STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.08-240806-0001 | 06/08/2024 | 29/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN HÒA VIỆT NAM | |
2 | H62.08-240815-0001 | 15/08/2024 | 10/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC |