STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.51-240524-0022 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG MINH TÂN | Bộ phận TN và TKQ |
2 | H62.51.22-240410-0001 | 10/04/2024 | 10/07/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | SÁI VĂN GIẢNG- NGUYỄN THỊ HỒI | |
3 | H62.51.22-240118-0001 | 18/01/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN PHIÊN |