STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.07-240806-0011 | 07/08/2024 | 21/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | CÔNG TY TNHH GIA HÂN VĨNH PHÚC | |
2 | H62.07-241011-0018 | 13/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ TÂM | |
3 | 000.00.07.H62-230710-0004 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 24/06/2024 | Trễ hạn 233 ngày. | LÊ VĂN TRƯỞNG | |
4 | 000.00.07.H62-230615-0001 | 15/06/2023 | 10/07/2023 | 24/06/2024 | Trễ hạn 247 ngày. | LÊ VĂN TRƯỞNG | |
5 | 000.00.07.H62-230530-0019 | 31/05/2023 | 23/06/2023 | 24/06/2024 | Trễ hạn 258 ngày. | LÊ VĂN TRƯỞNG |