STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H62-231009-0001 09/10/2023 19/02/2024 04/04/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
2 000.00.11.H62-231023-0001 23/10/2023 13/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰNG
3 000.00.11.H62-230525-0002 25/05/2023 26/09/2023 04/04/2024
Trễ hạn 136 ngày.
PHAN VĂN VIỆT
4 000.00.11.H62-230828-0002 28/08/2023 18/12/2023 04/04/2024
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIM
5 H62.11-231128-0002 28/11/2023 05/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH
6 000.00.11.H62-221130-0001 30/11/2022 10/03/2023 04/04/2024
Trễ hạn 277 ngày.
LÊ THỊ VĨNH HÀ