STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.03.H62-231003-0002 03/10/2023 15/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
2 000.00.03.H62-231006-0006 06/10/2023 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY
3 000.00.03.H62-231006-0008 06/10/2023 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY
4 000.00.03.H62-230711-0006 11/07/2023 22/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN
5 000.00.03.H62-231011-0004 11/10/2023 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY
6 000.00.03.H62-230612-0003 12/06/2023 24/10/2023 26/02/2024
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
7 000.00.03.H62-230613-0003 13/06/2023 27/10/2023 26/02/2024
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN
8 000.00.03.H62-230714-0014 14/07/2023 27/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
VĂN ĐĂNG ĐỨC HÙNG
9 000.00.03.H62-230619-0007 19/06/2023 31/10/2023 26/02/2024
Trễ hạn 83 ngày.
ĐỖ XUÂN CHIẾN
10 000.00.03.H62-230919-0015 19/09/2023 01/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ DOÃN MINH
11 000.00.03.H62-230919-0022 19/09/2023 01/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ DOÃN MINH
12 000.00.03.H62-230620-0005 20/06/2023 01/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY
13 000.00.03.H62-230620-0006 20/06/2023 01/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY
14 000.00.03.H62-230928-0001 28/09/2023 12/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
15 000.00.03.H62-230928-0013 28/09/2023 12/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VIỆT ANH