STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.14-240201-0011 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
2 | H62.14-240201-0016 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ QUANG KHOA | |
3 | H62.14-240301-0016 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG MINH | |
4 | H62.14-240301-0042 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
5 | H62.14-240402-0016 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | BÙI VĂN ĐỨC | |
6 | H62.14-240502-0016 | 02/05/2024 | 12/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ XUÂN QUYẾT | |
7 | H62.14-240403-0040 | 03/04/2024 | 18/04/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | LÊ XUÂN ĐẠI | |
8 | H62.14-240403-0042 | 03/04/2024 | 18/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN HỒNG | |
9 | H62.14-240603-0020 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
10 | H62.14-240404-0046 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN THẮNG | |
11 | H62.14-241204-0024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 29/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | |
12 | H62.14-240105-0006 | 05/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | |
13 | H62.14-240305-0005 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐỖ TÙNG DƯƠNG | |
14 | H62.14-240405-0008 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC XUÂN | |
15 | H62.14-240405-0013 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN BÁ NAM | |
16 | H62.14-240405-0045 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯU VĂN TÌNH | |
17 | H62.14-241105-0028 | 05/11/2024 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG QUYẾT THẮNG | |
18 | H62.14-240906-0006 | 06/09/2024 | 27/09/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
19 | H62.14-240108-0024 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÀ | |
20 | H62.14-240108-0028 | 08/01/2024 | 23/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
21 | H62.14-240708-0015 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ THÀNH VINH | |
22 | H62.14-231208-0037 | 08/12/2023 | 23/12/2023 | 02/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂM | |
23 | H62.14-240109-0001 | 09/01/2024 | 19/01/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 146 ngày. | NGUYỄN KHẮC TỤ | |
24 | H62.14-240409-0024 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM THẾ HÙNG | |
25 | H62.14-241009-0005 | 09/10/2024 | 30/10/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN HỜI | |
26 | H62.14-240110-0025 | 10/01/2024 | 20/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
27 | H62.14-240510-0028 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TUÂN | |
28 | H62.14-240610-0024 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUANG | |
29 | H62.14-240311-0005 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN BÀI | |
30 | H62.14-240311-0032 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG BÍCH LỆ | |
31 | H62.14-240411-0015 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
32 | H62.14-240411-0018 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUY LONG | |
33 | H62.14-240411-0035 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HẢI NAM | |
34 | H62.14-231211-0017 | 11/12/2023 | 26/12/2023 | 27/08/2024 | Trễ hạn 172 ngày. | PHAN QUYẾT THẮNG | |
35 | H62.14-240312-0031 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN CHUNG XOENG | |
36 | H62.14-240613-0022 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
37 | H62.14-240614-0027 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢI | |
38 | H62.14-241014-0026 | 14/10/2024 | 28/10/2024 | 01/12/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
39 | H62.14-241113-0039 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN NHẬT | |
40 | H62.14-240115-0013 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MAI | |
41 | H62.14-241015-0024 | 15/10/2024 | 05/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | |
42 | H62.14-240516-0033 | 16/05/2024 | 26/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
43 | H62.14-240516-0044 | 16/05/2024 | 26/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC NAM | |
44 | H62.14-240417-0013 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
45 | H62.14-240417-0021 | 17/04/2024 | 27/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ NGA | |
46 | H62.14-240517-0023 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ CÚC | |
47 | H62.14-240318-0023 | 18/03/2024 | 28/03/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
48 | H62.14-240419-0023 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH PHƯƠNG | |
49 | H62.14-240419-0045 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUANG | |
50 | H62.14-240619-0008 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN GIAO | |
51 | H62.14-231218-0060 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 138 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | |
52 | H62.14-240320-0039 | 20/03/2024 | 30/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO | |
53 | H62.14-241120-0010 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG QUANG SƠN | |
54 | H62.14-241120-0017 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHIẾN QUÝ | |
55 | H62.14-241120-0027 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM THỊ BÍCH THỦY | |
56 | H62.14-241120-0059 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ZENG, FANGMING | |
57 | H62.14-241120-0030 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 29/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
58 | H62.14-240221-0054 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN TIẾN | |
59 | H62.14-240321-0004 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÒNG | |
60 | H62.14-240321-0030 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG | |
61 | H62.14-241121-0007 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 29/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ KIM CHI | |
62 | H62.14-241121-0040 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HIỆU | |
63 | H62.14-240322-0016 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẢI | |
64 | H62.14-240322-0060 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
65 | H62.14-240422-0036 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU MINH PHƯƠNG | |
66 | H62.14-240422-0046 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU ĐỨC HUÂN | |
67 | H62.14-240123-0020 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | PHAN HÀ THÀNH | |
68 | H62.14-240223-0013 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN TÚ | |
69 | H62.14-240523-0021 | 23/05/2024 | 02/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN | |
70 | H62.14-240923-0026 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM XUÂN ĐÀO | |
71 | H62.14-240923-0025 | 23/09/2024 | 17/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN GIANG | |
72 | H62.14-231123-0020 | 23/11/2023 | 08/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN VĂN HẬU | |
73 | H62.14-240124-0023 | 24/01/2024 | 08/02/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 127 ngày. | TẠ HÙNG QUANG | |
74 | H62.14-240424-0027 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI NGỌC LUẬN | |
75 | H62.14-240524-0030 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG MINH TUẤN | |
76 | H62.14-240923-0039 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TRỊNH THỊ HÀ | |
77 | H62.14-231124-0019 | 24/11/2023 | 09/12/2023 | 10/06/2024 | Trễ hạn 128 ngày. | TRẦN QUANG CHUNG | |
78 | H62.14-240425-0012 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG PHƯƠNG | |
79 | H62.14-241025-0015 | 25/10/2024 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THUỲ DƯƠNG | |
80 | H62.14-241025-0035 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY HẬU | |
81 | H62.14-241125-0015 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
82 | H62.14-231225-0008 | 25/12/2023 | 04/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
83 | H62.14-240226-0047 | 26/02/2024 | 12/03/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐẶNG QUỐC HƯNG | |
84 | H62.14-240226-0069 | 26/02/2024 | 12/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG KIM NGỌC | |
85 | H62.14-240726-0039 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
86 | 000.00.14.H62-231026-0030 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
87 | H62.14-241127-0012 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYÊN | |
88 | H62.14-240228-0020 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUANG ĐẠI | |
89 | H62.14-240328-0039 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN NAM | |
90 | H62.14-240528-0004 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
91 | H62.14-231228-0006 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | |
92 | H62.14-231228-0009 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀI | |
93 | H62.14-240229-0034 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÙNG VĂN QUÂN | |
94 | H62.14-240229-0040 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM ANH TUẤN | |
95 | H62.14-240329-0014 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TRÀ MY | |
96 | H62.14-240329-0023 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
97 | H62.14-240329-0024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
98 | H62.14-240329-0045 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
99 | H62.14-241128-0020 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BIÊN | |
100 | H62.14-241129-0018 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIỆT HÙNG | |
101 | H62.14-240530-0021 | 30/05/2024 | 09/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
102 | H62.14-241030-0021 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUỐC TOÀN | |
103 | H62.14-240131-0012 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
104 | H62.14-240131-0025 | 31/01/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THU HÀ | |
105 | H62.14-240201-0001 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
106 | H62.14-240201-0004 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN KIỀU | |
107 | H62.14-240201-0005 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
108 | H62.14-240201-0006 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ PHƯƠNG THẢO | |
109 | H62.14-240201-0009 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HẢI ĐĂNG | |
110 | H62.14-240201-0010 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 147 ngày. | TRỊNH DUY LONG | |
111 | H62.14-240201-0012 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | |
112 | H62.14-240201-0013 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ALEJANDRO ALARCON DAOWZ | |
113 | H62.14-240201-0014 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | |
114 | H62.14-240201-0015 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐƯỜNG VINH THỊNH | |
115 | H62.14-240201-0017 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG THỊ THU HƯƠNG | |
116 | H62.14-240201-0018 | 01/02/2024 | 11/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU THANH QUỲNH | |
117 | H62.14-240227-0059 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN KHƯƠNG | |
118 | H62.14-240301-0001 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
119 | H62.14-240301-0002 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU VĂN TUYÊN | |
120 | H62.14-240301-0003 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TÚ | |
121 | H62.14-240301-0005 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
122 | H62.14-240301-0007 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỶ | |
123 | H62.14-240301-0008 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HẢI YẾN | |
124 | H62.14-240301-0013 | 01/03/2024 | 16/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
125 | H62.14-240301-0018 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN CHINH | |
126 | H62.14-240301-0019 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH SƠN | |
127 | H62.14-240301-0020 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI XUÂN HUY | |
128 | H62.14-240301-0021 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
129 | H62.14-240301-0022 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VIỆT ANH | |
130 | H62.14-240301-0010 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
131 | H62.14-240301-0024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
132 | H62.14-240301-0026 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ | |
133 | H62.14-240301-0027 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG DUY MẠNH | |
134 | H62.14-240301-0029 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤT TOẢN | |
135 | H62.14-240301-0030 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM | |
136 | H62.14-240301-0038 | 01/03/2024 | 16/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THẾ VIỆT | |
137 | H62.14-240301-0041 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
138 | H62.14-240301-0047 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH NAM | |
139 | H62.14-240301-0050 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
140 | H62.14-240301-0051 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
141 | H62.14-240301-0052 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN TRUNG | |
142 | H62.14-240401-0030 | 01/04/2024 | 16/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
143 | H62.14-240701-0027 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC HÒA | |
144 | H62.14-240701-0032 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN DUY TÚ | |
145 | H62.14-240801-0010 | 01/08/2024 | 15/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT CHINH | |
146 | 000.00.14.H62-231101-0021 | 01/11/2023 | 16/11/2023 | 27/08/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
147 | H62.14-231201-0042 | 01/12/2023 | 20/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HUY CƯỜNG | |
148 | H62.14-240102-0013 | 02/01/2024 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGHIÊM XUÂN LÂM | |
149 | H62.14-240202-0001 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ HÀ | |
150 | H62.14-240202-0003 | 02/02/2024 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LUYỆN | |
151 | H62.14-240202-0004 | 02/02/2024 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM ĐỨC CẢNH | |
152 | H62.14-240202-0005 | 02/02/2024 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUANG KHẢI | |
153 | H62.14-240202-0006 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
154 | H62.14-240202-0007 | 02/02/2024 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI NAM HOÀNG | |
155 | H62.14-240202-0008 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 27/10/2024 | Trễ hạn 177 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
156 | H62.14-240202-0009 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HUYỀN | |
157 | H62.14-240202-0002 | 02/02/2024 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ HOA | |
158 | H62.14-240202-0011 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | |
159 | H62.14-240202-0012 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐẮC DŨNG | |
160 | H62.14-240202-0013 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
161 | H62.14-240202-0014 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | WU, XINYUE | |
162 | H62.14-240202-0015 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHEN, HONG | |
163 | H62.14-240202-0016 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LEE, CHAO-YUAN | |
164 | H62.14-240202-0017 | 02/02/2024 | 17/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠ THỊ HOA | |
165 | H62.14-240202-0018 | 02/02/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ HUY HOÀNG | |
166 | H62.14-240401-0061 | 02/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
167 | H62.14-240402-0059 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
168 | H62.14-240502-0013 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
169 | H62.14-240702-0009 | 02/07/2024 | 23/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
170 | H62.14-240802-0002 | 02/08/2024 | 23/08/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | BẠCH TUẤN VŨ | |
171 | H62.14-241002-0026 | 02/10/2024 | 23/10/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
172 | H62.14-240403-0036 | 03/04/2024 | 13/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐIỆP | |
173 | H62.14-240403-0049 | 03/04/2024 | 18/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
174 | H62.14-240503-0002 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TIỀN | |
175 | H62.14-240503-0014 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG | |
176 | H62.14-240503-0015 | 03/05/2024 | 18/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỮU BÌNH | |
177 | H62.14-240503-0019 | 03/05/2024 | 18/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH VĂN CHUNG | |
178 | H62.14-240503-0022 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN ĐỨC | |
179 | H62.14-240503-0025 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ NGUYỆT | |
180 | H62.14-240503-0027 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
181 | H62.14-240503-0031 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
182 | H62.14-240601-0002 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ XUÂN LÂM | |
183 | H62.14-240603-0003 | 03/06/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG THỊ THUỶ | |
184 | H62.14-240603-0014 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | |
185 | H62.14-240603-0015 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
186 | H62.14-240603-0022 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | |
187 | H62.14-240603-0033 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG | |
188 | H62.14-240603-0034 | 03/06/2024 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH TRUNG | |
189 | H62.14-240703-0016 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN ĐĂNG | |
190 | H62.14-240104-0023 | 04/01/2024 | 14/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ MINH NGỌC | |
191 | H62.14-240104-0032 | 04/01/2024 | 14/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
192 | H62.14-240104-0036 | 04/01/2024 | 14/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
193 | H62.14-240104-0039 | 04/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MƠ | |
194 | H62.14-240304-0009 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
195 | H62.14-240301-0033 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC DŨNG | |
196 | H62.14-240304-0049 | 04/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN ĐÔNG | |
197 | H62.14-240304-0063 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VIÊN VĂN THIỆN | |
198 | H62.14-240304-0067 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
199 | H62.14-240404-0019 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN VỤ | |
200 | H62.14-240404-0027 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUÊ | |
201 | H62.14-240404-0028 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAN | |
202 | H62.14-240404-0030 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
203 | H62.14-240404-0032 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
204 | H62.14-240404-0036 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN BẮC | |
205 | H62.14-240404-0038 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG QUÂN | |
206 | H62.14-240404-0039 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ LINH | |
207 | H62.14-240404-0042 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ CÔNG TOÀN | |
208 | H62.14-240404-0045 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VIỆT LONG | |
209 | H62.14-240404-0057 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ HOAN | |
210 | H62.14-240404-0058 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
211 | H62.14-240404-0059 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN VƯƠNG | |
212 | H62.14-240404-0060 | 04/04/2024 | 14/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HỒNG QUÂN | |
213 | H62.14-240504-0002 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
214 | H62.14-240504-0005 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ MINH QUYẾT | |
215 | H62.14-240504-0028 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THÚY | |
216 | H62.14-240504-0029 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔN THỊ MAI CẢNH | |
217 | H62.14-240504-0030 | 04/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | |
218 | H62.14-240604-0018 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU VĂN THÙY | |
219 | H62.14-240604-0046 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THỦY | |
220 | H62.14-240904-0003 | 04/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN CHÍ | |
221 | H62.14-240904-0002 | 04/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
222 | H62.14-240904-0005 | 04/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH XUÂN | |
223 | H62.14-240904-0007 | 04/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HẢI | |
224 | H62.14-240904-0011 | 04/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
225 | H62.14-241104-0011 | 04/11/2024 | 18/11/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
226 | H62.14-241101-0046 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÂN | |
227 | H62.14-241102-0003 | 04/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG | |
228 | H62.14-231204-0009 | 04/12/2023 | 19/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG QUỐC VIỆT | |
229 | H62.14-231204-0015 | 04/12/2023 | 19/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
230 | H62.14-231204-0022 | 04/12/2023 | 19/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VIỆT AN | |
231 | H62.14-231204-0044 | 04/12/2023 | 14/12/2023 | 21/08/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | NGUYỄN ĐẠI THẮNG | |
232 | H62.14-241204-0009 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THÀNH HUÂN | |
233 | H62.14-240105-0005 | 05/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN CHIẾN | |
234 | H62.14-240105-0004 | 05/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | |
235 | H62.14-240105-0024 | 05/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH LINH | |
236 | H62.14-240205-0001 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
237 | H62.14-240205-0003 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TIỆN | |
238 | H62.14-240205-0004 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ MẠNH TÙNG | |
239 | H62.14-240205-0007 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | |
240 | H62.14-240205-0016 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN KIÊN | |
241 | H62.14-240205-0017 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
242 | H62.14-240205-0018 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
243 | H62.14-240205-0019 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH | |
244 | H62.14-240205-0020 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | |
245 | H62.14-240205-0021 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MÂY | |
246 | H62.14-240205-0022 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | |
247 | H62.14-240205-0023 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ GIANG | |
248 | H62.14-240205-0024 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI | |
249 | H62.14-240205-0025 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHÚC BIỀNG | |
250 | H62.14-240205-0026 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÁN ANH TUẤN | |
251 | H62.14-240205-0027 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
252 | H62.14-240205-0028 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LƯƠNG | |
253 | H62.14-240205-0029 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LỆ | |
254 | H62.14-240205-0030 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MINH NGHĨA | |
255 | H62.14-240205-0031 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
256 | H62.14-240205-0032 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH NGỌC | |
257 | H62.14-240305-0004 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ HỒNG HẠNH | |
258 | H62.14-240305-0009 | 05/03/2024 | 15/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ THỨC | |
259 | H62.14-240305-0018 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | |
260 | H62.14-240305-0029 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC ANH | |
261 | H62.14-240305-0053 | 05/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THẮNG | |
262 | H62.14-240405-0001 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DANH BÁ | |
263 | H62.14-240405-0003 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | |
264 | H62.14-240405-0005 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHU BỐN | |
265 | H62.14-240405-0009 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN SỰ | |
266 | H62.14-240405-0010 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
267 | H62.14-240405-0011 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN PHƯƠNG | |
268 | H62.14-240405-0014 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THỊ DUNG | |
269 | H62.14-240405-0016 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
270 | H62.14-240405-0017 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
271 | H62.14-240405-0018 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG THỦY | |
272 | H62.14-240405-0020 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THIỆN | |
273 | H62.14-240405-0022 | 05/04/2024 | 20/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
274 | H62.14-240405-0026 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRUNG DŨNG | |
275 | H62.14-240405-0032 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN TUYÊN | |
276 | H62.14-240405-0034 | 05/04/2024 | 20/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
277 | H62.14-240405-0037 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THÀNH LUÂN | |
278 | H62.14-240405-0039 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN NGHĨA | |
279 | H62.14-240405-0043 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀN THỊ LAN ANH | |
280 | H62.14-240405-0048 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU YẾN | |
281 | H62.14-240405-0050 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN TUẤN | |
282 | H62.14-240405-0051 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH QUANG | |
283 | H62.14-240405-0052 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | |
284 | H62.14-240405-0054 | 05/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THIỀU VŨ NGỌC YẾN | |
285 | H62.14-240803-0005 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN QUỲNH | |
286 | H62.14-240805-0008 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
287 | H62.14-240805-0019 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG VĂN THUẤN | |
288 | H62.14-240905-0034 | 05/09/2024 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
289 | H62.14-241105-0002 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KYUSE SHOGO | |
290 | H62.14-241105-0023 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN THỊNH | |
291 | H62.14-231205-0010 | 05/12/2023 | 20/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | LÊ THÀNH VINH | |
292 | H62.14-231205-0014 | 05/12/2023 | 15/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THẾ TOÀN | |
293 | H62.14-240206-0001 | 06/02/2024 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | |
294 | H62.14-240206-0003 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
295 | H62.14-240206-0004 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC | |
296 | H62.14-240206-0005 | 06/02/2024 | 21/02/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHỌNG | |
297 | H62.14-240206-0008 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ HUY VĂN | |
298 | H62.14-240206-0016 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
299 | H62.14-240206-0017 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN | |
300 | H62.14-240306-0015 | 06/03/2024 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
301 | H62.14-240306-0022 | 06/03/2024 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN HẢI | |
302 | H62.14-240306-0026 | 06/03/2024 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | |
303 | H62.14-240305-0036 | 06/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG VĂN THÀNH | |
304 | H62.14-240305-0056 | 06/03/2024 | 17/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THANH HUYỀN | |
305 | H62.14-240221-0075 | 06/03/2024 | 17/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
306 | H62.14-240306-0048 | 06/03/2024 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
307 | H62.14-240306-0049 | 06/03/2024 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
308 | H62.14-240505-0002 | 06/05/2024 | 18/05/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN THẾ | |
309 | H62.14-240506-0048 | 06/05/2024 | 16/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG QUANG DƯƠNG | |
310 | H62.14-241106-0001 | 06/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HOÀNG VIỆT | |
311 | H62.14-231206-0010 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
312 | H62.14-231206-0030 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | DOÃN VĂN HẠNH | |
313 | H62.14-241206-0034 | 06/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH | |
314 | H62.14-240207-0002 | 07/02/2024 | 17/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
315 | H62.14-240207-0003 | 07/02/2024 | 17/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN TỊNH | |
316 | H62.14-240207-0005 | 07/02/2024 | 17/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ĐỨC LONG | |
317 | H62.14-240307-0010 | 07/03/2024 | 17/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU TRANG | |
318 | H62.14-240307-0027 | 07/03/2024 | 17/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN ANH | |
319 | H62.14-240307-0031 | 07/03/2024 | 17/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THẮNG | |
320 | H62.14-240307-0033 | 07/03/2024 | 17/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI NGỌC CƯỜNG | |
321 | H62.14-240307-0034 | 07/03/2024 | 17/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
322 | H62.14-240307-0036 | 07/03/2024 | 17/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
323 | H62.14-240307-0037 | 07/03/2024 | 17/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH MAI | |
324 | H62.14-240507-0004 | 07/05/2024 | 17/05/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN KHẮC THUẦN | |
325 | H62.14-240507-0018 | 07/05/2024 | 22/05/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ TÙNG LIÊM | |
326 | H62.14-240507-0020 | 07/05/2024 | 22/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
327 | H62.14-231207-0027 | 07/12/2023 | 22/12/2023 | 26/06/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
328 | H62.14-231207-0037 | 07/12/2023 | 02/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LONG VŨ | |
329 | H62.14-240108-0001 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG CHIẾN | |
330 | H62.14-240108-0003 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
331 | H62.14-240108-0005 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ANH | |
332 | H62.14-240108-0007 | 08/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRUNG | |
333 | H62.14-240108-0020 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH TRỌNG | |
334 | H62.14-240108-0027 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÙ THỊ THU NGA | |
335 | H62.14-240308-0006 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | |
336 | H62.14-240308-0007 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HUYỀN | |
337 | H62.14-240308-0010 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÚC ĐỊNH | |
338 | H62.14-240308-0013 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ CẨM MAI | |
339 | H62.14-240308-0017 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT THẮNG | |
340 | H62.14-240308-0019 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG | |
341 | H62.14-240308-0020 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
342 | H62.14-240308-0021 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH DŨNG | |
343 | H62.14-240308-0023 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LINH | |
344 | H62.14-240308-0031 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | |
345 | H62.14-240301-0057 | 08/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ HẢO | |
346 | H62.14-240308-0040 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MẠNH SỸ | |
347 | H62.14-240308-0041 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
348 | H62.14-240308-0043 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
349 | H62.14-240308-0045 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ BÌNH | |
350 | H62.14-240308-0048 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VIỆT ĐỨC | |
351 | H62.14-240303-0003 | 08/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG BẢO | |
352 | H62.14-240408-0025 | 08/04/2024 | 18/04/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THANH NGA | |
353 | H62.14-240508-0016 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
354 | H62.14-240508-0017 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NHÀN | |
355 | H62.14-240508-0019 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ GIA GIÁP | |
356 | H62.14-240508-0022 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
357 | H62.14-240508-0023 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGỌC AN | |
358 | H62.14-240508-0031 | 08/05/2024 | 18/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HOA | |
359 | H62.14-240628-0007 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 27/10/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
360 | H62.14-241108-0006 | 08/11/2024 | 29/11/2024 | 01/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẢI | |
361 | H62.14-231208-0014 | 08/12/2023 | 23/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỖ LƯƠNG CHƯƠNG | |
362 | H62.14-231208-0030 | 08/12/2023 | 23/12/2023 | 16/10/2024 | Trễ hạn 209 ngày. | NGUYỄN VĂN CỬ | |
363 | H62.14-240109-0009 | 09/01/2024 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
364 | H62.14-240109-0017 | 09/01/2024 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | |
365 | H62.14-240409-0004 | 09/04/2024 | 24/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM TRUNG TOẢN | |
366 | H62.14-240409-0034 | 09/04/2024 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SẦM VIẾT GIANG | |
367 | H62.14-240409-0045 | 09/04/2024 | 24/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
368 | H62.14-240509-0002 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG MINH THẮNG | |
369 | H62.14-240509-0004 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN QUYỀN | |
370 | H62.14-240509-0005 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÒNG | |
371 | H62.14-240509-0006 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT DŨNG | |
372 | H62.14-240509-0010 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU HƯƠNG | |
373 | H62.14-240509-0013 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
374 | H62.14-240509-0018 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN DŨNG | |
375 | H62.14-240509-0019 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ THANH NGA | |
376 | H62.14-240509-0021 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG TUYỂN | |
377 | H62.14-240509-0022 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH | |
378 | H62.14-240509-0025 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG VĂN TRUNG | |
379 | H62.14-240509-0031 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | |
380 | H62.14-240509-0033 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHÚ | |
381 | H62.14-240509-0039 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG CHIẾN LONG | |
382 | H62.14-240509-0040 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | |
383 | H62.14-240509-0041 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
384 | H62.14-240509-0042 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
385 | H62.14-240509-0044 | 09/05/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC HUY | |
386 | H62.14-240809-0007 | 09/08/2024 | 23/08/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ XUÂN GIANG | |
387 | H62.14-240809-0023 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
388 | H62.14-240809-0036 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ MẠNH TOÀN | |
389 | H62.14-240909-0031 | 09/09/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯỢNG | |
390 | H62.14-231109-0019 | 09/11/2023 | 24/11/2023 | 02/10/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | ĐINH VĂN CHUNG | |
391 | H62.14-231208-0032 | 09/12/2023 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MINH KHUYÊN | |
392 | H62.14-231209-0018 | 09/12/2023 | 24/12/2023 | 31/05/2024 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ | |
393 | H62.14-240110-0011 | 10/01/2024 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HUY | |
394 | H62.14-240110-0027 | 10/01/2024 | 20/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC KHÁNH | |
395 | H62.14-240110-0028 | 10/01/2024 | 20/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH MAI | |
396 | H62.14-240110-0031 | 10/01/2024 | 20/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
397 | H62.14-240409-0048 | 10/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DAO THI HONG DUNG | |
398 | H62.14-240410-0018 | 10/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN DUY | |
399 | H62.14-240410-0019 | 10/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH VĂN NINH | |
400 | H62.14-240410-0027 | 10/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN CHI | |
401 | H62.14-240410-0028 | 10/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN LỰC | |
402 | H62.14-240410-0029 | 10/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
403 | H62.14-240410-0031 | 10/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KIM THÔNG | |
404 | H62.14-240410-0034 | 10/04/2024 | 20/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THẮM | |
405 | H62.14-240510-0003 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH | |
406 | H62.14-240510-0005 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
407 | H62.14-240510-0008 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
408 | H62.14-240510-0010 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG | |
409 | H62.14-240510-0013 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ TRANG | |
410 | H62.14-240510-0018 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
411 | H62.14-240510-0022 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH THẮNG | |
412 | H62.14-240510-0024 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU QUÂN KHU | |
413 | H62.14-240510-0025 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THẾ | |
414 | H62.14-240510-0026 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
415 | H62.14-240510-0027 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU VĂN THỐNG | |
416 | H62.14-240510-0029 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
417 | H62.14-240510-0030 | 10/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG DUY CƯƠNG | |
418 | H62.14-240510-0036 | 10/05/2024 | 25/05/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN ĐỖ LƯƠNG CHƯƠNG | |
419 | H62.14-240710-0039 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN DANH ĐỨC | |
420 | H62.14-240910-0004 | 10/09/2024 | 09/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VAN VI | |
421 | H62.14-240910-0020 | 10/09/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN GIA LÂM | |
422 | H62.14-241010-0014 | 10/10/2024 | 31/10/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH HỒNG SƠN | |
423 | H62.14-240111-0003 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THẢO | |
424 | H62.14-240111-0006 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỲNH ANH | |
425 | H62.14-240111-0008 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM HOA | |
426 | H62.14-240111-0009 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
427 | H62.14-240111-0010 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU ĐỨC SƠN | |
428 | H62.14-240111-0011 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG VĂN HÒA | |
429 | H62.14-240110-0033 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
430 | H62.14-240111-0018 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
431 | H62.14-240111-0019 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
432 | H62.14-240111-0024 | 11/01/2024 | 21/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THI | |
433 | H62.14-240311-0038 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM BẰNG UYÊN | |
434 | H62.14-240311-0039 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THẾ ĐƯỜNG | |
435 | H62.14-240311-0046 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN KHẮC LÝ | |
436 | H62.14-240311-0049 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY LONG | |
437 | H62.14-240311-0052 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | |
438 | H62.14-240311-0053 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐƯƠNG | |
439 | H62.14-240311-0062 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH THỦY | |
440 | H62.14-240311-0063 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC TÙNG | |
441 | H62.14-240311-0065 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ SEN | |
442 | H62.14-240411-0001 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC KHÁNH | |
443 | H62.14-240411-0002 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC HÙNG | |
444 | H62.14-240411-0003 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN DUY | |
445 | H62.14-240411-0006 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
446 | H62.14-240411-0007 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG VĂN KHU | |
447 | H62.14-240411-0009 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VANG | |
448 | H62.14-240411-0016 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG NGỌC KHƯƠNG | |
449 | H62.14-240411-0019 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | |
450 | H62.14-240411-0021 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
451 | H62.14-240411-0022 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
452 | H62.14-240411-0025 | 11/04/2024 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VĂN THỊ DUNG | |
453 | H62.14-240411-0026 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
454 | H62.14-240411-0029 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN DŨNG | |
455 | H62.14-240411-0032 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | |
456 | H62.14-240411-0034 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | |
457 | H62.14-240411-0038 | 11/04/2024 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG | |
458 | H62.14-240411-0039 | 11/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
459 | H62.14-240711-0026 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG TIẾN CƯỜNG | |
460 | H62.14-241111-0012 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÂM QUANG ĐẠO | |
461 | H62.14-241110-0002 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | |
462 | H62.14-241111-0001 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
463 | H62.14-231211-0011 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HẠNH | |
464 | H62.14-241210-0041 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN VIỆT HOÀN | |
465 | H62.14-240112-0004 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HOÀNG PHI | |
466 | H62.14-240112-0006 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀI NAM | |
467 | H62.14-240112-0014 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | |
468 | H62.14-240112-0018 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HUYỀN | |
469 | H62.14-240112-0020 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
470 | H62.14-240312-0001 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HIÊN | |
471 | H62.14-240312-0019 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC NAM | |
472 | H62.14-240312-0025 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | |
473 | H62.14-240312-0028 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
474 | H62.14-240312-0029 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
475 | H62.14-240312-0030 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | |
476 | H62.14-240312-0037 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ HOA | |
477 | H62.14-240312-0038 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ THỦY | |
478 | H62.14-240312-0039 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
479 | H62.14-240312-0054 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
480 | H62.14-240412-0001 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
481 | H62.14-240412-0003 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG ĐỨC HOÀNG | |
482 | H62.14-240412-0004 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | |
483 | H62.14-240412-0005 | 12/04/2024 | 27/04/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | |
484 | H62.14-240412-0006 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN ĐẠT | |
485 | H62.14-240412-0007 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | |
486 | H62.14-240412-0008 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
487 | H62.14-240412-0009 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TÚ | |
488 | H62.14-240412-0010 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG VINH | |
489 | H62.14-240412-0012 | 12/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SỸ | |
490 | H62.14-240412-0023 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGÔ LONG NHẬT | |
491 | H62.14-240412-0028 | 12/04/2024 | 27/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TIẾN DŨNG | |
492 | H62.14-240712-0027 | 12/07/2024 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH UYÊN | |
493 | H62.14-241111-0018 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | |
494 | H62.14-241112-0037 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | |
495 | H62.14-241211-0032 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THỦY | |
496 | H62.14-240313-0037 | 13/03/2024 | 28/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỀN | |
497 | H62.14-240613-0002 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
498 | H62.14-240613-0003 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HƯNG | |
499 | H62.14-231113-0040 | 13/11/2023 | 28/11/2023 | 27/06/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | |
500 | H62.14-241113-0046 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ VIỆT AN | |
501 | H62.14-240314-0008 | 14/03/2024 | 29/03/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | DƯƠNG VĂN TÂM | |
502 | H62.14-240314-0031 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG CHUNG | |
503 | H62.14-240314-0032 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN QUANG | |
504 | H62.14-240314-0033 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
505 | H62.14-240314-0034 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM VĂN ĐẠI | |
506 | H62.14-240314-0038 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUY | |
507 | H62.14-240314-0040 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG VĂN ĐÔNG | |
508 | H62.14-240314-0041 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN TƯ | |
509 | H62.14-240314-0043 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THANH MINH | |
510 | H62.14-240314-0044 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
511 | H62.14-240314-0045 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ KIM HUẤN | |
512 | H62.14-240314-0046 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU ĐỨC CHÍN | |
513 | H62.14-240314-0047 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI LAM | |
514 | H62.14-240314-0048 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | |
515 | H62.14-240314-0050 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
516 | H62.14-240314-0051 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
517 | H62.14-240314-0054 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HẢO | |
518 | H62.14-240314-0056 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THỊ LƯƠNG | |
519 | H62.14-240314-0057 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP VĂN THỌ | |
520 | H62.14-240314-0035 | 14/03/2024 | 24/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH HƯNG | |
521 | H62.14-240514-0012 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THỊ THU HUYỀN | |
522 | H62.14-240514-0016 | 14/05/2024 | 24/05/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG MẠNH ĐỨC | |
523 | H62.14-240514-0028 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
524 | H62.14-240115-0003 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TỚI | |
525 | H62.14-240115-0010 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MINH NGỌC | |
526 | H62.14-240115-0017 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN NAM | |
527 | H62.14-240115-0022 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | |
528 | H62.14-240115-0023 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THỊ THÙY LINH | |
529 | H62.14-240115-0026 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HÙNG | |
530 | H62.14-240115-0027 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG VĂN NAM | |
531 | H62.14-240115-0029 | 15/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
532 | H62.14-240115-0031 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC ÁNH | |
533 | H62.14-240115-0032 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MAI | |
534 | H62.14-240115-0033 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ NGA | |
535 | H62.14-240115-0036 | 15/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN MẠNH | |
536 | H62.14-240215-0002 | 15/02/2024 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHU | |
537 | H62.14-240215-0008 | 15/02/2024 | 25/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
538 | H62.14-240315-0003 | 15/03/2024 | 30/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
539 | H62.14-240315-0004 | 15/03/2024 | 30/03/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ QUANG VINH | |
540 | H62.14-240315-0007 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
541 | H62.14-240315-0008 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | |
542 | H62.14-240315-0009 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆU | |
543 | H62.14-240315-0014 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TÙNG | |
544 | H62.14-240315-0015 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ TIẾN KHẢI | |
545 | H62.14-240315-0020 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ BÍCH | |
546 | H62.14-240315-0024 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
547 | H62.14-240315-0028 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU PHƯƠNG | |
548 | H62.14-240315-0031 | 15/03/2024 | 30/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TIẾN THỊNH | |
549 | H62.14-240315-0035 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI SƠN | |
550 | H62.14-240315-0036 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TỰ | |
551 | H62.14-240315-0040 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
552 | H62.14-240315-0041 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU THÁI | |
553 | H62.14-240315-0045 | 15/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HỘI | |
554 | H62.14-240415-0030 | 15/04/2024 | 27/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN LONG | |
555 | H62.14-240515-0030 | 15/05/2024 | 30/05/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
556 | H62.14-240713-0005 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ VĂN NAM | |
557 | H62.14-240815-0026 | 15/08/2024 | 06/09/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | PHÙNG VĂN ĐƯỢC | |
558 | H62.14-240815-0032 | 15/08/2024 | 16/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | |
559 | H62.14-241015-0018 | 15/10/2024 | 05/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | |
560 | H62.14-241115-0023 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN THẾ | |
561 | H62.14-240116-0009 | 16/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ MẠNH LINH | |
562 | H62.14-240116-0011 | 16/01/2024 | 31/01/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 168 ngày. | BÙI VĂN VI | |
563 | H62.14-240115-0049 | 16/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ CÔNG | |
564 | H62.14-240216-0012 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN THẮNG | |
565 | H62.14-240216-0014 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | |
566 | H62.14-240216-0016 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
567 | H62.14-240216-0018 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO | |
568 | H62.14-240216-0021 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CÔNG TIẾN | |
569 | H62.14-240216-0023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG SƠN | |
570 | H62.14-240216-0025 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG GẤM | |
571 | H62.14-240216-0027 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC THÚY | |
572 | H62.14-240216-0031 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HÀ | |
573 | H62.14-240316-0006 | 16/03/2024 | 01/04/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | |
574 | H62.14-240316-0015 | 16/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
575 | H62.14-240516-0030 | 16/05/2024 | 26/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT | |
576 | H62.14-240516-0031 | 16/05/2024 | 26/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN NAM | |
577 | H62.14-240516-0035 | 16/05/2024 | 31/05/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
578 | H62.14-240516-0040 | 16/05/2024 | 26/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
579 | H62.14-240516-0042 | 16/05/2024 | 26/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LĂNG TRƯỜNG GIANG | |
580 | H62.14-241016-0026 | 16/10/2024 | 12/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH NAM | |
581 | H62.14-240117-0022 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | VĂN DANH QUANG | |
582 | H62.14-240117-0029 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG XUÂN CẦU | |
583 | H62.14-240417-0008 | 17/04/2024 | 27/04/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI THẾ THỜI | |
584 | H62.14-240417-0017 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THÀNH TRUNG | |
585 | H62.14-240417-0019 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TẤT HẢI | |
586 | H62.14-240417-0020 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUÂN | |
587 | H62.14-240417-0022 | 17/04/2024 | 27/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU MINH DUY | |
588 | H62.14-240417-0018 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC CƯỜNG | |
589 | H62.14-240417-0024 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
590 | H62.14-240417-0025 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TIẾN THẮNG | |
591 | H62.14-240417-0026 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG DUY TÙNG | |
592 | H62.14-240417-0027 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
593 | H62.14-240417-0028 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
594 | H62.14-240417-0029 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TIẾN | |
595 | H62.14-240417-0030 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG HIỀN | |
596 | H62.14-240417-0031 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUY TÚ | |
597 | H62.14-240417-0032 | 17/04/2024 | 27/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN THUẬN | |
598 | H62.14-240417-0033 | 17/04/2024 | 27/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | |
599 | H62.14-240417-0034 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM | |
600 | H62.14-240417-0035 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QÚY | |
601 | H62.14-240517-0001 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG LỰC | |
602 | H62.14-240517-0005 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIỂN | |
603 | H62.14-240517-0015 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ ANH VÂN | |
604 | H62.14-240517-0016 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THẮNG | |
605 | H62.14-240517-0017 | 17/05/2024 | 01/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÙNG XUÂN TÌNH | |
606 | H62.14-240517-0021 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÔNG | |
607 | H62.14-240517-0024 | 17/05/2024 | 01/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ANH DŨNG | |
608 | H62.14-240517-0025 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THỤ | |
609 | H62.14-240517-0033 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠO | |
610 | H62.14-240517-0036 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | |
611 | H62.14-240517-0035 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI PHI LONG | |
612 | H62.14-240517-0043 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG VĂN TOÁN | |
613 | H62.14-240517-0045 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH HIẾU | |
614 | H62.14-240517-0050 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG VĂN HOAN | |
615 | H62.14-241017-0009 | 17/10/2024 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN LỘC | |
616 | H62.14-241017-0027 | 17/10/2024 | 07/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN QUANG | |
617 | H62.14-241017-0057 | 17/10/2024 | 07/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN TÂM | |
618 | H62.14-231117-0020 | 17/11/2023 | 27/11/2023 | 02/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
619 | H62.14-240118-0001 | 18/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TẤT ĐÍNH | |
620 | H62.14-240117-0038 | 18/01/2024 | 09/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIỆP | |
621 | H62.14-240118-0026 | 18/01/2024 | 02/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ TĨNH | |
622 | H62.14-240317-0003 | 18/03/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | |
623 | H62.14-240718-0034 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KẾ TỊNH | |
624 | H62.14-240918-0028 | 18/09/2024 | 09/10/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN VĂN HUÂN | |
625 | 000.00.14.H62-231016-0060 | 18/10/2023 | 06/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | VŨ NHƯ NGÀ | |
626 | H62.14-241017-0060 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÙNG | |
627 | H62.14-241018-0011 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN MINH | |
628 | H62.14-241118-0007 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN QUỲNH | |
629 | H62.14-240119-0003 | 19/01/2024 | 29/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
630 | H62.14-240119-0016 | 19/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN THỊNH | |
631 | H62.14-240119-0026 | 19/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN MINH | |
632 | H62.14-240119-0027 | 19/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
633 | H62.14-240219-0007 | 19/02/2024 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYNH | |
634 | H62.14-240219-0048 | 19/02/2024 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
635 | H62.14-240319-0001 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA | |
636 | H62.14-240319-0002 | 19/03/2024 | 03/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ ANH NAM | |
637 | H62.14-240319-0020 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
638 | H62.14-240319-0023 | 19/03/2024 | 03/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NHƯ GIANG | |
639 | H62.14-240319-0026 | 19/03/2024 | 03/04/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | HOÀNG VĂN LỆ | |
640 | H62.14-240419-0001 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NHƯ QUỲNH | |
641 | H62.14-240419-0002 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU MẠNH TUẤN | |
642 | H62.14-240419-0005 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ XUÂN AN | |
643 | H62.14-240419-0006 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | |
644 | H62.14-240419-0008 | 19/04/2024 | 04/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
645 | H62.14-240419-0010 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐĂNG | |
646 | H62.14-240419-0012 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÀ BẮC | |
647 | H62.14-240419-0015 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐẮC HUY | |
648 | H62.14-240419-0024 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
649 | H62.14-240419-0026 | 19/04/2024 | 04/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | KIM THỊ QUÝ LƯƠNG | |
650 | H62.14-240419-0027 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT | |
651 | H62.14-240419-0028 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU KIỀU DUNG | |
652 | H62.14-240419-0029 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH LONG | |
653 | H62.14-240419-0030 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN ĐẠT | |
654 | H62.14-240419-0031 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NHƯ QUỲNH | |
655 | H62.14-240419-0032 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | |
656 | H62.14-240619-0002 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ HẠNH | |
657 | H62.14-240719-0043 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 31/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN TRỌNG HIỀN | |
658 | H62.14-240719-0045 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG NHIÊN | |
659 | H62.14-240919-0018 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM THỊ GIANG | |
660 | H62.14-231219-0048 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN KIM ĐĂNG | |
661 | H62.14-240220-0048 | 20/02/2024 | 06/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LUẬN | |
662 | H62.14-240220-0059 | 20/02/2024 | 06/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN DƯƠNG MẾN | |
663 | H62.14-240220-0053 | 20/02/2024 | 02/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
664 | H62.14-240220-0065 | 20/02/2024 | 02/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ THÚY THẢO | |
665 | H62.14-240320-0003 | 20/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HỒNG TÚ | |
666 | H62.14-240320-0040 | 20/03/2024 | 30/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | KIỀU VĂN THẤM | |
667 | H62.14-240520-0008 | 20/05/2024 | 04/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM HẢI ĐĂNG | |
668 | H62.14-240520-0017 | 20/05/2024 | 30/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN LỢI | |
669 | H62.14-241120-0012 | 20/11/2024 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
670 | H62.14-241120-0041 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VÕ | |
671 | H62.14-231220-0016 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU | |
672 | H62.14-231220-0033 | 20/12/2023 | 31/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỒNG THỊ HOA | |
673 | H62.14-240221-0006 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
674 | H62.14-240221-0038 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
675 | H62.14-240221-0037 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ MAI | |
676 | H62.14-240221-0036 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH THỊ HÒA | |
677 | H62.14-240221-0040 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG VĂN TUẤN | |
678 | H62.14-240221-0041 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
679 | H62.14-240221-0042 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH PHÚC | |
680 | H62.14-240221-0044 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
681 | H62.14-240221-0055 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TIẾN | |
682 | H62.14-240221-0056 | 21/02/2024 | 02/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH THẢO | |
683 | H62.14-240221-0073 | 21/02/2024 | 07/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | |
684 | H62.14-240321-0012 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN HỮU | |
685 | H62.14-240321-0013 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ THẮM | |
686 | H62.14-240321-0031 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG | |
687 | H62.14-240320-0033 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU MƠ | |
688 | H62.14-240321-0034 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ HUỆ | |
689 | H62.14-240321-0035 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN QUỲNH | |
690 | H62.14-240321-0038 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG TRANG | |
691 | H62.14-240321-0040 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO TIẾN HẬU | |
692 | H62.14-240321-0041 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
693 | H62.14-240321-0045 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐÀO | |
694 | H62.14-240321-0046 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ LAN | |
695 | H62.14-240321-0049 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ CẦU | |
696 | H62.14-240321-0057 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG MẠNH QUẢNG | |
697 | H62.14-240321-0059 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM | |
698 | H62.14-240521-0001 | 21/05/2024 | 05/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TẠ THANH THƯỜNG | |
699 | H62.14-240521-0007 | 21/05/2024 | 05/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | |
700 | H62.14-240521-0022 | 21/05/2024 | 05/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
701 | H62.14-240821-0030 | 21/08/2024 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HÒA | |
702 | H62.14-241018-0039 | 21/10/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HƯƠNG | |
703 | H62.14-241019-0009 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | |
704 | H62.14-231121-0031 | 21/11/2023 | 01/12/2023 | 26/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | CAO ĐÀO TUÂN | |
705 | H62.14-241121-0006 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
706 | H62.14-241121-0014 | 21/11/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỀN | |
707 | H62.14-231221-0038 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ HẢI LONG | |
708 | H62.14-240120-0001 | 22/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ TIẾN DŨNG | |
709 | H62.14-240122-0013 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | |
710 | H62.14-240222-0022 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN GIA LÂM | |
711 | H62.14-240222-0029 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG GIA ĐIỀN | |
712 | H62.14-240222-0031 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ MINH HUỆ | |
713 | H62.14-240222-0034 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
714 | H62.14-240222-0035 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH MAI | |
715 | H62.14-240222-0036 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
716 | H62.14-240222-0041 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH XUÂN | |
717 | H62.14-240222-0049 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
718 | H62.14-240222-0050 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | |
719 | H62.14-240222-0054 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRỌNG | |
720 | H62.14-240222-0055 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
721 | H62.14-240222-0058 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | |
722 | H62.14-240222-0059 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TẤN | |
723 | H62.14-240222-0061 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
724 | H62.14-240222-0062 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN | |
725 | H62.14-240222-0063 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
726 | H62.14-240222-0064 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀN | |
727 | H62.14-240222-0067 | 22/02/2024 | 03/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
728 | H62.14-240222-0069 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LIÊN HƯƠNG | |
729 | H62.14-240322-0004 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HOÀN | |
730 | H62.14-240322-0008 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
731 | H62.14-240322-0009 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN HƯNG | |
732 | H62.14-240322-0018 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
733 | H62.14-240322-0025 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ VĂN TRƯỜNG | |
734 | H62.14-240322-0028 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
735 | H62.14-240322-0029 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
736 | H62.14-240322-0035 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHÚC HẢI | |
737 | H62.14-240322-0036 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG XUÂN THÀNH | |
738 | H62.14-240322-0037 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU QUỐC CƯỜNG | |
739 | H62.14-240322-0038 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU QUANG MƯỜI | |
740 | H62.14-240322-0043 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | |
741 | H62.14-240322-0045 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TƯỜNG | |
742 | H62.14-240322-0046 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
743 | H62.14-240322-0048 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN GIANG | |
744 | H62.14-240322-0051 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
745 | H62.14-240322-0052 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KIM ANH | |
746 | H62.14-240322-0061 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
747 | H62.14-240322-0063 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG | |
748 | H62.14-240413-0003 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
749 | H62.14-240420-0001 | 22/04/2024 | 07/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | |
750 | H62.14-240420-0002 | 22/04/2024 | 19/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | |
751 | H62.14-240422-0003 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG QUÂN | |
752 | H62.14-240420-0004 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ SỸ TƯỜNG | |
753 | H62.14-240422-0006 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TU | |
754 | H62.14-240421-0001 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
755 | H62.14-240421-0002 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
756 | H62.14-240422-0014 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | |
757 | H62.14-240422-0018 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
758 | H62.14-240422-0017 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỊCH | |
759 | H62.14-240422-0021 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
760 | H62.14-240422-0020 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRANG | |
761 | H62.14-240422-0022 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
762 | H62.14-240422-0023 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUANG | |
763 | H62.14-240422-0024 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | |
764 | H62.14-240422-0027 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
765 | H62.14-240422-0028 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHỈNH | |
766 | H62.14-240422-0031 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
767 | H62.14-240422-0035 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO MẠNH TRƯỜNG | |
768 | H62.14-240422-0038 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
769 | H62.14-240422-0042 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG | |
770 | H62.14-240422-0044 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ KHÁNH LY | |
771 | H62.14-240422-0043 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
772 | H62.14-240422-0045 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HẢI | |
773 | H62.14-240422-0047 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÙNG ANH THƠ | |
774 | H62.14-240422-0049 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỌNG TÚ | |
775 | H62.14-240422-0050 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NA | |
776 | H62.14-240422-0054 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH QUÂN | |
777 | H62.14-240522-0011 | 22/05/2024 | 06/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN SỬU | |
778 | H62.14-240722-0028 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGHIÊM VĂN TUẤN | |
779 | H62.14-240822-0024 | 22/08/2024 | 16/09/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | KHỔNG THỊ KHÁNH | |
780 | H62.14-241022-0020 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN QUANG | |
781 | H62.14-241122-0004 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | 29/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
782 | H62.14-231222-0018 | 22/12/2023 | 01/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TRINH | |
783 | H62.14-231222-0022 | 22/12/2023 | 01/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
784 | H62.14-231222-0024 | 22/12/2023 | 01/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THU HÀ | |
785 | H62.14-231222-0028 | 22/12/2023 | 01/01/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG PHÚ | |
786 | H62.14-231222-0030 | 22/12/2023 | 01/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ MẠNH HÒA | |
787 | H62.14-231222-0031 | 22/12/2023 | 01/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THỊ NHUNG | |
788 | H62.14-240223-0002 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH QUÂN | |
789 | H62.14-240223-0003 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG PHI | |
790 | H62.14-240223-0004 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LOAN | |
791 | H62.14-240223-0007 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | XUÂN QUANG HÀ | |
792 | H62.14-240223-0010 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG ĐẮC KHÁNH | |
793 | H62.14-240223-0018 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN | |
794 | H62.14-240223-0024 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN QUANG | |
795 | H62.14-240223-0029 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | |
796 | H62.14-240222-0046 | 23/02/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
797 | H62.14-240223-0048 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ DUNG | |
798 | H62.14-240322-0072 | 23/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC HUYỀN | |
799 | H62.14-240423-0001 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN TRÌNH | |
800 | H62.14-240423-0002 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
801 | H62.14-240423-0003 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THIỆN | |
802 | H62.14-240423-0004 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
803 | H62.14-240423-0007 | 23/04/2024 | 08/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ PHAN THANH | |
804 | H62.14-240422-0056 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAM THI TUYEN | |
805 | H62.14-240423-0008 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀM | |
806 | H62.14-240423-0009 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ HỢP | |
