STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.05-241002-0004 | 02/10/2024 | 30/10/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ ĐOAN TRANG | |
2 | 000.00.05.H62-230705-0001 | 05/07/2023 | 26/07/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 137 ngày. | BÙI TUẤN ANH | |
3 | 000.00.05.H62-221007-0037 | 07/10/2022 | 28/10/2022 | 24/07/2024 | Trễ hạn 449 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
4 | H62.05-240111-0001 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | |
5 | H62.05-231214-0013 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN XUÂN NAM | |
6 | H62.05-240916-0003 | 16/09/2024 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ HỒNG VÂN | |
7 | H62.05-231220-0009 | 20/12/2023 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
8 | H62.05-231225-0010 | 25/12/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ DUYÊN | |
9 | H62.05-240126-0022 | 26/01/2024 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ TUYẾT TRINH | |
10 | H62.05-240826-0008 | 26/08/2024 | 02/10/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC | |
11 | H62.05-240827-0004 | 27/08/2024 | 03/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN |