STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001.00.99.H88-220209-0001 | 09/02/2022 | 26/04/2022 | 08/07/2023 | Trễ hạn 311 ngày. | LINH TEST | |
2 | 001.00.99.H88-220323-0001 | 23/03/2022 | 26/04/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | KT NGÔ QUANG HƯNG | |
3 | 001.00.99.H88-220330-0003 | 30/03/2022 | 31/10/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | KT ĐẠI THÙY LINH | |
4 | 001.00.99.H88-220402-0017 | 02/04/2022 | 24/08/2022 | 06/03/2023 | Trễ hạn 137 ngày. | TEST | |
5 | 001.00.99.H88-220402-0022 | 02/04/2022 | 23/05/2022 | 06/03/2023 | Trễ hạn 204 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
6 | 001.00.99.H88-220402-0040 | 02/04/2022 | 26/08/2022 | 07/03/2023 | Trễ hạn 136 ngày. | TEST - TUẤN | |
7 | 001.00.99.H88-220408-0001 | 08/04/2022 | 14/04/2022 | 14/04/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | TEST | |
8 | 001.00.99.H88-220408-0002 | 08/04/2022 | 14/04/2022 | 14/04/2023 | Trễ hạn 260 ngày. | THẢO TEST 5 | |
9 | 001.00.99.H88-220408-0003 | 08/04/2022 | 14/04/2022 | 11/05/2023 | Trễ hạn 278 ngày. | THẢO TEST 5 | |
10 | 001.00.99.H88-220409-0029 | 09/04/2022 | 20/05/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 164 ngày. | TEST TÂN DÂN | |
11 | 001.00.99.H88-220411-0006 | 11/04/2022 | 17/05/2022 | 14/12/2023 | Trễ hạn 410 ngày. | KT NGÔ QUANG HƯNG | |
12 | 001.00.99.H88-220422-0020 | 22/04/2022 | 30/05/2022 | 20/03/2023 | Trễ hạn 209 ngày. | VB KẾT QUẢ | |
13 | 001.00.99.H88-220422-0021 | 22/04/2022 | 30/05/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | VB TỪ CHỐI | |
14 | 001.00.99.H88-220428-0008 | 28/04/2022 | 03/06/2022 | 08/07/2023 | Trễ hạn 283 ngày. | KT ĐẠI THÙY LINH | |
15 | 001.00.99.H88-220608-0002 | 08/06/2022 | 15/07/2022 | 20/03/2023 | Trễ hạn 175 ngày. | KT NGÔ QUANG HƯNG | |
16 | 001.00.99.H88-220812-0003 | 12/08/2022 | 19/09/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
17 | 001.00.99.H88-220825-0008 | 25/08/2022 | 30/09/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | NGA-TEST | |
18 | 001.00.99.H88-220924-0005 | 24/09/2022 | 27/10/2022 | 18/03/2023 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN5 | |
19 | 001.00.99.H88-221015-0001 | 15/10/2022 | 19/10/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | H'MÔNG | |
20 | 001.00.99.H88-221201-0005 | 26/12/2022 | 06/02/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | |
21 | 001.00.99.H88-230216-0002 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
22 | 001.00.99.H88-230316-0002 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ QUANG HƯNG | |
23 | 001.00.99.H88-230317-0002 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 25/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
24 | 001.00.99.H88-230317-0003 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
25 | 001.00.99.H88-230511-0008 | 11/05/2023 | 14/06/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
26 | 001.00.99.H88-230512-0005 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA ( VNPT ) & | |
27 | 001.00.99.H88-230606-0001 | 06/06/2023 | 10/07/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
28 | 001.00.99.H88-230606-0002 | 06/06/2023 | 10/07/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | |
29 | 001.00.99.H88-230615-0001 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
30 | 001.00.99.H88-231107-0001 | 07/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA |