STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.10.05-240815-0002 | 15/08/2024 | 13/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
2 | H62.10.05-240326-0001 | 26/03/2024 | 24/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | |
3 | H62.10.05-240826-0001 | 26/08/2024 | 25/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG MINH THỦY | |
4 | H62.10.05-240328-0001 | 28/03/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤN |