STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H62-230705-0001 05/07/2023 26/07/2023 05/02/2024
Trễ hạn 137 ngày.
BÙI TUẤN ANH
2 000.00.05.H62-221007-0037 07/10/2022 28/10/2022 24/07/2024
Trễ hạn 449 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
3 H62.05-240111-0001 11/01/2024 15/02/2024 24/07/2024
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MINH CƯỜNG
4 H62.05-231214-0013 14/12/2023 05/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN XUÂN NAM
5 H62.05-231220-0009 20/12/2023 22/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM TUẤN ANH
6 H62.05-231225-0010 25/12/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ DUYÊN
7 H62.05-240126-0022 26/01/2024 08/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT TRINH