807 | H62.14-240423-0011 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐĂNG | |
808 | H62.14-240423-0017 | 23/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HINH | |
809 | H62.14-240423-0028 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ TUẤN ANH | |
810 | H62.14-240423-0031 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN | |
811 | H62.14-240423-0033 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HUY | |
812 | H62.14-240423-0037 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỖ BÁ QUÝ | |
813 | H62.14-240423-0022 | 23/04/2024 | 04/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ LAN | |
814 | H62.14-240423-0038 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG THỊ NGA | |
815 | H62.14-240523-0008 | 23/05/2024 | 02/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
816 | H62.14-240523-0040 | 23/05/2024 | 02/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM NGÂN | |
817 | H62.14-240523-0042 | 23/05/2024 | 02/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
818 | H62.14-240523-0047 | 23/05/2024 | 02/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
819 | H62.14-240523-0048 | 23/05/2024 | 02/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN BIÊN | |
820 | H62.14-240823-0009 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | KHỔNG VĂN TUYẾN | |
821 | H62.14-240923-0022 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN HOÀNG LONG | |
822 | H62.14-240923-0035 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẠI VĂN TÚ | |
823 | H62.14-240923-0051 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM DUY THÁI | |
824 | 000.00.14.H62-231023-0024 | 23/10/2023 | 07/11/2023 | 19/11/2024 | Trễ hạn 266 ngày. | NGUYỄN HOÀI GIANG | |
825 | H62.14-241023-0040 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
826 | H62.14-231223-0016 | 23/12/2023 | 30/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MINH | |
827 | H62.14-231223-0022 | 23/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN HÒA | |
828 | H62.14-240124-0018 | 24/01/2024 | 03/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY VÂN | |
829 | H62.14-240124-0019 | 24/01/2024 | 03/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGA | |
830 | H62.14-240124-0020 | 24/01/2024 | 08/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ANH VĂN | |
831 | H62.14-240124-0021 | 24/01/2024 | 08/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN ĐỨC LƯƠNG | |
832 | H62.14-240124-0025 | 24/01/2024 | 08/02/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN QUỐC HẢO | |
833 | H62.14-240224-0005 | 24/02/2024 | 11/03/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN THÚC DŨNG | |
834 | H62.14-240423-0042 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | |
835 | H62.14-240424-0001 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG QUANG VĨNH | |
836 | H62.14-240424-0004 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGỌC LONG | |
837 | H62.14-240424-0006 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TẠ VĂN DOANH | |
838 | H62.14-240424-0008 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THÚY | |
839 | H62.14-240424-0012 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT | |
840 | H62.14-240424-0014 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DUY TƯ | |
841 | H62.14-240424-0019 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
842 | H62.14-240424-0020 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | |
843 | H62.14-240424-0025 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HÙNG TRÁNG | |
844 | H62.14-240424-0029 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO XUÂN NGUYÊN | |
845 | H62.14-240424-0030 | 24/04/2024 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ CÔNG DUY | |
846 | H62.14-240424-0036 | 24/04/2024 | 04/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | |
847 | H62.14-240524-0002 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN KHẢI | |
848 | H62.14-240524-0003 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ LAN | |
849 | H62.14-240524-0004 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ANH TÚ | |
850 | H62.14-240524-0007 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN SƠN TÙNG | |
851 | H62.14-240524-0008 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG CHÍ TRUNG | |
852 | H62.14-240524-0009 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TSAI, TENG-HAO | |
853 | H62.14-240524-0012 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HUY THOẠI | |
854 | H62.14-240524-0014 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HUYỀN ANH | |
855 | H62.14-240524-0017 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ THẢO LY | |
856 | H62.14-240524-0024 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
857 | H62.14-240524-0026 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRỌNG ĐIỆP | |
858 | H62.14-240524-0027 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ OANH | |
859 | H62.14-240524-0031 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG MINH QUÂN | |
860 | H62.14-240524-0033 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ VƯỢNG | |
861 | H62.14-240524-0034 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ XUÂN NAM | |
862 | H62.14-240524-0035 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
863 | H62.14-240624-0001 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 24/08/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LƯU VĂN SÁU | |
864 | H62.14-240924-0005 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
865 | H62.14-240924-0035 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | MẠC THANH LONG | |
866 | H62.14-240924-0032 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO VĂN SANG | |
867 | H62.14-240924-0040 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
868 | H62.14-241024-0011 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
869 | H62.14-241024-0020 | 24/10/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
870 | H62.14-240125-0001 | 25/01/2024 | 09/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VĂN LINH | |
871 | H62.14-240125-0006 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGA | |
872 | H62.14-240125-0008 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÙNG HƯNG | |
873 | H62.14-240125-0012 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
874 | H62.14-240125-0013 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
875 | H62.14-240125-0014 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
876 | H62.14-240125-0018 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NGỌC LONG | |
877 | H62.14-240125-0023 | 25/01/2024 | 04/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
878 | H62.14-240325-0002 | 25/03/2024 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỒNG TƯ | |
879 | H62.14-240325-0023 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THANH | |
880 | H62.14-240324-0003 | 25/03/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH | |
881 | H62.14-240425-0001 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ KIM VĨNH | |
882 | H62.14-240425-0002 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ HẢO | |
883 | H62.14-240425-0003 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN BÁ LONG | |
884 | H62.14-240425-0008 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ THẮM | |
885 | H62.14-240425-0009 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ PHƯƠNG | |
886 | H62.14-240425-0010 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
887 | H62.14-240425-0017 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔ | |
888 | H62.14-240425-0020 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
889 | H62.14-240425-0022 | 25/04/2024 | 06/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ HỒNG NHUNG | |
890 | H62.14-240425-0026 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | |
891 | H62.14-240425-0030 | 25/04/2024 | 10/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN BÌNH | |
892 | H62.14-240425-0031 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
893 | H62.14-240425-0032 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY HUY | |
894 | H62.14-240425-0036 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
895 | H62.14-240425-0037 | 25/04/2024 | 05/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HẠNH | |
896 | H62.14-240625-0004 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN SỸ HÀ | |
897 | H62.14-240625-0021 | 25/06/2024 | 16/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
898 | H62.14-240725-0006 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM XUÂN LỘC | |
899 | H62.14-240725-0021 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ZHOU, QINGGAN | |
900 | H62.14-240925-0032 | 25/09/2024 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LẠI HỮU XUẤT | |
901 | H62.14-241025-0017 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
902 | H62.14-241025-0034 | 25/10/2024 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
903 | H62.14-241025-0037 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | |
904 | H62.14-231225-0031 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐÀO VĂN HÙNG | |
905 | H62.14-240126-0030 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | 08/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THU HÀ | |
906 | H62.14-240226-0088 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | |
907 | H62.14-240318-0019 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TÂM | |
908 | H62.14-240326-0015 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VĂN DANH ĐỨC | |
909 | H62.14-240326-0041 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN CHIẾN | |
910 | H62.14-240326-0042 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN HÙNG | |
911 | H62.14-240326-0044 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC ĐÔNG | |
912 | H62.14-240326-0054 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐĂNG | |
913 | H62.14-240326-0058 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG MINH HIẾU | |
914 | H62.14-240326-0064 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 165 ngày. | LÊ NGỌC TUẤN | |
915 | H62.14-240426-0002 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU HỒNG HẢI | |
916 | H62.14-240426-0005 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | |
917 | H62.14-240426-0021 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN | |
918 | H62.14-240426-0022 | 26/04/2024 | 11/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ ANH TUẤN | |
919 | H62.14-240426-0032 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN TUẤN | |
920 | H62.14-240426-0045 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ SƠN | |
921 | H62.14-240426-0047 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỲNH GIANG | |
922 | H62.14-240726-0037 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO YẾN | |
923 | H62.14-240925-0049 | 26/09/2024 | 24/10/2024 | 27/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
924 | H62.14-240926-0004 | 26/09/2024 | 17/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN KHÔI | |
925 | H62.14-240926-0018 | 26/09/2024 | 10/10/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRỌNG | |
926 | H62.14-240926-0035 | 26/09/2024 | 17/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOANG TUAN GIANG | |
927 | H62.14-231226-0024 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MẠNH HÙNG | |
928 | H62.14-231226-0027 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRUYỀN | |
929 | H62.14-240226-0092 | 27/02/2024 | 10/03/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 137 ngày. | NGUYỄN SỸ HÀ | |
930 | H62.14-240227-0052 | 27/02/2024 | 13/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
931 | H62.14-240327-0003 | 27/03/2024 | 06/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KHOAI | |
932 | H62.14-240327-0015 | 27/03/2024 | 06/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
933 | H62.14-240326-0080 | 27/03/2024 | 07/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐÁNG | |
934 | H62.14-240327-0041 | 27/03/2024 | 06/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
935 | H62.14-240327-0054 | 27/03/2024 | 06/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
936 | H62.14-240527-0010 | 27/05/2024 | 11/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
937 | H62.14-240525-0002 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
938 | H62.14-240527-0012 | 27/05/2024 | 11/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
