52.21-231107-0098 | 07/11/2023 | 19/12/2023 | 06/05/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | ĐỖ THỊ HOÀ | |
285 | H62.52.21-231108-0019 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THẢO HÙNG | |
286 | H62.52.21-231108-0020 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 24/04/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | ĐƯỜNG THỊ NGOAN | |
287 | H62.52.21-231108-0022 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 06/05/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | ĐINH THỊ DUY | |
288 | H62.52.21-240509-0005 | 09/05/2024 | 28/06/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈ | |
289 | H62.52.21-231109-0010 | 09/11/2023 | 21/12/2023 | 24/04/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | NGÔ VĂN TIẾN | |
290 | H62.52.21-231109-0011 | 09/11/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGÔ HUY TÂM | |
291 | H62.52.21-231109-0019 | 09/11/2023 | 21/12/2023 | 24/04/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | NGÔ VĂN HẬU | |
292 | 000.21.52.H62-231010-0003 | 10/10/2023 | 04/12/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐƯỜNG VĂN ĐẠT | |
293 | H62.52.21-240315-0010 | 15/03/2024 | 02/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THỊ NHU | |
294 | H62.52.21-231116-0021 | 16/11/2023 | 28/12/2023 | 24/04/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
295 | H62.52.21-240417-0001 | 17/04/2024 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ LƯƠNG | |
296 | H62.52.21-231117-0024 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 06/05/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
297 | H62.52.21-231218-0014 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | |
298 | 000.21.52.H62-231020-0003 | 20/10/2023 | 01/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGÔ VĂN HOA | |
299 | H62.52.21-231220-0001 | 20/12/2023 | 01/02/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN HƯNG HẬU | |
300 | H62.52.21-231220-0002 | 20/12/2023 | 01/02/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐINH THỊ TỊNH | |
301 | 000.21.52.H62-230821-0005 | 21/08/2023 | 03/10/2023 | 06/05/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐỖ VĂN ĐOAN | |
302 | H62.52.21-240222-0002 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN TỀ | |
303 | H62.52.21-231222-0006 | 22/12/2023 | 05/02/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH | |
304 | H62.52.21-231123-0017 | 23/11/2023 | 05/01/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀ | |
305 | H62.52.21-231123-0021 | 23/11/2023 | 05/01/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | HOÀNG VĂN THỤY | |
306 | 000.21.52.H62-231025-0011 | 25/10/2023 | 06/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
307 | H62.52.21-231127-0010 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG | |
308 | H62.52.21-231127-0014 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHẤN | |
309 | H62.52.21-231127-0016 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | HOÀNG VĂN CHIỆN | |
310 | H62.52.21-231127-0018 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | ĐỖ THỊ HOẠT | |
311 | H62.52.21-231127-0019 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | LƯU THỊ KIM OANH | |
312 | H62.52.21-231127-0024 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | NGÔ DUY LƯƠNG | |
313 | 000.21.52.H62-220428-0014 | 28/04/2022 | 15/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ VĂN BẰNG | |
314 | 000.21.52.H62-230530-0009 | 30/05/2023 | 20/09/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | ĐỖ THỊ HẠNH | |
315 | 000.21.52.H62-230530-0012 | 30/05/2023 | 10/08/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 184 ngày. | NGÔ VĂN TIẾN | |
316 | 000.21.52.H62-230530-0014 | 30/05/2023 | 15/08/2023 | 04/05/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | NGÔ VĂN HẬU | |
317 | 000.21.52.H62-230630-0006 | 30/06/2023 | 28/11/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | ĐOÀN VĂN PHÁCH | |
318 | 000.21.52.H62-230531-0002 | 31/05/2023 | 15/08/2023 | 04/05/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN | |
319 | 000.21.52.H62-230531-0007 | 31/05/2023 | 15/08/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | ĐỖ VĂN QUÂN |