STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.51.22-240410-0001 | 10/04/2024 | 10/07/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | SÁI VĂN GIẢNG- NGUYỄN THỊ HỒI | |
2 | H62.51.16-241022-0004 | 22/10/2024 | 18/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÚC | |
3 | H62.51.20-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC | |
4 | H62.51.20-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
5 | H62.51.17-241002-0005 | 02/10/2024 | 21/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ THỊ PHƯỢNG | |
6 | H62.51-241001-0021 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ |
7 | H62.51.17-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THÁI SINH | |
8 | H62.51.22-240118-0001 | 18/01/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN PHIÊN | |
9 | H62.51.23-240724-0007 | 24/07/2024 | 25/10/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯƠNG VĂN DƯỠNG | |
10 | H62.51.17-240925-0003 | 25/09/2024 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ PHƯỢNG | |
11 | H62.51.17-240925-0017 | 25/09/2024 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ PHƯỢNG | |
12 | H62.51.17-240925-0018 | 25/09/2024 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ PHƯỢNG | |
13 | H62.51-241126-0029 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN và TKQ |
14 | H62.51-240524-0022 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG MINH TÂN | Bộ phận TN và TKQ |
15 | H62.51-241127-0016 | 27/11/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Bộ phận TN và TKQ |
16 | H62.51-241127-0017 | 27/11/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Bộ phận TN và TKQ |
17 | H62.51-241127-0013 | 27/11/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ |
18 | H62.51-241127-0015 | 27/11/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN VỸ | Bộ phận TN và TKQ |
19 | H62.51-241127-0025 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN DŨNG | Bộ phận TN và TKQ |
20 | H62.51-241127-0026 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN DŨNG | Bộ phận TN và TKQ |
21 | H62.51.16-241029-0007 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | |
22 | H62.51.19-240731-0009 | 31/07/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỜNG | |
23 | H62.51.17-241031-0005 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN MẠNH |