939 | H62.14-240527-0034 | 27/05/2024 | 11/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
940 | H62.14-240627-0045 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐOÀN VĂN TƯ | |
941 | H62.14-240827-0012 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG MINH QUANG | |
942 | H62.14-240827-0016 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ VĂN SƠN | |
943 | H62.14-240926-0037 | 27/09/2024 | 18/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | |
944 | H62.14-240927-0013 | 27/09/2024 | 18/10/2024 | 27/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN MINH | |
945 | H62.14-240927-0032 | 27/09/2024 | 18/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | |
946 | H62.14-241127-0025 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | |
947 | H62.14-231227-0015 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LÂM | |
948 | H62.14-240228-0008 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
949 | H62.14-240328-0020 | 28/03/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU CHIẾN | |
950 | H62.14-240328-0028 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ LẬP | |
951 | H62.14-240328-0032 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
952 | H62.14-240328-0035 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THU HƯỜNG | |
953 | H62.14-240328-0036 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
954 | H62.14-240328-0037 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
955 | H62.14-240328-0034 | 28/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ HOÀI NAM | |
956 | H62.14-240328-0040 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ QUANG THÙY | |
957 | H62.14-240328-0042 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | DIỆP VĂN BA | |
958 | H62.14-240328-0043 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU HỒNG VÂN | |
959 | H62.14-240328-0044 | 28/03/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG TIẾN CƯỜNG | |
960 | H62.14-240328-0047 | 28/03/2024 | 07/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
961 | H62.14-240528-0019 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG VĂN SINH | |
962 | H62.14-240628-0009 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
963 | H62.14-240628-0028 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC | |
964 | H62.14-231128-0016 | 28/11/2023 | 13/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
965 | H62.14-241128-0016 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN | |
966 | H62.14-231228-0025 | 28/12/2023 | 07/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ BẮC | |
967 | H62.14-231228-0026 | 28/12/2023 | 07/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | |
968 | H62.14-231228-0027 | 28/12/2023 | 07/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC QUANG | |
969 | H62.14-231228-0034 | 28/12/2023 | 07/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ THANH | |
970 | H62.14-231228-0038 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ XUÂN ĐÔNG | |
971 | H62.14-231228-0039 | 28/12/2023 | 07/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC TRUNG | |
972 | H62.14-240129-0013 | 29/01/2024 | 13/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN MẾN | |
973 | H62.14-240129-0035 | 29/01/2024 | 13/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | |
974 | H62.14-240229-0003 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN | |
975 | H62.14-240229-0021 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP VĂN NĂM | |
976 | H62.14-240229-0022 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC SÁNG | |
977 | H62.14-240229-0025 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
978 | H62.14-240229-0026 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH | |
979 | H62.14-240229-0042 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
980 | H62.14-240229-0043 | 29/02/2024 | 10/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
981 | H62.14-240329-0001 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH | |
982 | H62.14-240329-0008 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | |
983 | H62.14-240329-0013 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | |
984 | H62.14-240329-0015 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG MINH QUÂN | |
985 | H62.14-240329-0016 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG MINH QUANG | |
986 | H62.14-240329-0017 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG THỨC | |
987 | H62.14-240329-0019 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
988 | H62.14-240329-0021 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TIẾN DŨNG | |
989 | H62.14-240329-0027 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
990 | H62.14-240329-0032 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ XUÂN VỸ | |
991 | H62.14-240329-0033 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
992 | H62.14-240329-0037 | 29/03/2024 | 13/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THẾ THIỆN | |
993 | H62.14-240329-0041 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN GIANG | |
994 | H62.14-240329-0048 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CHÍ LINH | |
995 | H62.14-241029-0003 | 29/10/2024 | 19/11/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | |
996 | H62.14-241028-0071 | 29/10/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
997 | H62.14-231129-0022 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THỊ LỊCH | |
998 | H62.14-241129-0009 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ DUY THẮNG | |
999 | H62.14-231229-0008 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
1000 | H62.14-231229-0010 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ THU NGA | |
1001 | H62.14-231229-0011 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊN | |
1002 | H62.14-231229-0012 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN | |
1003 | H62.14-231229-0014 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
1004 | H62.14-231229-0015 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH LIÊM | |
1005 | H62.14-231229-0016 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ DIỆN | |
1006 | H62.14-231229-0018 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
1007 | H62.14-231229-0019 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ CHUYÊN | |
1008 | H62.14-231229-0023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN LƯỢNG | |
1009 | H62.14-231229-0024 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CHIẾN | |
1010 | H62.14-231229-0025 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NAM | |
1011 | H62.14-231229-0026 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN NAM | |
1012 | H62.14-231229-0027 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | |
1013 | H62.14-231229-0030 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU NHÀN | |
1014 | H62.14-231229-0032 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
1015 | H62.14-231229-0034 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ TRANG | |
1016 | H62.14-231229-0037 | 29/12/2023 | 13/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1017 | H62.14-231229-0038 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
1018 | H62.14-231229-0039 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THU PHƯƠNG | |
1019 | H62.14-231229-0040 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1020 | H62.14-231229-0042 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | |
1021 | H62.14-231229-0045 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀM | |
1022 | H62.14-231229-0047 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | |
1023 | H62.14-231229-0049 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
1024 | H62.14-240130-0009 | 30/01/2024 | 10/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HẠ THỊ OANH | |
1025 | H62.14-240530-0007 | 30/05/2024 | 14/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
1026 | H62.14-240530-0030 | 30/05/2024 | 09/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
1027 | H62.14-240530-0035 | 30/05/2024 | 09/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DUY THỐNG | |
1028 | H62.14-240730-0026 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐÀO QUỐC DƯ | |
1029 | H62.14-240830-0007 | 30/08/2024 | 17/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN KIM TUYẾN | |
1030 | H62.14-240830-0022 | 30/08/2024 | 17/09/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN HỮU THÁI | |
1031 | H62.14-240930-0001 | 30/09/2024 | 11/11/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ HOÀNG KHÁNH | |
1032 | H62.14-241030-0016 | 30/10/2024 | 21/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HƯỚNG THỊ HÀ PHƯƠNG | |
1033 | H62.14-241030-0029 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀ | |
1034 | H62.14-231130-0016 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN | |
1035 | H62.14-231130-0034 | 30/11/2023 | 10/12/2023 | 17/07/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | KIM VĂN TRUNG | |
1036 | H62.14-240131-0001 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH | |
1037 | H62.14-240131-0002 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊM | |
1038 | H62.14-240130-0031 | 31/01/2024 | 10/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
1039 | H62.14-240131-0003 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
1040 | H62.14-240131-0004 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGỌ | |
1041 | H62.14-240131-0006 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1042 | H62.14-240131-0007 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ YÊN | |
1043 | H62.14-240131-0008 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH | |
1044 | H62.14-240131-0009 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VIÊN VĂN CƯƠNG | |
1045 | H62.14-240131-0010 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐẠI THẮNG | |
1046 | H62.14-240131-0011 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TẬP | |
1047 | H62.14-240131-0013 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
1048 | H62.14-240131-0014 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHẢI | |
1049 | H62.14-240131-0017 | 31/01/2024 | 10/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1050 | H62.14-240131-0019 | 31/01/2024 | 10/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN ĐÌNH LONG | |
1051 | H62.14-240131-0021 | 31/01/2024 | 10/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
1052 | H62.14-240131-0022 | 31/01/2024 | 10/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | |
1053 | H62.14-240131-0023 | 31/01/2024 | 10/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN CHIẾN | |
1054 | H62.14-240131-0024 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG VIỆT | |
1055 | H62.14-240131-0027 | 31/01/2024 | 10/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
1056 | H62.14-240131-0026 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG KHÁNH LINH | |
1057 | H62.14-240530-0023 | 31/05/2024 | 13/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TUẤN VINH | |
1058 | H62.14-240531-0003 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG MINH HIỂN | |
1059 | H62.14-240531-0004 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HOÀN | |
1060 | H62.14-240531-0008 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÚ | |
1061 | H62.14-240531-0009 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUANG SƠN | |
1062 | H62.14-240531-0011 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ CHUNG | |
1063 | H62.14-240531-0016 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI THỊ QUỲNH | |
1064 | H62.14-240531-0023 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH | |
1065 | H62.14-240531-0026 | 31/05/2024 | 15/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN BẮC | |
1066 | H62.14-240531-0027 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
1067 | H62.14-240531-0031 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
1068 | H62.14-240531-0036 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẠI VĂN QUÂN | |
1069 | H62.14-240531-0039 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
1070 | H62.14-240531-0043 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ HUYỀN TRANG | |
1071 | H62.14-241031-0009 | 31/10/2024 | 21/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
1072 | H62.14-241031-0020 | 31/10/2024 | 14/11/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ VĂN TUÂN |